Unit Pollution - đề cương ôn tập lý thuyết học kỳ 2 môn tiếng anh 8 mới

VD: Nowadays, we can send and receive messages instantly via internet. [Ngày nay chúng ta có thể gửi và nhận tin nhắn ngay tức khắc qua mạng internet.]

Unit 7. Pollution

Vocabulary:

- radioactive /ˌreɪdiəʊˈæktɪv/ [adj]: nhiễm phóng xạ

Ví dụ: Radioactive pollution is not a pollution of our city.

[Ô nhiễm phóng xạ không phải là vấn đề của thành phố chúng tôi.]

- herbicide /ˈhɜːbɪsaɪd/ [n]: thuốc diệt cỏ

Ví dụ: Herbicide can pollute the groundwater.

[Thuốc diệt co có thể gây ô nhiễm nguồn nước ngầm.]

- contaminant /kənˈtæmɪnənt/ [n]: chất gây ô nhiễm

Ví dụ: They are trying to remove contaminants from the lake.

[Họ đang cố gắng loại bỏ những chất gây ô nhiễm ra khỏi hồ.]

- aquatic /əˈkwætɪk/ [adj]: dưới nước

Ví dụ: The aquatic ecosystem is threatened by water pollution.

[Hệ sinh thái dưới nước đang bị đe dọa bởi ô nhiễm nước.]

Ngữ pháp:

Câu điều kiện loại 1 [Conditional Sentences Type 1]

Chức năng: Diễn tả điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

Cấu trúc: If + S + V_s/es [+ bổ ngữ], S + will + V_nguyên mẫu [+ bổ ngữ].

Hoặc: S + will + V_nguyên mẫu [+ bổ ngữ] + if + S + V_s/es [+ bổ ngữ].

=> Mệnh đề chứa if dùng thì hiện tại đơn, mệnh đề chính [mệnh đề còn lại] chia tương lai đơn.

Ví dụ:

1. If I have enough money, I will buy a new computer. [Nếu tôi có đủ tiền thì tôi sẽ mua một chiếc máy tính mới.]

2. If you work hard, you will make a lot of money. [Nếu bạn làm việc chăm chỉ thì bạn sẽ kiếm được nhiều tiền.]

Unit 8. English Speaking Countries

Vocabulary:

- native /ˈneɪtɪv/ [n/adj]: bản xứ

Ví dụ: Jim wants to speak English as a native speaker. [Jim muốn nói tiếng Anh như người bản xứ.]

- spectacular /spekˈtækjələ[r]/ [adj]: hùng vĩ, ngoạn mục

Ví dụ: You can enjoy spectacular scenery from here. [Bạn có thể thưởng thức cảnh đẹp hùng vĩ từ đây.]

- accent /ˈæksənt/ [n]: giọng điệu

Ví dụ: She has a Southern accent. [Cô ấy có giọng miền Nam.]

- diverse /daɪˈvɜːs/ [adj]: đa dạng

Ví dụ: In the United States, you can meet people from diverse culture. [Ở Mỹ, bạn có thể gặp nhiều người từ các nền văn hóa đa dạng.]

Ngữ pháp:

Các thì hiện tại [Present Tenses]

Thì

Cấu trúc

Dấu hiệu nhận biết

Hiện tại đơn

* Với động từ thường:

S + V_s/es + O

* Với động từ tobe:

S + am/is/are + O

Các trạng từ:

every day/week/month/year

in the morning/afternoon/evening

always, usually, often, sometimes, seldom, rarely, frequently

Hiện tại tiếp diễn

S + am/is/are + V_ing + O

now, at the moment, at [the] present, at this time, right now, now

Look! ; Listen!

Hiện tại hoàn thành

S + have/has + V_PII + O

just, yet, never, ever, already, so far, up to now, since, for, recently, lately [gần đây], until now, up to present,

Unit 9. Natural Disasters

Vocabulary:

- debris /ˈdebriː/ [n]: mảnh vỡ

Ví dụ: Be careful of the flying debris in the storm. [Hãy cẩn thận với những mảnh vỡ bay trong cơn bão.]

- disaster /dɪˈzɑːstə[r]/ [n]: thảm họa

Ví dụ: Thousands of people died in the disaster. [Hàng ngàn người đã chết trong thảm họa đó.]

- drought /draʊt/ [n]: hạn hán

Ví dụ: We have suffered three years of drought. [Chúng tôi vừa trải qua 3 năm hạn hán.]

- accurate /ˈækjərət/ [adj]: chính xác

Ví dụ: It is not easy to make accurate weather forecast. [Không dễ để dự báo thời tiết chính xác.]

- collapse /kəˈlæps/ [v]: sụp đổ

Ví dụ: Many buildings collapsed after the earthquake. [Rất nhiều tòa nhà đã sụp đổ sau trận động đất.]

Ngữ pháp:

Câu bị động [Passive Voice]

Thì

Cấu trúc câu chủ động

Cấu trúc câu bị động

Hiện tại đơn

S + V_s/es

VD: People speak English here.

S + am/is/are + V_PII

VD: English is spoken here.

Hiện tại tiếp diễn

S + am/is/are + V_ing

VD: They are building a new house.

S + am/is/are + being + V_PII

VD: A new house is being built.

Hiện tại hoàn thành

S + have/ has + V_PII

VD: We have cleaned our car.

S + have/has + been + V_PII

VD: Our car has been cleaned.

Quá khứ đơn

S + V_ed/V2

VD: Someone cleaned the room yesterday.

S + was/were + V_PII

VD: The room was cleaned yesterday.

Quá khứ tiếp diễn

S + was/were + V_ing

VD: They were making a cake when I arrived.

S + was/were + being + V_PII

VD: A cake was being made when I arrived.

Tương lai đơn

S + will + V_nguyên thể

VD: The government will pass the new law next month.

S + will + be + V_PII

VD: The new law will be passed next month.

Tương lai tiếp diễn

S + will be + V_ing

VD: She will be singing a song when the prime minister comes in.

S + will be + being + V_PII

VD: The song will be being sung when the prime minister comes in.

Unit 10. Communication

Vocabulary:

- digital /ˈdɪdʒɪtl/ [adj]: kỹ thuật số

VD: Do you have a digital camera? [Bạn có một chiếc máy ảnh kĩ thuật số đúng không?]

- face-to-face [adj]: trực diện

VD: They rarely have face-to-face communication with each other. [Họ hiếm khi giao tiếp trực tiếp với nhau.]

- instantly /ˈɪnstəntli/ [adv]: ngay lập tức

VD: Nowadays, we can send and receive messages instantly via internet. [Ngày nay chúng ta có thể gửi và nhận tin nhắn ngay tức khắc qua mạng internet.]

- channel [n]: kênh

VD: Whats on Channel 2 tonight? [Có gì ở kênh 2 tối nay?]

- communicate [v]: giao tiếp

VD: My foreign friend and I communicate by email. [Bạn nước ngoài của tôi và tôi giao tiếp qua thư điện tử.]

- cyber [adj]: thuộc về internet

VD: Cyberbullying is a hot issue these days. [Bắt nạn qua mạng là một vấn đề nóng hiện nay.]

Ngữ pháp:

Thì tương lai tiếp diễn [Future Continuous]

Cách dùng:

1. Diễn tả hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

VD: Tonight at 11 p.m., we will be dancing at the party.

2. Để hoạch định cho những việc được trông thấy đang xảy ra trong tương lai.

VD: Youll recognize me when you get there. Ill be wearing jeans and a white T-shirt. Ill be sitting at a table at the corner and reading a newspaper.

3. Hành động có dự định trước trong tương lai gần.

VD: He will be leaving in a few days.

Will you be going away this summer?

Unit 11. Science and Technology

Vocabulary:

- archaeology /ˌɑːkiˈɒlədʒi/ [n]: khảo cổ học

VD: Josh is interested in archeology. [Josh hứng thú với khảo cổ học.]

- discover /dɪˈskʌvə[r]/ [v]: khám phá

VD: You will be fascinated to discover the citys history. [Bạn sẽ thấy thích thú khi khám phá lịch sử thành phố này.]

- invent /ɪnˈvent/ [v]: phát minh, sáng chế

VD: The light bulb was invented by Thomas Edison. [Bóng đèn được phát minh bởi Thomas Edison.]

- patent /ˈpeɪtnt/ [n]: bằng sáng chế

VD: He obtained a patent on his new product last year. [Anh ấy đã lấy được bằng sáng chế cho sản phẩm mới năm ngoái.]

- precise /prɪˈsaɪs/ [adj]: rõ ràng, chính xác

VD: Can you tell me the precise time of the meeting? [Bạn có thể nói cho tôi biết thời gian chính xác của buổi họp được không?]

Ngữ pháp:

Các thì tương lai [Future Tenses]

Thì

Cấu trúc

Dấu hiệu nhận biết

Tương lai đơn

[+] S + will + V_nguyên thể + O.

[-] S + wont + V_nguyên thể + O.

[?] Will + S + V_ng.thể + O?

tomorrow, next week/month/year

in the future

in + thời gian trong tương lai

Tương lai tiếp diễn

[+] S + will be + V_ing + O.

[-] S + wont be + V_ing + O.

[?] Will + S + be + V_ing + O?

at this time tomorrow/next week

at 10 oclock tomorrow

thời gian xác định tại một thời điểm trong tương lai

Unit 12. Life on Other Planets

Vocabulary:

- astronaut /ˈæstrənɔːt/ [n]: phi hành gia

VD: They will send two astronauts into space this year. [Năm nay họ sẽ gửi hai phi hành gia vào không gian.]

- captain /ˈkæptɪn/ [n]: thuyền trưởng, đội trưởng

VD: He was the captain of the football team at school. [Anh ấy là đội trưởng của đội bóng ở trường.]

- crew /kruː/ [n]: đoàn, đội

VD: My sister is one of the flight crew. [Chị củ tôi là 1 thành viên của phi hành đoàn.]

- aeronautical /ˌeərəˈnɔːtɪkl/ [adj]: thuộc hàng không

VD: Mr. Smith is an aeronautical engineer. [Ông Smith là kỹ sư hàng không.]

- alien /ˈeɪliən/ [n]: người ngoài hành tinh

VD: Do you think that aliens really exist? [Bạn có nghĩ người ngoài hành tinh thật sự tồn tại không?]

Ngữ pháp:

may & might

Cách dùng

Ví dụ

- may & might được dùng để diễn đạt điều gì có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

- might diễn tả sự việc có khả năng xảy ra thấp hơn may

1. It may/might be a bomb. [Nó có thể là 1 quả bom.]

2. Where is Emma? I dont know. She may/might be out shopping.

3. I may go to London next month. [=> khả năng xảy ra 50%].

4. I might go to London next month. [=> khả năng xảy ra 30%].

- may & might được dùng để xin phép, cho phép [có tính chất lễ phép, trang trọng hơn can & could]

- may not được dùng để từ chối lời xin phép hoặc chỉ sự cấm đoán.

1. May I borrow your car?

Yes, of course you may. / No, Im afraid you may not.

2. Students may not use the teachers car park.

may được dùng trong những lời chúc mừng trang trọng [không dùng might]

May the New Year bring you all your heart desires. [Chúc bạn năm mới vạn sự như ý!]

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề