Transitive and intransitive verbs là gì năm 2024

//bak16.lce.edu.vn/vi/news/Tin-tuc-Su-kien-47/phan-biet-noi-dong-tu-intransitive-verb-va-ngoai-dong-tu-transitive-verb-trong-tieng-anh-715.html //bak16.lce.edu.vn/uploads/news/2017/transitive-and-intransitive-verbs-7-638.jpg

1.Đặt vấn đề

Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến, được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Cấu trúc rất thông dụng và đơn giản thường gặp trong tiếng Anh là S – V - O trong đó S [Subject] là Chủ ngữ - Chủ thể của hành động; V [Verb] là động từ; O [Object] là Tân ngữ - Đối tượng bị tác động bởi hành động của chủ thể. Tuy nhiên, ngôn ngữ luôn đa dạng, cấu trúc câu luôn thay đổi với nhiều thành tố trong câu, không theo một khuôn mẫu nhất định nào. Chính vì vậy mà sinh viên chuyên ngành tiếng Anh ở trường CĐSP Lạng Sơn khi mới tiếp cận với việc nghiên cứu chuyên sâu ngôn ngữ này thường gặp khó khăn trong việc xác định các thành tố trong một câu và cách phân biệt cách dùng của các thành tố này. Bài viết này sẽ hướng dẫn người học cách xác định tân ngữ, từ đó phân biệt Nội động từ [Intransitive Verb] và Ngoại động từ [Transitive verb] trong tiếng Anh.

Như đã trình bày ở trên, Tân ngữ [Object] được ký hiệu là O; Động từ [Verb] được ký hiệu là V. Khi tra từ điển hoặc học từ vựng về các động từ chúng ta thường thấy có 02 kiểu động từ đặc trưng là Nội động từ [intransitive verb – thường kí hiệu là V.i] và Ngoại động từ [transitive verb – thường kí hiệu V.t].

2.Object [Tân ngữ]

Khái niệm: Object được dùng để chỉ đối tượng bị tác động bởi hành động của chủ thể. Vì vậy, để xác định O trong câu thì trước hết cần tìm ra V và tự đặt câu hỏi: ai/ cái gì được thực hiện bởi hành động? Nếu chữ nào đáp ứng được câu hỏi trên thì chữ đó là O.

Ví dụ: [1] I buy a book. Trong câu trên, buy = V, ta hỏi: buy what? => buy a book; vậy a book là O. [2] I love you. Tương tự, xác định được love = V ta hỏi: love whom? => love you, vậy you là O.

[3] I sleep on this bed. Sleep = V, ta hỏi: I sleep what/ whom? => không thể trả lời là I sleep this bed [Tôi ngủ cái giường] => this bed không phải là O. Vậy câu này không có O mà cụm từ "on this bed" chỉ là cụm trạng từ chỉ nơi chốn.

3. Nội động từ [Intransitive Verb]

Khái niệm: Intransitive Verb diễn tả hành động nội tại của người nói hay người, chủ thể thực hiện hành động [Subject]. Hành động của Subject đó không tác động trực tiếp lên bất kỳ Đối tượng [Object] nào. Nói cách khác Intransitive Verb không có hoặc không cần Direct Object [Bổ ngữ trực tiếp] để tạo thành 1 câu có nghĩa. Intransitive verb không thể chuyển sang thể bị động được. Intransitive verb thường là những Động từ chỉ hành động như: arrive, go, lie, sneeze, sit, die, run, faint, hesitate, occur, pause, rain, remain, sleep, etc. Ví dụ:

  1. I want to sit here. [Tôi muốn ngồi đây.]

Trong câu này, “I” = Subject, “sit” = Intransitive verb vì đằng sau “sit” không có đối tượng nào bị tác động lên [No Object].

  1. She went to the zoo yesterday. [Cô ấy đi đến sở thú ngày hôm qua.]

“She” = Subject, “went” là Intransitive verb vì sau “went” không có đối tượng bị tác động lên.

  1. Huffing and puffing, we arrived at the classroom door with only seven seconds to spare.

Trong câu này, “we” = Subject, “arrived” = Intransitive verb vì đằng sau “arrived” không có đối tượng nào bị tác động lên [No Object].

Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.

Trong việc học từ vựng tiếng Anh, các bạn đều sử dụng từ điển để tra một động từ mới. Ngoài việc biết được nghĩa của từ và cách phát âm thì trong từ điển các bạn sẽ thấy một dòng nhỏ viết rằng đây là ngoại động từ hoặc là nội động từ hoặc là cả hai.

Bên cạnh việc xác định nghĩa của động từ, các bạn cần phân biệt đó là nội động từ hay ngoại động từ, để sử dụng một cách chính xác. Vì vậy, để hiểu thêm về kiến thức trên, chào mừng bạn đọc đến với bài viết “Phân biệt Intransitive Verb [Nội động từ] và Transitive Verb [Ngoại động từ]. Ở bài viết này WISE ENGLISH sẽ chia sẻ cho các bạn những nội dung liên quan đến chủ điểm ngữ pháp nội động từ và ngoại động từ là gì nhé!

Nội dung bài viết

I. Nội động từ [Intransitive verb]:

1. Khái niệm

Nội động từ [Intransitive verbs] là những động từ không đòi hỏi tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa của câu. Chúng thường được sử dụng để mô tả hành động mà không có tác nhân hay đối tượng nhận hành động đó. Ví dụ: “He runs” [Anh ấy chạy] – động từ “runs” không cần tân ngữ nào để hoàn thành câu.

E.g: She walks in the garden. [Cô ấy đi dạo trong vườn.]

Dưới đây là một số nội động từ thường gặp:

Từ vựngTiếng việtTừ vựngTiếng việtAgreeĐồng ýAppearHoá ra, xem raArriveĐếnbecome, became, becomeTrở nên, trở thànhCome, came, comeĐếnDieChếtExistCóFall, fell, fallenRơiFlowChảyGo, went, goneĐiHappenXảy raLaughCườiLiveSốngOccurCó, xảy raRainMưaRise, Rose, RisenDâng, mọc lênSeemDường nhưSit, satNgồiSleep, sleptNgủSneezeHắt hơiStand, StoodĐứngStayVẫnFeel, feltCảm thấyGrow, grew, grownTrở nênSoundNghe có vẻTasteCó vị

2. Công thức sử dụng nội động từ:

Trường hợpCông thứcVí dụCó tân ngữ cùng nghĩa [cognate object]S + V[intransitive] + cognate OHe slept a peaceful sleep.

[Anh đã ngủ một giấc ngủ yên bình.]

Có ảnh hưởng vào chính chủ ngữS + V[intransitive]My car broke.

[Xe của tôi bị hỏng]

Có bổ ngữ cho chủ ngữS + V[linking Verbs] + S.ComplementShe looks smart.

[Cô ấy trông thông minh.]

3. 5 Ví dụ cho nội động từ có tân ngữ cùng nghĩa [cognate object]

  1. She prefers to read books in English. [Cô ấy thích đọc sách bằng tiếng Anh.]
  2. He sometimes forgets to lock the door. [Anh ấy đôi khi quên khóa cửa.]
  3. The children always enjoy playing games on their computer. [Những đứa trẻ luôn thích chơi game trên máy tính của họ.]
  4. My friend likes to sing karaoke with his family. [Bạn tôi thích hát karaoke với gia đình mình.]
  5. They both love to dance salsa. [Cả hai đều thích khiêu vũ salsa.]
  6. 5 Ví dụ cho nội động từ có ảnh hưởng vào chính chủ ngữ

  7. I am laughing. Trong câu này, động từ “to laugh” không cần một đối tượng cụ thể để hoàn thành ý nghĩa của nó. Thay vào đó, nó diễn tả hành động được thực hiện bởi chủ ngữ của câu – “I”.
  8. He is sleeping. Trong câu này, động từ “sleep” không yêu cầu một đối tượng cụ thể. Nó diễn tả hành động được thực hiện bởi chủ ngữ của câu – “He”.
  9. She is seeing. Trong câu này, động từ “to see”có nghĩa là “to see” và không yêu cầu một đối tượng cụ thể. Thay vào đó, nó diễn tả hành động được thực hiện bởi chủ ngữ của câu – “She”.
  10. We are laughing. Trong câu này, động từ “to laugh” không yêu cầu một đối tượng cụ thể. Nó diễn tả hành động được thực hiện bởi chủ ngữ của câu – “We”.
  11. She is crying. Trong câu này, động từ “to cry” không yêu cầu một đối tượng cụ thể. Nó diễn tả hành động được thực hiện bởi chủ ngữ của câu – “She”.
  12. 5 Ví dụ cho nội động từ có bổ ngữ cho chủ ngữ

  13. He slept a deep sleep. [Anh ta đã ngủ một giấc ngủ sâu.]
  14. The flowers are blooming a bright red. [Các bông hoa đang nở một màu đỏ tươi.]
  15. The baby is crying a loud cry. [Em bé đang khóc một tiếng khóc lớn.]
  16. The audience listened aghast. [Khán giả đã nghe với sự kinh ngạc.]
  17. She laughed a bitter laugh. [Cô ấy đã cười một tiếng cười đắng cay.]

II. Ngoại động từ [Transitive verbs]:

1. Khái niệm:

Ngoại động từ [Transitive verbs] là những động từ cần có một tân ngữ [object] để hoàn thành ý nghĩa của câu. Tân ngữ ở đây là danh từ hoặc đại từ đó nhận hành động của động từ. Ví dụ: “I eat an apple” [Tôi ăn một quả táo] – động từ “eat” cần phải có tân ngữ là “an apple”. Ngoại động từ thường được sử dụng trong câu khẳng định, phủ định hoặc câu hỏi.

E.g: She brings an umbrella.[Cô ấy mang theo một chiếc ô.]

Dưới đây là một số ngoại động từ thường gặp:

Từ vựng

Tiếng việtTừ vựng

Tiếng việt

Turn onBậtInstillĐể tâm đếnGrabVồ lấyEmpowerTrao quyềnObliterateBôiEliminateLoại bỏEnthuseĐam mêTrickBí quyết, Thuật, mẹoPraiseKhenShineChiếu sángConfuseNhầm lẫnGratifyHài lòngCuddleÔm ấpOppressÁp bứcEngageThuêDevaluePhá giáOppressÁp bứcAppraiseThẩm địnhWarpLàm congIntimidateDọa nạtRelieveDịu điFreezeĐông cứngBlockKhốiImpressGây ấn tượngPrimeNguyên tốInflateThổi phồng lên

2. Công thức sử dụng ngoại động từ:

Trường hợpCông thứcVí dụCó hai tân ngữ theo sau [trực tiếp: Direct object và gián tiếp: Indirect object]S + V[transitive] + O.d + pre + O.iSam bought some chocolates for Jane.

[Sam mua socola cho Jane.]

He gave a birthday gift to you.

[Anh ấy đã tặng quà sinh nhật cho bạn.]

Có tân ngữ và bổ ngữ cho tân ngữS + V[transitive] + O + N/AdjI let my bird free

[Tôi để con chim của tôi tự do.]

They elected me chairman.

[Họ bầu tôi làm chủ tịch.]

Có tân ngữ và phân từ làm bổ ngữ cho tân ngữS + V[transitive] + O + Past/Pre. PartMy mother left me waiting in class.

[Mẹ tôi đã để tôi đợi trong lớp.]

I heard my name called.

[Tôi nghe thấy tên mình được gọi.]

Có tân ngữ và mệnh đề làm bổ ngữ cho tân ngữS + V[transitive] + O + ClauseYou can call me when you need.

[Bạn có thể gọi cho tôi khi bạn cần.]

He activated the system when he started to work.

[Anh ấy đã kích hoạt hệ thống khi bắt đầu làm việc.]

Tìm hiểu thêm: CẤU TRÚC WHEN WHILE VÀ CÁCH DÙNG TRONG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT [2021]

3. 5 Ví dụ cho ngoại động từ có tân ngữ cùng nghĩa [cognate object]

  • I like to sing karaoke. [Tôi thích hát karaoke.]
  • She wants to study biology. [Cô ấy muốn học sinh học.]
  • He always orders coffee for breakfast. [Anh ta luôn đặt cà phê cho bữa sáng.]
  • They need to park the car in the garage. [Họ cần đỗ xe vào trong gara.]
  • We plan to visit a museum this weekend. [Chúng tôi dự định đi thăm bảo tàng vào cuối tuần.]
  • 5 Ví dụ cho ngoại động từ có ảnh hưởng vào chính chủ ngữ
  • She gave her mother a gift. [Cô ấy đã tặng mẹ cô ấy một món quà.] Trong câu này, ngoại động từ “gave” ảnh hưởng trực tiếp vào chủ ngữ “she”, bởi vì động từ này diễn tả hành động cô ấy thực hiện đối với mẹ của mình.
  • They told me a joke. [Họ đã kể cho tôi một truyện cười.] Trong câu này, ngoại động từ “told” ảnh hưởng đến chủ ngữ “they”, bởi vì động từ này diễn tả hành động kể chuyện của họ đến với tôi.
  • He taught his son to ride a bike. [Anh ấy đã dạy con trai của mình cách đi xe đạp.] Trong câu này, ngoại động từ “taught” ảnh hưởng đến chủ ngữ “he”, bởi vì động từ này diễn tả hành động dạy con trai của anh ta.
  • She showed her friend her new car. [Cô ấy đã cho bạn cô ấy xem chiếc xe mới của mình.] Trong câu này, ngoại động từ “showed” ảnh hưởng đến chủ ngữ “she”, bởi vì động từ này diễn tả hành động cô ấy thực hiện cho bạn của mình.
  • The teacher assigned the students a project. [Giáo viên đã giao cho học sinh một dự án.] Trong câu này, ngoại động từ “assigned” ảnh hưởng đến chủ ngữ “teacher”, bởi vì động từ này diễn tả hành động giao nhiệm vụ cho học sinh của giáo viên.
  • 5 Ví dụ cho ngoại động từ có bổ ngữ cho chủ ngữ

  • She gave him a book. [Cô ấy tặng anh ta một quyển sách] Trong câu này, “gave” là một động từ ngoại động từ vì nó cần đến một đối tượng [“a book”] để hoàn thành ý nghĩa của nó.
  • They showed us the way. [Họ chỉ cho chúng tôi đường] Trong câu này, “showed” là một động từ ngoại động từ vì nó cần đến một đối tượng [“the way”] để hoàn thành ý nghĩa của nó.
  • I bought a new car. [Tôi mua một chiếc ô tô mới] Trong câu này, “bought” là một động từ ngoại động từ vì nó cần đến một đối tượng [“a new car”] để hoàn thành ý nghĩa của nó.
  • They asked him a question. [Họ hỏi anh ta một câu hỏi] Trong câu này, “asked” là một động từ ngoại động từ vì nó cần đến một đối tượng [“a question”] để hoàn thành ý nghĩa của nó.
  • She showed her friends her new dress. [Cô ấy cho bạn bè cô ấy xem chiếc váy mới của cô ấy] Trong câu này, “showed” và “her new dress” là bổ ngữ cho chủ ngữ “She”. Nói cách khác, “showed” là một động từ ngoại động từ vì nó cần đến hai đối tượng [“her friends” và “her new dress”] để hoàn thành ý nghĩa của nó.
    Transitive verb & intransitive verb

III. Trường hợp đặc biệt: một từ với vai trò ngoại động từ và nội động từ:

Một động từ trong tiếng anh có khả năng vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ, tùy vào tình huống cụ thể. Hãy xem những ví dụ sau đây để biết vận dụng đúng cách, tránh những lỗi thường gặp nhé.

Động từNội động từNgoại động từWriteShe can’t write because she’s too small.

[Cô bé không thể viết vì còn nhỏ quá.]

Write me a letter once you get back from the trip.

[Viết thư cho tôi khi bạn về nhà sau chuyến đi nhé.]

WashSusie was wet, so she took off her clothes and washed.

[Susie bị ướt nên cô ấy đã cởi bỏ quần áo và tắm rửa.]

You need to wash your face and brush your teeth.

[Bạn cần rửa mặt và chải răng.]

CloseThe case closed without finding out the real criminal.

[Vụ án đóng lại mà không tìm được hung thủ thực sự.]

Close your eyes and take a nap.

[Nhắm mắt lại và chợp mắt một lúc đi.]

Tìm hiểu thêm: NGÀY THÁNG TRONG TIẾNG ANH MỚI NHẤT 2021

IV. Phân biệt RAISE và RISE

RAISE và RISE là hai từ giống nhau, nhưng chúng có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau.

RAISE là động từ có nghĩa là nhấc cái gì lên, nâng cao hoặc tăng thêm cái gì đó. Nó có thể đề cập đến các đối tượng vật lý, chẳng hạn như giương cờ hoặc các khái niệm trừu tượng hơn, chẳng hạn như nêu câu hỏi hoặc nâng cao nhận thức. Ví dụ: “Cô ấy giơ tay để trả lời câu hỏi của giáo viên” hoặc “Công ty có kế hoạch tăng giá vào tháng tới”.

RISE cũng là một động từ, nhưng nó có nghĩa là di chuyển lên trên, đi lên hoặc tăng cấp độ, cấp bậc hoặc trạng thái. Nó có thể đề cập đến chuyển động vật lý, chẳng hạn như mặt trời mọc vào buổi sáng, hoặc các khái niệm trừu tượng hơn, chẳng hạn như sự nghiệp của ai đó đang thăng tiến. Ví dụ: “Quả bóng bay cao trên bầu trời” hoặc “Cô ấy đã vươn lên vị trí Giám đốc điều hành sau nhiều năm làm việc chăm chỉ”.

Tóm lại, RAISE có nghĩa là nâng lên hoặc tăng lên, trong khi RISE có nghĩa là di chuyển lên hoặc tăng mức độ.

V. Các lỗi thường gặp với nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh

5.1. Lỗi thường gặp với nội động từ:

Thiếu giới từ cần thiết sau động từ: Ví dụ, “I look the book” thay vì “I look at the book” hoặc “She listened the music” thay vì “She listened to the music”.

Sử dụng động từ sai thì: Ví dụ, “I am slept” thay vì “I am sleeping” hoặc “He has came” thay vì “He has come”.

Sử dụng động từ không phù hợp với ngữ cảnh: Ví dụ, “The flowers grew in the vase” thay vì “The flowers were in the vase” hoặc “The teacher said the joke” thay vì “The teacher told the joke”.

5.2. Lỗi thường gặp với ngoại động từ:

Sử dụng động từ sai thì [tense]: Ví dụ, “I have ate breakfast” thay vì “I have eaten breakfast” hoặc “I eat breakfast” thay vì “I ate breakfast”.

Sử dụng sai dạng của động từ: Ví dụ, “I have saw the movie” thay vì “I have seen the movie” hoặc “I bringed my book” thay vì “I brought my book”.

Sử dụng sai thứ tự giữa động từ và tân ngữ: Ví dụ, “She gave to me the present” thay vì “She gave the present to me”.

VI. Cách phân biệt nội động từ và ngoại động từ

Trong ngữ pháp, động từ có thể được phân thành hai loại chính: động từ nội động từ và động từ chuyển tiếp. Dưới đây là cách phân biệt giữa chúng:

  • Nội động từ

Nội động từ là động từ không có tân ngữ. Nó chỉ yêu cầu một chủ đề để tạo thành một câu hoàn chỉnh. Dưới đây là một số ví dụ về nội động từ: Ex: The cat ran. She slept. They laughed.

  • Ngoại động từ

Một động từ chuyển tiếp là một động từ có một đối tượng. Nó yêu cầu một chủ đề và một đối tượng để tạo thành một câu hoàn chỉnh. Đối tượng là người nhận hành động. Dưới đây là một số ví dụ về động từ chuyển tiếp:

Ex: She ate an apple. He read a book. They painted the wall. Để xác định xem một động từ là ngoại động từ hay nội động từ, hãy đặt câu hỏi “cái gì” hoặc “ai” sau động từ. Nếu có câu trả lời cho câu hỏi này, động từ là bắc cầu. Nếu không có câu trả lời cho câu hỏi này, động từ là nội động từ.

Ex:

He ate what? An apple. [transitive] She ran where? Nowhere. [intransitive] Note that some verbs can be both transitive and intransitive depending on the context in which they are used. For example, the verb “run” can be intransitive when used in a sentence like “The children are running,” but it can also be transitive when used in a sentence like “She ran a marathon.”

VII. Bài tập ngoại động từ và nội động từ trong tiếng Anh:

Bài 1: Phân loại các từ sau thành các nhóm: ngoại động từ, nội động từ và cả hai dạng:

Answer, arrive, burn, buy, drop, exist, explain, give, happen, live, move, occur, park, read, ring, rise, shake, sleep, tell, win.

Bài 2: Xác định xem động từ in đậm là loại động từ nào:

  1. The wind was blowing fiercely.
  2. The loud noise woke me.
  3. Suddenly the child woke up.
  4. She advised me to consult a doctor.
  5. Let’s invite your cousins as well.
  6. Let’s discuss your plans.
  7. I waited for an hour.
  8. I received your letter in the morning.
  9. I heard a lovely song in the morning.
  10. I am going to send her some flowers.

Bài 3: Trong mỗi câu, hãy tìm động từ ngoại động [transitive verb] và xác định tân ngữ [object] của động từ đó.

  1. She __________ her homework. [do]
  2. They __________ the ball into the yard. [throw]
  3. He __________ the door before leaving. [lock]
  4. I __________ a delicious pizza for dinner. [eat]
  5. We __________ the movie last night. [watch]
  6. The teacher __________ a quiz on Friday. [give]
  7. My mom __________ a cake for my birthday. [bake]
  8. They __________ a new house in the countryside. [build]
  9. He __________ a book about his travels in Asia. [write]
  10. She __________ the baby carefully. [hold]

Bài 4: Trong mỗi câu, hãy tìm động từ nội động [intransitive verb] và xác định tân ngữ [object] của động từ đó.

  1. She __________ in the park every morning. [walk]
  2. The children __________ around in the playground. [run]
  3. The flowers __________ in the sunlight. [bloom]
  4. He __________ to work every day. [commute]
  5. The birds __________ in the sky. [fly]
  6. The baby __________ in her crib. [sleep]
  7. The leaves __________ from the trees in autumn. [fall]
  8. They __________ at the beach all day. [play]
  9. The coffee __________ delicious. [taste]
  10. He __________ for a living. [sing]

Bài 5: Hãy hoàn thành mỗi câu bằng cách chọn từ đúng ngoại động từ từ trong ngoặc đơn để điền vào chỗ trống.

  1. She always [takes / goes] her dog for a walk in the park.
  2. My brother [bought / sold] his car to his friend last week.
  3. The waiter [served / ate] us delicious food at the restaurant.
  4. I [sent / received] a beautiful bouquet of flowers from my boyfriend.
  5. The company [produced / ordered] a new line of products for the upcoming season.
  6. The teacher [explained / listened] the lesson to the students in class.
  7. They [booked / cancelled] their flight to Hawaii due to bad weather.
  8. The gardener [planted / harvested] vegetables in the backyard for the family.
  9. She [wrote / read] a heartfelt letter to her best friend on her birthday.
  10. He [cooked / ordered] a fancy dinner for his girlfriend on their anniversary.

Bài 6: Hãy hoàn thành mỗi câu bằng cách chọn từ đúng nội động từ trong ngoặc đơn để điền vào chỗ trống.

  1. The sun [rises / sets] in the east and [sets / rises] in the west.
  2. The baby [cries / sings] when she is hungry or tired.
  3. The leaves [turn / fall] from the trees in the autumn.
  4. The river [flows / dries] into the ocean.
  5. The bread [rises / bakes] in the oven before it is ready.
  6. The airplane [takes off / lands] on the runway when it arrives at the airport.
  7. The children [laugh / cry] when they are playing together.
  8. The snow [melts / freezes] in the spring when the temperature gets warmer.
  9. The flowers [bloom / wither] in the spring and summer.
  10. The fire [burns / extinguishes] when there is no more fuel.

Đáp án:

Bài 1:

Cả hai dạngNội động từNgoại động từBurnArriveAnswerDropExistBuyMoveHappenExplainRingLiveGiveShakeOccurParkSleepRiseReadWinTell

Bài 2:

1. The wind was blowing fiercely. – Nội động từ

2. The loud noise woke me. – Ngoại động từ

3. Suddenly the child woke up. – Nội động từ

4. She advised me to consult a doctor.- Ngoại động từ

5. Let’s invite your cousins as well. – Ngoại động từ

6. Let’s discuss your plans. – Ngoại động từ

7. I waited for an hour. – Nội động từ

8. I received your letter in the morning. – Ngoại động từ

9. I heard a lovely song in the morning. – Ngoại động từ

10. I am going to send her some flowers. – Ngoại động từ

Bài 3:

  1. does her homework
  2. throw the ball [into the yard]
  3. locked the door
  4. ate a delicious pizza
  5. watched the movie
  6. gave a quiz [on Friday]
  7. baked a cake
  8. built a new house [in the countryside]
  9. wrote a book [about his travels in Asia]
  10. held the baby [carefully]

Bài 4:

  1. walks [in the park every morning]
  2. run around [in the playground]
  3. bloom [in the sunlight]
  4. commutes [to work every day]
  5. fly [in the sky]
  6. sleeps [in her crib]
  7. fall [from the trees in autumn]
  8. play [at the beach all day]
  9. tastes [delicious]
  10. sings [for a living]

Bài 5:

  1. takes
  2. sold
  3. served
  4. received
  5. produced
  6. explained
  7. cancelled
  8. planted
  9. wrote
  10. cooked

Bài 6:

  1. rises, sets
  2. cries
  3. fall
  4. flows
  5. rises
  6. takes off
  7. laugh
  8. melts
  9. bloom
  10. burns
    Tìm hiểu thêm: SO SÁNH HƠN VÀ SO SÁNH NHẤT TRONG TIẾNG ANH 2021 [FULL CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG]
Top 10 trung tâm luyện thi IELTS Đà Nẵng tốt nhất không thể bỏ qua

Ngữ pháp Tiếng Anh không khó như bạn nghĩ, chỉ cần bạn hiểu rõ được bản chất của câu từ, ngữ pháp, bạn có thể nắm vững và vận dụng được phần kiến thức của Ngoại động từ và Nội động từ được giới thiệu trên đây.

WISE ENGLISH mong rằng qua sự tổng hợp và biên tập kiến thức, cùng những mẹo nhỏ ghi nhớ hay ho chúng tôi đã chia sẻ trên đây, đã giúp các bạn có thêm một nguồn thông tin hữu ích cho hành trình học Tiếng Anh của mình.

Bên cạnh đó, hiểu được những khó khăn của học sinh, sinh viên Việt Nam hiện nay trong việc học tiếng Anh một cách hiệu quả, WISE ENGLISH đã phát triển và cho ra đời lộ trình học tiếng Anh toàn diện với phương pháp học theo Tư duy não bộ [NLP] và Ngôn ngữ [Linguistics], rút ngắn 80% thời gian học nhưng vẫn đem lại hiệu quả cao.

WISE ENGLISH tin rằng, các khóa học ở Trung tâm sẽ tạo ra sự khác biệt và bước đột phá mới trong tiếng Anh, để bạn sẵn sàng chinh phục mọi mục tiêu phía trước của mình.

Ở ĐÂY CÓ VOUCHER GIẢM GIÁ

Đừng quên follow ngay Fanpage, Group cộng đồng nâng band thần tốc và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé!

Monotransitive là gì?

Monotransitive verbs [ngoại động từ cần một tân ngữ] là những động từ yêu cầu một danh từ, một cụm danh từ hoặc đại từ đi theo sau để bổ nghĩa cho nó. Danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ này đóng vai trò là một tân ngữ trực tiếp của động từ.null6 loại động từ trong tiếng Anh - Zim.vnzim.vn › 6-loai-dong-tu-trong-tieng-anhnull

Nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh là gì?

Phân biệt nội động từ và ngoại động từ: Nội động từ [intransitive verb] là động từ chỉ hành động không cần đối tượng, không có đối tượng nhận hành động. Ngoại động từ [transitive verb] là động từ có đối tượng nhận hành động.nullCách phân biệt ngoại động từ và nội động chi tiết [Update 2024]zim.vn › ... › Phân biệt nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anhnull

Intransitive verb trong tiếng Anh là gì?

Nội động từ [intransitive verb] là động từ chỉ hành động mà không có tân ngữ theo sau. Tuy nhiên, theo sau nội động từ có thể là một trạng từ [adverb] hoặc cụm trạng từ [adverbial phrase].nullNgoại động từ là gì? Cách phân biệt ngoại động từ và nội động từila.edu.vn › Bí kíp học tiếng Anhnull

Sau ngoại động từ là gì?

Ngoại động từ [Transitive verbs] là những động từ cần có tân ngữ [object] theo sau để làm rõ ngữ nghĩa của câu. Tân ngữ theo sau ngoại động từ có thể là danh từ, đại từ hoặc cụm từ, diễn giải đối tượng bị ảnh hưởng hoặc tác động bởi hành động của chủ thể. Ví dụ: He took me to a concert.nullNội động từ và ngoại động từ: Phân loại & cách sử dụng chi tiết nhấtflyer.vn › noi-dong-tu-va-ngoai-dong-tu-trong-tieng-anhnull

Chủ Đề