Vở bài tập Toán lớp 3 tập 2 trang 55 bài 130 Luyện tập

Bài 1 trang 55 Vở bài tập Toán 3 Tập 2: Viết [theo mẫu]:

Viết số Đọc số
26 403 hai mươi sáu nghìn bốn trăm linh ba
21 600
89 013
89 003
98 010

Trả lời

Viết số Đọc số
26 403 hai mươi sáu nghìn bốn trăm linh ba
21 600 hai mươi mốt nghìn sáu trăm
89 013 tám mươi chín nghìn không trăm mười ba
89 003 tám mươi chín nghìn không trăm linh ba
98 010 chín mươi tám nghìn không trăm mười

Bài 2 trang 55 Vở bài tập Toán 3 Tập 2: Viết [theo mẫu]:

Đọc số Viết số
năm mươi ba nghìn bốn trăm hai mươi 50 420
sáu mươi ba nghì bốn trăm
bảy mươi lắm nghìn
năm mươi sáu nghìn không trăm mười
chín mươi nghìn không trăm linh chín

Trả lời

Đọc số Viết số
năm mươi ba nghìn bốn trăm hai mươi 50 420
sáu mươi ba nghì bốn trăm 63 400
bảy mươi lắm nghìn 75 000
năm mươi sáu nghìn không trăm mười 56 010
chín mươi nghìn không trăm linh chín 90 009

Bài 3 trang 55 Vở bài tập Toán 3 Tập 2: Nối [theo mẫu]:

Trả lời

Bài 4 trang 55 Vở bài tập Toán 3 Tập 2: Tính nhẩm:

5000 + 100 = ..................

7400 - 400 = ..................

2000 3 + 600 = ..................

8000 : 2 + 2000 = ..................

6000 - [5000 - 1000] = ..................

6000 - 5000 + 1000 = ..................

7000 - 3000 x 2 = ..................

[7000 - 3000] x 2 = ..................

Trả lời

5000 + 100 = 5100

7400 - 400 = 7000

2000 3 + 600 = 6600

8000 : 2 + 2000 = 6000

6000 - [5000 - 1000] = 2000

6000 - 5000 + 1000 = 2000

7000 - 3000 x 2 = 1000

[7000 - 3000] x 2 = 8000

Bài 130. Luyện tập – Giải câu 1, 2, 3, 4 trang 55 bài 130 Vở bài tập [VBT] Toán 3 tập 2. Câu 1. Viết [theo mẫu]

Advertisements [Quảng cáo]

1. Viết [theo mẫu] :

Viết số

Đọc số

26 403

hai mươi sáu nghìn bốn trăm linh ba

21 600

89 013

89 003

98 010

2. Viết [theo mẫu] :

Đọc số

Viết số

Năm mươi ba nghìn bốn trăm hai mươi

53 420

Sáu mươi ba nghìn bốn trăm

Bảy mươi lăm nghìn

Năm mươi sáu nghìn không trăm mười

Chín mươi nghìn không trăm linh chín

3. Nối [theo mẫu] :

4. Tính nhẩm :

5000 + 100 =

7400 – 400 =

2000 ⨯ 3 + 600 =

8000 : 2 + 2000 =

6000 – [5000 – 1000] =

6000 – 5000 + 1000 =

7000 – 3000 ⨯ 2 =

[7000 – 3000] ⨯ 2 =

1. 

Viết số

Đọc số

26 403

Advertisements [Quảng cáo]

hai mươi sáu nghìn bốn trăm linh ba

21 600

hai mươi mốt nghìn sáu trăm

89 013

tám mươi chín nghìn không trăm mười ba

89 003

tám mươi chín nghìn không trăm linh ba

98 010

chín mươi tám nghìn không trăm mười

2.

Đọc số

Viết số

Năm mươi ba nghìn bốn trăm hai mươi

53 420

Sáu mươi ba nghìn bốn trăm

63 400

Bảy mươi lăm nghìn

75 000

Năm mươi sáu nghìn không trăm mười

56 010

Chín mươi nghìn không trăm linh chín

90 009

3.

Advertisements [Quảng cáo]

4.

5000 + 100  = 5100

7400 – 400 = 7000

2000 ⨯ 3 + 600 = 6600

8000 : 2 + 2000 = 600

6000 – [5000 – 1000] = 2000

6000 – 5000 + 1000 = 2000

7000 – 3000 ⨯ 2 = 1000

[7000 – 3000] ⨯ 2 = 8000

    Bài học:
  • Bài 130. Luyện tập

    Chuyên mục:
  • Lớp 3
  • Vở bài tập Toán lớp 3

Advertisements [Quảng cáo]

  • Đồng giá 250k 1 khóa học lớp 3-12 bất kỳ tại VietJack!

Lời giải Vở bài tập Toán lớp 3 trang 55 Bài 130: Luyện tập hay, chi tiết giúp học sinh biết cách làm bài tập trong VBT Toán lớp 3 Tập 2.

Quảng cáo

Bài 1 trang 55 Vở bài tập Toán lớp 3 Tập 2: Viết [theo mẫu]:

Viết số Đọc số
26 403 hai mươi sáu nghìn bốn trăm linh ba
21 600
89 013
89 003
98 010

Lời giải:

Viết số Đọc số
26 403 hai mươi sáu nghìn bốn trăm linh ba
21 600 hai mươi mốt nghìn sáu trăm
89 013 tám mươi chín nghìn không trăm mười ba
89 003 tám mươi chín nghìn không trăm linh ba
98 010 chín mươi tám nghìn không trăm mười

Quảng cáo

Bài 2 trang 55 Vở bài tập Toán lớp 3 Tập 2: Viết [theo mẫu]:

Đọc số Viết số
năm mươi ba nghìn bốn trăm hai mươi 53 420
sáu mươi ba nghì bốn trăm
bảy mươi lắm nghìn
năm mươi sáu nghìn không trăm mười
chín mươi nghìn không trăm linh chín

Lời giải:

Đọc số Viết số
năm mươi ba nghìn bốn trăm hai mươi 53 420
sáu mươi ba nghì bốn trăm 63 400
bảy mươi lắm nghìn 75 000
năm mươi sáu nghìn không trăm mười 56 010
chín mươi nghìn không trăm linh chín 90 009

Quảng cáo

Bài 3 trang 55 Vở bài tập Toán lớp 3 Tập 2: Nối [theo mẫu]:

Lời giải:

Bài 4 trang 55 Vở bài tập Toán lớp 3 Tập 2: Tính nhẩm:

5000 + 100 = ..................

7400 - 400 = ..................

2000 x 3 + 600 = ..................

8000 : 2 + 2000 = ..................

6000 - [5000 - 1000] = ..................

6000 - 5000 + 1000 = ..................

7000 - 3000 x 2 = ..................

[7000 - 3000] x 2 = ..................

Quảng cáo

Lời giải:

5000 + 100 = 5100                                         

7400 – 400 = 7000

2000 × 3 + 600 = 6000 + 600 = 6600                

8000 : 2 + 2000 = 4000 + 2000 = 6000

6000 – [5000 – 1000] = 6000 – 4000 = 2000     

6000 – 5000 + 1000 = 1000 + 1000 = 2000

7000 – 3000 × 2 = 7000 – 6000 = 1000             

[7000 – 3000] × 2 = 4000 × 2 = 8000 

Bài tập Các số có năm chữ số [tiếp theo]

Xem thêm các bài giải vở bài tập Toán lớp 3 hay khác:

Đã có lời giải bài tập lớp 3 sách mới:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Vở bài tập Toán lớp 3 Tập 1 và Tập 2 | Giải Vở bài tập Toán lớp 3 Tập 1, Tập 2 được biên soạn bám sát nội dung VBT Toán lớp 3.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

Video liên quan

Chủ Đề