5 tên nữ hàng đầu của Nga năm 2022

Mẹ muốn chọn tên độc đáo cho con gái, hãy tham khảo ngay bài viết của MarryBaby. Bộ sưu tập 100 tên con gái hay, ý nghĩa sau đây chắc chắn sẽ không làm mẹ thất vọng.

Show

Việc đặt tên con nhiều lúc trở thành cuộc chiến trong gia đình bởi 5 người 10 ý nên không biết chọn tên nào. MarryBaby mách mẹ tuyệt chiêu chọn tên độc đáo cho con gái năm 2022 dưới dây. Mẹ căn cứ vào đó để chọn được tên con gái độc lạ cho bé yêu của mình nhé.

Những lưu ý để đặt tên cho con gái năm 2022 hay và ý nghĩa

Có rất nhiều nghiên cứu thực tế cho thấy, họ và tên có sự liên quan mật thiết đến cuộc đời, vận mệnh của một con người. Do vậy, bố mẹ nên lưu tâm tới các tiêu chí sau để tìm ra tên cho bé gái phù hợp.

1. Đặt tên con gái hay đến mấy cũng tránh bị trùng

Người Việt rất coi trọng lễ nghĩa, đạo hiếu. Họ cũng cho rằng việc gọi tên người bề trên (bố, mẹ, ông, bà, cụ, kỵ… gia tiên tiền tổ) là phạm húy.

Do đó, bố mẹ nên lưu tâm đến điều này để tránh “phật lòng” người lớn trong nhà. Hơn nữa, việc đặt tên trùng nhau còn gây ra một số bất tiện trong sinh hoạt đời thường.

Sẽ rất phiền nếu trong bữa cỗ, buổi gặp gỡ đại gia đình… bạn gọi tên của con mình nhưng ông bà cố lại giật mình tưởng gọi họ đúng không nào?

Những điều kể trên ít nhiều gây ra những cảm xúc không hay. Chưa kể tới, “chín người mười ý”, rất có thể bạn sẽ bị phê bình ngay tại đó khiến cả nhà mất vui.

Do đó, phụ huynh nên tìm hiểu kỹ để tránh đặt tên con trùng với:

  • Tên của anh chị em trong gia đình.
  • Tên của hàng xóm kế bên.
  • Tên của gia tiên các đời trước.

2. Đặt tên cho bé phải có ý nghĩa

Người ta thường nói, trong các thứ tình thì “tình thân” đặc biệt hơn cả. Có lẽ chẳng mĩ từ nào tả đủ, nói cho trọn vẹn sự yêu thương mà bố mẹ dành cho con của mình. Vì vậy, bạn đừng quên suy nghĩ kỹ để tìm ra cái tên ý nghĩa với trẻ.

Tối kỵ việc đặt tên con chung chung, tối nghĩa hoặc vô nghĩa. Nhiều người cho rằng, những tên dạng kể trên có thể làm đối phương khó có cảm nhận ấn tượng với con bạn.

Ngoài ra, tên không độc đáo, vô nghĩa… còn “vận vào cuộc đời” của bé sau này. Chẳng ai muốn con mình có một cuộc sống nhàm chán, ít vận may, không thành công phải không bố mẹ? Vì thế, bạn đừng quên tìm hiểu thật kỹ để đặt cho con một cái tên ý nghĩa đúng như mình mong đợi.

>> Bố mẹ có thể tham khảo: Đặt tên con gái năm 2022 dịu dàng mang đến nhiều may mắn và bình an

Gợi ý 100+ cái tên độc đáo cho con gái

5 tên nữ hàng đầu của Nga năm 2022

A. Tên con gái độc lạ nhưng lại rất thùy mị, nết na

1. Hiền Thục, Thục Hiền: Bé là một cô gái dịu dàng, nết na; lớn lên con sẽ rất duyên dáng và đảm đang.

2. Hiền Nhi: Bé là một đứa trẻ hiền dịu và đáng yêu mà mẹ mong muốn.

3. Hồng Diễm: Diễm lệ, dịu dàng, xinh đẹp.

4. Mỹ Tâm: Tên độc đáo cho con gái mong con là người xinh đẹp và có tấm lòng lương thiện, trong sáng.

5. Bích Thảo: Lớn lên con luôn là người con hiếu thảo, ngoan ngoãn, biết quý trọng và chăm lo cho gia đình của mình.

6. Ðoan Trang: Đây là một lựa chọn cho tên con gái độc lạ. Con sẽ dịu dàng, thục nữ, mang vẻ đẹp của phụ nữ truyền thống.

7. Hương Thảo: Một cái tên độc đáo cho con gái, đây là tên của một loài cỏ nhỏ nhưng mạnh mẽ và tỏa hương thơm quý giá cho đời.

8. Bích Thủy: Dòng nước trong xanh nhẹ nhàng trôi, tính cách con cũng sẽ nhẹ nhàng, hiền hòa như vậy.

9. Phương Trinh: Gia đình mong muốn đứa trẻ của mình có được phẩm chất quý giá và sự trong sáng của viên ngọc trong cuộc sống.

10. Nhã Phương: Đặt tên con gái độc lạ không khó với gợi ý này. Tên này mong con gái lớn lên nhã nhặn, hiền hòa, mang tiếng thơm về cho gia đình.

11. Phương Thảo: Con sẽ có cuộc sống thanh tao, giản dị như cỏ cây trong cuộc sống.

12. Thanh Mai: Con có nét đẹp dịu dàng của hoa mai, tỏa hương sắc cho đời. Lớn lên, con cũng sẽ có một tình yêu trong sáng.

13. Đan Tâm: Tên độc đáo cho con gái mong ước con sẽ là người có tấm lòng và một trái tim nhân hậu.

14. Minh Tâm: Con sẽ có một tâm hồn trong sáng và tâm hồn cao thượng trong cuộc sống của mình.

15. Thảo Chi: Nhắc đến tên con, mọi người sẽ nghĩ ngay đến một loại cỏ may mắn đem lại những điều tốt đẹp nhất đến với người xung quanh mình.

B. Tên con gái lạ mang vẻ đẹp Á Đông

16. Thiên Thanh: Bầu trời xanh ngát, con lớn lên sẽ là người biết nhìn xa trông rộng và có trái tim đầy bao dung.

17. Hương Chi: Với tên bé gái độc lạ này. Con sẽ là cô gái cá tính, nhưng cũng không kém phần thùy mị.

18. Phương Thùy: Tên độc đáo cho con gái mong con là người con gái thùy mị và nết na kiểu Á Đông.

19. Thục Quyên: Một chút thùy mị, hiền lành sẽ nằm trong tính cách con.

20. Thục Trinh: Một cô bé có tâm hồn ngây thơ, trong sáng đi kèm là vẻ đẹp yểu điệu, thục nữ.

21. Lan Hương: Tên con gái lạ mang ý nghĩa người con gái dịu dàng, thuần khiết, xinh đẹp.

22. Mỹ Lệ: Tên độc đáo cho con gái mong con là cô gái đẹp, đài các, cao sang, được nhiều người mến mộ.

23. Thanh Tú: Cô gái mang vẻ đẹp mảnh mai, thanh thoát và thông minh.

24. Tú Vi: Con là cô gái có vẻ đẹp của sự dịu dàng và thông minh.

25. Hạ Vũ: Một chiếc tên độc lạ khác cho con gái. Tên độc đáo cho con gái như một cơn mưa mùa hạ, mang tới sự mát lành của nét thùy mị, nhẹ nhàng.

26. Mộc Miên: Đây là một cái tên con gái hay độc lạ. Bé sẽ trở thành một thiếu nữ xinh đẹp, nhẹ nhàng, dịu dàng và rất nhiều chàng trai muốn che chở.

27. Hoài Phương: Cô gái mang nét đẹp của sự dịu dàng, nhẹ nhàng nhưng cũng mạnh mẽ dám đối mặt với khó khăn.

28. Mỹ Dung: Tên con gái độc lạ mong con là cô gái đẹp, thùy mị, có tài năng.

29. Cát Tiên: Tên con gái lạ là cô gái mang vẻ đẹp dịu dàng, thanh nhã.

30. Thanh Thủy: Dòng nước xanh mát, dịu hiền như vẻ đẹp trong tâm hồn và tính cách mà một cô bé hiền thục mang lại.

>> Bố mẹ có thể tham khảo: Tên con gái đẹp năm 2022 họ Nguyễn nhẹ nhàng và mang lại may mắn

C. Tên độc đáo cho con gái mang đến sự bình an

31. Hoài An: Tên độc la hay ý nghĩa cuộc đời con sẽ mãi an bình.

32. Phúc An: Mong con sống an nhàn, hạnh phúc và luôn mang lại phúc đức cho đời.

33. Cát Anh: Đây là tên lạ cho bé gái. Với tên này, con sẽ luôn vui vẻ, yêu đời và là niềm may mắn của gia đình.

34. Cẩm Anh: Con là cô gái đẹp, luôn tỏa hương rực rỡ, tràn đầy năng lượng và yêu đời.

35. Huyền Anh: Con là cô bé có cái tên độc đáo cho con gái với nét đẹp huyền diệu, bí ẩn tinh anh và sâu sắc.

36. Quỳnh Anh: Tên độc đáo cho con gái mong con là cô gái thông minh, may mắn, xinh đẹp.

37. Linh Chi: Con luôn luôn khỏe mạnh, bình an.

38. Khả Hân: Tên lạ cho bé gái này mong cuộc sống của con luôn đong đầy niềm vui.

39. Khánh Ngọc: Vừa hàm chứa sự may mắn, lại cũng có sự quý giá.

40. An Ngọc: Con sẽ luôn may mắn, bình an, được che chở, bảo vệ.

41. Khánh Châu: Con luôn gặp những điều tốt lành, may mắn, thuận lợi.

42. Thanh Thúy: Mong con sống ôn hòa, hạnh phúc.

43. Kim Ngân: Cuộc sống của con sau này sẽ sung túc, ấm no.

44. Khánh Ngân: Tên con không chỉ ẩn ý cho sự may mắn mà còn gửi gắm mong muốn lớn lên con có cuộc đời luôn sung túc, vui vẻ.

45. Tuyết Nhung: Tên độc đáo cho con gái mong con là cô gái dịu dàng, nhẹ nhàng như nhung và có cuộc sống sung túc, giàu sang.

5 tên nữ hàng đầu của Nga năm 2022

D. Tên con gái hay độc lạ mang đến sự may mắn

46. Yến Nhi: Cô gái nhỏ bé sẽ có cuộc đời lạc quan, vô tư.

47. Bảo Vy: Con là bảo bối của bố mẹ, mẹ mong cuộc đời con có nhiều vinh hoa, phú quý, tốt lành.

48. Cát Tường: Tên độc đáo cho con gái mong con luôn luôn may mắn, phú quý.

49. Phương Linh: Con là đứa trẻ lạc quan, yêu đời và lớn lên sẽ gặp nhiều may mắn.

50. Gia Hân: Con là cô gái luôn hân hoan, vui vẻ, vì vậy may mắn và hạnh phúc suốt cả cuộc đời.

51. Thanh Hà: Con là dòng sông trong xanh, thuần khiết, êm đềm. Cuộc đời bé cũng sẽ luôn bình lặng, thuận lợi như dòng sông hiền hòa ấy.

52. Bích Hà: Cuộc đời con như dòng sông trong xanh, êm đềm, phẳng lặng.

53. Thanh Thảo: Con là bé gái luôn vui vẻ, tràn đầy sức sống, hạnh phúc.

54. Hiền Châu: Hiền Châu là tên độc đáo cho bé gái thể hiện niềm ước mong về một cuộc sống hạnh phúc, thánh thiện.

55. Diễm Châu: Tên độc đáo cho con gái ý nghĩa con là viên ngọc sáng đẹp, lộng lẫy.

56. An Diệp: Một lựa chọn tên độc đáo cho con gái khác. Bố mẹ mong con lớn lên có thể gặp nhiều may mắn, bình an.

57. An Nhiên: Luôn mong rằng con có cuộc đời nhàn nhã, an nhiên tự tại, không phải lo lắng hoặc ưu phiền gì cho đời.

58. Vân Khánh: Tên con gái hay độc lạ này là ánh mây của hạnh phúc, vui vẻ, an nhàn.

59. Thiên Bình: Tên con gái độc lạ ý nghĩa dù con đi đâu thì cũng sẽ gặp may mắn, bình an, thuận lợi.

60. Mai Ngọc: Cô gái xinh đẹp như viên ngọc, có cuộc đời hạnh phúc, may mắn.

>> Bố mẹ có thể tham khảo: 125 gợi ý đặt tên con gái họ Phạm 2022 cực hay cho bố mẹ

E. Tên độc đáo cho con gái mang vẻ đẹp sang trọng, quý phái

61. Ngọc Khuê: Con như một viên ngọc quý, ngôi sao khuê luôn tỏa sáng trên bầu trời.

62. Bích Liên: Con ngọc ngà, kiêu sa như đóa sen hồng.

63. Kim Liên: Quý giá, cao sang, thanh tao như đóa sen vàng.

64. Bảo Quyên: Tên độc đáo cho con gái gợi lên xinh đẹp, quý phái, sang trọng.

65. Kim Oanh: Bé có giọng nói thỏ thẻ như oanh vàng, có vẻ đẹp quý phái.

66. Diễm My: Tên độc đáo cho con gái thể hiện vẻ đẹp kiều diễm, kiêu sa, cuốn hút.

67. Diễm Kiều: Tên con gái độc lạ nói lên vẻ đẹp kiều diễm, sang trọng, quý phái.

68. Diễm Thảo: Nét đẹp của loài cỏ dại nhưng cũng không kém phần kiêu sa, lộng lẫy trước gió.

69. Hồng Nhung: Đích thị con là một bông hồng đỏ thắm, rực rỡ và kiêu sa luôn tỏa hương cho đời.

70. Mỹ Duyên: Tên độc đáo cho con gái là sự đẹp đẽ và duyên dáng.

71. Khánh Quỳnh: Nụ quỳnh mong manh luôn tỏa hương cho đời.

72. Đông Nghi: Người con gái có dung mạo xinh đẹp, khác thường.

73. Đan Thanh: Lại một cái tên độc lạ cho bé gái khác. Cuộc đời con được vẽ bằng những nét đẹp, hài hòa, cân xứng.

74. Ngọc Bích: Con là viên ngọc trong xanh, thuần khiết của bố mẹ.

75. Ngọc Mai: Con sang trọng, quý phái như mai, như ngọc.

76. Ngọc Trâm: Con như cây trâm bằng ngọc quý giá.

77. Ngọc Hoa: Tên độc đáo cho con gái ý nghĩa là bé như một bông hoa bằng ngọc, đẹp đẽ, sang trọng.

78. Ngọc Diệp: Cô gái lá ngọc cành vàng, không những xinh đẹp, duyên dáng mà còn quý phái.

79. Tú Linh: Cô gái có dung mạo xinh đẹp, thanh tú, nhanh nhẹn.

80. Vân Trang: Con là áng mây xinh đẹp, dáng dấp dịu dàng, đài các.

81. Mỹ Ngọc: Cô gái đẹp, kiêu sa, tài năng như ngọc.

>>Bố mẹ có thể tham khảo: Tên Phương có ý nghĩa gì? Bí mật mà cha mẹ nào cũng muốn

F. Tên độc đáo cho con gái mong ước con sẽ thành công

82. Tú Anh: Con gái vừa xinh đẹp vừa tinh anh, nhanh nhẹn.

83. Thùy Anh: Cô gái thùy mị và lanh lợi.

84. Minh Anh: Cô gái thông minh, nhanh nhẹn, hoạt bát.

85. Anh Thư: Cô gái có trí tuệ, hiểu biết sâu rộng, thông minh, đài các.

86. Uyên Thư: Tên độc đáo cho con gái mong con có tri thức, hiểu biết sâu rộng, uyên bác.

87. Minh Tuệ: Tên độc đáo cho con gái mang vẻ đẹp trí tuệ sáng suốt, sắc sảo.

88. Tú Uyên: Con là cô gái xinh đẹp, thanh tú lại học rộng, có hiểu biết uyên thâm.

89. Tuệ Mẫn: Tuệ Mẫn là tên của cô gái sắc sảo, thông minh.

90. Tuệ Lâm: Ước mong con sẽ có là gái có trí tuệ, thông minh, sáng suốt.

91. Tuệ Nhi: Bé là cô gái thông minh, hiểu biết.

92. Mẫn Nhi: Tên độc đáo cho con gái mong con luôn thông minh, nhanh nhẹn, sáng suốt.

93. An Chi: Cô bé không chỉ giỏi giang, nhanh nhẹn mà còn rất xinh đẹp.

94. Ái Phương: Con là cô gái tài năng, mạnh mẽ nhưng cũng không kém phần duyên dáng.

95. Lệ Hằng: Cô gái đẹp, thông minh, sắc sảo.

96. Tố Như: Xinh đẹp, đài các và là người hiểu biết.

97. Minh Nguyệt: Con là cô gái tinh anh và trí thông minh, tài năng của con luôn tỏa sáng như ánh trăng.

98. Minh Khuê: Con sẽ là ngôi sao sáng, học rộng, tài cao.

99. Tuyết Lan: Con là bông hoa lan xuất chúng mọc trên tuyết, không khó khăn nào con không vượt qua để thành công.

100. Thảo Phương: Cô gái mạnh mẽ, giỏi giang, tự lập, vượt qua mọi khó khăn.

101. Hương Tràm: Con là cô gái mạnh mẽ, luôn dám đối mặt với khó khăn, thử thách, vượt qua bão táp một cách ngoạn mục, mang lại hương thơm cho đời.

Trên đây là bộ sưu tập 100 tên độc đáo cho con gái năm 2022 và là một món quà mà MarryBaby muốn dành tặng riêng cho những ông bố, bà mẹ sắp đón công chúa chào đời. Bố mẹ cùng tham khảo để lựa chọn cho bé gái những cái tên độc đáo cho con gái hay và ý nghĩa nhé!

Các bài viết của MarryBaby chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.


Tên của em bé

Cập nhật vào ngày 24 tháng 10 năm 2022 • Đọc 10 phút 10 minute read

5 tên nữ hàng đầu của Nga năm 2022

 

Tổng quan

Bạn có biết rằng nhiều tên tiếng Nga phổ biến có thể trông kỳ lạ và được đánh vần là khác nhau, nhưng chúng thực sự có tên tiếng Anh tương đương?popular Russian names might look exotic and are spelled differently, but they actually have English name equivalents?

Vì vậy, nếu bạn đang tìm kiếm một cái tên độc đáo cho bé gái của bạn, bạn có thể chọn cách đánh vần tiếng Nga của một cái tên chung. Ví dụ, Kinda được đánh vần là Hồi Yekaterina, trong tiếng Nga, trong khi Dorothy là người Doroteya.unique name for your baby girl, you can pick the Russian spelling of a common name. For example, Katherine is spelled as “Yekaterina” in Russian, while Dorothy is “Doroteya.”

Tên tiếng Nga thường bao gồm một tên nhất định, một tên đệm mà thường là một tên bảo trợ (một tên tôn vinh một người tổ tiên) và họ.middle name that’s usually a patronymic name (one that honors a person’s ancestry), and a surname.

Tên nữ thường sử dụng EV EVNA, hoặc OVA OVNA cho tên bảo trợ. Vì vậy, con gái của một người tên Ivan có thể có Ivanovna, là tên đệm của mình, trong khi con gái của Nikolai có thể được gọi là Nikolaevna. typically use “evna” or “ovna” for the patronymic name. So, the daughter of a person named Ivan can have “Ivanovna” as her middle name, while the daughter of Nikolai can be called “Nikolaevna.”

Tên bé trai theo một mô hình tương tự, nhưng họ sử dụng VICH, hoặc Ov Ovich như là hậu tố. follow a similar pattern, but they use “vich” or “ovich” as the suffix.

Bạn đang tìm kiếm tên cô gái Nga cho em bé của bạn? Bạn sẽ tìm thấy 100 lựa chọn hàng đầu của chúng tôi dưới đây.

 

Tên em bé nổi tiếng của Nga cho bé gáiBaby Names for Girls

Tên cô gái Nga có thể là một lựa chọn độc đáo cho em bé của bạn. Nhiều người chia sẻ ý nghĩa tương tự như những cái tên phổ biến nhưng có những cách viết khác nhau để đặt cho cô bé của bạn một cái tên đặc biệt.common names but have different spellings to give your little girl a special name.

Sau đây là 100 tên bé Nga mạnh mẽ và xinh đẹp của chúng tôi cho cô bé của bạn, với ý nghĩa giúp bạn đưa ra lựa chọn tốt nhất:baby names for your little girl, with meanings to help you make the best choice:

Agasha

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: Người phụ nữ tốt Good woman
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Agata và AgathaAgata and Agatha
  • Mô tả: Nó là hình thức của người Nga của Ag Agatha. It’s the Russian form of “Agatha.”

Agniya

  • Nguồn gốc: Nga và Hy Lạp Russian and Greek
  • Ý nghĩa: Vô nhiễm và thuần khiết Immaculate and pure
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Hagne, Agnes, Agni, Agne, Agneta, Agnessa, Agnetha và AgniaHagne, Agnes, Agni, Agne, Agneta, Agnessa, Agnetha, and Agnia
  • Mô tả: Nó viết cách đánh vần tiếng Nga của Ag Agnes. It’s the Russian spelling of “Agnes.”

Agrafena

  • Nguồn gốc: Hy Lạp và Nga & NBSP; Greek and Russian 
  • Ý nghĩa: Bàn chân sinh ra đầu tiên Born feet first
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Agrafina, Agrippina, Agripina và Fenya & NBSP;Agrafina, Agrippina, Agripina, and Fenya 
  • Mô tả: Tên này xuất phát từ Agrafina (tiếng Hy Lạp).This name comes from “Agrafina” (Greek).

Akilina

  • Nguồn gốc: Nga và tiếng Latin Russian and Latin
  • Ý nghĩa: Đại bàng Eagle
  • Biến thể/Từ đồng nghĩa: AquilinaAquilina
  • Mô tả: Nó là phiên bản nữ Nga của Aquila Aquila.It’s the Russian female version of “Aquila.”

Alexandra

  • Nguồn gốc: Hy Lạp và Nga Greek and Russian
  • Ý nghĩa: một người cứu chiến binh One who saves warriors
  • Biến thể/Từ đồng nghĩa: AlexandriaAlexandria
  • Mô tả: Tên này là hình thức nữ của Alexander Alexander. This name is the female form of “Alexander.”

Alina

  • Nguồn gốc: Tiếng Ả Rập, Hy Lạp và Nga & NBSP; Arabic, Greek, and Russian 
  • Ý nghĩa: Đẹp và tươi sángBeautiful and bright
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Adelina, Alena và AlbinaAdelina, Alena, and Albina
  • Mô tả: Tên này là biến thể cổ điển của Nga về tên Hy Lạp Helen Helen. This name is the classic Russian variation of the Greek name “Helen.”

Allla

  • Nguồn gốc: Nga và Tây Ban Nha Russian and Spanish
  • Ý nghĩa: Khác Other
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: AllieAllie
  • Mô tả: Tên này cũng được coi là một hình thức ngắn của Alice Alice, hay Alexandra Alexandra. This name is also considered as a short form of “Alice” or “Alexandra.”

Alyona

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: Người phụ nữ tốtBright, shining light
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Agata và AgathaAlliona, Alyonna, Allyonna, and Allyona
  • Mô tả: Nó là hình thức của người Nga của Ag Agatha. This name is the modern Russian form of “Helen.”

Agniya

  • Nguồn gốc: Hy Lạp và Nga Greek and Russian
  • Ý nghĩa: một người cứu chiến binh Resurrection
  • Biến thể/Từ đồng nghĩa: AlexandriaNastasia, Anastasia, Nastasya, Nastya, and Stasya
  • Mô tả: Tên này là hình thức nữ của Alexander Alexander. This name is the Russian form of “Anastasia” (Greek).

Alina

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: Người phụ nữ tốt Flower
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Agata và AgathaAnthousa
  • Mô tả: Nó là hình thức của người Nga của Ag Agatha. This name comes from the Greek word “anthos,” which means “flower.”

Agniya

  • Nguồn gốc: Nga và Hy Lạp Russian, Greek, and Latin
  • Ý nghĩa: Vô nhiễm và thuần khiết Messenger
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Hagne, Agnes, Agni, Agne, Agneta, Agnessa, Agnetha và AgniaAngeline, Angel, Angela, Angelica, and Angie
  • Mô tả: Nó viết cách đánh vần tiếng Nga của Ag Agnes. This name comes from the Greek word “angelos,” which means “messenger.”

Agrafena

  • Nguồn gốc: Hy Lạp và Nga & NBSP; Hebrew and Russian
  • Ý nghĩa: Bàn chân sinh ra đầu tiên Favor and grace
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Agrafina, Agrippina, Agripina và Fenya & NBSP;Annushka, Anuschka, and Anushka
  • Mô tả: Tên này xuất phát từ Agrafina (tiếng Hy Lạp). This name is the classic Russian variation of “Anna.”

Akilina

  • Nguồn gốc: Nga và Hy Lạp Russian, Greek, and Latin
  • Ý nghĩa: Vô nhiễm và thuần khiết Priceless
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Hagne, Agnes, Agni, Agne, Agneta, Agnessa, Agnetha và AgniaAntoinette, Antonina, and Antonita
  • Mô tả: Nó viết cách đánh vần tiếng Nga của Ag Agnes. This name can also mean “highly praiseworthy” or “highly esteemed.”

Agrafena

  • Nguồn gốc: Hy Lạp và Nga & NBSP;Kurdish and Russian 
  • Ý nghĩa: Bàn chân sinh ra đầu tiên Power and strength 
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Agrafina, Agrippina, Agripina và Fenya & NBSP;Aine, Anna, Anne, Aniya, Hannah, and Anja
  • Mô tả: Tên này xuất phát từ Agrafina (tiếng Hy Lạp). This name is another Russian version of “Anna.”

Akilina

  • Nguồn gốc: Nga và tiếng Latin  Spanish, Russian, Polish, and Greek
  • Ý nghĩa: Đại bàngMost holy
  • Biến thể/Từ đồng nghĩa: AquilinaAriadne
  • Mô tả: Nó là phiên bản nữ Nga của Aquila Aquila. This name is the Russian variation of “Ariadne.”

Alexandra

  • Nguồn gốc: Nga và Hy Lạp Russian and Greek
  • Ý nghĩa: Vô nhiễm và thuần khiếtPeace
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Hagne, Agnes, Agni, Agne, Agneta, Agnessa, Agnetha và AgniaIrina, Arinah, and Ariana
  • Mô tả: Nó viết cách đánh vần tiếng Nga của Ag Agnes. This name is another version of “Irina.”

Agrafena

  • Nguồn gốc: Hy Lạp và Nga & NBSP; Ukrainian, Russian, and Cornish
  • Ý nghĩa: Bàn chân sinh ra đầu tiên Gift of God
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Agrafina, Agrippina, Agripina và Fenya & NBSP;Bodazka
  • Mô tả: Tên này xuất phát từ Agrafina (tiếng Hy Lạp).Baby boys can also use this name.

Akilina

  • Nguồn gốc: Nga và tiếng Latin Russian, Persian, and Arabic
  • Ý nghĩa: Đại bàng The sea
  • Biến thể/Từ đồng nghĩa: AquilinaDarya, Darria, Daria, and Dariah
  • Mô tả: Nó là phiên bản nữ Nga của Aquila Aquila. This name also means “knowledgeable” in Arabic.

Alexandra

  • Nguồn gốc: Hy Lạp và Nga Russian, Arabic, Latin, and Roman
  • Ý nghĩa: một người cứu chiến binh Wealth
  • Biến thể/Từ đồng nghĩa: AlexandriaDinara, Denara, and Denarah
  • Mô tả: Tên này là hình thức nữ của Alexander Alexander. This name is derived from “denarius,” the Roman word for “gold coin” or “treasure.”

Diviana

  • Nguồn gốc: Nga và tiếng Latin Russian and Latin
  • Ý nghĩa: thiêng liêng Divine
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Divine, Diane và DianaDivine, Diane, and Diana
  • Mô tả: Tên này là hình thức của Nga Diana. This name is the Russian form of “Diana.”
  • Nó cũng có thể có nghĩa là vị thần của người Hồi giáo hay nữ thần.

Dominika

  • Nguồn gốc: Nga, tiếng Séc, Latin và Ba Lan Russian, Czech, Latin, and Polish
  • Ý nghĩa: Từ Chúa From the Lord
  • Biến thể/Từ đồng nghĩa: Domenica, Dominica, Dominique và DominqueDomenica, Dominica, Dominique, and Dominque
  • Mô tả: Tên này là hình thức nữ Nga của Dominic. This name is the Russian female form of “Dominic.”

Doroteya

  • Nguồn gốc: Hy Lạp và Nga Greek and Russian
  • Ý nghĩa: Món quà của Chúa Gift of God
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Dorothy, Doroteia, Doroteja và DorotheaDorothy, Doroteia, Doroteja, and Dorothea
  • Mô tả: Tên này là phiên bản tiếng Nga của Dor Dorothy. This name is the Russian version of “Dorothy.”

Eliška

  • Nguồn gốc: Séc, tiếng Do Thái và tiếng Nga Czech, Hebrew, and Russian
  • Ý nghĩa: cam kết với Chúa Pledged to God
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Elizabeth, Eliska, Elishka và ElizkaElizabeth, Eliska, Elishka, and Elizka
  • Mô tả: Tên này cũng được coi là hình thức ngắn của Nga Elizabeth. Nhưng nó cũng có thể được sử dụng như một tên đầu tiên độc lập. This name is also considered as the Russian short form of “Elizabeth.” But it can also be used as a standalone first name.

Esfir

  • Nguồn gốc: Nga và tiếng Do Thái Russian and Hebrew
  • Ý nghĩa: một nữ thần cổ đại An ancient goddess
  • Biến thể/Từ đồng nghĩa: EstherEsther
  • Mô tả: Tên này là phiên bản tiếng Nga của Esther Esther và cũng có nghĩa là ngôi sao. This name is the Russian version of “Esther” and also means “star.”

Evgenia

  • Nguồn gốc: Nga & NBSP;Russian 
  • Ý nghĩa: cao quý Noble
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Eugenia, Eugeniya và EvgeniyaEugenia, Eugeniya, and Evgeniya
  • Mô tả: Tên này là phụ nữ Nga tương đương với Eugene. This name is the Russian female equivalent of “Eugene.”

EVVA

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: cuộc sống Life
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Eve và EVAEve and Eva
  • Mô tả: Tên này là phiên bản tiếng Nga của Eve Eve. This name is the Russian version of “Eve.”

Faina

  • Nguồn gốc: Tiếng Nga và tiếng Pháp cũ Russian and Old French
  • Ý nghĩa: Crown ShiningShining crown
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Phaena và FaenaPhaena and Faena
  • Mô tả: Tên này cũng có thể có nghĩa là con nai non (tiếng Pháp già). This name can also mean “young deer” (Old French).

Feodora 

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: cuộc sống Divine gift
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Eve và EVAFyodora, Fedora, Feo, and Theodora
  • Mô tả: Tên này là phiên bản tiếng Nga của Eve Eve. This name is the Russian female form of “Theodore.”

Faina

  • Nguồn gốc: Tiếng Nga và tiếng Pháp cũ Russian, Greek, and Old French
  • Ý nghĩa: Crown Shining Woman of serenity
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Phaena và FaenaGalah, Galla, and Gahlah
  • Mô tả: Tên này cũng có thể có nghĩa là con nai non (tiếng Pháp già). This name can also mean “milk” in Greek and “merrymaking or festivity” in Old French.

Ý nghĩa: Món quà thần thánh

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: cuộc sống Tranquil or calm
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Eve và EVAGalya, Gala, and Galochka
  • Mô tả: Tên này là phiên bản tiếng Nga của Eve Eve. This name is the Russian female variant of “Galen.”

Faina

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: cuộc sống Earth worker or farmer
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Eve và EVAGeorgina and Georgie
  • Mô tả: Tên này là phiên bản tiếng Nga của Eve Eve. This unisex name is the Russian form of “George.”

Faina

  • Nguồn gốc: Tiếng Nga và tiếng Pháp cũ Russian and Scandinavian 
  • Ý nghĩa: Crown Shining Guarded by the Norse god Ing (the god of prosperity and peace)
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Phaena và FaenaIngrid, Inge, and Inger
  • Mô tả: Tên này cũng có thể có nghĩa là con nai non (tiếng Pháp già). This name can also mean “a hero’s daughter.”

Ý nghĩa: Món quà thần thánh

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: cuộc sống Coming from rough streams or strong waters
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Eve và EVAInne and Ina 
  • Mô tả: Tên này là phiên bản tiếng Nga của Eve Eve. This name was originally used for boys but later became more popular for girls.

Faina

  • Nguồn gốc: Tiếng Nga và tiếng Pháp cũ Spanish, Russian, and Greek
  • Ý nghĩa: Crown Shining Purity
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Phaena và FaenaInesa, Inessa, Ines, Inaas, Agniya, Ines, Agnes, and Agnessa
  • Mô tả: Tên này cũng có thể có nghĩa là con nai non (tiếng Pháp già). This name comes from the Greek word “hagnos,” meaning “sacred or pure.”

Ý nghĩa: Món quà thần thánh

  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Fyodora, Fedora, FEO và Theodora Greek and Russian 
  • Mô tả: Tên này là hình thức nữ Nga của Theodore.Peaceful
  • GalaIrin, Irene, Irisha, Ira, Irena, Arisha, and Atina
  • Nguồn gốc: tiếng Nga, tiếng Hy Lạp và tiếng Pháp cổ This name is the Russian variation of “Irene.”

Ý nghĩa: Người phụ nữ thanh thản

  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Galah, Galla và Gahlah Russian, Italian, and Greek
  • Ý nghĩa: cam kết với Chúa Pledged to God
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Elizabeth, Eliska, Elishka và ElizkaIsabella, Ysabella, Izzy, and Izzie
  • Mô tả: Tên này cũng được coi là hình thức ngắn của Nga Elizabeth. Nhưng nó cũng có thể được sử dụng như một tên đầu tiên độc lập. This name can also mean “God is my abundance” or “devoted to God.”

Esfir

  • Nguồn gốc: Nga và tiếng Do Thái Russian and Scandinavian
  • Ý nghĩa: một nữ thần cổ đại Pure or dear and loved
  • Biến thể/Từ đồng nghĩa: EstherKathrina, Katherine, Katerina, and Carina
  • Mô tả: Tên này là phiên bản tiếng Nga của Esther Esther và cũng có nghĩa là ngôi sao. This name comes from the Latin word “carus,” which means “loved.”

Evgenia

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: cuộc sống Perfect and pure
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Eve và EVAKatia, Ekaterina, Katiya, Katyusha, Catherine, and Cathy
  • Mô tả: Tên này là phiên bản tiếng Nga của Eve Eve. This name is the Russian version of “Cathy.”
  • Faina

Nguồn gốc: Tiếng Nga và tiếng Pháp cũ

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: cuộc sống Throne
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Eve và EVAKeira, Kyra, Ciara, Keera, Kiera, Kierra, Kirah, Kiri, Kiria, Kiriah, Kiro, Kirra, Kirri, Kirya, and Kirrah
  • Mô tả: Tên này là phiên bản tiếng Nga của Eve Eve. This name is the Russian feminine variation of “Cyrus.”

Faina

  • Nguồn gốc: Tiếng Nga và tiếng Pháp cũ Russian, German, and Hungarian
  • Ý nghĩa: Crown Shining Clear and bright
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Phaena và FaenaClara, Clare, Claire, Klaire, and Klare
  • Mô tả: Tên này cũng có thể có nghĩa là con nai non (tiếng Pháp già). It’s considered as the Russian form of “Claire” and comes from the Latin word “clarus” (clear).
  • Ý nghĩa: Món quà thần thánh

Biến thể/từ đồng nghĩa: Fyodora, Fedora, FEO và Theodora

  • Mô tả: Tên này là hình thức nữ Nga của Theodore. Hebrew and Russian
  • Gala Praise be to God
  • Nguồn gốc: tiếng Nga, tiếng Hy Lạp và tiếng Pháp cổKsann, Ksanochka, Ksena, and Ksanna
  • Ý nghĩa: Người phụ nữ thanh thản This name comes from the Hebrew name “Ksena.”

Biến thể/từ đồng nghĩa: Galah, Galla và Gahlah

  • Mô tả: Tên này cũng có thể có nghĩa là sữa sữa trong tiếng Hy Lạp và người vui vẻ hoặc lễ hội trong tiếng Pháp cũ. Russian and Greek
  • Galina Hospitable
  • Ý nghĩa: yên tĩnh hoặc bình tĩnhXenia
  • Biến thể/Từ đồng nghĩa: Galya, Gala và Galochka This name is the Russian form of “Xenia” and comes from the Greek word “xenia” (hospitality).

Mô tả: Tên này là biến thể nữ Nga của Gal Gal.

  • Georgi Slavic, Greek, and Russian 
  • Ý nghĩa: Công nhân Trái đất hoặc Nông dân Goddess of beauty
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Georgina và GeorgieLeda, Vladislava, and Vladimira
  • Mô tả: Tên này xuất phát từ từ tiếng Hy Lạp cổ điển là tiếng Anh, có nghĩa là tiếng Hy Lạp. This name comes from the classical Greek word “eladion,” meaning “Greek.”

Larisa

  • Nguồn gốc: Nga, tiếng Latin và Hy LạpRussian, Latin, and Greek
  • Ý nghĩa: Thành cổ hoặc Pháo đài Citadel or fortress
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Lara, Larissa và LarysaLara, Larissa, and Larysa
  • Mô tả: Tên này cũng có thể có nghĩa là vui vẻ. This name can also mean “cheerful.”
  • Nó được cho là có nguồn gốc từ một nữ thần trong thần thoại Hy Lạp có tên là Lar Larissa.Greek mythology named “Larissa.”

Lena

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: Ray of LightRay of light
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Linna, Leena, Lenna và LeanaLinna, Leena, ‎Lenna‎, and ‎Leana
  • Mô tả: Tên này có thể là hình thức ngắn cho Hồi Helena, hoặc El Elena, nhưng nó cũng được coi là một cái tên được đặt ra của Nga. This name can be the short form for “Helena” or “Elena,” but it’s also considered as a standalone Russian given name.

Lidia

  • Nguồn gốc: Nga, Hy Lạp và Ba Tư Russian, Greek, and Persian
  • Ý nghĩa: một cái đẹp Beautiful one
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Lydia, Lids, Lidi, Lida và Lidiya Lydia, Lids, Lidi, Lida, and Lidiya
  • Mô tả: Tên này là tương đương với tiếng Nga của Lydia Lydia. This name is the Russian equivalent of “Lydia.”

Lilya

  • Nguồn gốc: Nga và Hy LạpRussian and Greek
  • Ý nghĩa: LilyLily
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Lilly và LillieLilly and Lillie
  • Mô tả: Tên này là tương đương với tiếng Nga của Lily Lily và đến từ tiếng Hy Lạp là Le Lerion, (hoa Lily).This name is the Russian equivalent of “Lily” and comes from the Greek word “leírion” (lily flower).

Lusha

  • Nguồn gốc: Nga và tiếng Latin Russian and Latin
  • Ý nghĩa: Vòng tròn ánh sáng Circle of light
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Luceria, Lucia, Lucy, Luci, Luce và LusiyaLuceria, Lucia, Lucy, Luci, Luce, and Lusiya
  • Mô tả: Tên này là biến thể Nga của Lucy Lucy. This name is the Russian variant of “Lucy.”

Margosha

  • Nguồn gốc: Nga và tiếng Latin Russian and Latin
  • Ý nghĩa: Vòng tròn ánh sáng Pearl
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Luceria, Lucia, Lucy, Luci, Luce và LusiyaMargaret, Rita, Margarita, Greta, and Margosa
  • Mô tả: Tên này là biến thể Nga của Lucy Lucy. This name is the Russian variant of “Margaret.”

Margosha

  • Nguồn gốc: Nga và tiếng Latin Russian and Latin
  • Ý nghĩa: Vòng tròn ánh sángOf the sea
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Luceria, Lucia, Lucy, Luci, Luce và LusiyaMarine, Maren, Maryna, Mari, and Mina
  • Mô tả: Tên này là biến thể Nga của Lucy Lucy. This name comes from the Latin word “marinus” (of the sea).

Margosha

  • Nguồn gốc: Nga và tiếng Latin Russian and Latin
  • Ý nghĩa: Vòng tròn ánh sáng Star of the sea
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Luceria, Lucia, Lucy, Luci, Luce và LusiyaMaria and Mary
  • Mô tả: Tên này là biến thể Nga của Lucy Lucy. This name is the Russian variant of “Mary.”

Margosha

  • Ý nghĩa: Pearl Italian, Spanish, Scandinavian, Hebrew, Roman, and Slavic
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Margaret, Rita, Margarita, Greta và Margosa Lady
  • Mô tả: Tên này là biến thể Nga của Margaret Margaret.Martha
  • Bến du thuyền This name is the Russian female variant of “Martinus,” a Roman boy name that means “dedicated to Mars.”

Ý nghĩa: của biển

  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Marine, Maren, Maryna, Mari và Mina Russian and Arabic
  • Mô tả: Tên này xuất phát từ từ tiếng Latin Mar Marinus (của biển). Purity and bright whiteness
  • MariyaMaryah
  • Ý nghĩa: Ngôi sao của biển This name can also mean “sea of sorrow.”

Biến thể/từ đồng nghĩa: Maria và Mary

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: Ray of Light Grace
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Linna, Leena, Lenna và LeanaMarianna, Maryanne, Marian, and Mariane
  • Mô tả: Tên này có thể là hình thức ngắn cho Hồi Helena, hoặc El Elena, nhưng nó cũng được coi là một cái tên được đặt ra của Nga. This name is the Russian form of “Marian.”

Lidia

  • Nguồn gốc: Nga, Hy Lạp và Ba Tư Spanish, Hindu, and Russian
  • Ý nghĩa: một cái đẹpDream
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Lydia, Lids, Lidi, Lida và LidiyaMaia, Maiyah, Mya, and Miah
  • Mô tả: Tên này là tương đương với tiếng Nga của Lydia Lydia. The name can also mean “brave warrior” or “great mother.”

Lilya

  • Nguồn gốc: Nga và Hy Lạp Russian, Japanese, Scandinavian, and Finnish
  • Ý nghĩa: Lily Beautiful fragrance
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Lilly và LillieMikaela, Mikaella, Michelle, Michile, and Mikayla
  • Mô tả: Tên này là tương đương với tiếng Nga của Lily Lily và đến từ tiếng Hy Lạp là Le Lerion, (hoa Lily). It’s the short form of “Mikaela,” which is the Russian version of “Michael.”

Lusha

  • Nguồn gốc: Nga và tiếng Latin Slavic, Spanish, and Russian
  • Ý nghĩa: Vòng tròn ánh sáng Loved by the people
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Luceria, Lucia, Lucy, Luci, Luce và LusiyaMilla, Mela, Milena, Milica, and Ludmila
  • Mô tả: Tên này là biến thể Nga của Lucy Lucy. This name is the short form of the Spanish name “Milagros” (miracles).
  • MargoshaSlavic.

Ý nghĩa: Pearl

  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Margaret, Rita, Margarita, Greta và Margosa Hebrew and Russian 
  • Mô tả: Tên này là biến thể Nga của Margaret Margaret. One who resembles God
  • Bến du thuyềnMishka and Misha 
  • Ý nghĩa: của biển This name is considered to be another Russian female form of “Michael.”

Biến thể/từ đồng nghĩa: Marine, Maren, Maryna, Mari và Mina

  • Mô tả: Tên này xuất phát từ từ tiếng Latin Mar Marinus (của biển). Slavic and Russian 
  • Mariya Moist or water
  • Ý nghĩa: Ngôi sao của biểnMokoš, Mockosh, Mocosh, and Moksha
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Maria và Mary Mokosh is known both as the protector of women in childbirth and as the goddess of fate.

Mô tả: Tên này là biến thể Nga của Mary Mary.

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Marta Hope
  • Nguồn gốc: Ý, Tây Ban Nha, Scandinavia, tiếng Do Thái, La Mã và SlavicNada, Nadezhda, Nadja, Nadya, Nadina, and Nadia
  • Ý nghĩa: Lady This name is the Russian version of “Nadia.”

Biến thể/Từ đồng nghĩa: Martha

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Mô tả: Tên này là biến thể nữ Nga của Mart Martinus, một tên cậu bé La Mã có nghĩa là người dành riêng cho sao Hỏa. The birthday of Christ
  • MaryaNatalie, Natalia, Nataliya, Nathalie, and Natasha
  • Nguồn gốc: Nga và Ả Rập This name is the Russian form of “Natasha.”

Ý nghĩa: Độ tinh khiết và độ trắng tươi sáng

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Maryah Light or sun
  • Mô tả: Tên này cũng có thể có nghĩa là Biển Đau buồn.Nelly, Eleanor, Helen, Elena, Nellia, and Nellie
  • Maryana This name is another Russian form of “Elena” or “Helen.”

Ý nghĩa: ân sủng

  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Marianna, Maryanne, Marian và Mariane Russian, Persian, Latin, and Greek
  • Mô tả: Tên này là hình thức người Nga của Marian Marian. Very good
  • MayaNiik, Nik, Nica, Nicca, and Nike
  • Nguồn gốc: Tây Ban Nha, Ấn Độ giáo và tiếng Nga This Russian name is the diminutive of “Veronika.”
  • Ý nghĩa: Giấc mơGreek name “Nike,” the goddess of victory.

Nikita 

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Maia, Maiyah, Mya và Miah Victor or winner
  • Mô tả: Tên cũng có thể có nghĩa là người chiến đấu dũng cảm của người Hồi giáo hay người mẹ tuyệt vời.Nikitha, Nakita, Nickita, Nikki, and Nicole
  • Mika This name is the Russian form of “Nicole.”

Nguồn gốc: Nga, Nhật Bản, Scandinavia và Phần Lan

  • Ý nghĩa: Hương thơm đẹp Spanish, Hebrew, and Russian
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Mikaela, Mikaella, Michelle, Michile và Mikayla Little girl
  • Mô tả: Nó là hình thức ngắn của Hồi Mikaela, đó là phiên bản tiếng Nga của Michael Michael.Nina and Ninoshka 
  • Mila This name is the Russian version of “Nina” (Spanish for “little girl”).

Nguồn gốc: Slavic, Tây Ban Nha và Nga

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: được người dân yêu thích Long journey
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Milla, Mela, Milena, Milica và Ludmila Oddessa, Odet, and Odette 
  • Mô tả: Tên này là hình thức ngắn của tên tiếng Tây Ban Nha là Mil Milagros (phép lạ). This name pays homage to Homer’s “The Odyssey,” the famous ancient Greek epic poem set after the Trojan War.

Oksana

  • Nguồn gốc: Ukraine, tiếng Do Thái và tiếng Nga Ukrainian, Hebrew, and Russian
  • Ý nghĩa: khen ngợi Chúa Praise to God
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Oxana, Kseniya và KseniaOxana, Kseniya, and Ksenia
  • Mô tả: Tên này cũng có thể có nghĩa là lòng hiếu khách của người Hồi giáo từ tiếng Hy Lạp, Xen Xenos, Hồi & NBSP; có nghĩa là người nước ngoài hoặc khách. This name can also mean “hospitality” from the Greek word “xenos,”  which means “foreigner or guest.”

Olga

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: Phúc hay thánh Blessed or holy
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Oleg và HelgaOleg and Helga
  • Mô tả: Tên này cũng có thể có nghĩa là thành công. This name can also mean “successful.”

Panya

  • Nguồn gốc: Nga, tiếng Sw Russian, Swahili, and African
  • Ý nghĩa: Vương miện của vòng nguyệt quế hoặc vương miện trong chiến thắng Crown of laurels or crowned in victory
  • Biến thể/Từ đồng nghĩa: Panyah, Pania và PaniyaPanyah, Pania, and Paniya
  • Mô tả: Tên này cũng có thể có nghĩa là người Viking đã lên ngôi hoặc một người nhỏ bé. This name can also mean “enthroned” or “tiny one.”

Polina

  • Nguồn gốc: Hy Lạp và Nga & NBSP; Greek and Russian 
  • Ý nghĩa: khiêm tốn và nhỏ Humble and small
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Apollinariya, Paulina, Pauline và PalinaApollinariya, Paulina, Pauline, and Palina
  • Mô tả: Tên này là phiên bản nữ tính Nga của Paul Paul. This name is the Russian feminine version of “Paul.”

RADA

  • Nguồn gốc: Nga và tiếng YiddishRussian and Yiddish
  • Ý nghĩa: hạnh phúc Happy
  • Biến thể/Từ đồng nghĩa: Radah, Raddah, Radda và RadiaRadah, Raddah, Radda, and Radia
  • Mô tả: Tên này cũng có thể có nghĩa là Rose Rose (Yiddish). This name can also mean “rose” (Yiddish).

Raisa 

  • Nguồn gốc: Hy Lạp và Nga Greek and Russian
  • Ý nghĩa: Thích nghi và dễ tính Adaptable and easygoing
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Raiza, Risa, Raiz và RaissaRaizza, Risa, Raiz, and Raissa
  • Mô tả: Tên này xuất phát từ từ Hy Lạp, Rhad Rhadios, có nghĩa là có thể thích ứng. This name comes from the Greek word “rhadios,” which means “adaptable.”

Roza

  • Nguồn gốc: Nga và Hungary & NBSP; Russia and Hungarian 
  • Ý nghĩa: Rose Rose
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Roze, Rozah, Rosa, Rose và RosahRoze, Rozah, Rosa, Rose, and Rosah
  • Mô tả: Tên này cũng có thể có nghĩa là rạng rỡ và đẹp. This name can also mean “radiant and beautiful.”

Sabina

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: Phúc hay thánh A woman from the Sabine tribe (an early Roman civilization)
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Oleg và HelgaSabine, Sabinah, Savina, Savinah, and Sabrina
  • Mô tả: Tên này cũng có thể có nghĩa là thành công. This name is the Russian alternative of “Sabrina.”

Panya

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: Phúc hay thánh Defender of mankind
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Oleg và HelgaSashenka, Sacha, and Sascha
  • Mô tả: Tên này cũng có thể có nghĩa là thành công. This name started as a short form or nickname of “Alexandra” but is now accepted as a standalone given name.

Panya

  • Nguồn gốc: Nga, tiếng Sw Russian and French
  • Ý nghĩa: Vương miện của vòng nguyệt quế hoặc vương miện trong chiến thắng Petite or small
  • Biến thể/Từ đồng nghĩa: Panyah, Pania và PaniyaCharlotte
  • Mô tả: Tên này cũng có thể có nghĩa là người Viking đã lên ngôi hoặc một người nhỏ bé. This name is the Russian equivalent of the popular French name “Charlotte.”

Polina

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: Phúc hay thánh Wise
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Oleg và HelgaSophia, Sofia, Sophie, and Sofie
  • Mô tả: Tên này cũng có thể có nghĩa là thành công. This name is the Russian variant of “Sophia.”

Panya

  • Nguồn gốc: Nga, tiếng Sw Russian and Greek
  • Ý nghĩa: Vương miện của vòng nguyệt quế hoặc vương miện trong chiến thắng Wisdom
  • Biến thể/Từ đồng nghĩa: Panyah, Pania và PaniyaSonia, Soniyah, Sonjah, Sonyah, and Sonin
  • Mô tả: Tên này cũng có thể có nghĩa là người Viking đã lên ngôi hoặc một người nhỏ bé. This name is the Russian version of “Sonia.”

Polina

  • Nguồn gốc: Nga, tiếng Sw Russian and Greek
  • Ý nghĩa: Vương miện của vòng nguyệt quế hoặc vương miện trong chiến thắng Crown
  • Biến thể/Từ đồng nghĩa: Panyah, Pania và PaniyaStephanie, Stefani, and Stefanie
  • Mô tả: Tên này cũng có thể có nghĩa là người Viking đã lên ngôi hoặc một người nhỏ bé. This name is the Russian equivalent of “Stephanie.”

Polina

  • Nguồn gốc: Hy Lạp và Nga & NBSP; Slavic and Russian 
  • Ý nghĩa: khiêm tốn và nhỏ Blessed shining light
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Apollinariya, Paulina, Pauline và PalinaSveta, Lana, and Svitlana
  • Mô tả: Tên này là phiên bản nữ tính Nga của Paul Paul. This Russian name comes from the East and South Slavic word “svet,” meaning “holy light.”

RADA

  • Nguồn gốc: Nga và tiếng Yiddish Egyptian and Russian 
  • Ý nghĩa: hạnh phúc Beautiful and divine 
  • Biến thể/Từ đồng nghĩa: Radah, Raddah, Radda và RadiaThea and Taisia
  • Mô tả: Tên này cũng có thể có nghĩa là Rose Rose (Yiddish). This name comes from the Ancient Greek word “theá,” which means “beautiful” and “divine goddess.”

Tamara 

  • Nguồn gốc: Hy Lạp và Nga Russian, Hebrew, and Arabic
  • Ý nghĩa: Thích nghi và dễ tínhDate or date palm tree
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Raiza, Risa, Raiz và RaissaTamarah, Tamra, and Tamrah
  • Mô tả: Tên này xuất phát từ từ Hy Lạp, Rhad Rhadios, có nghĩa là có thể thích ứng. This Russian name comes from the Arabic name “Tamra.”

Tatyana  

  • Roza Slavic, Roman, and Russian
  • Nguồn gốc: Nga và Hungary & NBSP;Fairy queen or fairy princess 
  • Ý nghĩa: RoseTatjana, Tatijana, Tytiana, and Tatian
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Roze, Rozah, Rosa, Rose và Rosah This name is the Russian female variant of “Titus” or “Tatius.”

Mô tả: Tên này cũng có thể có nghĩa là rạng rỡ và đẹp.

  • Sabina Russian, Hebrew, and Greek
  • Ý nghĩa: Một người phụ nữ từ bộ lạc Sabine (một nền văn minh La Mã sớm) From the East
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Sabine, Sabinah, Savina, Savinah và SabrinaTomasa and Tomah
  • Mô tả: Tên này là sự thay thế của Nga của Sabrina. This name can also mean “twin” or “double.”

Sasha trong tiếng Nga là gì?

  • Ý nghĩa: Hậu vệ của nhân loại Bulgarian, Latin, Ukrainian, and Russian
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Sashenka, Sacha và Sascha Bitter or blind
  • Mô tả: Tên này bắt đầu dưới dạng một hình thức ngắn hoặc biệt danh của Alex Alexandra, nhưng hiện được chấp nhận là một tên độc lập.Cecilia
  • Sharlotta This name is the Russian version of “Cecilia.” 
  • Nguồn gốc: Nga và tiếng PhápLatin word “caecus,” which means “blind,” the name remains popular for baby girls.

Ulyana 

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: nhỏ nhắn hoặc nhỏ Youthful
  • Biến thể/Từ đồng nghĩa: CharlotteJulianna, Uliana, Yuliana, and Yulianna
  • Mô tả: Tên này là tương đương với tiếng Nga với tên tiếng Pháp nổi tiếng là Charlotte Charlotte. This name is the Russian form of “Julianna.”

Sonechka

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: khôn ngoan Health and strong
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Sophia, Sofia, Sophie và SofieValentine
  • Mô tả: Tên này là biến thể Nga của Sophia Sophia. This name is the Russian female form of “Valentin.”

Sonya

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Nguồn gốc: Nga và Hy Lạp Favored by God
  • Ý nghĩa: Trí tuệVanya, Ivanka, Joannes, Joan, and Johanna
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Sonia, Soniyah, Sonjah, Sonyah và Sonin This name is the Russian variation of “Joan.”

Mô tả: Tên này là phiên bản tiếng Nga của Son Sonia.

  • Nguồn gốc: Nga, tiếng Sw Russian and Greek
  • Ý nghĩa: Vương miện của vòng nguyệt quế hoặc vương miện trong chiến thắng Royal or noble
  • Biến thể/Từ đồng nghĩa: Panyah, Pania và PaniyaVasilissa, Vasilissah, and Vasilisah
  • Mô tả: Tên này cũng có thể có nghĩa là người Viking đã lên ngôi hoặc một người nhỏ bé. This name is the Russian female variant of “Basil” or “Vasili.”

Venera 

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Polina Beauty and charm
  • Nguồn gốc: Hy Lạp và Nga & NBSP;Venus
  • Ý nghĩa: khiêm tốn và nhỏ This name is the Russian equivalent of “Venus,” the goddess of beauty and love.

Vera

  • Nguồn gốc: Nga, tiếng Latin và Slavic Russian, Latin, and Slavic
  • Ý nghĩa: đức tin và sự thậtFaith and truth
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Viera, Vera, Verah, Verra, Verrah, Vierah, Vierra và VierrahViera, Vera, Verah, Verra, Verrah, Vierah, Vierra, and Vierrah
  • Mô tả: Tên này xuất phát từ từ tiếng Latin Vera Vera, có nghĩa là sự thật.This name comes from the Latin word “vera,” which means “truth.”

Veronika

  • Nguồn gốc: Nga, Hy Lạp và Latin Russian, Greek, and Latin
  • Ý nghĩa: Bringer of Victory Bringer of victory
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: VeronicaVeronica
  • Mô tả: Tên này là hình thức tiếng Nga của Veronica. This name is the Russian form of “Veronica.”
  • Nó cũng có thể có nghĩa là hình ảnh thật của người Viking từ từ tiếng Latin Vera Vera (đúng) và từ Hy Lạp cổ đại là Eikon Eikon (hình ảnh).Latin word “vera” (true) and the ancient Greek word “eikon” (image).

Yana

  • Nguồn gốc: Tiếng Do Thái và tiếng Nga Hebrew and Russian
  • Ý nghĩa: Chúa rất duyên dáng God is gracious
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Yanna, Yannah, Jannah và JanaYanna, Yannah, Jannah, and Jana
  • Mô tả: Tên này cũng có thể có nghĩa là God God trả lời (tiếng Do Thái). This name can also mean “God answers” (Hebrew).

Yekaterina

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: Vô tội và thuần khiết Innocent and pure
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Katenka, Katya, Ekaterina, Katyusha và KaterinaKatenka, Katya, Ekaterina, Katyusha, and Katerina
  • Mô tả: Tên này là hình thức Nga của Kinda Kinda.This name is the Russian form of “Katherine.”

Yelena

  • Nguồn gốc: Hy Lạp và Nga Greek and Russian
  • Ý nghĩa: Ánh sáng chiếu sáng Shining light
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Helena, Elena và HelenHelena, Elena, and Helen
  • Mô tả: Tên này xuất phát từ từ Hy Lạp cổ đại là Helénē, có nghĩa là ánh sáng rực rỡ. This name comes from the ancient Greek word “helénē,” which means “bright light.”

Yelizaveta

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: Vô tội và thuần khiết Pledged to God
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Katenka, Katya, Ekaterina, Katyusha và KaterinaElizabeth, Elizaveta, and Elisabeth
  • Mô tả: Tên này là hình thức Nga của Kinda Kinda. This name is the Russian variant of “Elizabeth.”

Yelena

  • Nguồn gốc: Hy Lạp và NgaLatin and Russian 
  • Ý nghĩa: Ánh sáng chiếu sáng Youthful or young
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Helena, Elena và HelenJulia, Juliya, and Yuliya
  • Mô tả: Tên này xuất phát từ từ Hy Lạp cổ đại là Helénē, có nghĩa là ánh sáng rực rỡ. This name is the Russian version of “Julia.”

Yelizaveta

  • Nguồn gốc: Nga Russian
  • Ý nghĩa: Chúa rất duyên dáng God is gracious
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Yanna, Yannah, Jannah và JanaZana, Jannah, Jane, and Jana
  • Mô tả: Tên này cũng có thể có nghĩa là God God trả lời (tiếng Do Thái). This name is the Russian variation of “Jane.”

Yekaterina

  • Nguồn gốc: Nga Old Greek and Russian 
  • Ý nghĩa: Vô tội và thuần khiếtLife of the Greek god Zeus (the god of the sky)
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Katenka, Katya, Ekaterina, Katyusha và KaterinaZenovia, Zinovia, Zenobia, and Zinoviev
  • Mô tả: Tên này là hình thức Nga của Kinda Kinda. This name is the Russian form of “Zenobia.”

Yelena

  • Nguồn gốc: Hy Lạp và Nga Russian and Greek 
  • Ý nghĩa: Ánh sáng chiếu sáng Life
  • Biến thể/từ đồng nghĩa: Helena, Elena và HelenZoa, Zoe, Zoey, and Zoyah
  • Mô tả: Tên này xuất phát từ từ Hy Lạp cổ đại là Helénē, có nghĩa là ánh sáng rực rỡ. This name is the Russian equivalent of “Zoe.”

Yelizaveta

Tên tiếng Nga cho đẹp là gì?

Từ tiêu chuẩn cho 'đẹp' trong tiếng Nga là крас, nhưng nó không phải là từ duy nhất.красивый, but it is not the only one.

Tên nữ mạnh nhất là gì?

Những tên cô gái mạnh mẽ này có thể giúp bạn thu hẹp lựa chọn của mình ...
Adira.Đây là phiên bản nữ tính của tên Adir, một cái tên tiếng Do Thái có nghĩa là mạnh mẽ, can đảm, hùng mạnh.....
Alcmene.Một cái tên Hy Lạp cổ đại, Alcmene, có nguồn gốc từ hai từ có nghĩa là sức mạnh và sự phẫn nộ.....
Alessia.....
Alexia.....
Aluma.....
Andricia.....
Audrey.....
Ayesha..

Tên của bà già trong tiếng Nga là gì?

Các bà già rất đáng chú ý ở Nga, họ được gọi là 'Babushka' - Nga cho "Granny" - và họ chịu trách nhiệm nhiều hơn nó có vẻ như.Bạn không thể đến Nga mà không gặp họ, vì họ dường như dành nhiều ngày bên ngoài.Babushka' – Russian for "granny" – and they are in charge much more than it may seem. You can't come to Russia without meeting them, as they seem to spend their days outside.

Tên cổ điển của Nga là gì?

Thật thú vị, một số tên truyền thống của Nga là phổ biến trên tất cả các nước cộng hòa thuộc Liên Xô, đặc biệt là Alexander, Sergey, Maksim và Andrey;và Anna, Olga, Sofia và Anastasia.Alexander, Sergey, Maksim and Andrey; and Anna, Olga, Sofia and Anastasia.