Trời đẹp tiếng Anh là gì

* Các kiểu thời tiết

  1. whats the weather like?-> thời tiết thế nào?
  1. its sunny-> trời nắng
  1. its raining -> trời đang mưa
  1. what a nice day! -> hôm nay đẹp trời thật!
  1. what a beautiful day! -> hôm nay đẹp trời thật!
  1. its not a very nice day -> hôm nay trời không đẹp lắm
  1. what a terrible day! -> hôm nay trời chán quá!
  1. what miserable weather! -> thời tiết hôm nay tệ quá!
  1. its starting to rain -> trời bắt đầu mưa rồi
  1. its stopped raining -> trời tạnh mưa rồi
  1. its pouring with rain -> trời đang mưa to lắm
  1. its raining cats and dogs -> trời đang mưa như trút nước
  1. the weathers fine -> trời đẹp
  1. the suns shining -> trời đang nắng
  1. theres not a cloud in the sky -> trời không gợn bóng mây
  1. the skys overcast -> trời u ám
  1. its clearing up -> trời đang quang dần
  1. the suns come out -> mặt trời ló ra rồi
  1. the suns just gone in -> mặt trời vừa bị che khuất
  1. theres a strong wind -> đang có gió mạnh
  1. the winds dropped -> gió đã bớt mạnh rồi
  1. that sounds like thunder -> nghe như là sấm
  1. thats lightning -> có chớp
  1. we had a lot of heavy rain this morning -> sáng nay trời mưa to rất lâu
  1. we havent had any rain for a fortnight -> cả nửa tháng rồi trời không hề mưa

* Nhiệt độ

  1. whats the temperature? ->trời đang bao nhiêu độ?
  1. its 25°C [twenty-five degrees] -> bây giờ đang 25°C
  1. temperatures are in the mid-20s -> bây giờ đang khoảng hơn 25 độ
  1. what temperature do you think it is? -> cậu nghĩ bây giờ đang bao nhiêu độ?
  1. probably about 20°C [twenty degrees] -> khoảng 20°C
  2. its hot -> trời nóng
  1. its baking hot -> trời nóng như thiêu
  1. its below freezing -> trời lạnh vô cùng

* Dự báo thời tiết

  1. whats the forecast? -> dự báo thời tiết thế nào?
  1. whats the forecast like? -> dự báo thời tiết thế nào?
  1. its forecast to rain -> dự báo trời sẽ mưa
  1. its going to freeze -> tonight tối nay trời sẽ rất lạnh
  1. it looks like rain -> trông như trời mưa
  1. it looks like its going to rain -> trông như trời sắp mưa
  1. were expecting a thunderstorm -> chắc là sắp có bão kèm theo sấm sét
  1. its supposed to clear up later -> trời chắc là sẽ quang đãng sau đó

Có thể bạn muốn biết:

101 câu giao tiếp tiếng Anh siêu ngắn cực thông dụng

Từ vựng tiếng Anh chủ đề làm vườn

Bình luận

Video liên quan

Chủ Đề