Offended là gì

Thông tin thuật ngữ offended tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

offended
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ offended

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

offended tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ offended trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ offended tiếng Anh nghĩa là gì.

offend /ə'fend/

* ngoại động từ
- xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu, làm mất lòng, làm tổn thương
=to offend someone+ xúc phạm đến ai
=to be offended at [by] something+ giận vì việc gì
=offended with [by] somebody+ giận ai
- làm chướng [tai], làm gai [mắt]

* nội động từ
- phạm tội, làm điều lầm lỗi; vi phạm
=to offend against law+ vi phạm luật pháp
- xúc phạm, làm bực mình, làm mất lòng
=to offend against someone+ xúc phạm ai

Thuật ngữ liên quan tới offended

  • silicotic tiếng Anh là gì?
  • polymer tiếng Anh là gì?
  • caddish tiếng Anh là gì?
  • telecasts tiếng Anh là gì?
  • white-bear tiếng Anh là gì?
  • wash-bowl tiếng Anh là gì?
  • befouls tiếng Anh là gì?
  • oyster-cather tiếng Anh là gì?
  • anti-aircraft tiếng Anh là gì?
  • lagniappe tiếng Anh là gì?
  • subsoil tiếng Anh là gì?
  • kebab tiếng Anh là gì?
  • costal tiếng Anh là gì?
  • electrotaxis tiếng Anh là gì?
  • particulates tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của offended trong tiếng Anh

offended có nghĩa là: offend /ə'fend/* ngoại động từ- xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu, làm mất lòng, làm tổn thương=to offend someone+ xúc phạm đến ai=to be offended at [by] something+ giận vì việc gì=offended with [by] somebody+ giận ai- làm chướng [tai], làm gai [mắt]* nội động từ- phạm tội, làm điều lầm lỗi; vi phạm=to offend against law+ vi phạm luật pháp- xúc phạm, làm bực mình, làm mất lòng=to offend against someone+ xúc phạm ai

Đây là cách dùng offended tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ offended tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

offend /ə'fend/* ngoại động từ- xúc phạm tiếng Anh là gì?
làm bực mình tiếng Anh là gì?
làm khó chịu tiếng Anh là gì?
làm mất lòng tiếng Anh là gì?
làm tổn thương=to offend someone+ xúc phạm đến ai=to be offended at [by] something+ giận vì việc gì=offended with [by] somebody+ giận ai- làm chướng [tai] tiếng Anh là gì?
làm gai [mắt]* nội động từ- phạm tội tiếng Anh là gì?
làm điều lầm lỗi tiếng Anh là gì?
vi phạm=to offend against law+ vi phạm luật pháp- xúc phạm tiếng Anh là gì?
làm bực mình tiếng Anh là gì?
làm mất lòng=to offend against someone+ xúc phạm ai

Video liên quan

Chủ Đề