1 xấp tiếng Anh là gì

Từ vựng tiếng Anh chỉ Số lượng

Từ vựng tiếng Anh chỉ Số lượng Phần 1

  • bunch

/bʌntʃ/

chùm/bó/buồng

  • sheet

/ʃiːt/

tờ, miếng

  • game

/ɡeɪm/

một ván [cờ, tennis]

  • crowd

/kraʊd/

một đám [người]

  • group

/ɡruːp/

nhóm

  • slice

/slaɪs/

lát [chỉ thức ăn]

  • pair

/peər/

cặp, đôi

  • piece

/piːs/

miếng, mẩu, mảnh...

  • set

/set/

một bộ dụng cụ [để sửa chữa hoặc chơi thể thao]

  • lump

/lʌmp/

cục, tảng, miếng

  • swarm

/swɔːrm/

một đàn [côn trùng]

  • herd

/hɜːd/

bầy [động vật]

  • flock

/flɒk/

một đàn [cừu hoặc chim]

  • shoal

một đàn cá

  • pack

/pæk/

một đàn [sói, thường là động vật ăn thịt]

  • school

/skuːl/

một đàn cá hay sinh vật biển

Từ vựng tiếng Anh chỉ Số lượng Phần 2

  • can

/kæn/

lon [nước ngọt hoặc bia]

  • bottle

/ˈbɒtl/

chai [bia]

  • tub

/tʌb/

hũ [kem, bơ, sữa chua]

  • tube

/tjuːb/

tuýp [thuốc đánh răng]

  • box

/bɒks/

hộp [sô-cô-la, khăn giấy]

  • jar

/dʒɑːr/

lọ [mứt]

  • packet

/ˈpækɪt/

gói [trà, kẹo]

  • pint

/paɪnt/

một cốc [bia]

  • leg

/leɡ/

chân [gà, chim]

  • steak

/steɪk/

lát [cá]

  • loaf

/louf/

ổ [bánh mì]

  • bag

/bæɡ/

túi [khoai tây chiên]

  • breast

/brest/

ức [gà, chim]

  • dozen

/ˈdʌzn/

một tá [trứng, bánh mì]

Từ vựng tiếng Anh chỉ Số lượng Phần 3

  • barrel

/ˈbærəl/

một thùng [rượu]

  • sliver

/'slivə/

miếng, mảnh vụn, mảnh nhỏ [gỗ..]

  • rasher

/'ræʃə/

lát [thịt muối, giăm bông]

  • gang

nhóm, băng đảng [tội phạm có tổ chức]

  • pinch

/pɪntʃ/

một nhúm [muối, đường]

  • speck

/spek/

một đốm rất nhỏ [bụi]

  • sack

/sæk/

một bao [gạo, khoai tây]

  • crate

/kreɪt/

một két [bia, rượu]

  • pack

/pæk/

một nắm, một bó, một gói

  • grain

/ɡreɪn/

một hạt [muối]

  • coat

/kəʊt/

một lớp [sơn]

  • stream

/striːm/

một dòng [người hoặc phương tiện]

  • mountain

/ˈmaʊntɪn/

một núi [công việc]

  • sea

/siː/

một biển [người]

  • bag

/bæɡ/

chỉ số lượng rất nhiều

  • flood

/flʌd/

dòng [nước mắt] tuôn ra

giới thiệu cùng bạn

Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:

Cải thiện kỹ năng nghe [Listening]

Nắm vững ngữ pháp [Grammar]

Cải thiện vốn từ vựng [Vocabulary]

Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp [Pronunciation]  Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày

Video liên quan

Chủ Đề