5 công ty hàng đầu Ấn Độ theo vốn hóa thị trường năm 2022

5 công ty hàng đầu Ấn Độ theo vốn hóa thị trường năm 2022
RELIANCERELIANCE INDS 18.321TINR 2712.20INR 0.17% 4.65INR

Sức mua mạnh

5.104M 13.842B 27.51 98.75INR 342.982K Năng lượng Mỏ TCSTATA CONSULTANCY S 12.431TINR 3397.35INR 0.06% 2.10INR

Mua

1.576M 5.354B 31.53 107.67INR 592.195K Dịch vụ Công nghệ HDFCBANKHDFC BANK 8.918TINR 1597.85INR −0.15% −2.40INR

Mua

6.319M 10.097B 21.39 75.16INR 141.579K Tài chính INFYINFOSYS LTD 6.831TINR 1629.05INR 0.35% 5.65INR

Mua

3.132M 5.102B 29.80 54.56INR 339.485K Dịch vụ Công nghệ ICICIBANKICICI BANK 6.53TINR 946.75INR 1.00% 9.35INR

Mua

13.097M 12.399B 22.45 42.64INR 105.844K Tài chính HINDUNILVRHINDUSTAN UNILEVER 5.934TINR 2634.20INR 4.32% 109.00INR

Sức mua mạnh

2.543M 6.699B 61.51 41.06INR 20.51K Hàng tiêu dùng không lâu bền SBINSTATE BK OF INDIA 5.432TINR 608.55INR −0.01% −0.05INR

Mua

6.943M 4.225B 13.19 46.14INR 244.25K Tài chính AIRTELPP.E1BHARTI RS. 1.25 PPD UP 4.985TINR 458.30INR −0.75% −3.45INR

Mua

66.101K 30.294M — — 67.774K Truyền thông HDFCHOUSING DEVEL FIN 4.837TINR 2665.25INR 0.25% 6.55INR

Mua

2.624M 6.995B 20.11 133.25INR — Tài chính ADANIENTADANI ENTERPRISES 4.429TINR 3878.40INR −0.20% −7.75INR

Mua

1.513M 5.87B 357.03 10.88INR 1.155K Dịch vụ Phân phối ITCITC LTD 4.219TINR 342.30INR 0.66% 2.25INR

Mua

10.19M 3.488B 24.33 13.99INR 49.342K Hàng tiêu dùng không lâu bền BAJFINANCEBAJAJ FINANCE LTD 4.104TINR 6734.15INR −0.64% −43.30INR

Bán

681.86K 4.592B 41.46 164.44INR 31.542K Tài chính LICILIFE INSURA CORP OF INDIA 3.985TINR 636.80INR 1.11% 7.00INR

Mua

1.571M 1.001B — 6.52INR — Tài chính ATGLADANI TOTAL GAS LTD 3.955TINR 3600.00INR −0.14% −5.15INR

Theo dõi

184.715K 664.974M 781.91 4.61INR 466 Công ty dịch vụ công cộng KOTAKBANKKOTAK MAHINDRA BAN 3.83TINR 1925.55INR −0.13% −2.60INR

Mua

1.364M 2.625B 28.11 68.81INR 90K Tài chính ADANIGREENADANI GREEN ENERGY 3.146TINR 2012.05INR 1.07% 21.35INR

Bán

499.217K 1.004B 586.21 3.40INR 2.355K Công ty dịch vụ công cộng HCLTECHHCL TECHNOLOGIES 3.037TINR 1128.95INR 0.91% 10.15INR

Mua

1.786M 2.016B 21.96 50.97INR 224.834K Dịch vụ Công nghệ ADANITRANSADANI TRANSMISSION 3.029TINR 2782.70INR 2.45% 66.55INR

Bán

733.984K 2.042B 338.20 8.03INR 11.178K Công ty dịch vụ công cộng ASIANPAINTASIAN PAINTS LTD 3.023TINR 3135.05INR −0.51% −16.15INR

Theo dõi

877.72K 2.752B 82.46 38.22INR 26.023K Công nghiệp Chế biến LTLARSEN & TOUBRO 2.901TINR 2050.55INR −0.67% −13.90INR

Mua

1.414M 2.899B 30.22 68.37INR 245.677K Dịch vụ Công nghiệp AXISBANKAXIS BANK 2.74TINR 892.55INR 0.10% 0.85INR

Mua

5.661M 5.053B 14.96 59.84INR 85.815K Tài chính MARUTIMARUTI SUZUKI IND 2.72TINR 8910.20INR −0.84% −75.20INR

Bán

606.692K 5.406B 44.74 200.82INR 39.287K Khách hàng Lâu năm BBAJAJFINSVBAJAJ FINSERV LTD 2.633TINR 1632.00INR −1.26% −20.85INR

Bán

1.347M 2.198B 48.08 34.38INR 114 Tài chính DMARTAVENUE SUPERMARTS 2.53TINR 3965.10INR 1.47% 57.40INR

Bán

344.369K 1.365B 110.54 35.63INR 52.089K Bán Lẻ SUNPHARMASUN PHARMACEUTICAL 2.481TINR 1049.85INR 1.46% 15.10INR

Mua

1.18M 1.238B 60.49 17.11INR 38K Công nghệ Sức khỏe TITANTITAN COMPANY LTD 2.3TINR 2613.75INR 0.83% 21.50INR

Theo dõi

866.621K 2.265B 73.53 35.26INR 13.784K Khách hàng Lâu năm WIPROWIPRO LTD 2.219TINR 405.15INR −0.12% −0.50INR

Theo dõi

4.551M 1.844B 19.73 20.61INR 240K Dịch vụ Công nghệ ULTRACEMCOULTRATECH CEMENT 1.988TINR 6928.90INR 0.53% 36.60INR

Mua

336.266K 2.33B 29.82 231.16INR 63.214K Khoáng sản phi năng lượng NESTLEINDNESTLE INDIA 1.911TINR 20121.20INR 1.54% 305.75INR

Sức mua mạnh

73.723K 1.483B 88.24 224.55INR 16.788K Hàng tiêu dùng không lâu bền ADANIPORTSADANI PORT SPECIAL 1.899TINR 878.20INR −0.05% −0.40INR

Mua

3.663M 3.217B 35.04 25.08INR 2.736K Vận chuyển ONGCOIL & NATURAL GAS 1.756TINR 140.25INR 0.47% 0.65INR

Mua

13.559M 1.902B 4.21 33.16INR 30K Năng lượng Mỏ JSWSTEELJSW STEEL LTD 1.729TINR 732.55INR 2.36% 16.90INR

Sức mua mạnh

3.307M 2.422B 22.78 31.58INR 13.483K Khoáng sản phi năng lượng NTPCNTPC LTD 1.651TINR 170.15INR −0.15% −0.25INR

Mua

7.693M 1.309B 9.75 17.47INR 127.433K Công ty dịch vụ công cộng TATAMOTORSTATA MOTORS LTD. 1.557TINR 433.15INR −0.02% −0.10INR

Mua

8.63M 3.738B — −22.05INR 52.351K Khách hàng Lâu năm M_MMAHINDRA &MAHINDRA 1.555TINR 1257.10INR 0.51% 6.40INR

Bán

2.436M 3.062B 15.21 82.68INR 76.625K Khách hàng Lâu năm POWERGRIDPOWER GRID CORP 1.545TINR 219.35INR −0.88% −1.95INR

Mua

4.857M 1.065B 10.36 21.36INR 8.97K Công ty dịch vụ công cộng COALINDIACOAL INDIA LTD 1.417TINR 227.20INR −1.15% −2.65INR

Bán

6.628M 1.506B 5.42 42.40INR 248.55K Năng lượng Mỏ PIDILITINDPIDILITE INDUSTRIE 1.368TINR 2727.95INR 1.32% 35.60INR

Sức mua mạnh

401.963K 1.097B 105.35 25.56INR 10.752K Công nghiệp Chế biến TTATASTEELTATA STEEL LTD 1.281TINR 106.10INR 1.14% 1.20INR

Mua

40.662M 4.314B 4.47 23.50INR 72.551K Khoáng sản phi năng lượng HINDZINCHINDUSTAN ZINC 1.272TINR 303.15INR 0.68% 2.05INR

Mua

495.661K 150.26M 11.16 26.98INR 19.414K Khoáng sản phi năng lượng ADANIPOWERADANI POWER LTD 1.266TINR 324.70INR −1.08% −3.55INR

Bán

1.783M 579.019M 13.45 24.41INR 2.746K Công ty dịch vụ công cộng HDFCLIFEHDFC LIFE INSURANC 1.259TINR 584.85INR −0.20% −1.15INR

Mua

3.215M 1.88B 84.49 6.95INR 22.753K Tài chính SBILIFESBI LIFE INSURANCE 1.255TINR 1258.40INR 0.39% 4.90INR

Mua

1.07M 1.347B 74.87 16.75INR 18.515K Tài chính VEDLVEDANTA LTD 1.154TINR 301.85INR −2.80% −8.70INR

Theo dõi

14.184M 4.281B 7.15 43.67INR 76.185K Khoáng sản phi năng lượng GRASIMGRASIM INDUSTRIES 1.13TINR 1719.15INR 0.13% 2.20INR

Mua

492.703K 847.03M 15.12 113.68INR 39.39K Khoáng sản phi năng lượng AMBUJACEMAMBUJA CEMENTS LTD 1.129TINR 564.95INR −0.62% −3.50INR

Mua

3.647M 2.06B 62.89 9.04INR 10.9K Khoáng sản phi năng lượng IOCINDIAN OIL CORP 1.075TINR 75.30INR −1.18% −0.90INR

Mua

17.421M 1.312B 9.11 8.36INR 31.254K Năng lượng Mỏ BAJAJ_AUTOBAJAJ AUTO LTD 1.063TINR 3660.10INR −0.45% −16.60INR

Bán

134.922K 493.828M 18.15 202.52INR 10.134K Khách hàng Lâu năm TECHMTECH MAHINDRA 1.049TINR 1074.55INR −0.25% −2.65INR

Mua

1.234M 1.326B 18.04 60.28INR 125.49K Dịch vụ Công nghệ BRITANNIABRITANNIA INDS 1.015TINR 4285.35INR 1.72% 72.30INR

Sức mua mạnh

598.884K 2.566B 64.16 65.67INR 15.493K Hàng tiêu dùng không lâu bền DABURDABUR INDIA LTD 989.884BINR 593.10INR 6.18% 34.50INR

Sức mua mạnh

11.072M 6.567B 57.33 9.77INR 9.841K Hàng tiêu dùng không lâu bền SIEMENSSIEMENS INDIA LTD 984.299BINR 2778.70INR 0.51% 14.00INR

Bán

193.531K 537.765M 63.77 43.35INR — Sản xuất Chế tạo DLFDLF LTD 978.367BINR 392.55INR −0.67% −2.65INR

Theo dõi

3.448M 1.354B 56.50 6.99INR 2.065K Tài chính HINDALCOHINDALCO INDS 968.653BINR 435.95INR 1.11% 4.80INR

Mua

6.519M 2.842B 6.93 62.33INR 35.869K Khoáng sản phi năng lượng EICHERMOTEICHER MOTORS 941.516BINR 3416.10INR −0.74% −25.30INR

Bán

456.872K 1.561B 40.38 85.35INR 13.098K Khách hàng Lâu năm INDUSINDBKINDUSIND BANK LTD 928.825BINR 1180.60INR −1.44% −17.25INR

Mua

1.875M 2.214B 15.29 78.45INR 33.582K Tài chính HALHINDUSTAN AERONAUT 923.628BINR 2752.15INR −0.38% −10.40INR

Mua

493.114K 1.357B 15.71 175.84INR 25.412K Công nghệ Điện tử DIVISLABDIVI'S LABORATORIE 896.063BINR 3372.70INR −0.08% −2.85INR

Bán

233.99K 789.178M 29.95 112.72INR 22.511K Công nghệ Sức khỏe CIPLACIPLA LTD 888.804BINR 1121.15INR 1.76% 19.40INR

Mua

1.899M 2.129B 34.68 31.81INR 37.858K Công nghệ Sức khỏe GODREJCPGODREJ CONSUMER PR 872.921BINR 865.65INR 1.36% 11.60INR

Mua

996.831K 862.907M 54.76 15.60INR 10K Hàng tiêu dùng không lâu bền BANKBARODABK OF BARODA 867.755BINR 167.80INR −0.03% −0.05INR

Mua

18.315M 3.073B 8.82 19.03INR 79.806K Tài chính LTILARSEN & TOUBRO INFOTECH 866.904BINR 4912.15INR −0.59% −29.15INR

Mua

156.295K 767.744M 33.86 146.33INR 48.773K Dịch vụ Thương mại SHREECEMSHREE CEMENT LTD 845.339BINR 23218.35INR −0.89% −207.75INR

Mua

31.156K 723.391M 52.76 444.03INR — Khoáng sản phi năng lượng AWLADANI WILMAR LTD 819.577BINR 622.75INR −1.24% −7.85INR

Bán

1.049M 653.387M 110.21 5.72INR 2.409K Công nghiệp Chế biến BELBHARAT ELECTRONICS 784.705BINR 106.15INR −1.16% −1.25INR

Bán

8.718M 925.366M 28.66 3.75INR 13.321K Công nghệ Điện tử SBICARDSBI CARDS & PAYMEN 768.047BINR 817.30INR 0.57% 4.60INR

Theo dõi

970.373K 793.086M 36.43 22.47INR 37.759K Tài chính VBLVARUN BEVERAGES 767.638BINR 1146.15INR −3.14% −37.15INR

Mua

1.932M 2.215B 53.41 22.16INR 19.448K Hàng tiêu dùng không lâu bền HAVELLSHAVELLS INDIA 765.311BINR 1234.85INR 1.09% 13.30INR

Theo dõi

298.865K 369.053M 70.29 17.38INR 24.925K Sản xuất Chế tạo TATACONSUMTATA CONSUMER PRODUCT LTD 747.25BINR 805.05INR 0.09% 0.75INR

Mua

1.278M 1.029B 69.53 11.57INR 4.456K Hàng tiêu dùng không lâu bền BPCLBHARAT PETROL CORP 738.631BINR 339.05INR −0.50% −1.70INR

Mua

5.028M 1.705B — −3.86INR 27.154K Năng lượng Mỏ INDIGOINTERGLOBE AVIATIO 737.433BINR 1911.35INR −0.10% −1.95INR

Mua

567.704K 1.085B — −109.01INR 27.679K Vận chuyển DRREDDYDR REDDYS LABS 732.756BINR 4453.35INR 1.17% 51.35INR

Mua

409.138K 1.822B 23.66 186.43INR 24.795K Công nghệ Sức khỏe TATAPOWERTATA POWER CO LTD 717.833BINR 223.45INR −0.51% −1.15INR

Bán

6.165M 1.378B 28.25 7.95INR 65.947K Công ty dịch vụ công cộng BAJAJHLDNGBAJAJ HLDG & INVES 711.833BINR 6024.10INR −5.80% −371.20INR

Bán

255.091K 1.537B 16.33 391.55INR 21 Tài chính SRFSRF LTD 689.054BINR 2320.95INR −0.20% −4.60INR

Bán

357.1K 828.811M 31.33 74.22INR 6.674K Công nghiệp Chế biến APOLLOHOSPAPOLLO HOSPITALS. 678.994BINR 4719.20INR −0.06% −2.65INR

Mua

910.558K 4.297B 80.86 58.39INR 71.113K Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe ABBABB INDIA LTD 657.859BINR 3015.20INR −2.84% −88.15INR

Bán

383.945K 1.158B 107.62 28.84INR 4.08K Sản xuất Chế tạo ICICIPRULIICICI PRUDENTIAL L 655.333BINR 471.10INR 3.50% 15.95INR

Bán

10.301M 4.853B 76.88 5.95INR 15.53K Tài chính MCDOWELL_NUNITED SPIRITS 653.321BINR 907.45INR 0.79% 7.10INR

Mua

2.303M 2.09B 49.10 18.34INR 3.145K Hàng tiêu dùng không lâu bền MARICOMARICO LTD 628.959BINR 502.40INR 3.28% 15.95INR

Theo dõi

4.006M 2.012B 50.99 9.54INR 1.879K Hàng tiêu dùng không lâu bền GAILGAIL INDIA LTD 609.183BINR 94.15INR 1.51% 1.40INR

Mua

18.485M 1.74B 5.22 17.76INR 17.828K Công ty dịch vụ công cộng BERGEPAINTBERGER PAINTS IND 601.459BINR 612.20INR −1.16% −7.20INR

Theo dõi

550.358K 336.929M 63.59 9.74INR 6.889K Công nghiệp Chế biến CHOLAFINCHOLAMANDALAM INV 591.876BINR 714.75INR −0.77% −5.55INR

Bán

797.432K 569.965M 25.33 28.48INR 11.928K Tài chính PNBPUNJAB NATL BANK 587.988BINR 52.50INR −1.69% −0.90INR

Mua

110.088M 5.78B 24.87 2.15INR 103.144K Tài chính CANBKCANARA BANK 587.597BINR 321.75INR −0.74% −2.40INR

Mua

7.021M 2.259B 6.95 46.64INR 86.919K Tài chính UPLUPL LTD 585.436BINR 774.85INR −0.62% −4.80INR

Mua

1.266M 981.333M 14.75 52.85INR 13.054K Công nghiệp Chế biến IRCTCINDIAN RAIL TOUR CORP LTD 581BINR 723.00INR −0.40% −2.90INR

Bán

848.626K 613.557M 64.95 11.18INR 1.971K Dịch vụ Khách hàng IDBIIDBI BANK LTD 571.49BINR 54.30INR 2.74% 1.45INR

Sức mua mạnh

52.405M 2.846B 19.65 2.69INR 17.43K Tài chính ICICIGIICICI LOMBARD GEN 569.231BINR 1175.70INR 1.46% 16.90INR

Mua

538.581K 633.21M 36.35 31.97INR 12.754K Tài chính HEROMOTOCOHERO MOTOCORP LTD 556.348BINR 2828.25INR 1.61% 44.75INR

Sức mua mạnh

731.879K 2.07B 21.45 129.82INR 28.955K Khách hàng Lâu năm TORNTPHARMTORRENT PHARM 553.113BINR 1635.00INR −0.07% −1.20INR

Mua

120.84K 197.573M 69.48 23.55INR 15.731K Công nghệ Sức khỏe ZOMATOZOMATO LTD 550.732BINR 63.55INR −1.32% −0.85INR

Bán

32.23M 2.048B — −1.10INR 4.056K Dịch vụ Công nghệ INDUSTOWERINDUS TOWERS LTD 548.055BINR 199.45INR −1.89% −3.85INR

Theo dõi

1.281M 255.481M 11.54 17.62INR 9.677K Dịch vụ Công nghiệp UNIONBANKUNION BK OF INDIA 542.679BINR 82.20INR 3.46% 2.75INR

Sức mua mạnh

37.047M 3.045B 8.95 8.88INR 75.201K Tài chính TIINDIATUBE INVESTMENTS O 529.903BINR 2743.70INR −0.12% −3.25INR

Sức mua mạnh

992.017K 2.722B 61.50 44.74INR 12.086K Khoáng sản phi năng lượng PAGEINDPAGE INDUSTRIES LTD 527.799BINR 47092.35INR −0.50% −234.30INR

Bán

9.362K 440.879M 71.89 658.30INR 30.673K Hàng tiêu dùng không lâu bền PIINDPI INDUSTRIES 519.551BINR 3375.00INR −1.37% −46.95INR

Mua

178.21K 601.459M 50.69 67.53INR 3.079K Công nghiệp Chế biến JINDALSTELJINDAL STEEL & PWR 517.389BINR 515.00INR 1.54% 7.80INR

Mua

2.268M 1.168B 9.68 52.38INR 6.658K Khoáng sản phi năng lượng JSWENERGYJSW ENERGY LTD 512.728BINR 308.90INR −0.96% −3.00INR

Bán

521.024K 160.944M 23.24 13.50INR 4.06K Công ty dịch vụ công cộng TRENTTRENT LTD 511.386BINR 1456.95INR 1.24% 17.80INR

Sức mua mạnh

476.04K 693.566M 140.79 10.22INR 13.938K Bán Lẻ

Danh sách 10 công ty khu vực tư nhân và công cộng hàng đầu ở Ấn Độ theo giới hạn thị trường được liệt kê trên thị trường chứng khoán (BSE / NSE).

Dưới đây là danh sách 10 công ty hàng đầu ở Ấn Độ theo giới hạn thị trường được liệt kê trên thị trường chứng khoán (BSE / NSE). Hầu hết trong số họ là các công ty tư nhân chỉ có một số chủ sở hữu của chủ sở hữu chính phủ (PSU).BSE / NSE). Most of them are Private Companies with only some handful of Government-Owner Public Sector Undertakings (PSU).

Bây giờ chúng ta hãy xem danh sách toàn diện của 10 công ty hàng đầu ở Ấn Độ theo giới hạn thị trường vào năm 2022.

5 công ty hàng đầu Ấn Độ theo vốn hóa thị trường năm 2022

  • Danh sách 10 cổ phiếu hàng đầu của công ty ở Ấn Độ được liệt kê trong thị trường chứng khoán BSE / NSE (2022)
  • Nguyên tắc cơ bản: 10 công ty hàng đầu ở Ấn Độ theo giới hạn thị trường được liệt kê trên thị trường chứng khoán
    • 1. Limited Reliance Industries
    • 2. Tata Consultingancy Services Ltd. (TCS)
    • 3. Ngân hàng HDFC
    • 4. Infosys
    • 5. Hindustan Unilever (HUL)
    • 6. Ngân hàng ICICI
    • 7. Tập đoàn tài chính phát triển nhà ở (HDFC)
    • 8. Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ (SBI)
    • 9. Tài chính Bajaj
    • 10. Bharti Airtel
  • Vốn hóa thị trường của một công ty là gì?
  • Vốn hóa thị trường được tính toán như thế nào?
  • VIDEO: 10 công ty hàng đầu ở Ấn Độ theo thị trường CAP 2022

Danh sách 10 cổ phiếu hàng đầu của công ty ở Ấn Độ được liệt kê trong thị trường chứng khoán BSE / NSE (2022)

Nguyên tắc cơ bản: 10 công ty hàng đầu ở Ấn Độ theo giới hạn thị trường được liệt kê trên thị trường chứng khoán 1. Limited Reliance Industries 2. Tata Consultingancy Services Ltd. (TCS)
3. Ngân hàng HDFC
1. 4. Infosys1,648,044.26 5. Hindustan Unilever (HUL)
2. 6. Ngân hàng ICICI1,392,692.84 7. Tập đoàn tài chính phát triển nhà ở (HDFC)
3. 8. Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ (SBI)882,226.84 9. Tài chính Bajaj
4. 10. Bharti Airtel714,951.43 Vốn hóa thị trường của một công ty là gì?
5. Vốn hóa thị trường được tính toán như thế nào?637,126.91 VIDEO: 10 công ty hàng đầu ở Ấn Độ theo thị trường CAP 2022
6. S. Không500,566.73 Công ty
7. Cap thị trường (Rs. Cr)485,636.50 Cổ phiếu BSE / NSE
8. Reliance Industries465,057.37 Sự phụ thuộc | 500325
9. TCS407,854.75 TCS | 532540
10. HDFC (Ngân hàng)402,251.77 HDFCBank | 500180

Infosys:

  • Infy ​​| 500209
  • HUL

Nguyên tắc cơ bản: 10 công ty hàng đầu ở Ấn Độ theo giới hạn thị trường được liệt kê trên thị trường chứng khoán: Top 10 Companies in India by Market Cap Listed in Stock Market

1. Limited Reliance Industries

  • 2. Tata Consultingancy Services Ltd. (TCS): Mukesh Ambani
  • 3. Ngân hàng HDFC: Mumbai, Maharashtra, India
  • 4. Infosys: 1973
  • 5. Hindustan Unilever (HUL): Energy, Petrochemicals, Textiles, Natural Resources, Retail, and Telecommunications.
  • 6. Ngân hàng ICICI: Private Limited
  • 7. Tập đoàn tài chính phát triển nhà ở (HDFC): Top 10 Consumer Electronics Companies in the World

2. Tata Consultingancy Services Ltd. (TCS)

  • 3. Ngân hàng HDFC: Rajesh Gopinathan
  • 3. Ngân hàng HDFC: Mumbai, Maharashtra, India
  • 4. Infosys: 1968
  • 5. Hindustan Unilever (HUL): Information Technology (IT)
  • 6. Ngân hàng ICICI: Private Limited
  • 7. Tập đoàn tài chính phát triển nhà ở (HDFC): Top 10 PCB Manufacturers in India

3. Ngân hàng HDFC

  • 4. Infosys: Sashidhar Jagdishan
  • 3. Ngân hàng HDFC: Mumbai, Maharashtra, India
  • 4. Infosys: 1994
  • 5. Hindustan Unilever (HUL): Banking and Financial Services
  • 6. Ngân hàng ICICI: Private Limited
  • 7. Tập đoàn tài chính phát triển nhà ở (HDFC): Top 10 PCB Manufacturers in USA

4. Infosys

  • 5. Hindustan Unilever (HUL): Salil Parekh
  • 6. Ngân hàng ICICI: Bangaluru, Karnataka, India
  • 7. Tập đoàn tài chính phát triển nhà ở (HDFC): 1981
  • 8. Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ (SBI): Information Technology (IT), Business Consulting and Outsourcing Services
  • 6. Ngân hàng ICICI: Private Limited
  • 7. Tập đoàn tài chính phát triển nhà ở (HDFC): Top 10 Computer Manufacturing Companies in The World

5. Hindustan Unilever (HUL)

  • 6. Ngân hàng ICICI: Sanjiv Mehta
  • 3. Ngân hàng HDFC: Mumbai, Maharashtra, India
  • 4. Infosys: 1933
  • 5. Hindustan Unilever (HUL): Food and Beverages, Personal Care Products, Water Purifiers, and FMCG.
  • 6. Ngân hàng ICICI: Subsidiary of Unilever, a British Company
  • 7. Tập đoàn tài chính phát triển nhà ở (HDFC): Top 10 PCB Manufacturers in China

6. Ngân hàng ICICI

  • 7. Tập đoàn tài chính phát triển nhà ở (HDFC): Sandeep Bakhshi
  • 8. Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ (SBI): Vadodra, Gujarat, India
  • 4. Infosys: 1994
  • 5. Hindustan Unilever (HUL): Banking and Financial Services
  • 6. Ngân hàng ICICI: Private Limited
  • 7. Tập đoàn tài chính phát triển nhà ở (HDFC): Top 10 Semiconductor Companies in USA

8. Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ (SBI)

  • 9. Tài chính Bajaj: Keki Mistry
  • 3. Ngân hàng HDFC: Mumbai, Maharashtra, India
  • 4. Infosys: 1977
  • 5. Hindustan Unilever (HUL): Financial Services, Banking, Life Insurance, General Insurance, Asset Management, Venture Capital, Realty, Education, Deposits, and Education Loans.
  • 6. Ngân hàng ICICI: Public Sector
  • 7. Tập đoàn tài chính phát triển nhà ở (HDFC): Top 50 Semiconductor Manufacturing Companies in the World

8. Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ (SBI)

  • 9. Tài chính Bajaj: Dinesh Kumar Khara
  • 3. Ngân hàng HDFC: Mumbai, Maharashtra, India
  • 4. Infosys: 1955
  • 5. Hindustan Unilever (HUL): Banking, Financial Services, Insurance, Asset Management, Loan.
  • 6. Ngân hàng ICICI: Public
  • 7. Tập đoàn tài chính phát triển nhà ở (HDFC): Top 10 Largest Semiconductor Companies in Taiwan

9. Tài chính Bajaj

  • 10. Bharti Airtel: Sanjiv Bajaj
  • Vốn hóa thị trường của một công ty là gì?: Pune, Maharashtra, India
  • Vốn hóa thị trường được tính toán như thế nào?: 2007
  • VIDEO: 10 công ty hàng đầu ở Ấn Độ theo thị trường CAP 2022: Non-Banking Financial Company (NBFC)
  • 6. Ngân hàng ICICI: Private Limited
  • 7. Tập đoàn tài chính phát triển nhà ở (HDFC): US Top 10 Companies by Market Cap

10. Bharti Airtel

  • Vốn hóa thị trường của một công ty là gì?: Gopal Vittal
  • Vốn hóa thị trường được tính toán như thế nào?: New Delhi, India
  • VIDEO: 10 công ty hàng đầu ở Ấn Độ theo thị trường CAP 2022: 1995
  • S. Không: Telecommunication
  • 6. Ngân hàng ICICI: Private Limited
  • 7. Tập đoàn tài chính phát triển nhà ở (HDFC): Top Electronic Companies in the World

Vốn hóa thị trường của một công ty là gì?

Vốn hóa thị trường được tính toán như thế nào?

Vốn hóa thị trường được tính toán như thế nào?

Vốn hóa thị trường bằng với giá cổ phiếu nhân với số lượng cổ phiếu đang lưu hành. Nó được tính toán bởi:

Vốn hóa thị trường = (giá thị trường hiện tại của 1 cổ phiếu) * (tổng số cổ phần đang lưu hành) = (Current market price of 1 share) * (total number of outstanding shares)

VIDEO: 10 công ty hàng đầu ở Ấn Độ theo thị trường CAP 2022: Top 10 Companies in India by Market Cap 2022

Bài viết liên quan:

  • Top 10 công ty bán dẫn lớn nhất ở Đài Loan
  • Top 10 thương hiệu điện thoại di động ở Ấn Độ
  • Nhà cung cấp và đại lý trạm hàn Goot ở Ấn Độ
  • Top 10 thương hiệu điện thoại di động tốt nhất trên thế giới
  • Chia sẻ giao dịch cho người mới bắt đầu ở Ấn Độ
  • Các công ty sản xuất Wafer hàng đầu trên thế giới
  • Top 10 cổ phiếu dệt may tốt nhất để mua ở Ấn Độ
  • Các loại bảng mạch in khác nhau (PCB)
  • 10 nhà sản xuất PCB hàng đầu ở Texas
  • 5 công ty máy tính hàng đầu ở Mỹ
  • Top 5 công ty năng lượng hydro xanh ở Ấn Độ được liệt kê trên thị trường chứng khoán

Tags: Các công ty tốt nhất ở Ấn Độ tham gia các công ty đồng hành ở Ấn Độ ở Ấn Độ best companies in indiacompanies in indiaelectronic companiestop companies in india

5 công ty hàng đầu Ấn Độ theo vốn hóa thị trường năm 2022

Santosh Das

Santosh, người sáng lập trang web hướng dẫn điện tử này, là một người đam mê điện tử, blogger và doanh nhân trẻ. Ông sở hữu nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực điện tử, linh kiện điện tử, PCB, hàn, SMT, viễn thông, an toàn ESD và các công cụ lắp ráp PCB, thiết bị và vật tư tiêu dùng. Tiếp tục đến thăm liều hàng ngày của các mẹo và hướng dẫn.

Cũng đọc:

5 công ty lớn nhất ở Ấn Độ là gì?

Các công ty hàng đầu ở Ấn Độ..
Reliance Industries. Công ty đa quốc gia có trụ sở tại Mumbai này có mức vốn hóa thị trường trị giá 1,795,732,38. ....
Dịch vụ tư vấn Tata.Dịch vụ tư vấn TCS hoặc TATA giữ vị trí thứ hai trong số các công ty hàng đầu của Ấn Độ.....
Ngân hàng HDFC.....
Infosys.....
Hindustan Unilever.....
Ngân hàng ICICI.....
SBI.....
Tài chính Bajaj ..

5 công ty hàng đầu theo giới hạn thị trường là gì?

10 công ty hàng đầu tại Hoa Kỳ theo thị trường Cap (2022)..
Quả táo.2.510 tỷ đô la Mỹ.
Tập đoàn Microsoft.2.268 tỷ đô la Mỹ.
BẢNG CHỮ CÁI.1.933 tỷ đô la Mỹ.
Amazon.com.1.757 tỷ đô la Mỹ.
Facebook.1.069 tỷ đô la Mỹ.
Tesla Inc. 736 tỷ đô la Mỹ.
Berkshire Hathaway.646 tỷ đô la Mỹ.
Tập đoàn Nvidia.557 tỷ đô la Mỹ.

Công ty số 1 của Ấn Độ là ai?

Danh sách 2022 Forbes.

Những công ty hàng đầu là gì?

Điều này có thể thấp hơn hoặc thậm chí vượt xa lợi nhuận tiềm năng ...
#1 Walmart Inc. (WMT).
#2 Trung Quốc Dầu khí & Hóa chất Corp (SNP).
#3 Amazon.com Inc. (AMZN).
#4 Công ty TNHH Petrochina (PTR).
#5 Apple Inc. (AAPL).
#6 CVS Health Corp (CVS).
#7 Royal Dutch Shell plc (Rds. A).
#8 Berkshire Hathaway Inc. (Brk. A).