QC:
Thêm vào từ điển của tôi danh từ bài hát tang [kèm theo tiếng than khóc ở Ai-len] động từ hát bài hát tang than van ai oán, than khóc thảm thiết hát bài hát tang mà than khóc [ai] tính từ sắc, bén [dao]; nhọn [kim] rét buốt, buốt thấu xương chói [ánh sáng] trong và cao [tiếng...] buốt, nhói, dữ dội, thấm thía keen hunger sự đói dữ dội, sự đói như cào
keen sorrow
nỗi buồn thấm thía
sắc sảo; tinh, thính
keen intelligence
trí thông minh sắc sảo
chua cay, đay nghiến, gay gắt [lời nói, lời phê bình...]
mãnh liệt, thiết tha, kịch liệt; hăng hái, sôi nổi, nhiệt tình
keen desire
sự ham muốn mãnh liệt
a keen sportsman
nhà thể thao nhiệt tình
a keen debate
cuộc tranh luận sôi nổi
ham mê, say mê, ham thích
to be [dead] keen on something
say mê cái gì, ham thích cái gì
to be [dead] keen on somebody
say mê ai
to be keen about
hài lòng về, vừa ý về [cái gì]
[từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] tuyệt diệu, cừ khôi, xuất sắc
Cụm từ/thành ngữ
as keen as mustard
hăng say, phớn phở
Từ gần giống
0988.993.486