So sánh tính từ tiếng đức

So sánh là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng của tiếng Đức. Với bất kỳ một người học tiếng Đức nào, ở trình độ nào, dù là A1 hay B1, thì khả năng sử dụng so sánh thuần thục chính là cách để diễn đạt bằng Đức ngữ nhiều màu sắc và chính xác hơn.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp cận các dạng so sánh trong tiếng Đức dưới một góc nhìn rút gọn và giản thể, nhằm giúp cho các bạn học viên học tiếng Đức có thể nhanh chóng và dễ dàng áp dụng!

Đầu tiên, chúng ta cần nắm được khái niệm cơ bản là cấu trúc so sánh sẽ xuất hiện và được áp dụng với 2 loại từ chính:

  • Tính từ – Adjektiv
  • Trạng từ – Adverb

So sánh ngang bằng – Grundform/Positiv

Chúng ta sử dụng thể so sánh này, khi muốn chỉ sự ngang bằng khi mô tả tính chất hoặc ngang nhau khi so sánh hai hay nhiều sự vật.

Ví dụ, khi hai người hàng xóm nói chuyện với nhau:

  • Con rể chị đẹp trai như con em.
  • Chồng chị chạy xe cẩn thận như chồng em.

Trong câu thứ nhất, tính từ miêu tả ngoại hình “đẹp trai” đang được so sánh. Câu thứ hai, trạng từ bổ nghĩa cho động từ “cẩn thận” được so sánh. Cùng quan sát, hai câu này khi chuyển qua tiếng Đức sẽ như thế nào nhé:

  • Dein Schwiegersohn ist ebenso hübsch wie mein Sohn.
  • Dein Mann fährt so vorsichtig wie mein Mann.

Về cơ bản, tính từ, trạng từ trong so sánh ngang bằng không có gì thay đổi. Khi bạn học tiếng Đức chỉ cần nhớ thêm vào những trạng từ chỉ sự tương đương như “so, genauso, ebenso, gleich,…” vào trước và từ wie vào sau.

Từ wie ở đây mang nghĩa “như là” – là từ cực kỳ quan trọng, là cầu nối và không thể thiếu trong cấu trúc so sánh ngang bằng!

Xem thêm bài viết về đại từ nhân xưng trong tiếng đức: //cmmbvietnam.com/tips-phan-biet-va-su-dung-dai-tu-nhan-xung-trong-tieng-duc.html

So sánh hơn – Komparativ

Đây là dạng so sánh có lẽ là phổ biến nhất trong ngôn ngữ. Vẫn với ví dụ là cuộc hội thoại của hai người hàng xóm ở trên như sau:

  • Con gái ông ta lười hơn con gái em.
  • Cháu ông ta làm việc chăm chỉ hơn cháu bà ta.

Tương tự như trên, ở đây chúng ta thấy tính từ “lười” và trạng từ “chăm chỉ” được đem ra để so sánh. Khác với so sánh ngang bằng, so sánh hơn Komparativ dùng để thể hiện sự chênh lệch, nổi trội hơn. Cùng quan sát hai ví dụ trên trong tiếng Đức:

  • Seine Tochter ist fauler als meine Tochter.
  • Sein Enkel arbeitet fleißiger als ihr Enkel.

Ở đây, điều đáng chú ý nhất chính là sự biến đổi về tính từ và trạng từ trong Komparativ. Về cơ bản, để thể hiện tính chất so sánh, đuôi của tính từ và trạng từ mọc ra đuôi “-er”

Tiếp đó, không thể quên từ als được xuất hiện ở đây. Chúng ta có thể hiểu từ als này mang nghĩa “hơn so với”. Giống như từ wie ở so sánh ngang bằng, từ als là cầu nối không thể thiếu trong cấu trúc trong cấu trúc Komparativ.

Điều cần chú ý tiếp theo, là dù mọc ra đuôi “-er” thì những tính từ trong tiếng Đức vẫn là tính từ. Chúng vẫn sẽ tuân theo các quy định của tính từ trong tiếng Đức, cụ thể là chia đuôi tính từ khi đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa. Ví dụ:

  • Một người đàn ông giàu có hơn sẽ yêu em.
  • Ein reicherer Mann wird dich lieben.

So sánh nhất – Superlativ

Đây là cấp độ cao nhất của so sánh trong tiếng Đức, thể hiện tính cao nhất. Tiếp tục với ví dụ cuộc hội thoại của hai người hàng xóm:

  • Em là người làm việc tốt nhất công ty của em – Ich bin die beste Mitarbeiterin bei meiner Firma. [Adjektiv đứng trước Nomen]
  • Trong lớp thì con gái em là xinh nhất – In der Klasse ist meine Tochter am schönsten. [Adjektiv đi với động từ ,,sein“]
  • Anh ta chạy nhanh nhất – Er läuft am schnellsten. [Adverb]

Điều đầu tiên cần chú ý ở đây là khi tính từ hoặc trạng từ được sử dụng ở thể so sánh nhất Superlativ, sẽ có sự xuất hiện của cái đuôi đặc trưng “-st”. Ví dụ: schön => schönst

Tuy nhiên chúng ta sẽ ít khi thấy một tính từ ở thể Superlativ mà không bị chia đuôi, thường là đuôi “-e” hoặc đuôi “-en”. Lý do bởi vì những tính từ này khi được sử dụng thường đi kèm mạo từ xác định [der, die, das, den, dem, des] hoặc đi kèm với giới từ “an” trong cụm “am”.

Xem lại quy tắc chia đuôi giới từ để hiểu vì sao và khi nào thêm “-e” và khi nào thêm “-en”.

Chúng ta sẽ nhìn thấy hiện tượng không chia đuôi, chỉ khi nó đóng vai trò là trạng từ bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ khác [kiến thức nâng cao, trình độ B1 – B2]

Ví dụ: Kannst du bitte die Situation möglichst genau beschreiben?

Câu này đồng nghĩa với: Kannst du bitte die Situation so genau wie möglich beschreiben?

Tức là: Bạn có thể mô tả lại tình huống chính xác nhất có thể hay không?

Như vậy, chúng ta thấy rằng về bản chất cấu trúc so sánh rất dễ hiểu. Các tính từ và trạng từ chỉ đơn giản là biến đổi theo cấp độ: Grundform => Komparativ => Superlativ để phục vụ cho mục đích so sánh. Nhưng để thực sự nắm được và sử dụng nhuần nhuyễn từ vựng và cấu trúc trong so sánh, chúng ta cần am hiểu sâu hơn và trang bị kỹ hơn kiến thức về tính từ và trạng từ trong tiếng Đức.

Các trường hợp đặc biệt

Giống như chia động từ, và giống như một ai đó đã nói: “Tiếng Đức là ngôn ngữ của những sự ngoại lệ!”, chúng ta luôn cần để ý đến những trường hợp đặc biệt.

Dưới đây là tổng hợp các tính từ cơ bản trong tiếng Đức với những trường hợp biến đổi theo so sánh không đi theo quy tắc:

Bất quy tắc với umlaut:

Một vài động từ khác cũng thuộc nhóm này bao gồm: dumm, gesund, grob, hart, krank, rot, scharf, stark, schwach, warm

Bất quy tắc khác:

Và tất nhiên là còn nhiều hơn như thế nữa. Nhưng trong bài viết này, chúng ta chủ yếu làm quen với những trường hợp chính và cơ bản. Nắm được hết những kiến thức trong bài này, là các bạn đã tạm đủ kiến thức về cấu trúc so sánh để mang đi thi B1 rồi đó!

Chủ Đề