10 nghìn rúp Nga bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
RUBVNDcoinmill.com50.0012,800100.0025,800200.0051,600500.00129,0001000.00258,0002000.00515,8005000.001,289,60010,000.002,579,20020,000.005,158,60050,000.0012,896,400100,000.0025,793,000200,000.0051,586,000500,000.00128,965,0001,000,000.00257,929,8002,000,000.00515,859,6005,000,000.001,289,649,00010,000,000.002,579,298,200RUB tỷ lệ
30 tháng Mười 2023VNDRUBcoinmill.com20,00077.5450,000193.85100,000387.70200,000775.40500,0001938.511,000,0003877.022,000,0007754.055,000,00019,385.1210,000,00038,770.2420,000,00077,540.4750,000,000193,851.18100,000,000387,702.36200,000,000775,404.72500,000,0001,938,511.811,000,000,0003,877,023.622,000,000,0007,754,047.235,000,000,00019,385,118.08VND tỷ lệ 5 tháng Sáu 2023 In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch. Show Để lại một đánh giáTiêu đề cảm nhận:Cảm nhận của bạn: Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn): Tùy chọnBắt đầu từ Tiền tệBộ chuyển đổi Rúp Nga/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Central Bank of the Russian Federation, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ. Cập nhật gần nhất: 1 Th11 2023 Gửi tiền ra nước ngoàiDon't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm Ngày tốt nhất để đổi từ Rúp Nga sang Đồng Việt Nam là Thứ năm, 24 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất. 100 Rúp Nga = 41 147.2866 Đồng Việt Nam Ngày xấu nhất để đổi từ Rúp Nga sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 11 Tháng tám 2023. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất. 100 Rúp Nga = 23 759.6751 Đồng Việt Nam Lịch sử Rúp Nga / Đồng Việt NamLịch sử của giá hàng ngày RUB /VND kể từ Chủ nhật, 9 Tháng mười 2022. Tối đa đã đạt được Thứ năm, 24 Tháng mười một 2022 tối thiểu trên Thứ sáu, 11 Tháng tám 2023 Lịch sử giá VND / RUB DateRUB/VNDThứ hai, 30 Tháng mười 2023264.3039Thứ hai, 23 Tháng mười 2023260.3118Thứ hai, 16 Tháng mười 2023251.4302Thứ hai, 9 Tháng mười 2023245.7150Thứ hai, 2 Tháng mười 2023246.0964Thứ hai, 25 Tháng chín 2023254.4932Thứ hai, 18 Tháng chín 2023252.8475Thứ hai, 11 Tháng chín 2023253.0991Thứ hai, 4 Tháng chín 2023250.2306Thứ hai, 28 Tháng tám 2023252.0119Thứ hai, 21 Tháng tám 2023254.7373Thứ hai, 14 Tháng tám 2023241.8449Thứ hai, 7 Tháng tám 2023247.8363Thứ hai, 31 Tháng bảy 2023258.4611Thứ hai, 24 Tháng bảy 2023261.8383Thứ hai, 17 Tháng bảy 2023260.7179Thứ hai, 10 Tháng bảy 2023261.2026Thứ hai, 3 Tháng bảy 2023263.3885Thứ hai, 26 Tháng sáu 2023278.9495Thứ hai, 19 Tháng sáu 2023279.9123Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023280.2861Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023290.9059Thứ hai, 29 Tháng năm 2023292.4545Thứ hai, 22 Tháng năm 2023292.6629Thứ hai, 15 Tháng năm 2023293.2209Thứ hai, 8 Tháng năm 2023301.7937Thứ hai, 1 Tháng năm 2023290.8682Thứ hai, 24 Tháng tư 2023288.2993Thứ hai, 17 Tháng tư 2023286.3160Thứ hai, 13 Tháng ba 2023314.3984Thứ hai, 6 Tháng ba 2023313.8653Thứ hai, 27 Tháng hai 2023317.9711Thứ hai, 20 Tháng hai 2023316.5288Thứ hai, 13 Tháng hai 2023318.5499Thứ hai, 6 Tháng hai 2023328.5201Thứ hai, 30 Tháng một 2023335.6416Thứ hai, 23 Tháng một 2023340.0159Thứ hai, 16 Tháng một 2023340.9521Thứ hai, 9 Tháng một 2023335.4380Thứ hai, 2 Tháng một 2023332.9011Thứ hai, 26 Tháng mười hai 2022345.2767Thứ hai, 19 Tháng mười hai 2022346.2242Thứ hai, 12 Tháng mười hai 2022374.7833Thứ hai, 5 Tháng mười hai 2022383.4639Thứ hai, 28 Tháng mười một 2022402.7622Thứ hai, 21 Tháng mười một 2022409.5226Thứ hai, 14 Tháng mười một 2022403.1498Thứ hai, 7 Tháng mười một 2022403.1197Thứ hai, 31 Tháng mười 2022401.9061Thứ hai, 24 Tháng mười 2022400.8854Thứ hai, 17 Tháng mười 2022392.1655Thứ hai, 10 Tháng mười 2022374.2448 Chuyển đổi của người dùnggiá Zloty Ba Lan mỹ Đồng Việt Nam1 PLN = 5828.4877 VNDthay đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3358.5318 VNDchuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 756.8038 VNDKwanza Angola chuyển đổi Đồng Việt Nam1 AOA = 29.6195 VNDTỷ giá Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 162.5365 VNDTỷ lệ Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.1069 VNDtỷ lệ chuyển đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25981.3000 VNDRinggit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5148.5331 VNDđổi tiền Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 678.0443 VNDchuyển đổi Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 24579.0644 VND Tiền Của Nga
Tiền Của Việt Nam
bảng chuyển đổi: Rúp Nga/Đồng Việt NamThứ tư, 1 Tháng mười một 2023 số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Rúp Nga RUBRUBVND263.37 Đồng Việt Nam VND2 Rúp Nga RUBRUBVND526.74 Đồng Việt Nam VND3 Rúp Nga RUBRUBVND790.11 Đồng Việt Nam VND4 Rúp Nga RUBRUBVND1 053.48 Đồng Việt Nam VND5 Rúp Nga RUBRUBVND1 316.85 Đồng Việt Nam VND10 Rúp Nga RUBRUBVND2 633.71 Đồng Việt Nam VND15 Rúp Nga RUBRUBVND3 950.56 Đồng Việt Nam VND20 Rúp Nga RUBRUBVND5 267.42 Đồng Việt Nam VND25 Rúp Nga RUBRUBVND6 584.27 Đồng Việt Nam VND100 Rúp Nga RUBRUBVND26 337.09 Đồng Việt Nam VND500 Rúp Nga RUBRUBVND131 685.45 Đồng Việt Nam VND bảng chuyển đổi: RUB/VND Các đồng tiền chínhtiền tệISO 4217Đô la MỹUSDNhân dân tệCNYYên NhậtJPYKwanza AngolaAOAWon Hàn QuốcKRWEuroEURĐô la Đài Loan mớiTWDRinggit MalaysiaMYRDirham UAEAEDBạt Thái LanTHB |