- Đăng bởi: Học tiếng Trung
- Ngày đăng: 29/12/2014 - 8:19 PM
- 8120 Lượt xem
SỞ CÔNG AN trong tiếng Trung 公安局 [Phần 2]
Tiếng Trung => Phiên âm => Tiếng Việt
- 绑架 => Bǎngjià=> Bắt cóc
- 赃物 => Zāngwù=> Tang vật
- 窝赃 => Wōzāng=> Tàng trữ tang vật
- 销赃 => Xiāozāng=> Phi tang
- 恐吓信 => Kǒnghè xìn=> Thư khủng bố
- 匿名信 => Nìmíngxìn=> Thư nặc danh
- 匿名信 => Nìmíngxìn=> Thư vu cáo
- 检举信 => Jiǎnjǔ xìn=> Thư tố giác
- 赌博 => Dǔbó=> Đánh bạc
- 行乞 => Xíngqǐ=> Đi ăn xin
- 强奸 => qiángjiān=> Cưỡng dâm
- 谋杀 => Móushā=> Mưu sát
- 暗杀 => Ànshā=> Ám sát
- 流氓 => Liúmáng=> Lưu manh
- 流氓团伙 => Liúmáng tuánhuǒ=> Băng nhóm lưu manh
- 阿飞 => Āfēi=> Cao bồi
- 扒手 => Páshǒu=> Tên móc túi
- 小偷 => Xiǎotōu=> Tên trộm
- 惯偷 => guàntōu=> Tên trộm chuyên nghiệp
- 聚众闹事者 => Jùzhòng nàoshì zhě=> Kẻ gây rối
- 拐骗者 => Guǎipiàn zhě=> Tên lừa lọc
- 纵火者 => Zònghuǒ zhě=> Kẻ cố ý gây hỏa hoạn
- 走私者 => Zǒusī zhě=> Kẻ buôn lậu
- 妓女 => Jìnǚ=> Gái điếm
- 按摩女郎 => Ànmó nǚláng=> Gái mát-xa
- 歌妓 => Gē jì=> Gái hát phòng trà
- 拉皮条者 => Lā pítiáo zhě=> Ma cô [kẻ dắt gái]
- 应召女郎 => Yìng zhāo nǚláng=> Gái gọi
- 卖淫团伙 => Màiyín tuánhuǒ=> Băng nhóm mại dâm
- 嫖客 => Piáokè=> Khách làng chơi
- 吸毒 => Xīdú=> Chơi ma túy
- 吸毒者 => Xīdú zhě=> Kẻ nghiện ma túy
- 毒品买卖 => Dúpǐn mǎimài=> Mua bán ma túy
- 敲诈 => Qiāozhà=> Lừa gạt
- 毒品贩子 => Dúpǐn fànzi=> Kẻ buôn ma túy
- 土匪 => tǔ fěi=> Thổ phỉ
- 强盗 => qiángdào=> Cướp
- 强盗头子 => Qiángdào tóuzi=> Tướng cướp
- 歹徒 => dǎi tú=> Kẻ xấu
- 骗子 => Piànzi=> Tên lừa đảo
- 私刻公章者 => Sī kē gōngzhāng zhě=> Kẻ làm dấu giả
- 笔迹鉴定 => Bǐjī jiàndìng=> Giám định nét chữ
- 警告 => Jǐnggào=> Cảnh cáo, nhắc nhở
- 交通标志 => iāotōng biāozhì=> Biển báo giao thông
- 红绿灯 => Hónglǜdēng=> Đèn xanh đèn đỏ
- 交通管制 => Jiāotōng guǎnzhì=> Chỉ huy [quản lý] giao thông
- 交通规则 => jiāotōng guīzé=> Luật giao thông
- 单向交通 => Dān xiàng jiāotōng=> Giao thông một chiều
- 双向交通 => Shuāngxiàng jiāotōng=> Giao thông hai chiều
- 交通阻塞 => Jiāotōng zǔsè=> Ùn tắc giao thông
- 交通事故 => Jiāotōng shìgù=> Tai nạn giao thông
- 车祸 => Chēhuò=> Tai nạn xe cộ
- 违反交通规则 => Wéifǎn jiāotōng guīzé=> Phạm lụât giao thông
- 治安管理条例 => Zhìān guǎnlǐ tiáolì=> Điều lệ quản lý trị an
- 搜查 => Sōuchá=> Sưu tra [ tìm kiếm ]
- 口供 => Kǒugòng=> Khẩu cung
- 收容 => Shōuróng=> Thu nhận
- 遣返 => Qiǎnfǎn=> Thả về
- 逮捕 => Dàibǔ=> Bắt giữ
- 当场逮捕 => Dāngchǎng dàibǔ=> Bắt giữ tại chỗ
- 拘留 => Jūliú=> Tạm giữ
- 刑事拘留 => Xíngshì jūliú=> Tạm giữ vì lý do hình sự
- 治安拘留 => Zhìān jūliú=> Tạm giữ vì lý do trị an
- 通缉 => Tōngjī=> Truy nã
- 被通缉者 => Bèi tōngjī zhě=> Kẻ bị truy nã
- 通缉布告 => Tōngjī bùgào=> Thông báo truy nã
- 告密者 => Gàomì zhě=> Người tố cáo
- 检举人 => Jiǎnjǔ rén=> Người tố giác
- 坦白者 => Tǎnbái zhě=> Người khai báo thành khẩn
- 罪犯 => Zuìfàn=> Tội phạm
- 逃犯 => Táofàn=> Tù chạy trốn
- 逃亡者 => Táowáng zhě=> Kẻ chạy trốn
- 坏分子 => Huài fèn zi=> Phần tử xấu
- 反革命分子 => Fǎngémìng fèn zi=> Phần tử phản cách mạng
- 特务分子 => Tèwù fēnzǐ=> Đặc vụ
- 间谍 => Jiàndié=> Gián điệp
- 叛国者 => Pànguó zhě=> Kẻ phản quốc
- 叛乱分子 => Pànluàn fèn zi=> Phần tử phản loạn
- 空中劫机者 => Kōngzhōng jiéjī zhě=> Không tặc
- 失物招领处 => Shīwù zhāolǐng chù=> Nơi trả của rơi
- 治安小组 => Zhìān xiǎozǔ=> Nhóm trị an
- 治保委员会 => zhì bǎo wěiyuánhuì=> Ban an ninh
Học Tiếng Trung