Quiz La gì

The quiz could be True/False or open-ended questions.

Câu đố có thể là đúng hoặc sai[

True/ False] hoặc những

câu

hỏi mở.

Phát âm quiz trong Tiếng Hà Lan.

Jeopardy: Archive of more than 200,000 questions from the quiz show Jeopardy.

Nguy hiểm: Lưu trữ hơn 200.000 câu hỏi từ chương trình đố vui Jeopardy.

Start the quiz to find out who they are!

Bắt đầu câu hỏi để tìm hiểu xem họ là ai!

The

technique has practical uses beyond the quiz show.

Kỹ thuật này có những ứng

dụng thực tế ngoài chương trình đố vui.

Check out the quiz at

the

end of

the

post.

Thanks for participating in the quiz this month.

Cảm ơn mọi người đã tham gia quiz tuần này.

The quiz became extremely popular in Europe in 1950s.

biến tại châu Âu trong những năm 1950.

Bấm đây để bắt đầu quiz.

Now student awaits for instructor to evaluate the Quiz.

Bây giờ sinh viên đang chờ đợi cho

người hướng dẫn để đánh giá Quiz.

The quiz questions are similar to

the

GED® test questions.

Câu hỏi đố là tương tự như GED ® câu hỏi kiểm tra.

Game Winx đã sẵn sàng.

The quiz tests whether you are“left-brain” person.

Các bài kiểm tra vấn cho dù bạn là“ não trái” người.

Tôi có nên làm theo lời Zoey nói không?

It's time to find out by playing the quiz.

Có lẽ đó là thời gian để tìm

hiểu bằng cách mở trò chơi Yepi.

This question is usually asked by users who have disabled javascript or

do not notice the"choose another stance" option on the quiz page.

Câu hỏi này thường được người dùng đã tắt javascript hoặc không nhận thấy tùy chọn"

Use the quiz sections and stick it out until

the

very end: practice makes perfect!

Sử dụng các phần quiz và gắn nó ra cho đến khi kết thúc:

thực hành làm cho hoàn hảo!

The quiz interface is pretty self-explanatory

and one of

the

video tutorials explains it.

Giao diện câu đố khá tự giải thích

và một trong những hướng dẫn bằng video giải thích nó.

The Quiz can be submitted by

the

student simply

by clicking on the button Submit Quiz.

The Quiz có thể được đệ trình bởi các sinh viên chỉ đơn giản bằng cách nhấn vào nút Submit Quiz.

The quiz maker wasn't supposed to pass

the

information along,

but Facebook at

the

time had no technical measures in place to prevent it.

Nhà sản xuất đố vui không được phép truyền thông tin,

nhưng Facebook lúc đó không có biện pháp kỹ thuật để ngăn chặn nó.

In a course published with iSpring Suite, the quiz will always be a part of a presentation

placed on a separate slide:.

Trong bài giảng tạo bởi iSpring Suite, câu đố luôn là một phần của bài

thuyết trình được đặt trên một slide riêng.

If you get bored after say 20 questions or so, it is okay,

you can quit the quiz and get

the

score.

Nếu bạn cảm thấy buồn chán sau khi nói 20 câu hỏi hay như vậy, nó không quan trọng,

you can quit the quiz and get the Rate.

The quiz questions covered topics ranging from Math to Literature,….

Những câu đố vui bao gồm những chủ đề từ toán

học đến văn học,….

Kết quả: 120, Thời gian: 0.043

Thông tin thuật ngữ quiz tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

quiz
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ quiz

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

quiz tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ quiz trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quiz tiếng Anh nghĩa là gì.

quiz /kwiz/

* danh từ
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] kỳ thi kiểm tra nói [miệng], kỳ thi vấn đáp; câu hỏi kiểm tra nói [miệng], câu hỏi thi vấn đáp
- cuộc thi [ở đài phát thanh, đài truyền hình]

* ngoại động từ
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] kiểm tra nói [miệng] quay vấn đáp [học sinh]

* danh từ
- người hay trêu ghẹo chế nhạo
- người hay nhìn tọc mạch
- [từ hiếm,nghĩa hiếm] người lố bịch, người kỳ quặc
- [từ hiếm,nghĩa hiếm] cái dùng để chế giễu [như hình nộm, tranh vẽ, lời nói...]

* ngoại động từ
- trêu chọc, chế giễu, chế nhạo
- nhìn chòng chọc, nhìn tọc mạch; nhìn chế giễu
- [từ hiếm,nghĩa hiếm] nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt

Thuật ngữ liên quan tới quiz

  • hod tiếng Anh là gì?
  • unseemliest tiếng Anh là gì?
  • proselyte tiếng Anh là gì?
  • arteriography tiếng Anh là gì?
  • chondromata tiếng Anh là gì?
  • ghostlier tiếng Anh là gì?
  • justifiably tiếng Anh là gì?
  • brucellosis tiếng Anh là gì?
  • violin-maker tiếng Anh là gì?
  • dinner-wagon tiếng Anh là gì?
  • peruse tiếng Anh là gì?
  • duologue tiếng Anh là gì?
  • workarounds tiếng Anh là gì?
  • library science tiếng Anh là gì?
  • adsorbable tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của quiz trong tiếng Anh

quiz có nghĩa là: quiz /kwiz/* danh từ- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] kỳ thi kiểm tra nói [miệng], kỳ thi vấn đáp; câu hỏi kiểm tra nói [miệng], câu hỏi thi vấn đáp- cuộc thi [ở đài phát thanh, đài truyền hình]* ngoại động từ- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] kiểm tra nói [miệng] quay vấn đáp [học sinh]* danh từ- người hay trêu ghẹo chế nhạo- người hay nhìn tọc mạch- [từ hiếm,nghĩa hiếm] người lố bịch, người kỳ quặc- [từ hiếm,nghĩa hiếm] cái dùng để chế giễu [như hình nộm, tranh vẽ, lời nói...]* ngoại động từ- trêu chọc, chế giễu, chế nhạo- nhìn chòng chọc, nhìn tọc mạch; nhìn chế giễu- [từ hiếm,nghĩa hiếm] nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt

Đây là cách dùng quiz tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quiz tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

quiz /kwiz/* danh từ- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ] kỳ thi kiểm tra nói [miệng] tiếng Anh là gì?
kỳ thi vấn đáp tiếng Anh là gì?
câu hỏi kiểm tra nói [miệng] tiếng Anh là gì?
câu hỏi thi vấn đáp- cuộc thi [ở đài phát thanh tiếng Anh là gì?
đài truyền hình]* ngoại động từ- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ] kiểm tra nói [miệng] quay vấn đáp [học sinh]* danh từ- người hay trêu ghẹo chế nhạo- người hay nhìn tọc mạch- [từ hiếm tiếng Anh là gì?
nghĩa hiếm] người lố bịch tiếng Anh là gì?
người kỳ quặc- [từ hiếm tiếng Anh là gì?
nghĩa hiếm] cái dùng để chế giễu [như hình nộm tiếng Anh là gì?
tranh vẽ tiếng Anh là gì?
lời nói...]* ngoại động từ- trêu chọc tiếng Anh là gì?
chế giễu tiếng Anh là gì?
chế nhạo- nhìn chòng chọc tiếng Anh là gì?
nhìn tọc mạch tiếng Anh là gì?
nhìn chế giễu- [từ hiếm tiếng Anh là gì?
nghĩa hiếm] nhìn qua ống nhòm tiếng Anh là gì?
nhìn qua kính một mắt

Chủ Đề