Vocabulary: daily routines/ free time activities - unit 2: every day - tiếng anh 6 - right on

- go to basketball practice [v.phr]: luyện tập chơi bóng rổ

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • Bài 1
  • Từ vựng

Bài 1

VocabularyDaily routine / Free-time activities

1. Look at the pictures. Listen and repeat.

[Nhìn các bức tranh. Nghe và lặp lại.]


Phương pháp giải:

- in the morning: buổi sáng

- get up [v]: thức dậy

- take a shower [v.phr]: tắm vòi sen

- have breakfast [v.phr]: ăn sáng

- brush my teet [v.phr]: đánh răng

- walk to school [v.phr]: đi bộ đến trường

- at noon: giữa trưa

- have lunch [v.phr]: ăn trưa

- in the afternoon: buổi chiều

- finish school [v.phr]: kết thúc giờ học

- come back home [v.phr]: về nhà

- do my homework [v.phr]: làm bài tập về nhà

- go to basketball practice [v.phr]: luyện tập chơi bóng rổ

- in the evening: buổi tối

- have dinner [v.phr]: ăn tối

- watch TV [v.phr]: xem tivi

- watch videos online [v.phr]: xem video trực tuyến

- play video games [v.phr]: chơi trò chơi điện tử

- go to bed [v.phr]: đi ngủ

Từ vựng

Từ vựng

1.

2.

3.

4.

5.

6.

7.

8.

9.

10.

11.

12.

13.

14.

15.

16.

17.

18.

19.

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề