Phí đường bộ tiếng Trung là gì

Một vài từ vựng XNK liên quan đến chi phí.

装卸费 Phí xếp dỡ THC
换单费 Phí D/O
提单费 Phí Bill
运费 Cước vận cuyển [ 海运,陆运,空运)
封条费/铅封费 Phí đóng chì
电放费 Phí điện giao hàng
附加费 Phụ phí
装箱不平衡附加费 CIC Mất cân bằng cont
紧急燃油附加费 EBS Phụ phí xăng dầu
改单费 Phí sửa Bill
滞期费 DEM Phí lưu bãi
滞柜费 DET Phí lưu cont
押金 Cược
吊上吊下费 Phí nâng hạ
卡车费(陆运)Vận chuyển oto
提货费 PICK UP FEE Phí lấy hàng
过夜费 Phí lưu ca xe đêm
清洁费 Phí vệ sinh cont
修柜费 Phí sửa cont
关税 Thuế
代理费 Phí đại lý
提货费 Phí lấy hàng
操作费 Handling fee
报关费 Phí thông quan
保险费 Bảo hiểm
预付 Trả trước
到付 Trả sau
尾款 Khoản còn lại
小费 PHÍ BÔI TRƠN

BÀI VIẾT LIÊN QUANTừ vựng các loại công việcMùa hoa trong tiếng TrungTừ vựng chuyên ngành sản xuất bao bìTừ vựng về tết Trung ThuTừ vựng các loại máy in ấn

Video liên quan

Chủ Đề