Store tiếng anh là gì

Từ: store

/stɔ:/

  • danh từ

    kho hàng

  • sự có nhiều, sự dồi dào

    a store of wisdom

    một kho khôn ngoan

  • dự trữ

    to lay in store for winter

    dự trữ cho mùa đông

  • [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] cửa hàng, cửa hiệu

  • [số nhiều] [the stores] cửa hàng bách hoá

  • [số nhiều] hàng tích trữ; đồ dự trữ; hàng để cung cấp

    military stores

    quân trang quân dụng dự trữ

  • [định ngữ] dự trữ

    store cattle

    súc vật dự trữ [chưa đem ra vỗ béo]

    store rice

    gạo dự trữ

    ví dụ khác

    to have something in store for somebody

    dành sẵn cho ai cái gì

  • động từ

    tích trữ, để dành

  • cất trong kho, giữ trong kho, cho vào kho

  • chứa, đựng, tích

    to store energy

    tích năng lượng

  • trau dồi, bồi dưỡng

    to store one's mind

    trau dồi trí tuệ

    Cụm từ/thành ngữ

    in store

    có sẵn, có dự trữ sẵn

    to set store by

    đánh giá cao

    to set no great store by

    coi thường

    thành ngữ khác

    store is no sore

    càng nhiều của càng tốt

    Từ gần giống

    restore bookstore storey storekeeper unrestored



Video liên quan

Chủ Đề