Thông tin thuật ngữ Tiếng Trung
相声
Hình ảnh cho thuật ngữ 相声 tấu hài [xiàngsheng ].
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sân khấu và rạp hát.
Xem thêm nghĩa của từ này
Thuật ngữ liên quan tới 相声 tiếng trung
- デュエット tiếng nhật là gì?
- ブルース tiếng nhật là gì?
- 音楽グループ tiếng nhật là gì?
- DJ tiếng nhật là gì?
- テノール歌手 tiếng nhật là gì?
- レコード tiếng nhật là gì?
- 小协奏曲 tiếng trung là gì?
- 自编自唱的歌手Zìb tiếng trung là gì?
- 小夜曲 tiếng trung là gì?
- 交响曲 tiếng trung là gì? Chủ đề Chủ đề Nghệ thuật
Định nghĩa - Khái niệm
相声 tiếng trung là gì?
相声 tiếng trung có nghĩa là tấu hài [xiàngsheng ]
- 相声 tiếng trung có nghĩa là tấu hài [xiàngsheng ].Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sân khấu và rạp hát.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghệ thuật.
tấu hài [xiàngsheng ] Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 相声 .
Ý nghĩa - Giải thích
相声 tiếng trung
Đây là cách dùng 相声 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghệ thuật 相声 tiếng trung là gì? [hay giải thích tấu hài [xiàngsheng ].Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sân khấu và rạp hát. nghĩa là gì?] . Định nghĩa 相声 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 相声 tiếng trung / tấu hài [xiàngsheng ].Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sân khấu và rạp hát.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.