An orange nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ orange trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ orange tiếng Anh nghĩa là gì.

orange /'ɔrindʤ/* danh từ- quả cam- cây cam- màu da cam!to squeeze the orange- vắt kiệt [hết tinh tuý của cái gì, hết sức lực của ai]!squeezed orange- quả cam bị vắt kiệt nước [[nghĩa bóng]]* tính từ- có màu da cam
  • plenties tiếng Anh là gì?
  • schizolysis tiếng Anh là gì?
  • husbandship tiếng Anh là gì?
  • triennium tiếng Anh là gì?
  • repartitioned tiếng Anh là gì?
  • impassioned tiếng Anh là gì?
  • duffle coat tiếng Anh là gì?
  • circuital tiếng Anh là gì?
  • stuttered tiếng Anh là gì?
  • maliciously tiếng Anh là gì?
  • hegelian tiếng Anh là gì?
  • annotates tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của orange trong tiếng Anh

orange có nghĩa là: orange /'ɔrindʤ/* danh từ- quả cam- cây cam- màu da cam!to squeeze the orange- vắt kiệt [hết tinh tuý của cái gì, hết sức lực của ai]!squeezed orange- quả cam bị vắt kiệt nước [[nghĩa bóng]]* tính từ- có màu da cam

Đây là cách dùng orange tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ orange tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

orange /'ɔrindʤ/* danh từ- quả cam- cây cam- màu da cam!to squeeze the orange- vắt kiệt [hết tinh tuý của cái gì tiếng Anh là gì?
hết sức lực của ai]!squeezed orange- quả cam bị vắt kiệt nước [[nghĩa bóng]]* tính từ- có màu da cam

Từ vựng và kiến thức về màu sắc luôn là những chủ đề cần thiết đối với những người học tiếng anh. Màu sắc không đơn thuần chỉ là miêu tả sự vật, hiện tượng mà chúng còn diễn đạt nhiều ý nghĩa và cách dùng khác nhau. Hôm nay, Studytienganh muốn chia sẻ cho bạn tất tần tật những kiến thức về màu “Orange” trong tiếng anh bao gồm: Định nghĩa, cách dùng và ví dụ. 

“Orange” trong tiếng anh là màu cam.

“Orange” trong tiếng anh là gì?

Cách phát âm, phiên âm của “Orange” trong tiếng anh như sau:

Theo Anh - Anh: [ ˈɒrɪndʒ] 

Theo Anh - Mỹ: [ ˈɔːrɪndʒ] 

Màu cam [Orange] là một gam màu rực rỡ nằm giữa màu vàng [Yellow] và màu đỏ [Red]. Vì thế, nó thừa hưởng sự mãnh liệt của màu đỏ và sự ấm áp của màu vàng. “Orange” trong tiếng anh mang nhiều ý nghĩa, tượng trưng cho sự đam mê, hạnh phúc, thành công, sự quyết đoán, là sự bền bỉ. Không những vậy, màu cam [Orange] còn biểu tượng cho sự nồng nhiệt, sôi nổi, thể hiện cho một tình bạn tươi sáng, trẻ trung, năng động.

Bên cạnh đó, màu cam [Orange] còn là màu sắc của sự vui vẻ, tràn đầy sức sống. Chính vì thế, màu cam [Orange] được sử dụng nhiều trong thiết kế nội thất, để tạo nên sự tươi mới cho ngôi nhà, mang lại cảm giác ấm cúng, hạnh phúc. [Orange is the color of autumn spice form and design. In bright tones orange is jovial, cheerful and playful].

2. Cách dùng từ “Orange” trong tiếng anh

Cách dùng từ “Orange” trong tiếng anh

“Orange” trong tiếng anh đóng vai trò là danh từ hoặc tính từ trong câu, dùng để miêu tả sự vật, hiện tượng, trạng thái của đồ vật hoặc các cụm từ nghĩa bóng. Thực chất, cách dùng từ “Orange” không khó. Khi dùng “Orange” bạn cần sắp xếp vào vị trí phù hợp, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà người nói, người viết muốn biểu đạt.

3. Một số ví dụ về “Orange” trong tiếng anh

Để hiểu hơn về “Orange” trong tiếng anh thì bạn đừng bỏ qua một số ví dụ cụ thể dưới đây nhé!

Một số ví dụ về “Orange” trong tiếng anh

  • The orange curtains jar with the furniture 
  • Rèm cửa màu cam hợp với đồ nội thất
  •  
  • She chose at the banana and orange
  • Cô ấy chọn chuối và cam
  •  
  • She has chosen the complementary colours blue and orange
  • Cô ấy đã chọn các màu bổ sung là xanh lam và cam
  •  
  • The light glowed in the bright orange light
  • Ngọn đèn phát ra ánh sáng màu cam rực rỡ
  •  
  • He collected some orange juice from the kitchen
  • Anh ấy lấy một ít nước cam từ nhà bếp
  •  
  • The colors graded gradually from orange to red
  • Màu sắc chuyển dần từ cam sang đỏ
  •  
  • The flowers are yellow in the petals and orange in the pistil
  • Hoa có màu vàng ở cánh hoa và màu cam ở nhụy
  •  
  • My mother likes the plump oranges in the garden
  • Mẹ tôi thích những quả cam căng tròn trong vườn
  •  
  • Orange juice is really healthy, you should drink it every day
  • Nước cam thực sự tốt cho sức khỏe, bạn nên uống mỗi ngày
  •  
  • She wanted to buy the orange dress, because it look good on her
  • Cô ấy muốn mua chiếc váy màu cam, vì nó trông rất hợp với cô ấy
  •  
  • My dad planted an orange tree in the garden
  • Bố tôi trồng một cây cam trong vườn
  •  
  • She was not wearing shirt yellow yesterday
  • Hôm qua, cô ấy không mặc áo màu vàng

Như vậy, qua bài viết trên bạn đã hiểu được màu “Orange” là gì rồi đúng không nào? Hãy trang bị cho mình thêm những kiến thức và thông tin về màu sắc để làm cho quá trình học tiếng anh trở nên thú vị hơn nhé! Cùng theo dõi Studytienganh hằng ngày để cập nhật những kiến thức tiếng anh mới nhất. 

Từ: orange

/'ɔrindʤ/

  • danh từ

    quả cam

  • cây cam

  • màu da cam

  • tính từ

    có màu da cam

    Cụm từ/thành ngữ

    to squeeze the orange

    vắt kiệt [hết tinh tuý của cái gì, hết sức lực của ai]

    squeezed orange

    quả cam bị vắt kiệt nước [[nghĩa bóng]]

    Từ gần giống

    orange-blossom navel orange orange-peel orangery seville orange



Video liên quan

Chủ Đề