Câu cảm thán trong tiếng Anh là một trong những tình huống giao tiếp mà chúng ta thường xuyên gặp. Những câu này thường có đôi chút khác biệt với những mẫu câu khác bởi cấu trúc và sự xuất hiện của từ cảm thán. Để cuộc hội thoại không bị nhàm chán, hãy cùng Ms Hoa Giao Tiếp tìm hiểu nội dung này nhé!
I. CÂU CẢM THÁN TRONG TIẾNG ANH VÀ TIẾNG VIỆT
1. Khái niệm câu cảm thán
Khi có một cảm xúc nào đó “khác với bình thường” như buồn, vui, tức giận, tiếc nuối… chúng ta thường đưa ra những câu nói ngắn để bày tỏ tâm trạng khi ấy của mình. Ví dụ, nhận được một món quà thật lỗng lẫy xinh đẹp, bạn sẽ nói “Ow, đẹp quá!”. Đó chính là câu cảm thán.
Nói một cách ngắn gọn hơn, câu cảm thán là những câu nói dùng để bộc lộ cảm xúc của người nói với một sự vật, sự việc nào đó.
2.Các cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh
Cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh có rất nhiều loại rất nhau. Nhìn chung, chúng thường bắt đầu bằng những từ cảm thán và sau đó là một mệnh đề.
Các câu cảm thán mà chúng ta thường gặp nhất thường là cấu trúc với WHAT, HOW, SO, SUCH. Sau đây chúng ta sẽ cùng đi tìm hiểu từng loại nhé!
II. CẤU TRÚC CÁC LOẠI CÂU CẢM THÁN TIẾNG ANH TRONG GIAO TIẾP
1. Câu cảm thán với WHAT
a. Cảm thán với WHAT về một danh từ đếm được số ít
Cấu trúc:
WHAT + A/AN + ADJ + Danh từ đếm được |
➥ Ví dụ:
Quả là một người đàn ông lười biếng
Thật là một cô gái đẹp
b. Cảm thán với WHAT về một danh từ đếm được số nhiều
Cấu trúc:
WHAT + ADJ + Danh từ đếm được số nhiều |
➥ Ví dụ:
Những chiếc áo thật vừa vặn
Những bông hoa thật thơm
c. Cảm thán với WHAT về một danh từ không đếm được
Cấu trúc:
WHAT + ADJ + Danh từ đếm được số nhiều |
➥ Ví dụ:
Nước thật lạnh quá
Trời đẹp quá này
d. Cảm thán với WHAT về một trạng từ trong câu
Cấu trúc:
➥ Ví dụ:
- What a good mechine they use
Họ sử dụng một chiếc máy thật sự tốt
- What an interesting book she read
Cuốn sách cô ấy đọc rất hay
2. Câu cảm thán với HOW
Cấu trúc:
➥ Ví dụ:
Trời lạnh quá
- How well the singer sings
Ca sĩ hát hay quá
3. Câu cảm thán với SO
Cấu trúc:
➥ Ví dụ:
Cô ấy thật đẹp
- Tom is such a lazy student
Tom quả là một học sinh lười biếng
4. Câu cảm thán với SUCH
Cấu trúc:
➥ Ví dụ:
- I bought such a beautiful dress
Tôi đã mua một chiếc váy rất đẹp
- I have such a perfect boyfriend
Tôi có một người bạn trai thực sự hoàn hảo
Lưu ý: Bạn cũng có thể nói ngắn gọn bằng cách sử dụng SO và SUCH ở ngay đầu câu.
➥ Ví dụ:
Tuyệt vời
Một ngày thật đẹp
III. BÀI TẬP VIẾT LẠI CÂU CẢM THÁN
1. Bài tập
1. It is a dirty bowl
➨What _________________
2. His picture is very perfect
➨How _________________
3. Tom drives is very careful
➨How _________________
4. That is an interesting book
➨What _________________
5. She cooks a delicious meal
➨What _________________
6. He is very gentle
➨He is _________________
7. My mother buy a cute shirt
➨Such _________________
8. Flowers are smelt very adorous
➨What _________________
9. She is very beautiful
➨She is _________________
10. It is a sour orange
➨What _________________
2. Đáp án
1. What a dirty bowl it is
2. How perfect his picture í
3. How carefully Tom drives
4. What an interesting book
5. What a delicous meal she cooks
6. He is so gentle
7. Such a cute shirt!
8. What adourous flowers are
9. She is so beautiful
10. What a sour orange
Để có thể thông thạo giao tiếp tiếng Anh không chỉ riêng các câu cảm thán, bạn có thể tham gia các lớp học của Ms Hoa Giao Tiếp. Với phương pháp học độc đáo, chắc chắn bạn sẽ dần hình thành khả năng giao tiếp tiếng Anh theo phản xạ tự nhiên nhất.
Một cuộc hội thoại thành công, truyền tải được thông điệp của người nói cũng như thể hiện được cảm xúc của người trong cuộc là cuộc hội thoại có sự kết hợp hoàn hảo giữa các yếu tố về cách dùng từ, dùng câu, trạng thái của người nói, tâm trạng của người nghe… Và trong tất cả các yếu tố này, có lẽ cách dùng từ, đặt câu là quan trọng nhất bởi ảnh hưởng trực tiếp đến nội dung của cuộc trò chuyện. Bài viết này sẽ giới thiệu cho các bạn về loại câu cần thiết và cũng được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh: Câu cảm thán.
Câu cảm thán là câu diễn tả cảm xúc hay thái độ [hạnh phúc, vui mừng, ngạc nhiên, thán phục, tội nghiệp, ghê tởm,…] của người nói đối với một sự vật/ sự việc nào đó.
Trong tiếng Anh, cấu trúc câu cảm thán rất đa dạng. Đôi khi, chỉ một từ cũng có thể tạo thành câu cảm thán [ví dụ: Wow! thể hiện sự ngạc nhiên]. Tuy nhiên, có 3 kiểu câu cảm thán cơ bản và thông dụng nhất là Câu cảm thán với What, Câu cảm thán với How và Câu cảm thán với So/ Such. Chúng ta cùng đi sâu tìm hiểu các loại câu này nhé!
1. Câu cảm thán với What
- Dạng 1: Với danh từ số ít
What + a/an + adj + danh từ số ít
Ex: What a beautiful girl! [Quả là một cô gái đẹp]
What an interesting movie! [Bộ phim này thú vị quá]
What a cute baby! [Em bé dễ thương quá]
- Dạng 2: Với danh từ số nhiều
What + adj + danh từ đếm được số nhiều + [be]
Nếu cuối câu bạn sử dụng động từ “to be” thì động từ này sẽ được chia ở dạng số nhiều.
Ex: What excellent students are! [Những học sinh này thật quá xuất sắc]
What beautiful flowers are! [Những bông hoa này đẹp quá]
What small apartments! [Những căn hộ này nhỏ quá]
- Dạng 3: Với danh từ không đếm được
What + adj + danh từ không đếm được
Ex: What difficult grammar! [Cấu trúc khó quá]
What strong coffee! [Cà phê này mạnh quá]
- Dạng 4: Vừa cảm thán vừa kể
Đây không hẳn là một dạng hoàn toàn khác của câu cảm thán mà chỉ đơn thuần là việc thêm một cụm chủ vị ở phía sau để làm rõ nghĩa hơn cho câu mà thôi. Tuy nhiên, để bạn đọc có thể hình dung và theo dõi dễ dàng hơn, trong bài viết này, cấu trúc này sẽ được phân loại thành một dạng mới.
What + [a / an] + adj + N + S + V
Ex: What a delicious meal we have tasted! [Chúng tôi vừa có một bữa ăn rất ngon]
What friendly people I met! [Tôi đã gặp được những con người rất thân thiện]
2. Câu cảm thán với How
Đơn giản hơn nhiều so với kiểu câu với “What”, câu cảm thán với “How” chỉ có một dạng cấu trúc duy nhất, tuy nhiên cách bộc lộ cũng như cường độ cảm xúc lại cao hơn nhiều.
Cách + adj / adv + S + V
Chúng ta có thể thấy rõ sự khác biệt khi so sánh cấu trúc này với 4 cấu trúc ở trên. Thay vì chỉ đi kèm với tính từ thì cấu trúc này cũng đi kèm với trạng từ. Cụm chủ vị [S + V] ở đây không còn là thành phần phụ được thêm vào để bổ ngữ cho câu nữa mà là thành phần hoàn toàn bắt buộc.
Ex: How cold it is! [Trời lạnh quá]
How beautifully she sings! [Cô ấy hát hay quá]
How carelessly he drives! [Anh ta lái xe ẩu quá]
How interesting this film is! [Bộ phim này thật thú vị]
3. Câu cảm thán với So/ Such
- Với So: S + V + so + adj/ adv
Ex: You are so tall! [Bạn cao quá]
He behaves so politely! [Anh ấy cư xử thật là lịch sự]
- Tên như vậy: S + V + such + [a / an] + adj / adv
Ex: That was such a memorable holiday! [Đó quả là một kỳ nghỉ đáng nhớ]
It was such pleasant weather yesterday! [Hôm qua thời tiết thật dễ chịu]
Câu cảm thán với “so” và “such” thường được đặt trong một bối cảnh cụ thể, khi cuộc trò chuyện đã diễn ra trước đó, nhằm thể hiện rõ hơn thái độ của người nói với câu chuyện đang diễn ra. Ngoài ra, cũng có sự tương đồng giữa kiểu câu này với kiểu câu cảm thán với “How”. Đó chính là đều có sự xuất hiện bắt buộc của cụm chủ vị [S + V] cũng như đều có thể kết hợp với cả tính từ và trạng từ tùy thuộc vào loại động từ được sử dụng.
4. Một số dạng câu cảm thán khác
Bên cạnh những mẫu câu cảm thán phổ biến và đúng ngữ pháp như trên, thực tế khi giao tiếp, nhiều khi người ta vẫn có thể lược bỏ một số thành phần phụ, không ảnh hưởng đến nghĩa của câu nhằm rút gọn câu cũng như mang đến sự tự nhiên trong lời nói. Họ chọn cách biểu lộ cảm xúc của mình thông qua những dạng câu không theo bất kỳ quy tắc nào. Dưới đây là một vài ví dụ như thế.
– Khi muốn động viên ai đó
- It’s risky! [Nhiều rủi ro quá]
- Go for it! [Cố gắng lên]
- Cheer up! [Vui lên đi]
- Calm down! [Bình tĩnh nào]
- It’s over! [Mọi chuyện đã qua rồi]
- Good job/ Well-done [Làm tốt lắm]
– Thể hiện cảm xúc vui mừng, hạnh phúc, hài lòng
- How lucky! [Thật là may quá]
- That’s amazing! [Thật bất ngờ]
- That’s great! [Thật tuyệt]
- That’s really awesome! [Quá tuyệt vời]
- Thank God! [Cảm ơn trời đất]
- I did it! [Mình làm được rồi]
- Nothing could make me happier. [Không điều gì làm tôi hạnh phúc hơn]
- I have nothing more to desire. [Tôi rất hài lòng]
- We are happy deed. [Chúng tôi rất vui mừng]
– Thể hiện cảm xúc buồn chán, tiếc nuối và tức giận
- What a bore! [Thật là chán quá]
- Too bad! [Tệ quá]
- Poor fellow! [Thật tội nghiệp]
- What a pity! [Thật đáng tiếc]
- What nonsense! [Thật vô lý]
Bài tập vận dụng
[qsm quiz=51]
Hi vọng rằng những kiến thức được chia sẻ trong bài viết này đã đem đến cho các bạn thêm nhiều điều mới mẻ, thú vị về cách dùng từ, đặt câu trong tiếng Anh, cụ thể là câu cảm thán để có thể tự tin và tự nhiên hơn trong giao tiếp. Chúc các bạn học tập và làm việc thật hiệu quả!
XEM THÊM: