Từ đồng nghĩa với từ loang loáng là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lwaːŋ˧˧ lwaːŋ˧˥lwaːŋ˧˥ lwa̰ːŋ˩˧lwaːŋ˧˧ lwaːŋ˧˥
lwaŋ˧˥ lwaŋ˩˩lwaŋ˧˥˧ lwa̰ŋ˩˧

Từ tương tựSửa đổi

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • loang loãng

Định nghĩaSửa đổi

loang loáng

  1. Bóng nhẵn và sáng, phản chiếu ánh sáng chập chờn nhiều phương. Đường nhựa loang loáng sau một trận mưa.

DịchSửa đổi

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề