Địa lý là một môn học vô cùng bổ ích, giúp chúng ta hiểu biết về Trái Đất, con người và các giá trị văn hóa ở nhiều nơi trên thế giới.
Hôm nay hãy cùng Enmota English Center tìm hiểu về Thuật ngữ Tiếng Anh môn Địa lý môn học được xem là Khởi nguyên của các ngành khoa học [Mother of all sciences] này nhé!
Xem thêm:Tên các quốc gia, quốc tịch trong Tiếng Anh phần 1: Các nước khu vực châu Âu
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | Africa | Châu Phi |
2 | America | Châu Mỹ |
3 | Antarctica | Châu Nam Cực |
4 | Asia | Châu Á |
5 | Australia | Châu Đại Dương |
6 | Europe | Châu Âu |
7 | North America | Bắc Mỹ |
8 | South America | Nam Mỹ |
9 | Agriculture | nông nghiệp |
10 | Arctic | Bắc Cực |
11 | Arctic Ocean | Bắc Băng Dương |
12 | Atlantic Ocean | Đại Tây Dương |
13 | Atmosphere | khí quyển |
14 | Avalanche | tuyết lở |
15 | Barn | nhà kho chứa thóc/chuồng bò |
16 | Beach | bãi biển |
17 | Bog | đầm lầy than bùn |
18 | Border | biên giới |
19 | Bridge | cầu |
20 | Canal | kênh đào |
21 | Capital [city] | thành phố nơi trung tâm của chính phủ của quốc gia |
22 | Cardinal points | bốn phương chính của một la bàn |
23 | City | thành phố |
24 | Cliff | vách đá |
25 | Coast hoặc shore | bờ biển |
26 | Copse | bãi cây nhỏ |
27 | Country | nông thôn |
28 | Countryside | nông thôn |
29 | Crater | miệng núi lửa |
30 | Crop | vụ mùa |
31 | Dam | đập |
32 | Densely populated | khu vực mà rất đông đúc |
33 | Desert | xa mạc |
34 | Ditch | rãnh/mương |
35 | Earthquake | động đất |
36 | Economy | kinh tế |
37 | Energy | năng lượng |
38 | Environment | môi trường |
39 | Equator | Xích Đạo |
40 | Erode | xói mòn dần dần trong một thời gian dài |
41 | Erosion | xói mòn |
42 | Eruption | sự phun trào |
43 | Famine | nạn đói |
44 | Farm | nông trại |
45 | Farmhouse | nhà trong trang trại |
46 | Fence | hàng rào |
47 | Fertile | đất hoặc dãi đất nơi hoa mùacó thể trồng thành công |
48 | Field | cánh đồng |
49 | Forest | rừng |
50 | Fossil fuel | nhiên liệu hóa thạch |
51 | Gate | cổng |
52 | Glacier | sông băng |
53 | Harbour | cảng |
54 | Harvest | vụ mùa |
55 | Hay | cỏ khô |
56 | Hedge | bờ rậu |
57 | Hill | đồi |
58 | Indian Ocean | Ấn Độ Dương |
59 | Irrigation | tưới tiêu |
60 | Island | đảo |
61 | Jungle | rừng rậm |
62 | Lake | hồ |
63 | Landscape | phong cảnh |
64 | Landslide | lở đất |
65 | Latitude | vĩ độ |
66 | Lava | dung nham |
67 | Life expectancy | tuổi thọ |
68 | Lighthouse | hải đăng |
69 | Literacy | sự biết chữ |
70 | Livestock | vật nuôi |
71 | Longitude | kinh độ |
72 | Malnutrition | suy dinh dưỡng |
73 | Meadow | đồng cỏ |
74 | Migrate | di cư |
75 | Migration | sự di cư |
76 | Mine | mỏ |
77 | Moor | đồng hoang |
78 | Mountain | núi |
79 | National park | công viên quốc gia |
80 | North Pole | Cực bắc |
81 | Nuclear energy | năng lượng hạt nhân |
82 | Ocean | đại dương |
83 | Oil rig | giàn khoan dầu |
84 | Pacific Ocean | Thái Bình Dương |
85 | Path | đường mòn |
86 | Peninsula | một dãi đất dài hẹp mà nhô ra biển hoặc vào một hồ |
87 | Pier | cầu nhô ra biển |
88 | Plain | đồng bằng |
89 | Pollution | ô nhiễm |
90 | Pond | ao |
91 | Population | dân số |
92 | Poverty | đói nghèo |
93 | Power station | trạm phát điện |
94 | Quarry | mỏ đá |
95 | Radiation | phóng xạ |
96 | Rainforest | rừng mưa nhiệt đới Volcano |
97 | Reservoir | hồ chứa nước |
98 | Residential area | khu vực nhà ở nơi con người sống |
99 | River | sông |
100 | Rock | đá |
101 | Rural | nông thôn |
102 | Sand dune | đụn cát |
103 | Sea | biển |
104 | Sea level | mực nước biển |
105 | Season | mùa |
106 | Slum | khu ổ chuột |
107 | South Pole | Cực Nam |
108 | Stream | suối |
109 | Swamp | đầm lầy đất bùn |
110 | Tide | thủy triều |
111 | To harvest | gặt |
112 | To plough | cày |
113 | Town | thị trấn |
114 | Trade | thương mại |
115 | Tsunami | sóng thần |
116 | Unemployment | thất nghiệp |
117 | Urban | thành thị |
118 | Valley | thung lũng |
119 | Village | làng |
120 | Wall | tường |
121 | Waterfall | thác nước |
122 | Wave | sóng |
123 | Well | Giếng |
124 | Wheat | lúa mì |
125 | Wind farm | trang trại điện gió |
126 | Wood | rừng |
Chúc các bạn học tốt