A real kick in the pants là gì

Đặt câu với từ "give a kick in the pants"

1. I oughta give you a kick in the backside for startin'all this.

Tôi phải đá đít cậu vì đã khơi ra chuyện này.

2. So somebody needs to connect the dots and give these developments a big kick in the butt.

Bởi vậy ai đó phải kết nối các điểm lại với nhau và cho những phát kiến này một cú đá từ đằng sau.

3. They just sort of give you your computer and then kick you out of the nest.

Họ chỉ đại khái đưa cho bạn 1 máy vi tính và xong!, để bạn phải tự mày mò.

4. My camo pants still in the dryer?

Cái quần rằn ri của em vẫn trong máy sấy à?

5. / I was pissing in my pants.

Tôi sợ vãi cả ra quần.

6. Probably left that in his other pants.

Rất có thể được ghi trong quần lót của hắn.

7. Then, I saw the bloody pants in the tub.

Sau đó, tôi nhìn thấy cái quần nhuốm máu trong bồn tắm.

8. The men wear a shorter version with pants underneath.

Đàn ông mặc một kiểu quần áo ngắn và có quần bên dưới.

9. Strong kick!

Mạnh nữa lên!

10. When you like a boy, you kick him in the shins.

Trẻ con như anh, anh sẽ đá vào ống đồng hắn.

11. Kick to the side.

Đá phía hông.

12. The referee has given a spot - kick.

Trọng tài chỉ tay vào chấm phạt đền.

13. Hey, I will let you kick the penalty again The previous kick was just a warm up

Này, tớ sẽ để cậu đá lại quả phạt. Cú sút trước chỉ để khởi động thôi.

14. Claw, kick.

Nanh vuốt tôi đây

15. Tentacle Kick!

Cú đá xúc tu!

16. I'm gonna kick you in the nuts, asshole.

Tôi cóc cần chuyện của ông đồ chết tiệt

17. Kick move.

Tung cước!

18. Fourth kick.

Bốn chân.

19. Yeah, I'm close to peeing in my fucking pants, man.

Gần tè ra quần thì có!

20. And I made myself back from laughing in his pants.

Và chị vẫn còn buồn cười vỡ bụng ra này.

21. Like you pooped your pants?

Giống như anh ị đùn á?

22. Are you wearing any pants?

Anh có mặc quần lót ở trong không vậy?

23. I got a picture of a silver gun with a black grip... tucked in his pants.

Tôi có bức tranh về khẩu súng bạc với báng súng màu đen... nhét trong quần anh ta

24. A missed kick, and it's all over.

Một cú đá không trúng đích, tất cả đã kết thúc.

25. Ma'am, that gun packs a powerful kick.

Này cô, súng đó khi bắn sẽ bị giật lại đấy.

26. First, loosen the pants to help blood circulation.

Thứ nhất, phải mở thắt lưng ra. Để tuần hoàn máu được lưu thông.

27. Pull your pants up and exit...

Kéo quần lên và ra khỏi toà nhà đi.

28. I think you ripped your pants.

Hình như tôi làm rách cái quần của anh rồi.

29. Now, the " kick " is the kick drum on the bottom and it makes the loud bass sound.

Sự thú vị là tiếng trống phát ra từ dưới tạo ra âm trầm lớn.

30. Ahmed Elmohamady received a free kick and crossed it in to the penalty area.

Ahmed Elmohamady nhận một quả phạt trực tiếp và đưa bóng vào vòng cấm địa.

31. It better not be about the apartment pants.

Tốt nhất không phải về cái quần " căn hộ ".

32. First, loosen pants for blood circulation.

Phải cởi thắt lưng ra thì mới có thể lưu thông mạch máu được.

33. I'm ashamed to wear short pants!

Con xấu hổ khi phải mặc quần xà lỏn.

34. Black shirt, silver buttons, black pants.

Áo đen, nút áo bạc, quần Âu đen.

35. You kick up a fuss, they'll ruin you.

Cô làm ầm lên, họ sẽ hủy hoại cô.

36. " Go kick some ass! "

Anh Kiệt cố lên nhé!

37. No, better yet, you caked my pants.

Không, còn hơn ấy chứ, mày đập anh mày một vố.

38. So kick back charlie.

Vậy thư giãn đi Charlie.

39. You and your grandmother, crazy-pants.

Cô và bà của cô thật điên rồ

40. Who'll kick the Krauts to Japan?

Ai sẽ đá đít những tên Quốc Xã tới Nhật Bản?

41. You kick a lot of ass for a good Muslim.

Tín đồ ngoan đạo mà hung hăng quá đấy.

42. All that flirting with everything in pants that crossed our threshold.

Cô đã ve vãn bất cứ tên đực rựa nào đi ngang qua nhà.

43. I got fucking blood on my pants.

Tao có vết máu chó chết trên quần tao.

44. Dan was wearing checkered pants, wasn't he?

Dan mặc quần sọc ca-rô phải không?

45. Or perhaps a boy tells his father: No, I didnt kick the ball in the house.

Hoặc có thể một em trai nói với cha: Không, con đâu có đá banh trong nhà.

46. Bring the pants to the Martinizing over by the diner.

Mang quần áo đến tiệm Martinizing trước bữa tối.

47. I thought you said these things have a kick.

Tôi thấy món này có vị bánh ngọt.

48. " You know what would be a really kick-ass name?

" Ngươi biết cái tên nào thực sự bá đạo vãi cả điện không?

49. Bale went on to score against Arsenal in the North London derby from a free kick.

Bale sau đó lại ghi bàn trong trận Derby Bắc Luân Đôn với Arsenal bằng một quả đá phạt trực tiếp.

50. Can we throw in, like, some butt action or some pants rubbing?

Có thể cho mình sờ mông hay cọ xát vào quần không?

51. I'm gonna kick some butt.

Tôi sẽ đá đít vài người.

52. Kick his ass and get the code.

Vệ Nữ, đá đít hắn và lấy mật mã ngay.

53. While the emergency generators kick in and his army pounces on us.

Trong khi các máy phát điện khẩn cấp báo về và quân đội của hắn sẽ ập ra

54. He won't kick you out, but you're dead in the water, honey.

Anh ta sẽ không đuổi cổ cô ra, nhưng cô sẽ chết ngộp trong nước đấy.

55. I want them to stop shitting their pants

Tôi không muốn họ chạy cong đuôi vì sợ!

56. I found $ 100 bill in his vest pocket and about $ 30 in his pants.

Tôi tìm thấy một tờ 100 đô trong túi áo vét và khoảng 30 đồng trong túi quần.

57. My mom, after a short while, will kick me out.

Cậu làm như còn là con nít vậy, tới mấy chỗ ồn ào như thế này

58. I want them to stop shitting their pants.

Tôi không muốn họ chạy cong đuôi vì sợ!

59. 'Cause he got on the council back when you were still shitting in your pants.

Bởi vì ông ta vào trong hội đồng từ hồi con vẫn còn ỉa ra quần.

60. Contestants could kick, punch, and twist the joints.

Các đấu thủ có thể đá, đấm, và vặn khớp xương.

61. Used to kick it with Veronica?

Từng cặp kè với Veronica đó.

62. You hired me to get into my pants?

Anh thuê tôi để định giở trò hả?

63. She is able to climb a ladder in the park, push her scooter or kick a ball across the grass.

Con bé có thể leo lên chiếc thang trong công viên, tự đẩy chiếc xe của mình hay đá quả bóng băng qua cỏ.

64. I didn't kick you on purpose...

Là thế này, cú đá chân lần trước là do ta vô ý...

65. I'm gonna kick his cultural ass.

Anh sẽ đè bẹp cái đít đầy văn hóa của hắn.

66. Witty went out the window with the pants explosion thing, thanks.

Dí dỏm đến chỗ cô ta ngồi, Cảm ơn nhiều.

67. If you use fancy-pants words first thing in the morning, you're going to end up a very lonely man.

Nếu mới sáng sớm tinh mơ mà ngươi đã dùng ba cái từ lộng cmn lẫy, thì kết cục của ngươi sẽ là một thằng côi cút một mình đấy.

68. The sale says that it is 30% off and I'm interested -- and I don't shop at too fancy stores -- so let's say I'm interested in a pair of pants and the pair of pants before the sale event is about $20.

Việc bán nói rằng đó là 30% off và tôi quan tâm đến -- và tôi không mua sắm tại các cửa hàng quá lạ mắt

69. Your Jeff Goldblum impression made me pee my pants.

Còn lúc cậu nhại lại Jeff Goldblum tớ buồn cười đến nỗi suýt tè ra quần

70. I folded your pants because you throw them on the floor

Em xếp quần cho anh vì anh quăng nó dưới sàn...

71. Either a hangman will kick the stool out from beneath your feet or you will rot in prison.

Mày sẽ bị treo cổ hay chết rục xác trong tù.

72. Look at the real person who missed the kick

Hãy nhìn người đã sút trượt cú phạt đó.

73. Danforth is saying keep your junk in your pants, or we'll cut it off.

Danforth nói rằng ôm rơm dặm bụng, hay chúng ta bỏ đi.

74. Whiteys play it wearing pants and call it Kirkut.

Bọn da trắng mặc quần chơi nó và gọi là Kirkut.

75. You give me the Geckos, I'll give you a name.

Mày nói ra chỗ của bọn Gecko, tao sẽ nói tên cho mày.

76. Unless you want me shitting my pants right here.

Trừ khi anh muốn tôi ỉa cả ra quần.

77. I chlorinated my phones, my pants, my hands, my car.

Tôi khử trùng điện thoại, quần, tay và xe ô tô của tôi.

78. No slouching, no pants hanging down, none of that stuff.

Không chùng chân, không xộc xệch, không cái gì đại loại thế.

79. I shined my shoes, pressed my pants, did my homework.

Anh đánh bóng giầy, ủi quần áo, làm bài tập.

80. I'll have to kick his ass then.

Chắc anh phải sút mông anh ta rồi.

Video liên quan

Chủ Đề