Y tá trong tiếng anh đọc là gì

Only 1 in 4 nurses was considering immunization.

der Krankenpfleger / die Krankenpflegerin, die Kinderfrau, pflegen…

Y tá là nghề hợp tác cùng những chuyên viên y tế khác để chăm sóc, chữa trị, giáo huấn và bảo đảm an toàn cho người bệnh trong nhiều hoàn cảnh.

1.

Cô y tá đâm kim vào cánh tay tôi.

The nurse stuck the needle into my arm.

2.

Y tá đã đưa thuốc cho bạn chưa?

Has the nurse given you your medicine?

Chúng ta cùng tìm hiểu về một số từ vựng tiếng Anh có liên quan đến nghề bác sĩ nha được chia theo các chức vụ khác nhau nha!

Y tá tiếng Anh là nurse, là một từ vựng nói về nhân viên hỗ trợ trong quá trình tư vấn, theo dõi, hỗ trợ cho bệnh nhân lúc ban đầu trước và sau khi có bác sĩ.

Một trong những ngành nghề tiếp theo mà chuyên mục từ vựng tiếng Anh trên trang web học tiếng Anh nhanh chia sẻ đến các bạn đó chính là y tá. Mỗi ngành nghề đều có tên gọi, cách đọc và những cụm từ nêu rõ tính chất hoặc đặc điểm của nó. Hãy cũng theo dõi những nội dung sau để hiểu rõ hơn về y tá trong tiếng Anh.

Y tá tiếng Anh là gì?

Tên gọi tên Anh của y tá là nurse.

Y tá dịch sang tiếng Anh là nurse [đọc là /nɜːs/], đây là danh từ trong tiếng Anh và cũng chính là thuật ngữ trong y tế để nói về nhân viên được đào tạo để nắm vững được quy trình tư vấn và điều trị cơ bản cho bệnh nhân.

Họ có thể hỗ trợ các bác sĩ theo dõi, chăm sóc, tư vấn bệnh, tư vấn thuốc thang, tư vấn về dinh dưỡng và quá trình phục hồi và trao đổi về tình hình của bệnh nhân, tuy nhiên trình độ chuyên môn không chuyên sâu và không thể so sánh với bác sĩ.

Ví dụ với từ vựng y tá tiếng Anh kèm dịch nghĩa

Sau khi nắm được tên tiếng Anh của y tá, các bạn có thể tham khảo thêm một vài ví dụ sử dụng từ vựng này kèm dịch nghĩa để hiểu hơn về nghề này.

  • Example 1: The nurse checked the patient's temperature and administered medication. [Y tá kiểm tra nhiệt độ của bệnh nhân và cho uống thuốc]
  • Example 2: The nurse assisted the doctor during the surgery. [Y tá hỗ trợ bác sĩ trong quá trình phẫu thuật]
  • Example 3: The nurse provided emotional support to the patient's family. [Y tá mang đến sự hỗ trợ tinh thần cho gia đình của bệnh nhân]
  • Example 4: The nurse helped the elderly patient with bathing and dressing. [Y tá giúp đỡ bệnh nhân cao tuổi tắm rửa và mặc quần áo]
  • Example 5: The nurse educated the patient about their post-operative care. [Y tá hướng dẫn bệnh nhân về cách chăm sóc sau phẫu thuật của họ]
  • Example 6: The nurse monitored the patient's condition and recorded vital signs. [Y tá theo dõi tình trạng của bệnh nhân và ghi lại các dấu hiệu sinh tồn]
  • Example 7: The nurse administered pain relief medication as prescribed by the doctor. [Y tá cho uống thuốc giảm đau theo chỉ định của bác sĩ]
  • Example 8: The nurse's compassion and kindness helped ease the patient's anxiety. [Tình thương và lòng nhân ái của y tá giúp làm dịu lo âu của bệnh nhân]

Các cụm từ đi với từ vựng y tá tiếng Anh

Y tá nam tiếng Anh là Male nurse.

Học về từ vựng và cụm từ đi với y tá là một nội dung trọng tâm, không kém so với tên gọi của y tá trong tiếng Anh, cùng học về những cụm từ này để ứng dụng nó trong giao tiếp tốt hơn.

  1. Nghề y tá: Nurse profession
  2. Ngành y tá: Nurse field
  3. Phẩm chất y tá: Nurse qualities
  4. Y tá trưởng: Head nurse
  5. Người y tá: Nurse personnel
  6. Nữ y tá: Female nurse
  7. Y tá nam: Male nurse
  8. Trách nhiệm y tá: Nurse responsibilities
  9. Công việc y tá: Nurse duties
  10. Y tá và điều dưỡng: Nurses and nursing
  11. Trình độ y tá: Nurse qualifications
  12. Lương y tá: Nurse salary
  13. Trang phục y tá: Nurse uniform
  14. Học y tá: Nurse education
  15. Lộ trình học y tá: Nurse education pathway
  16. Chuyện y tá: Nurse stories
  17. Trò chơi y tá: Nurse games
  18. Áo y tá: Nurse blouse
  19. Tôi là một y tá: I am a nurse
  20. Chị tôi là một y tá: My sister is a nurse
  21. Y tá thú y: Veterinary nurse
  22. Bác sĩ và y tá: Doctors and nurses
  23. Y tá phòng mổ: Operating room nurse

Hội thoại sử dụng từ vựng y tá tiếng Anh

Giao tiếp tiếng Anh giữa y tá và bệnh nhân tại bệnh viên.

Ở nội dung này, chúng tôi sẽ đưa ra đoạn hội thoại giữa bệnh nhân và y tá để bạn hiểu hơn về công việc của họ.

Patient: Excuse me, nurse. Could you please check my temperature? I've been feeling quite warm.

Nurse: Of course. I'll get the thermometer and take your temperature. Have you had any other symptoms?

Patient: I've had a headache and a bit of a cough. I'm a bit worried it might be the flu.

Nurse: I'll note that down. Stay hydrated and get some rest. If your symptoms worsen, let us know. We'll keep a close eye on you.

Patient: Thank you, nurse. Your care and attention mean a lot.

Nurse: You're welcome. It's my duty to ensure you're well taken care of. If anything changes, don't hesitate to call.

  • Dịch sang tiếng Việt:

Bệnh nhân: Xin lỗi, y tá. Bạn có thể kiểm tra nhiệt độ của tôi được không? Tôi cảm thấy hơi nóng.

Y tá: Tất nhiên. Tôi sẽ lấy nhiệt kế và đo nhiệt độ của bạn. Bạn có triệu chứng gì khác không?

Bệnh nhân: Tôi bị đau đầu và ho hơi. Tôi hơi lo sợ có thể là cúm.

Y tá: Tôi sẽ ghi chép lại thông tin đó. Hãy duy trì sự cung cấp nước và nghỉ ngơi. Nếu triệu chứng của bạn trở nên nghiêm trọng hơn, hãy cho chúng tôi biết. Chúng tôi sẽ theo dõi bạn một cách cận thận.

Bệnh nhân: Cảm ơn bạn, y tá. Sự chăm sóc và quan tâm của bạn có ý nghĩa rất lớn.

Y tá: Không có gì. Đó là trách nhiệm của tôi để đảm bảo bạn được chăm sóc tốt. Nếu có bất kỳ thay đổi nào, đừng ngần ngại gọi điện cho chúng tôi.

Học về từ vựng y tá ngày hôm nay, các bạn đã được tìm hiểu về rất nhiều kiến thức xung quanh từ vựng này chẳng hạn như tên, cách đọc y tá, các ví dụ và cụm từ liên quan. Hy vọng, những nội dung mà hoctienganhnhanh.vn chia sẻ sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngành y tá để có thể giao tiếp với người khác, cho dù đó là các bạn học hay các nhân viên y tế khác.

Y tá trong tiếng Anh là gì?

nurse. Người y tá mù cống hiến đời mình cho việc chăm sóc những người già. The blind nurse devoted herself to caring for the elderly.

Công nhân trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

WORKER | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.

Chủ Đề