Protein thô có đặc tính chung là gì

Các gen bao gồm DNA. Chiều dài của gen quy định độ dài của protein được gen mã hóa. DNA là một chuỗi xoắn kép, trong đó các nucleotide [các bazơ] liên kết với nhau:

  • Adenine [A] liên kết với thymine [T]

  • Guanine [G] liên kết với cytosine [C]

DNA được phiên mã trong quá trình tổng hợp protein, trong đó một sợi ADN được dùng làm khuôn mẫu tổng hợp RNA thông tin [mRNA]. RNA có các base như DNA, ngoại trừ uracil [U] thay thế thymine [T]. mRNA di chuyển từ nhân đến tế bào chất và sau đó đến ribosome, nơi diễn ra quá trình tổng hợp protein. RNA vận chuyển [tRNA] mang các axit amin đến ribosome, và gắn axit amin vào chuỗi polypeptide đang phát triển theo một trình tự xác định bởi mRNA. Khi một chuỗi axit amin được lắp ráp, nó tự gấp nếp cuộn xoắn để tạo ra một cấu trúc protein ba chiều phức tạp dưới ảnh hưởng của các phân tử đi kèm lân cận.

DNA được mã hóa bằng mã bộ ba, chứa 3 trong số 4 nucleotides A, T, G, C. Các axit amin cụ thể được mã hóa bởi các mã bộ ba xác định. Vì có 4 nucleotide, nên số lượng mã bộ ba có thể có là 43 [64]. Tuy nhiên chỉ có 20 axit amin, nên có một số mã bộ ba dư thừa. Bởi vậy, một số mã bộ ba cùng mã hóa một axit amin. Các bộ ba khác có thể mã hóa các yếu tố mở đầu hoặc kết thúc quá trình tổng hợp protein và sắp xếp, lắp ráp các axit amin.

Gen bao gồm exon và intron. Exons mã hóa cho các axit amin cấu thành protein. Còn introns chứa các thông tin chi phối việc kiểm soát và tốc độ sản xuất protein. Exons và intron cùng được sao chép vào mRNA, nhưng các đoạn được sao chép từ intron được loại bỏ sau đó. Nhiều yếu tố điều hòa việc phiên mã, bao gồm RNA antisense, được tổng hợp từ chuỗi DNA không được mã hoá thành mRNA. Ngoài DNA, các nhiễm sắc thể chứa histon và các protein khác cũng ảnh hưởng đến sự biểu hiện gen [protein và số lượng protein được tổng hợp từ một gen nhất định].

Kiểu gen cho biết thành phần và trình tự di truyền cụ thể; nó quy định những protein nào được mã hóa để sản xuất.

Ngược lại, bộ gen nói đến toàn bộ thành phần tất cả của các nhiễm sắc thể đơn bội, bao gồm các gen mà chúng chứa.

Kiểu hình hướng tới biểu hiện cơ thể, sinh hóa và sinh lý của một người - nghĩa là, làm thế nào các tế bào [hay cơ thể] thực hiện chức năng. Kiểu hình được xác định bởi loại và số lượng protein tổng hợp, tức là, sự biểu hiện của các gen ra môi trường như thế nào. Kiểu gen cụ thể có thể có hoặc không tương quan tốt với kiểu hình.

Biểu hiện đề cập đến quá trình điều hòa thông tin được mã hoá trong một gen được dịch mã từ một phân tử [thường là protein hoặc RNA]. Sự biểu hiện gen phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tính trạng đó trội hay lặn, mức ngoại hiện và biểu hiện của gen [xem Các yếu tố ảnh hưởng đến sự biểu hiện gen Các yếu tố ảnh hưởng đến sự biểu hiện gen ], mức độ phân hóa mô [xác định theo loại mô và tuổi], các yếu tố môi trường, giới tính hoặc sự bất hoạt của nhiễm sắc thể và các yếu tố khác chưa biết.

Các yếu tố ảnh hưởng đến biểu hiện gen mà không thay đổi trình tự bộ gen được gọi là các yếu tố biểu sinh.

Sự hiểu biết về nhiều cơ chế sinh hóa điều chỉnh sự biểu hiện gen ngày càng rõ ràng. Một cơ chế là sự thay đổi việc nối exon [còn gọi là quá trình trưởng thành mRNA]. Trong phân tử mRNA mới được tổng hợp, các intron được loại bỏ, từng đoạn exon được tách ra riêng biệt, và sau đó các exon lắp ráp theo nhiều trật tự khác nhau, dẫn đến nhiều loại mRNA khác nhau và có khả năng dịch mã ra nhiều protein từ cùng chung một mã gen ban đầu. Số lượng protein được tổng hợp trong cơ thể con người có thể lên đến > 100.000 mặc dù hệ gen của con người chỉ có khoảng 20.000 gen.

Các cơ chế trung gian biểu hiện gen khác bao gồm các phản ứng methyl hóa DNA và phản ứng của histone như methyl hóa và acetyl hóa. DNA methyl hóa có xu hướng làm bất hoạt một gen. Chuỗi DNA cuộn xoắn quanh quả cầu histone. Sự methyl hóa histone có thể làm tăng hoặc giảm số lượng protein được tổng hợp từ một gen cụ thể. Sự acetyl hóa histone liên quan đến việc giảm biểu hiện gen ra bên ngoài. Sợi DNA không được phiên mã để hình thành mRNA cũng có thể được sử dụng như một khuôn mẫu để tổng hợp RNA, kiểm soát quá trình phiên mã của sợi đối diện.

Một cơ chế quan trọng khác liên quan đến microRNAs [miRNAs]. MiRNA ngắn, hình dạng như chiếc kẹp tóc [các trình tự RNA khi liên kết với nhau] RNA này ức chế sự biểu hiện gen sau khi phiên mã. MiRNA có thể tham gia vào việc điều chỉnh đến 60% protein đã phiên mã.

Chỉ có vitamin A, E, và B12 được dự trữ với mức độ đáng kể trong cơ thể; các vitamin khác phải được tiêu thụ thường xuyên để duy trì sức khỏe mô.

Các nguyên tố khoáng khác [như nhôm, asen, boron, coban, florua, niken, silicon, vanadium] đã không được chứng minh là cần thiết cho con người. Florua sự thiếu hụt Fluor , mặc dù không thiết yếu, giúp ngăn ngừa sâu răng bằng cách tạo thành một hợp chất với canxi [canxi florua [CaF2]], giúp ổn định khối khoáng chất trong răng.

Tất cả các nguyên tố khoáng vi lượng đều gây độc ở mức cao, và một số [asen, niken, và crom] có thể gây ung thư.

Protein là chất dinh dưỡng mà cơ thể cần để phát triển và sửa chữa các tế bào. Nó được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm. Điều quan trọng là bạn phải cung cấp đủ protein trong chế độ ăn uống hàng ngày. Lượng protein bạn cần từ chế độ ăn thay đổi tùy thuộc vào cân nặng, giới tính, tuổi tác và sức khỏe của bạn.

Tuy nhiên chúng ta có thể dễ dàng cung cấp đủ nhu cầu khi ăn nhiều loại thực phẩm. Protein trong thực phẩm đến từ các nguồn thực vật và động vật như: thịt và cá, trứng, các sản phẩm từ sữa, hạt và quả hạch, và các loại đậu như đậu lăng.

1. Protein là gì?

Protein là chuỗi dài các axit amin tạo nên cơ sở cho mọi sự sống. Chúng giống như những cỗ máy tạo ra mọi sinh vật. Cho dù đó là vi rút, vi khuẩn hay thực vật hay động vật.

Cơ thể con người bao gồm khoảng 100 nghìn tỷ tế bào. Mỗi tế bào có hàng nghìn loại protein khác nhau. Chúng giúp mỗi tế bào thực hiện công việc của mình. Các protein giống như những cỗ máy nhỏ bên trong tế bào.

1.1 Axit amin và protein

Các axit amin [Acid amin] là thành phần cấu tạo nên protein. Có khoảng 20 loại axit amin. Các loại axit amin này được sắp xếp theo hàng triệu cách khác nhau để tạo ra hàng triệu loại protein khác nhau. Mỗi loại có một chức năng cụ thể trong cơ thể. Các cấu trúc khác nhau tùy theo trình tự mà các axit amin kết hợp.

20 loại axit amin khác nhau mà cơ thể sử dụng để tổng hợp protein là: alanine, arginine, asparagin, axit aspartic, cysteine, axit glutamic, glutamine, glycine, histidine, isoleucine, leucine, lysine, methionine, phenylalanine, proline, serine, threonine, tryptophan, tyrosine và valine.

Protein cấu trúc từ các axit amin

Axit amin là các phân tử hữu cơ bao gồm: cacbon, hydro, oxy, nitơ và đôi khi là lưu huỳnh. Đó là các axit amin tổng hợp protein và các hợp chất quan trọng khác trong cơ thể. Chẳng hạn như: creatine, hormone peptide và một số chất dẫn truyền thần kinh.

Axit amin được phân loại gồm thiết yếu hoặc không thiết yếu. Các axit amin thiết yếu không thể được sản xuất bởi cơ thể. Do đó phải cung cấp từ chế độ ăn uống của chúng ta. Trong khi đó, các axit amin không thiết yếu cơ thể có thể tự sản xuất được. Do đó không cần bổ sung từ ăn uống.

Axit amin thiết yếu Axit amin không thiết

Histidine

Isoleucine

Leucine

Lysine

Methionine

Phenylalanine

Threonine

Tryptophan

Valine

Alanine

Arginine

Asparagine

Aspartate

Cysteine

Glutamate

Glutamine

Glycine

Proline

Serine

Taurine

Tyrosine

*Đây là các axit amin thiết yếu có điều kiện. Có nghĩa là chúng chỉ thiết yếu trong một số điều kiện nhất định [ví dụ: đối với trẻ mới sinh] .

1.2 Các loại protein

Có ba loại protein thực phẩm:

Những thực phẩm này chứa tất cả các axit amin thiết yếu. Chúng chủ yếu xuất hiện trong thực phẩm động vật. Chẳng hạn như: thịt, sữa và trứng.

Những thực phẩm này chứa ít nhất một axit amin thiết yếu. Do đó, dẫn đến thiếu cân bằng trong các protein. Thực phẩm thực vật, chẳng hạn như: đậu Hà Lan, đậu và ngũ cốc hầu hết chứa protein không hoàn chỉnh.

Đây là chỉ hai hoặc nhiều loại thực phẩm chứa protein không hoàn chỉnh mà mọi người có thể kết hợp để cung cấp protein hoàn chỉnh. Ví dụ như : gạo, đậu hoặc bánh mì với bơ đậu phộng.

2. Protein có tác dụng gì đối với cơ thể?

Cơ thể chúng ta được tạo thành từ hàng nghìn loại protein khác nhau. Mỗi loại có một chức năng riêng. Chúng tạo nên các thành phần cấu trúc của tế bào và mô, cũng như nhiều enzym, hormone và các protein hoạt động được tiết ra từ các tế bào miễn dịch.

Các protein cơ thể này liên tục được sửa chữa và thay thế trong suốt cuộc đời của chúng ta. Quá trình này  yêu cầu cung cấp liên tục các axit amin. Mặc dù một số axit amin có thể được tái chế từ sự phân hủy các protein cũ của cơ thể, nhưng quá trình này không hoàn hảo. Điều này có nghĩa là chúng ta phải ăn protein để đáp ứng nhu cầu axit amin của cơ thể.

Protein tham gia cấu trúc cơ thể người

Vì nó cần thiết cho sự phát triển của tế bào và mô, nên việc cung cấp đủ lượng protein là đặc biệt quan trọng trong các giai đoạn tăng trưởng nhanh hoặc nhu cầu tăng lên. Chẳng hạn như thời thơ ấu, thanh thiếu niên, mang thai và cho con bú.

 Ăn đủ protein để đáp ứng yêu cầu của cơ thể là quan trọng đối với nhiều chức năng sống. Tuy nhiên, có bằng chứng cho thấy rằng trong một số trường hợp nhất định, việc tăng lượng protein trên mức cần thiết có thể mang lại lợi ích sức khỏe bổ sung.

2.1 Kiểm soát cân nặng

Ăn thực phẩm giàu protein đã được chứng minh là làm tăng cảm giác no của chúng ta hơn so với thực phẩm giàu chất béo hoặc carbohydrate. Có bằng chứng tốt từ các nghiên cứu ngắn hạn cho thấy:  chế độ ăn giàu protein [tức là 1,2 – 1,6 g/ kg mỗi ngày; 84 – 112 gram mỗi ngày cho người lớn 70 kg] có thể giúp giảm lượng calo tổng thể và giảm cân nhanh chóng. Tuy nhiên, bằng chứng về việc duy trì cân nặng trong thời gian dài chưa rõ ràng.

2.2 Giảm chất béo

Sarcopenia là một rối loạn đặc trưng bởi sự mất dần khối lượng cơ và chức năng thể chất, thường liên quan đến người lớn tuổi. Sarcopenia có liên quan đến : tăng sự yếu, nguy cơ té ngã, suy giảm chức năng và thậm chí tử vong sớm. Vì protein cần thiết cho việc sửa chữa và duy trì khối lượng cơ. Do đó khi ăn ít protein làm tăng nguy cơ phát triển bệnh này.  

Tương tự như vậy, tăng lượng protein cũng như tăng cường hoạt động thể chất. Nó có thể giúp duy trì khối lượng và sức mạnh cơ bắp khi chúng ta già đi, giảm nguy cơ mắc chứng suy nhược cơ và rối loạn xương.

2.3 Tăng hiệu suất thể thao

Protein từ lâu đã được cho là liên quan với hiệu suất thể thao. Nó đóng một vai trò quan trọng trong việc giúp phục hồi và tăng cường các mô cơ sau khi tập luyện. Mặc dù protein rất quan trọng để xây dựng cơ bắp, nhưng để tối đa hóa lợi ích, nó nên được cân bằng trong chế độ ăn với carbohydrate, chất béo, vitamin và khoáng chất phù hợp. Lượng tối ưu sẽ phụ thuộc vào loại, thời gian và cường độ tập thể dục.

Tiêu thụ nhiều hơn không phải lúc nào cũng tốt. Lượng protein từ 1,4–2,0 gram mỗi kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày. Ví dụ: 98 – 140 gram mỗi ngày cho người lớn 70 kg; được cho là đủ để đáp ứng nhu cầu cho hầu hết các cá nhân tập thể dục. Các vận động viên nên hướng tới việc đạt được lượng protein hấp thụ thông qua chế độ ăn uống cân bằng. 

3. Có sự khác biệt giữa protein động vật và thực vật không?

Cả thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật đều là những nguồn giàu protein và có chất lượng khác nhau.

Chất lượng của protein có thể được xác định theo nhiều cách. Tuy nhiên, tất cả các định nghĩa đều liên quan đến sự phân bố và tỷ lệ của các axit amin thiết yếu và không thiết yếu mà chúng chứa. Nói chung, protein từ động vật có chất lượng cao hơn vì chúng chứa tỷ lệ các axit amin thiết yếu cao hơn so với từ đạm thực vật.

Có một quan niệm sai lầm phổ biến rằng protein có nguồn gốc thực vật hoàn toàn thiếu một số axit amin thiết yếu. Trên thực tế, hầu hết các protein có nguồn gốc thực vật sẽ chứa tất cả 20 axit amin nhưng có xu hướng có một số lượng hạn chế các axit amin thiết yếu nhất định, được gọi là axit amin giới hạn của chúng. Điều này có nghĩa là, nếu một số lượng nhỏ thực phẩm thực vật được tiêu thụ như nguồn protein duy nhất, chúng không có khả năng cung cấp đủ các axit amin thiết yếu để đáp ứng yêu cầu của chúng ta.

Các nguồn protein từ động vật và thực vật

Đối với những người tiêu thụ ít hoặc không tiêu thụ thực phẩm có nguồn gốc động vật, chẳng hạn như người ăn chay, điều quan trọng là họ phải tiêu thụ protein từ các nguồn có bổ sung các axit amin hạn chế. Ví dụ: tiêu thụ gạo [hạn chế về lysine và thiamine nhưng có nhiều methionine] và đậu [hạn chế về methionine, nhưng có nhiều lysine và thiamine] sẽ cung cấp các axit amin bổ sung có thể giúp đáp ứng các nhu cầu axit amin thiết yếu.

Protein động vật và thực vật cũng khác nhau về khả dụng sinh học và khả năng tiêu hóa. Điểm số về axit amin không thể thiếu có thể tiêu hóa [DIAAS] là phương pháp được khuyến nghị để xác định khả năng tiêu hóa protein trong chế độ ăn. Protein từ động vật có xu hướng có điểm DIAAS cao hơn so với từ thực vật. Vì hầu hết mọi người tiêu thụ từ nhiều nguồn khác nhau nên chất lượng và khả năng tiêu hóa của protein thường không phải là vấn đề đáng lo ngại.

4. Chúng ta nên ăn bao nhiêu protein mỗi ngày?

Viện Y học khuyến cáo rằng nên cung cấp 10 đến 35 phần trăm lượng calo hàng ngày đến từ protein. Đối với một người trưởng thành, một người trưởng thành 70 kg nên ăn ít nhất 58g protein mỗi ngày. Lượng này tương đương với lượng protein có trong khoảng 200 gram ức gà hoặc 240 gram các loại hạt hỗn hợp.

Trong các giai đoạn tăng trưởng, chẳng hạn như thời thơ ấu, mang thai và cho con bú, nhu cầu protein tương đối cao. Ngoài ra, khi về già, tỷ lệ protein trên năng lượng của chúng ta bắt đầu tăng lên. Điều này có nghĩa là chúng ta cần cùng một lượng protein nhưng ít năng lượng hơn do giảm tỷ lệ trao đổi chất và lối sống ít vận động hơn.

>> Chế độ dinh dưỡng cho trẻ từ 2 đến 3 tuổi luôn được đặt lên hàng đầu. Hãy tìm hiểu ngay chế độ ăn tối ưu để trẻ có thể phát triển toàn diện nhé

5. Nguồn cung cấp protein

5.1 Nguồn cung cấp protein từ động vật và thực vật

Tất cả thực phẩm chế biến từ thịt, gia cầm, hải sản, đậu và đậu Hà Lan, trứng, các sản phẩm từ đậu nành đã qua chế biến, các loại hạt và hạt đều được coi là một phần của nhóm protein. 

5.2 Nguồn thay thế

Bên cạnh các nguồn động vật còn có một số nguồn thay thế. Bao gồm đậu nành, cây gai dầu và whey. 

Whey Protein là sản phẩm phụ của quá trình sản xuất pho mát và do đó không phải là loại thuần chay. Nó thường được tìm thấy trong các chất bổ sung, chẳng hạn như bột protein. Nó thường được sử dụng để thúc đẩy khối lượng cơ và cũng có liên quan đến việc giảm cân. Có 20 gram protein cho mỗi muỗng whey.

 Đạm whey bổ sung protein

Protein cây gai dầu có nguồn gốc từ cây gai dầu, không có THC [thành phần hoạt chất trong cần sa]. Cây gai dầu có sẵn dưới dạng hạt, bột và sữa. Có 5,3 gram protein trên mỗi muỗng canh hạt gai dầu. Khoảng 5 gram mỗi muỗng bột gai dầu và 5 gram mỗi cốc.

Theo Trung tâm Y tế Đại học California San Francisco, protein đậu nành có nguồn gốc từ đậu nành và có nhiều dạng khác nhau. Bao gồm sữa, đậu phụ, các sản phẩm thay thế thịt khác nhau, bột mì, dầu, tempeh, hạt miso và edamame. Đậu nành là một nguồn protein tốt.

5.3 Thực phẩm giàu protein

Một số loại thịt giàu protein bao gồm:

  • Bít tết
  • Thịt bò nạc xay
  • Sườn heo
  • Ức gà không da
  • Ức gà tây
  • Cá hồi Sockeye
  • Cá ngừ vây vàng

Thực phẩm từ sữa giàu protein bao gồm:

  • Sữa chua Hy Lạp
  • Phô mai que
  • Trứng

Một số thực phẩm giàu protein khác:

  • Một số thực phẩm đóng hộp, như cá mòi, cá cơm và cá ngừ trung bình khoảng 22 gram protein mỗi khẩu phần
  • Đậu lăng
  • Bơ đậu phộng
  • Các loại hạt hỗn hợp
  • Quinoa
  • Edamame
  • Mì soba

6. Sự thiếu hụt protein

Thiếu protein trong chế độ ăn uống là một tình trạng bất thường. Tình trạng thiếu protein trong chế độ ăn là một vấn đề đáng quan tâm, đặc biệt là khi nó ảnh hưởng đến trẻ em. Nó có thể dẫn đến các vấn đề về suy dinh dưỡng.

Thiếu hụt protein có thể dẫn đến các vấn đề ở: da, tóc, móng…

Sự thiếu hụt cũng có thể phát sinh nếu một người gặp các tình trạng sức khỏe, chẳng hạn như:

  • Rối loạn ăn uống, ví dụ, chán ăn tâm thần
  • Điều kiện di truyền nhất định
  • Giai đoạn sau của ung thư
  • Khó hấp thụ chất dinh dưỡng, chẳng hạn như do hội chứng ruột kích thích [IBS] hoặc phẫu thuật cắt bỏ dạ dày

Lượng protein rất thấp có thể dẫn đến:

  • Trương lực cơ yếu
  • Phù nề, sưng tấy do giữ nước
  • Tóc mỏng và dễ gãy
  • Tổn thương da
  • Mất khối lượng cơ ở người lớn
  • Tăng trưởng thấp còi ở trẻ em,
  • Các xét nghiệm sinh hóa có thể cho thấy albumin huyết thanh thấp và sự mất cân bằng hormone.

7. Tác dụng phụ và rủi ro sức khỏe nếu bổ sung quá nhiều protein

Nhiều người chú ý đến lợi ích của protein và cho rằng việc tích trữ không có hại gì. Vấn đề là cơ thể không biết phải làm gì với lượng protein dư thừa và nó có thể gây hại cho xương, thận và gan.

Các chuyên gia cho biết một bữa ăn giàu protein với khoảng 40 gram protein sẽ không có lợi cho cơ thể hơn một bữa ăn có 15 đến 25 gram. Vì vậy việc ăn quá nhiều protein hoàn toàn không có lợi.

Mặt khác, có một nguy cơ tiềm ẩn của việc ăn quá nhiều protein như:

  • Sỏi thận
  • Mất xương
  • Quá nhiều canxi trong máu
  • Biến chứng gan

Chế độ ăn nhiều thịt, cũng có thể nguy hiểm và làm tăng nguy cơ phát triển bệnh tim mạch vành và ung thư. Đặc biệt là ung thư vú, ruột và tuyến tiền liệt. [28]

Không có đủ bằng chứng để thiết lập ngưỡng tiêu thụ protein và EFSA đã tuyên bố rằng lượng protein gấp đôi DRV [1,7gram / kg mỗi ngày, hoặc 119g mỗi ngày cho người lớn 70kg] vẫn được coi là an toàn trong điều kiện bình thường. Đối với những người bị bệnh thận, quá nhiều protein có thể là một vấn đề và những người này nên tham khảo ý kiến ​​của chuyên gia dinh dưỡng hoặc bác sĩ.

8. Mẹo bổ sung protein sao cho hợp lý

Đối với hầu hết mọi người, một chế độ ăn uống đa dạng và lành mạnh sẽ cung cấp đủ protein.

Tăng lượng protein không nhất thiết có nghĩa là ăn nhiều thịt. Có những lựa chọn khác có thể giúp bạn đảm bảo lượng chất có lợi cho sức khỏe.

Đây là một vài gợi ý:

  • Ăn nhiều loại thực phẩm có protein, chọn từ cá, thịt, đậu nành, đậu, đậu phụ, các loại hạt, hạt, v.v.
  • Chọn thịt, gia cầm và các sản phẩm từ sữa ít chất béo. Cắt bớt chất béo khỏi thịt. Chọn khẩu phần nhỏ hơn và tránh thịt đã qua chế biến, vì chúng có thêm natri.
  • Sử dụng các phương pháp nấu ăn không thêm chất béo, chẳng hạn như nướng.
  • Kiểm tra các thành phần trong “thanh protein”, vì chúng cũng có thể chứa nhiều đường.
  • Chọn các dạng thức ăn lành mạnh hơn của các món yêu thích thông thường của bạn. Ví dụ, bột nguyên cám thay vì bánh mì trắng và bơ đậu phộng không đường.
  • Thử các loại protein có nguồn gốc thực vật, chẳng hạn như đậu lăng và các sản phẩm từ đậu nành.
  • Chọn thực phẩm giàu chất dinh dưỡng cung cấp các lợi ích khác, chẳng hạn như chất xơ.

Protein cần thiết cho sự sống. Nó cung cấp các axit amin thiết yếu cho sự phát triển và duy trì các tế bào và mô của chúng ta. Nhu cầu về protein của chúng ta phụ thuộc vào giai đoạn của cuộc đời vì hầu hết mọi người đều có một chế độ ăn uống đa dạng, chất lượng và khả năng tiêu hóa. Chúng ta ăn thực phẩm chứ không phải chất dinh dưỡng.

Do đó chúng ta nên chọn thực phẩm giàu protein không chỉ cung cấp các axit amin thiết yếu mà còn hỗ trợ một chế độ ăn uống lành mạnh và bền vững.

>> Xem thêm: Những điều bạn cần biết về các loại vitamin B

Video liên quan

Chủ Đề