pessimistic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pessimistic
Phát âm : /,pesi'mistik/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
- bi quan, yếm thế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pessimistic"
- Những từ có chứa "pessimistic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bi quan yếm thế Duy Tân
Lượt xem: 186