Bài tập tiếng anh về tính từ sở hữu năm 2024

Các tính từ sở hữu cụ thể như: my , your , his , her , its , our , their và who. Để hiểu rõ hơn thì các bạn hãy xem các ví dụ đơn giản dưới đây:

  • Ex: I’m looking for her baby. [Tôi đang chăm sóc con của cô ấy]

Trong ví dụ trên, “her” là tính từ sở hữu đặt trước danh từ “baby”, để chỉ quyền sở hữu “em bé” được chăm sóc là của “cô ấy”.

  • Ex: Hey, that is my one. [Này! Cái đó là của tôi]

Trong ví dụ tiếp theo, tính từ sở hữu “my” đứng trước “one” để chỉ một vật nào đó thuộc về người đang nói.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • ⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • ⭐ Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • ⭐ Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • ⭐ Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

1.2/ Phân loại tính từ sở hữu [Possessive Adjective] theo ngữ pháp tiếng Anh

Dưới đây là các thí dụ cụ thể cho từng tính từ sở hữu, với các tính từ được in đậm, và các danh từ được chỉ quyền ở hữu sẽ gạch chân.

Đại từ nhân xưng [Personal Pronoun] Tính từ sở hữu [Possessive Adjective] Ví dụ [Example] I [Tôi, ta] My [của tôi] I found Sue in my room reading my diary [Tôi đã thấy Sue đọc nhật kí của tôi trong phòng tôi] You [Bạn] Your [của bạn] Your writing is impossible to read [Chữ của bạn thật là khó đọc] We [Chúng tôi, chúng ta] Our [của chúng ta] We moved London so that we could visit our friends more often [Chúng tôi chuyển đến Luân Đôn để có thể thăm bạn bè chúng tôi thường xuyên hơn] They [Họ, Bọn họ] Their [của chúng tôi] We saw some people their car had broken down [Chúng tôi thấy xe của một vài người bị hỏng] She [Cô ấy] Her [của cô ấy] I were delighted to get her letter last week [Tôi rất vui khi nhận được thư của cô ấy tuần trước] He [Anh ấy] His [của anh ấy] We were sorry to hear that his mother is ill [Chúng tôi rất lấy làm tiếc khi nghe tin mẹ anh ấy bị ốm] It [Nó] Its [của nó] The grocery store increased its profits [Cửa hàng tiện lợi tăng lợi nhuận của mình] Who [Ai] Whose [của ai] What is the name of the man whose phone you borrowed? [Tên của người đàn ông bạn mượn điện thoại là gì?]

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh

1.3/ Một số lỗi sai thường gặp

Thật ra kiến thức ngữ pháp tiếng Anh về tính từ sở hữu [Possessive adjective] cũng rất đơn giản, thế nên rất hiếm các lỗi sai ngữ pháp khi sử dụng chúng. Tuy nhiên, lỗi sai chính tả lại là một lỗi sai cực kì phổ biến. Những lỗi sai chính tả thường diễn ra do nhầm lần giữa các âm từ có cách pháp âm gần giống nhau. Dưới đây là một số lỗi sai thường gặp mà mọi người cần lưu ý:

A. Lỗi viết giữa “ It’s ” và “ Its ”

Cụm từ “It’s” không phải là tính từ sở hữu [possessive adjective], cũng không liên quan gì tới tính từ sở hữu [possessive adjective]. Nó là viết tắt của “it is” hoặc “it has”, điều này 100% thuộc về quy tắc chính tả. Nếu bạn dùng It’s giống như Its thì đó là sai.

  • Ex: The dog has just had it’s dinner. [Con chó đang ăn bữa tối của nó] Sai lầm này được hình thành một cách dễ hiểu, bởi trong ngữ pháp tiếng Anh, dấu nháy đơn ” ‘ ” cũng được dùng để chỉ sự sở hữu:
  • Ex: the dog’s nose [chiếc mũi của con chó] Nhưng “it’s” thì hoàn toàn không kiên quan tới tính từ sở hữu [possessive adjective] và không thể dùng nó để chỉ sở hữu.

B. Sự nhầm lẫn giữa “Your” và “You’re”

Ex: This house was built by you’re your grandfather [Ngôi nhà này được xây dựng bởi ông của bạn]

  • “Your” là tính từ sở hữu mang nghĩa “của bạn”
  • “You’re” là viết tắt của “you are” theo quy tắc chính tả. “You are” mang nghĩa “Bạn là”

Sự nhầm lẫn này thường diễn ra do người đọc hoặc người viết chưa chú ý kĩ. Chỉ cần chú ý kĩ bạn có thể tránh được lỗi sai này.

C. Đừng nhầm lẫn “there”, “they’re” và “their.”

  • Ex: The students made there teacher angry
  • The students made they’re teacher angry

⇒ The students made their teacher angry [Học sinh làm thầy giáo của họ nổi giận]

  • “Their” là tính từ sở hữu mang nghĩa “chúng tôi, chúng ta”
  • “They’re” là viết tắt của “they are” theo quy tắc chính tả.
  • “There” cũng giống như “Here”, là một từ chỉ địa điểm.

Vì 3 từ mang cách viết na ná nhau nên khi sử dụng các bạn cần chú ý.

D. Sự nhầm lẫn giữa cách dùng “Whose” và “Who’s”.

  • Ex: She’s a woman who’s opinion I respect [Cô ấy là người phụ nữ mà tôi tôn trọng ý kiến]
  • “Whose” là tính từ sở hữu mang nghĩa “của ai” “Who’s” là viết tắt của “Who is” theo quy tắc chính tả.
  • Giống như “Its” và “It’s”, Từ “Who’s” bị dùng nhầm như “Whose” là do mọi người hiểu lầm cách viết chỉ sự sở hữu bằng dấu nháy đơn. Trên thực tế dấu nháy đơn chỉ sự sở hữu không dùng với “Who”

E. Không sử dụng cách viết “his/her”

  • Ex: Each owner is responsible for his/her pet ⇒ Each owner is responsible for their pet [Mỗi người phải có trách nhiệm với thú cưng của mình]

Để cho thuận tiện, khi không biết giới tính của người sở hữu, người viết thường dùng gộp thành “his/her”. Nhưng trong ngữ pháp tiếng Anh thì điều này nên tránh sử dụng.

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh là gì?

Tính từ sở hữu [Possessive Adjective] là những từ dùng để chỉ sự sở hữu, thường đứng trước danh từ nhằm giúp người đọc và người nghe hiểu được danh từ đó thuộc về một người hay một vật nào đó. Ví dụ: This is my book. [Đây là quyển sách của tôi]

Tính từ sở hữu của they là gì?

Đại từ nhân xưng: They [họ, chúng nó,...] - Tính từ sở hữu: Their [của họ, của chúng nó…]

Tính từ sở hữu của ít là gì?

It's là viết tắt của cụm “It is”, chủ ngữ “It” đang thay thế cho “The cat”. “Its” là tính từ sở hữu → Cái đuôi của con mèo.

Đại từ sở hữu trong tiếng Anh là gì?

Đại từ sở hữu trong tiếng Anh là gì? Đại từ sở hữu [Possessive Pronouns] trong tiếng Anh gồm “mine”, “yours”, “his”, “hers”, “ours”, “theirs” và “its”. Chúng thường thay thế cho danh từ nhằm tránh lặp lại và rút gọn câu, để câu được rõ ràng và mạch lạc hơn.

Chủ Đề