Skip có nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ skip trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ skip tiếng Anh nghĩa là gì.

skip /skip/* danh từ- [thể dục,thể thao] đội trưởng, thủ quân- ông bầu* danh từ- thùng lồng [để chuyển người, đồ vật lên xuống hầm mỏ]- [như] skep- sự nhảy nhót, sự nhảy cẫng- sự nhảy dây- nhảy, bỏ quãng=to skip from one subject to another+ đang chuyện nọ nhảy [rọ] sang chuyện kia=he skips as he reads+ khi đọc, anh ấy bỏ quãng- nhảy lớp- [từ lóng] chuồn, lủi, đi mất* ngoại động từ- nhảy, bỏ, quên=to skip a passage+ nhảy một đoạn=to skip a form+ nhảy một lớp=to skip the descriptions+ bỏ không đọc những đoạn tả, quên không đọc những đoạn tả

skip- bước nhảy, nhảy

  • inappreciably tiếng Anh là gì?
  • idolaters tiếng Anh là gì?
  • round-celled tiếng Anh là gì?
  • negotiators tiếng Anh là gì?
  • mirror-writing tiếng Anh là gì?
  • fatigue-duty tiếng Anh là gì?
  • eradication tiếng Anh là gì?
  • rigidity tiếng Anh là gì?
  • unfaulty tiếng Anh là gì?
  • subminiature tiếng Anh là gì?
  • phalarope tiếng Anh là gì?
  • sleeting tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của skip trong tiếng Anh

skip có nghĩa là: skip /skip/* danh từ- [thể dục,thể thao] đội trưởng, thủ quân- ông bầu* danh từ- thùng lồng [để chuyển người, đồ vật lên xuống hầm mỏ]- [như] skep- sự nhảy nhót, sự nhảy cẫng- sự nhảy dây- nhảy, bỏ quãng=to skip from one subject to another+ đang chuyện nọ nhảy [rọ] sang chuyện kia=he skips as he reads+ khi đọc, anh ấy bỏ quãng- nhảy lớp- [từ lóng] chuồn, lủi, đi mất* ngoại động từ- nhảy, bỏ, quên=to skip a passage+ nhảy một đoạn=to skip a form+ nhảy một lớp=to skip the descriptions+ bỏ không đọc những đoạn tả, quên không đọc những đoạn tảskip- bước nhảy, nhảy

Đây là cách dùng skip tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ skip tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

skip /skip/* danh từ- [thể dục tiếng Anh là gì?thể thao] đội trưởng tiếng Anh là gì? thủ quân- ông bầu* danh từ- thùng lồng [để chuyển người tiếng Anh là gì? đồ vật lên xuống hầm mỏ]- [như] skep- sự nhảy nhót tiếng Anh là gì? sự nhảy cẫng- sự nhảy dây- nhảy tiếng Anh là gì? bỏ quãng=to skip from one subject to another+ đang chuyện nọ nhảy [rọ] sang chuyện kia=he skips as he reads+ khi đọc tiếng Anh là gì? anh ấy bỏ quãng- nhảy lớp- [từ lóng] chuồn tiếng Anh là gì? lủi tiếng Anh là gì? đi mất* ngoại động từ- nhảy tiếng Anh là gì? bỏ tiếng Anh là gì? quên=to skip a passage+ nhảy một đoạn=to skip a form+ nhảy một lớp=to skip the descriptions+ bỏ không đọc những đoạn tả tiếng Anh là gì? quên không đọc những đoạn tảskip- bước nhảy tiếng Anh là gì?

nhảy

skip

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: skip


Phát âm : /skip/

Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • [thể dục,thể thao] đội trưởng, thủ quân
  • ông bầu

+ danh từ

  • thùng lồng [để chuyển người, đồ vật lên xuống hầm mỏ]
  • [như] skep
  • sự nhảy nhót, sự nhảy cẫng
  • sự nhảy dây
  • nhảy, bỏ quãng
    • to skip from one subject to another
      đang chuyện nọ nhảy [rọ] sang chuyện kia
    • he skips as he reads
      khi đọc, anh ấy bỏ quãng
  • nhảy lớp
  • [từ lóng] chuồn, lủi, đi mất

+ ngoại động từ

  • nhảy, bỏ, quên
    • to skip a passage
      nhảy một đoạn
    • to skip a form
      nhảy một lớp
    • to skip the descriptions
      bỏ không đọc những đoạn tả, quên không đọc những đoạn tả

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    omission skim skitter bound off decamp vamoose hop hop-skip cut jump pass over skip over

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "skip"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "skip":
    safe sap sappy save scab scape scaup scoop scopa scope more...
  • Những từ có chứa "skip":
    hit-skip skip skip-bomb skipants skipjack skipper skipper's daughters skippet skipping-rope skippingly
  • Những từ có chứa "skip" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    nhẩy nhảy nhảy dây nhảy cóc

Lượt xem: 1580

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • danh từ

    [thể dục,thể thao] đội trưởng, thủ quân

  • ông bầu

  • thùng lồng [để chuyển người, đồ vật lên xuống hầm mỏ]

  • [như] skep

  • sự nhảy nhót, sự nhảy cẫng

  • sự nhảy dây

  • nhảy, bỏ quãng

    to skip from one subject to another

    đang chuyện nọ nhảy [rọ] sang chuyện kia

    he skips as he reads

    khi đọc, anh ấy bỏ quãng

  • nhảy lớp

  • [từ lóng] chuồn, lủi, đi mất

  • động từ

    nhảy, bỏ, quên

    to skip a passage

    nhảy một đoạn

    to skip a form

    nhảy một lớp

    to skip the descriptions

    bỏ không đọc những đoạn tả, quên không đọc những đoạn tả

    Từ gần giống

    skipping-rope skipper hit-skip skipants skipjack

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • Liên hệ hỗ trợ: 0983.024.114

    Video liên quan

    Chủ Đề