Từ vựng tiếng Trung chủ đề du lịch
Từ vựng tiếng Trung chủ đề du lịch,từ vựng tiếng trung về du lịch rất hay, cùng học tiếng trung ở bắc ninh tham khảo
Từ vựng tiếng Trung chủ đề du lịch
Tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
旅行
lǚxíng
Du lịch
周末旅行
zhōu mò lǚxíng
Du lịch cuối tuần
航空旅行
háng kōng lǚxíng
Du lịch hàng không
海上旅游
hǎi shàng lǚyóu
Du lịch trên biển
报价旅行
bàojià lǚxíng
Du lịch trọn gói
蜜月旅行
mìyuè lǚxíng
Du lịch tuần trăng mật
春游
chūn yóu
Du lịch mùa xuân
夏季旅游
xiàjì lǚyóu
Du lịch mùa hè
秋游
qiū yóu
Du lịch mùa thu
游园
yóu yuán
Du ngoạn công viên
水上游览
shuǐ shàng yóulǎn
Du ngoạn trên nước
负重徒步旅行
fù zhòng túbù lǚxíng
Du lịch ba lô
导游
dǎo yóu
Hướng dẫn viên du lịch
国际导游
guójì dǎo yóu
Hướng dẫn viên du lịch quốc tế
乘车旅行
chéng chē lǚxíng
Đi du lịch bằng ô tô
自行车旅游
zì xíng chē lǚyóu
Đi du lịch bằng xe đạp
优惠集体旅行
yōuhuì jítǐ lǚxíng
Du lịch tập thể được ưu đãi
旅游团
lǚyóu tuán
Đoàn du lịch
远足团
yuǎnzú tuán
Đoàn tham quan
观光团
guān guāng tuán
Đoàn tham quan du lịch
游客
yóu kè
Du khách
外国旅行者
wàiguó lǚxíng zhě
Du khách nước ngoài
名胜古迹
míng shèng gǔjī
Danh lam thắng cảnh
旅游服务
lǚyóu fúwù
Dịch vụ du lịch
旅费
lǚ fèi
Chi phí du lịch
游览飞行
yóulǎn fēixíng
Chuyến du lịch ngắm cảnh
国外旅行
guó wài lǚxíng
Chuyến du lịch nước ngoài
经济游
jīngjì yóu
Chuyến du lịch tiết kiệm
豪华游
háo huá yóu
Chuyến du lịch sang trọng
一日游
yī rì yóu
Chuyến du lịch 1 ngày
二日游
èr rì yóu
Chuyến du lịch 2 ngày
游览图
yóulǎn tú
Bản đồ du lịch
折叠式旅行地 图
zhédié shì lǚxíng dìtú
Bản đồ du lịch loại gấp
游船
yóu chuán
Du thuyền
旅行代理人
lǚxíng dàilǐ rén
Đại lý du lịch
旅行目的地
lǚxíng mùdì de
Điểm đến du lịch
游客接待站
yóukè jiēdài zhàn
Điểm tiếp đón du khách
吸引游客
Xīyǐn yóukè
Thu hút khách du lịch
团体旅行
tuántǐ lǚxíng
Đi du lịch theo đoàn
有导员的团体 旅行
yǒu dǎo yuán de tuántǐ lǚxíng
Đi du lịch đoàn có hướng dẫn
旅行用品
lǚxíng yòngpǐn
Đồ dùng khi đi du lịch
旅行闹钟
lǚxíng nào zhōng
Đồng hồ báo thức du lịch
高空索道
gāo kōng suǒdào
Đường cáp treo
旅行鞋
lǚ xíng xié
Giày du lịch
登山鞋
dēng shān xié
Giày leo núi
旅游服
lǚ yóu fú
Quần áo du lịch
折叠床
zhé dié chuáng
Giường xếp
旅游护照
lǚyóu hùzhào
Hộ chiếu du lịch
负重徒步旅行 者
fùzhòng túbù lǚxíng zhě
Khách du lịch ba lô
旅游客店, 旅游 旅馆
lǚ yóu kè diàn, lǚyóu lǚ guǎn
Khách sạn du lịch
远足者
yuǎn zú zhě
Khách tham quan
旅行距离
lǚ háng jùlí
Khoảng cách du lịch
不收门票的
bù shōu mén piào de
Không thu vé vào cửa
名胜古迹区
míng shèng gǔjī qū
Khu danh lam thắng cảnh
景点
jǐng diǎn
Khu phong cảnh
野餐区
yě cān qū
Khu picnic, khu dã ngoại
旅游者宿营帐 篷
lǚyóu zhě sùyíng zhàng péng
Lều trại du khách
旅行者
lǚxíng zhě
Người du lịch, du khách
观光者
guān guāng zhě
Người đi ngắm cảnh
小旅馆
xiǎo lǚ guǎn
Nhà nghỉ
旅行日志
lǚ xíng rìzhì
Nhật ký du lịch
消暑度假场所
xiāo shǔ dùjià chǎng suǒ
Nơi nghỉ mát
游览车
yóu lǎn chē
Ô tô du lịch
旅游纪念品
lǚyóu jìn iàn pǐn
Quà lưu niệm du lịch
旅游指南
lǚyóu zhǐnán
Sách hướng dẫn du lịch
游览船
yóulǎn chuán
Tàu thủy du lịch
海水浴
hǎi shuǐ yù
Tắm biển
太阳浴
tài yáng yù
Tắm nắng
旅行毯
lǚ xíng tǎn
Thảm du lịch
旅行证件
lǚxíng zhèng jiàn
Thẻ du lịch
门票费
mén piào fèi
Tiền vé vào cửa
旅行袋
lǚ xíng dài
Túi du lịch
旅行皮包
lǚ xíng píbāo
Túi du lịch bằng da
帆布行李袋
fānbù xíng lǐ dài
Túi du lịch bằng vải bạt
手提旅行包
shǒutí lǚ xíng bāo
Túi du lịch xách tay
折叠式旅行衣 袋
zhé dié shì lǚxíng yī dài
Túi du lịch gấp
旅游路线
lǚ yóu lù xiàn
Tuyến du lịch
旅行箱
lǚ xíng xiāng
Vali du lịch
游览来回票
yóu lǎn láihuí piào
Vé du lịch khứ hồi
景点门票
jǐngdiǎn mén piào
Vé vào tham quan du lịchName of Reviewed Item: 5.0 Rating Value: 5Image: //ngoaingubacninh.vn/wp-content/uploads/2019/12/tu-vung-tieng-trung-chu-de-du-lich.jpg Review Author: Viết Phương Review Date: 2019-12-25Xem nhiều: bài văn tiếng trung chủ đề du lịch , địa chỉ học tiếng trung ở bắc ninh , đoạn văn về du lịch bằng tiếng trung , học tiếng trung , học tiếng trung ở bắc ninh , kể về một lần đi du lịch bằng tiếng trung , tài liệu hướng dẫn viên tiếng trung , thuật ngữ tiếng trung chuyên ngành du lịch , tour du lịch tiếng trung là gì , từ vựng tiếng trung theo chủ đề , từ vựng tiếng trung về du lịch biển , từ vựng tiếng trung về phong cảnh