Van tiếng Anh đọc là gì

Cách đọc phiên âm và quy tắc đánh vần trong tiếng anh

Hướng dẫn này sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng các ký hiệu phát âm được tìm thấy trong các từ điển.

Cách phát âm tiếng Anh được đưa ra là của những người nói trẻ tuổi của tiếng Anh thông dụng. Các cách phát âm của người Mỹ được chọn cũng sát với căn bản nhất [không liên quan đến bất kỳ khu vực cụ thể nào].

Xem thêm: Nối âm và nuốt âm trong Tiếng Anh

Phần A: Cách đọc phiên âm

1. Các đọc các phụ âm

Đối với tiếng Anh của người Anh, phụ âm [r] chỉ được phát âm khi liền theo sau là một nguyên âm, như từ far away, nếu không thì phụ âm [r] thường bị bỏ qua.

Đối với tiếng Anh của người Mỹ thì không bỏ qua phát âm của phụ âm này, trừ khi nó thật sự là âm câm.

2. Cách đọc các nguyên âm

Rất nhiều người Anh nói giọng Anh dùng /ɔː/ thay vì nguyên âm đôi /ʊə/, nhất là trong những từ thông dụng, để khi đọc từ SURE sẽ đọc thành /ʃɔː[r]/,….

Nguyên âm  /ɒ/ không tồn tại trong phát âm tiếng Anh của người Mỹ, và những từ có nguyên âm này trong phát âm tiếng Anh thay vào đó sẽ có / ɑː / hoặc / ɔː / trong tiếng Anh Mỹ.

Ví dụ:

Các nguyên âm đôi /ɪə eə ʊə/ thường được dùng trong phát âm của người Anh. Ở những nơi tương ứng, tiếng Anh Mỹ có nguyên âm đơn giản theo sau là / r /, nên NEAR được phát âm là /nɪr/, HAIR là / her/, và PURE là /pjʊr/.

3. Các lưu ý

3.1 Phụ âm âm tiết

Các âm /l/ và /n/ thường có thể là "âm tiết" - nghĩa là chúng có thể tự tạo thành một âm tiết mà không cần nguyên âm.

Có một âm tiết /l/ trong cách phát âm thông thường của MIDDLE /mɪdl/, và một âm tiết /n/ trong SUDDEN /sʌdn/.

3.2 Nguyên âm yếu /i/ & /u/

Các âm thanh được biểu thị bằng / iː / và / ɪ / phải luôn được tạo ra khác nhau, như trong HEAT / hiːt / so với HIT / hɪt /. Ký hiệu / i / đại diện cho một nguyên âm có thể được phát âm là / iː / hoặc / ɪ / hoặc là một âm thanh là một sự thỏa hiệp giữa chúng.

Trong một từ như HAPPY / hæpi /, những người nói trẻ hơn sử dụng chất lượng giống như / iː /, nhưng thời lượng ngắn. Khi / i / được theo sau bởi / ə / chuỗi cũng có thể được phát âm là / jə /. Vì vậy, từ DUBIOUS có thể là / ˈdjuːbiəs / hoặc / ˈdjuːbjəs /. Theo cùng một cách, hai nguyên âm được biểu thị / uː / và / ʊ / phải được giữ riêng biệt nhưng / u / đại diện cho một nguyên âm yếu khác nhau giữa chúng. Nếu / u / được theo sau trực tiếp bởi một phụ âm, nó cũng có thể được phát âm là /ə/. Do đó STIMULATE có thể đọc là /ˈstɪmjuleɪt/ hoặc là /ˈstɪmjəleɪt/.

3.3 Hình thức yêu & hình thức mạnh

Một số từ rất phổ biến, ví dụ AT, FOR và CAN, có hai cách phát âm. Chúng tôi đưa ra cách phát âm thông thường [yếu] đầu tiên. Cách phát âm thứ hai [mạnh] phải được sử dụng nếu từ đó được nhấn mạnh, và nói chung khi từ đó ở cuối câu.

Ví dụ:

  • Can /kən/ you help?
  • I’ll help if I can /kæn/.

3.4 Phát âm âm phụ /t/

Trong tiếng Anh Mỹ, nếu âm / t / nằm giữa hai nguyên âm và nguyên âm thứ hai không bị căng thẳng, âm / t / có thể được phát âm rất nhanh và được phát âm sao cho giống như âm ngắn gọn / d / hoặc âm r của một số ngôn ngữ nhất định. Về mặt kỹ thuật, âm thanh là "tiếng gõ" và có thể được ký hiệu là / t̬ /. Vì vậy, người Mỹ có thể phát âm POTATO là / pəˈteɪt̬oʊ /, nhấn vào từ thứ hai / t / trong từ [nhưng không phải là từ đầu tiên, vì trọng âm]. Người nói tiếng Anh thường không làm điều này.

3.5 Khoảng dừng hơi

Trong cả hai loại tiếng Anh và tiếng Anh, /t/ xuất hiện ở cuối từ hoặc âm tiết thường có thể được phát âm là điểm dừng /ʔ/ - đây là ký hiệu biểu đạt một khoảng cách im lặng được tạo ra bằng cách giữ một hơi thở ngắn gọn thay vì /t/. Để điều này xảy ra, âm thanh tiếp theo không được là nguyên âm hoặc âm tiết / l /.

Do đó,  FOOTBALL có thể được phát âm là /ˈfʊʔbɔːl/ thay vì /ˈfʊtbɔːl/, và BUTTON có thể là /ˈbʌʔn/ thay vì /ˈbʌtn/.

Phần B: Các quy tắc đánh vần trong Tiếng Anh

Dưới đây là các nguyên tắc về đánh vần tiếng Anh căn bản mà chúng ta cần nắm vững:

  1. Mỗi từ có ít nhất một nguyên âm.
  2. Mỗi âm tiết có một nguyên âm.
  3. C có thể đọc là / k / hoặc / s /. C đọc là / s / trước một e, i hoặc y [cent, city, cycle]. Còn lại đọc là / k / trước mọi thứ khác [cat, clip].
  4. G có thể đọc là / g / hoặc / j /. G có thể đọc là / j / trước một e, i hoặc y [gem, giant, gym]. G đọc là / g / trước mọi thứ khác [garden, glad].
  5. Q luôn được theo sau bởi một u [Queen].
  6. Nhân đôi các phụ âm f, l và s ở cuối một từ có một âm tiết chỉ có một nguyên âm [stiff, spell, pass].
  7. Để đánh vần âm / k / ở cuối từ, chúng tôi sử dụng /ck/ hoặc /k/. Sử dụng ck sau một nguyên âm ngắn [sick]. Sau khi mọi thứ khác, sử dụng một k [milk].
  8. Viết hoa tên

Sau khi đã nằm lòng các quy tắc bên trên, chúng ta lại tiếp tục làm quen với những quy tắc khó hơn bên dưới đây:

Quy tắc 1: I đứng trước E, trừ khi đến sau C

Có khá nhiều các ngoại lệ với quy tắc này – nên chúng ta hãy cứ nghĩ đây là một quy tắc căn bản nhưng sẽ có ích với một số từ ngữ mà chúng ta sẽ gặp lần đầu.

Các ngoại lệ:

  • Khi I và E đồng loạt đến sau C, thì thứ tự của nó là E-I. Ví dụ: Ceiling
  • Khi phát âm như phá âm của A, thì thứ tự của nó là E-I. Ví dụ: Weigh

➜ Tips: Tốt nhất là bạn nên cố ghi nhớ các ngoại lệ: seize, either, weird, height, foreign, leisure, conscience, counterfeit, forfeit, neither, science, species, sufficient

Quy tắc 2: Thêm hậu tố vào sau các từ kết thức bằng Y

Thêm hậu tố -ED, -ER, -EST vào một từ kết thúc bằng Y thì chuyển Y thành I rồi thêm hậu tố.

Ví dụ:

  • Cry – cried – crier
  • Dry – dried – drier
  • Lay – laid
  • Baby – babies
  • Family – families
  • Ugly – ugliest

Khi thêm hậu tố -ING thì Y không thay đổi

Khi thêm hậu tố -LY vào từ mà trước Y là 2 phụ âm hoặc phải áp dụng quy tắc gấp đôi phụ âm thì Y đổi thành I.

Ví dụ:

  • Sloppy – sloppily
  • Scary – scarily
  • Happy – happily

Quy tắc 3: Các âm E câm

Thông thường, E sau một phụ âm ở cuối từ là âm câm, nhưng nó ảnh hưởng đến cách bạn phát âm nguyên âm đi trước phụ âm. E làm cho âm nguyên âm của từ [hoặc âm tiết] dài [như âm I trong KITE] thay vì ngắn [như âm I trong KITTEN]. Rất quan trọng để xác định được E câm, bởi vì sự hiện diện hay vắng mặt của nó có thể thay đổi nghĩa của một từ.

Ví dụ:

➜ Keep your fingers out of the cage: the dog bites.

Bằng cách thêm E vào sau BIT, từ này đã chuyển từ thì quá khứ sang thì hiện tại.

Khi thêm các hậu tố -ED, -ER và -EST, âm E câm thường được bỏ đi khỏi từ gốc.

Ví dụ:

  • The dog bared his teeth at the front door.
  • Henry’s eyes were the bluest I’d ever seen.

Xem thêm: Cách phát âm Ed trong Tiếng Anh

Quy tắc 4: Gấp đôi phụ âm

Hãy cẩn thận với các phụ âm kép. Có thể khó nghe chúng khi một từ được nói to, đặc biệt là nếu từ đó chỉ có một âm tiết. Phụ âm kép thường được tìm thấy trong các từ có hậu tố được thêm vào:

  • I dropped the heavy bags to the floor.
  • Someone called for you earlier.

Một số từ có thể được phát âm là một hoặc hai âm tiết, nhưng cách viết vẫn giống nhau:

  • Blessed are the meek for they shall inherit the Earth.

Trong câu này, như là một biểu thức cố định, BLESSED được phát âm thành 2 âm tiết: bless-ed.

  • The parent blessed their son before the wedding.

Trong câu này, BLESSED được phát âm với 1 âm tiết: blest.

Đặc biệt cẩn thận với những từ mà phụ âm kép có thể thay đổi cách phát âm và nghĩa của từ.

  • Joanna are native to the desert.
  • Would you like a cup cake for dessert?

Quy tắc 5: Hậu tố số nhiều

Khi nào bạn thêm -S và khi nào thêm -ES để tạo thành số nhiều? Quy tắc này không hoàn toàn thống nhất như vẻ bề ngoài của nó. Quy tắc là: Nếu một từ kết thúc bằng ‑S, ‑SH, ‑CH, ‑X, ‑Z, thì chúng ta thêm -ES. Còn lại thì tất cả đều thêm –S.

Bạn đã học tiếng Anh khá lâu, vốn từ vựng rất nhiều nhưng bạn có chú ý những từ thường không được xem là quan trọng nhưng hay xuất hiện trong tiếng Việt dịch như thế nào không? Bạn có nhớ từ “vân vân” trong tiếng Anh là gì không? Hãy cùng Studytienganh thử tìm hiểu xem bạn đã hiểu đúng chưa nhé!

Cùng học tiếng Anh với Studytienganh nào!

1. Từ “vân vân” trong tiếng Anh

“Vân vân” là từ dùng để liệt kê, nó tương đương với cụm từ “Và những thứ khác” hoặc viết tắt “v.v.”. “Vân vân” trong tiếng Anh là “Etc.” – viết tắt của cụm từ “et cetera” và có nguồn gốn từ tiếng Latinh. Các từ đồng nghĩa với “vân vân” trong tiếng Anh có thể sử dụng như: "so on", "more", "and more". Cũng như trong tiếng Việt chúng ta sử dựng từ “vân vân” trong tiếng Anh từ “ect” thường đứng cuối một danh sách để nói rằng vẫn còn các từ chúng ta liệt kê vẫn còn [có thể là sản phẩm, hay các vật, hoặc cái gì đó tương tự như các từ đã miêu tả trước đó] Ví dụ: My mother bought a lot of foods from suppermarket such as rice, eggs, milk, vegetables, fish, etc. Mẹ tôi đã mua rất nhiều thức ăn từ siêu thị như là gạo, trứng, sữa, rau, cá, và nhiều nhiều thứ khác nữa. The grocery sells cucumbers, pumpkin, lettuce, radishes, etc. Các cửa hàng tạp hóa bán dưa chuột, bí ngô, rau diếp, củ cải, vv Để sử dụng từ “vân vân” trong tiếng Anh, bạn cần lưu ý: từ ETC. luôn luôn có một dấu chấm đồng hành phía sau. Bạn ghi nhớ sử dụng duy nhất một dấu chấm và cũng duy nhất một chữ “Etc”, không sử dụng tùy hứng theo kiểu "Vân vân và vân vân". Tiếp theo, bạn chỉ được dùng "etc." khi đang liệt kê một loạt các thứ cùng loại thôi nhé. Ví dụ như: "I like Coke, Sting, 7up, etc." để thông báo cho người nghe mới biết là bạn thích các loại nước ngọt tương tự như vậy.   Nghĩa của từ "VÂN VÂN" là CÒN RẤT NHIỀU rồi, nên khi đã dùng "ETC." thì không dùng những từ như "SUCH AS", "FOR EXAMPLE" hay "LIKE".  Đặc biệt, khi sử dụng “vân vân” trong tiếng Anh: "ETC." không được cho NGƯỜI. Nếu muốn đối với người, bạn hãy dùng "et al." [ét al] nhé.

Ví dụ như "I have many new lovely friends after that camping - Ben, Mison, Mitha, Jack, Celine, et al.". 

Bạn đã nắm được cách sử dụng Vân vân trong tiếng Anh chưa

2. Một số từ để thêm thông tin trong tiếng Anh

Bạn đã nắm được “vân vân” trong tiếng Anh là gì rồi, bây giờ chúng ta hãy cùng học thêm những từ dùng để nối trong tiếng Anh nhé! • and [và] • also [cũng] • besides [ngoài ra] • first, second, third… [thứ nhất, thứ hai, thứ ba…] • in addition [thêm vào đó] • in the first [second, third…] place: ở nơi thứ nhất [thứ hai, thứ ba…] • furthermore [xa hơn nữa] • moreover [thêm vào đó] • to begin with, next, finally [bắt đầu với, tiếp theo là, cuối cùng là] • Accordingly [Theo như] • and so [và vì thế] • as a result [Kết quả là] • consequently [Do đó] • for this reason [Vì lý do này nên] • hence, so, therefore, thus [Vì vậy] • then [Sau đó] Khác với cách sử dụng từ “vân vân” trong tiếng Anh, các từ nối này không nằm ở cuối câu mà có thể ở ngay đầu câu hoặc giữa câu. • by the same token [bằng những bằng chứng tương tự như thế] • in like manner [theo cách tương tự] • in the same way [theo cách giống như thế] • in similar fashion [theo cách tương tự thế] • likewise, similarly [tương tự thế] • but, yet [nhưng] • however, nevertheless [tuy nhiên] • in contrast, on the contrary [Đối lập với] • instead [Thay vì] • on the other hand [Mặt khác] • still [vẫn] • and so [và vì thế] • after all [sau tất cả] • at last, finally [cuối cùng] • in brief [nói chung] • in closing [tóm lại là] • in conclusion [kết luận lại thì] • on the whole [nói chung] • to conclude [để kết luận] • to summarize [Tóm lại] Bài học mang tựa đề Vân vân trong tiếng Anh là gì nhưng chúng ta cũng có thể bổ sung được rất nhiều từ mới để dùng viết các câu được linh hoạt hơn. • in fact [thực tế là] • indeed [Thật sự là] • especially [đặc biệt là] • above [phía trên] • alongside [dọc] • beneath [ngay phía dưới] • beyond [phía ngoài] • farther along [xa hơn dọc theo…] • in back [phía sau] • in front [phía trước] • nearby [gần] • on top of [trên đỉnh của] • to the left [về phía bên trái] • to the right [về phía bên phải] • under [phía dưới] • upon [phía trên] • in other words [nói cách khác] • in short [nói ngắn gọn lại thì] • in simpler terms [nói theo một cách đơn giản hơn] • that is [đó là] • to put it differently [nói khác đi thì] • to repeat [để nhắc lại] Hãy kiên nhẫn học hết các từ mới này nhé! • afterward [về sau] •at the same time [cùng thời điểm] • currently [hiện tại] •earlier [sớm hơn] •formerly [trước đó] •immediately [ngay lập tức] •in the future [trong tương lai] •in the meantime [trong khi chờ đợi] • in the past [trong quá khứ] • later [muộn hơn] • meanwhile [trong khi đó] •previously [trước đó] • simultaneously [đồng thời] • subsequently [sau đó] • then [sau đó] • until now [cho đến bây giờ]

Với bài viết Vân vân trong tiếng Anh là gì, hi vọng các bạn đã bổ sung thêm được những kiến thức mới.


Chúc bạn học tốt tiếng Anh! THANH HUYỀN

Video liên quan

Chủ Đề