- Bài 1
- Từ vựng
Bài 1
VocabularyDaily routine / Free-time activities
1. Look at the pictures. Listen and repeat.
[Nhìn các bức tranh. Nghe và lặp lại.]
Phương pháp giải:
- in the morning: buổi sáng
- get up [v]: thức dậy
- take a shower [v.phr]: tắm vòi sen
- have breakfast [v.phr]: ăn sáng
- brush my teet [v.phr]: đánh răng
- walk to school [v.phr]: đi bộ đến trường
- at noon: giữa trưa
- have lunch [v.phr]: ăn trưa
- in the afternoon: buổi chiều
- finish school [v.phr]: kết thúc giờ học
- come back home [v.phr]: về nhà
- do my homework [v.phr]: làm bài tập về nhà
- go to basketball practice [v.phr]: luyện tập chơi bóng rổ
- in the evening: buổi tối
- have dinner [v.phr]: ăn tối
- watch TV [v.phr]: xem tivi
- watch videos online [v.phr]: xem video trực tuyến
- play video games [v.phr]: chơi trò chơi điện tử
- go to bed [v.phr]: đi ngủ
Từ vựng
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.