Viết 5 câu so sánh hơn với tính từ dài

COMPARATIVE AND SUPERLATIVE ADJECTIVES TÍNH TỪ SO SÁNH HƠN VÀ SO SÁNH NHẤT

I - Tính từ ngắn và tính từ dài 1. Tính từ ngắn

- Tính từ có một âm tiết Ví dụ: short, thin, big, smart

- Tính từ có hai âm tiết nhưng kết thúc bằng –y, –le,–ow, –er, và –et Ví dụ: happy, gentle, narrow, clever, quiet

2. Tính từ dài

- Các tính từ hai âm tiết không kết thúc bằng những đuôi nêu trong phần tính từ ngắn Ví dụ: perfect, childish, nervous

- Các tính từ có từ ba âm tiết trở lên Ví dụ: beautiful [ba âm tiết], intelligent [bốn âm tiết], satisfactory [năm âm tiết]

Một số tính từ hai âm tiết có thể vừa được coi là tính từ ngắn, vừa là tính từ dài.

Ví dụ: clever [thông minh], common [phổ biến], cruel [tàn nhẫn], friendly [thân thiện], gentle [hiền lành], narrow [hẹp], pleasant [dễ chịu], polite [lịch sự], quiet [yên lặng], simple [đơn giản]

II - So sánh hơn và so sánh cao nhất của tính từ ngắn

1. So sánh hơn của tính từ ngắn: adj + -er + [than] Ví dụ: - Bikes are slower than cars. [Xe đạp chậm hơn ô tô.] - It has been quieter here since my dog went missing. [Chỗ này trở nên yên tĩnh hơn kể từ khi con chó của tôi bị lạc.]

2. So sánh cao nhất của tính từ ngắn: the adj + -est + [N]

Ví dụ: - Bikes are the slowest of the three vehicles. [Xe đạp là chậm nhất trong số ba phương tiện.] - My village is the quietest place in the province. [Làng tôi là nơi yên tĩnh nhất của tỉnh.]

3. Quy tắc thêm –er và –est vào sau tính từ ngắn trong so sánh hơn và so sánh cao nhất - Phần lớn các tính từ ngắn: thêm –er hoặc –est [fast – faster – the fastest] - Tính từ kết thúc bằng –y: bỏ –y, và thêm –ier hoặc –iest [happy – happier – the happiest] - Tính từ kết thúc bằng –e: thêm –r hoặc –st [simple – simpler – the simplest] - Tính từ kết thúc bằng một nguyên âm và một phụ âm: gấp đôi phụ âm cuối rồi sau đó mới thêm –er hoặc –est [thin – thinner – the thinnest]

III - So sánh hơn và so sánh cao nhất của tính từ dài 1. So sánh hơn của tính từ dài: more + adj + [than]

Ví dụ: - A lion is more dangerous than an elephant. [Sư tử nguy hiểm hơn voi.] - The bus fare is more expensive this year. [Giá vé xe buýt năm nay đắt hơn.]

2. So sánh cao nhất của tính từ dài: the most + adj + [N]

Ví dụ: - The lion is the most dangerous animal of the three. [Sư tử là loài nguy hiểm nhất trong ba loài này.] - The brown dress is the most expensive. [Chiếc váy màu nâu là đắt nhất.]

IV - Các dạng so sánh hơn và so sánh cao nhất của một số tính từ đặc biệt

good - better - the best bad - worse - the worst many, much - more - the most little - less - the least far - farther, further - the farthest, the furthest

Chú ý: sự khác biệt về ý nghĩa giữa các dạng thức so sánh của tính từ far

- Để diễn đạt so sánh về khoảng cách xa hơn, ta có thể sử dụng further hoặc farther.

Ví dụ: She moved further down the road. [Cô ấy đi ra xa hơn về phía cuối con đường.] She moved farther down the road. [Cô ấy đi ra xa hơn về phía cuối con đường.]

- Để diễn đạt so sánh về khoảng cách xa nhất, ta có thể sử dụng the furthest hoặc the farthest.

Ví dụ: Let’s see who can run the furthest. [Hãy thi xem ai chạy được xa nhất.] Let’s see who can run the farthest. [Hãy thi xem ai chạy được xa nhất.]

- Khi muốn diễn tả ý “thêm” hoặc “nâng cao”, ta dùng further.

Ví dụ: Do you have anything further to say? [Bạn còn điều gì muốn nói nữa không?]

Cấu trúc so sánh hơn được tạo thành khi chúng ta muốn so sánh tính chất, đặc điểm của 2 sự vật, sự việc với nhau. Câu so sánh hơn sẽ bắt buộc bao gồm tính từ [hoặc trạng từ].

Cấu trúc so sánh hơn có nhiều dạng và được quyết định bởi tính từ [hoặc trạng từ] có trong câu đó. Cụ thể hơn, sẽ có sự khác nhau trong cách sử dụng cấu trúc so sánh hơn của tính từ ngắn và tính từ dài.

Xem thêm: ĐẦY ĐỦ CẤU TRÚC SO SÁNH HƠN, SO SÁNH NHẤT, SO SÁNH BẰNG VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN

1. Cấu trúc so sánh hơn của tính từ [hoặc trạng từ] ngắn.

1.1. Cấu trúc và cách dùng

Tính từ ngắn là những từ chỉ có 1 âm tiết hoặc những từ có 2 âm tiết nhưng có kết thúc bằng các đuôi như -er, -le, -ow, -et.

Ví dụ: long, short, low, hot, late, clever, smart, big, tall,...

  • Công thức chung: S + V + Adj/Adv ngắn + er + than + O

Ví dụ:

- Jane is taller than Mie. Jane cao hơn Mie

- My brother is fatter than my sister. Anh trai tôi thì béo hơn chị gái tôi

- My mom is older than my dad. Mẹ tôi hơn tuổi bố tôi

1.2. Các lưu ý khi sử dụng cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn

Những tính từ 2 âm tiết kết thúc bằng -y, chuyển -y thành -i sau đó thêm đuôi -er.

Ví dụ:

tiny → tinier

easy → easier

crazy → crazier

lucky → luckier

sexy → sexier

Những tính từ ngắn có kết thúc bằng 1 phụ âm nhưng trước đó là 1 một nguyên âm cần gấp đôi phụ âm cuối rồi mới thêm -er.

Ví dụ:

Big → bigger

Fat → fatte

Sad → sadder

Một số các từ có dạng so sánh hơn đặc biệt bất quy tắc như sau:

Good → Better

Bad → Worse

Far → Farther/further

Much/many → More

Little → Less

Xem thêm:

\=> BẠN ĐÃ NẮM RÕ CẤU TRÚC CÂU WISH [ĐIỀU ƯỚC] TRONG TIẾNG ANH CHƯA

\=> CÁC CẤU TRÚC CÂU CẢM THÁN THÔNG DỤNG NHẤT VỚI WHAT, HOW, SO, SUCH

\=> 3 DẠNG CẤU TRÚC CÂU TƯỜNG THUẬT THƯỜNG GẶP NHẤT TRONG BÀI THI

2. Cấu trúc so sánh hơn của tính từ [hoặc trạng từ] dài.

2.1. Cấu trúc và cách dùng

Trái với tính từ ngắn, tính từ dài sẽ là những từ có 2 âm tiết trở lên. Ví dụ: humorous, adorable, handsome, creative, careful, careless, thoughtful,...

Công thức chung: S + V + more + Adj/Adv dài + than + O

Ví dụ:

- Jane is more humorous than Mie. Jane hài hước hơn Mie.

- My mom is more careful than my dad. Mẹ tôi cẩn thận hơn bố tôi.

- I am more thoughtful than my brother. Tôi chu đáo hơn so với anh trai tôi.

2.2. Các lưu ý khi sử dụng cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài

Những trạng từ 2 âm tiết mà kết thúc bằng -ly, giữ nguyên đuôi -y, thêm more để tạo cấu trúc so sánh hơn.

Chủ Đề