Bán lẻ tiêu dùng tiếng anh là gì năm 2024

Hàng bán lẻ “Retail Goods” là thuật ngữ trong kinh doanh và thương mại dùng để chỉ những sản phẩm hoặc mặt hàng được bán tới người tiêu dùng cuối cùng thông qua các cửa hàng bán lẻ hoặc các kênh phân phối tương tự. Đây là những sản phẩm đã qua giai đoạn sản xuất và phân phối và sẵn sàng để bán đến người mua cuối cùng để sử dụng hoặc tiêu dùng.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “hàng bán lẻ” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Retail products – Sản phẩm bán lẻ
  2. Consumer goods – Hàng tiêu dùng
  3. Merchandise – Hàng hoá
  4. Retail items – Món hàng bán lẻ
  5. Retail merchandise – Hàng hoá bán lẻ
  6. Retail inventory – Hàng tồn kho bán lẻ
  7. Store goods – Hàng cửa hàng
  8. Retail commodities – Hàng hóa bán lẻ
  9. Retail wares – Hàng hóa cửa hàng
  10. Shop products – Sản phẩm cửa hàng

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Retail Goods” với nghĩa là “hàng bán lẻ” và dịch sang tiếng Việt:

  1. Retail goods are available for purchase at various stores and online platforms. => Hàng bán lẻ có sẵn để mua tại nhiều cửa hàng và nền tảng trực tuyến.
  2. The store offers a wide selection of retail goods, ranging from clothing to electronics. => Cửa hàng cung cấp một loạt lựa chọn đa dạng về hàng bán lẻ, từ quần áo đến điện tử.
  3. The demand for retail goods tends to increase during the holiday season. => Nhu cầu về hàng bán lẻ thường tăng cao trong mùa lễ.
  4. The company specializes in producing high-quality retail goods for consumers. => Công ty chuyên sản xuất hàng bán lẻ chất lượng cao dành cho người tiêu dùng.
  5. Retail goods are carefully displayed on shelves to attract shoppers’ attention. => Hàng bán lẻ được trưng bày cẩn thận trên kệ để thu hút sự chú ý của người mua sắm.
  6. The store offers a discount on certain retail goods to promote sales. => Cửa hàng giảm giá trên một số hàng bán lẻ cụ thể để thúc đẩy doanh số bán hàng.
  7. Many online platforms allow customers to shop for retail goods from the comfort of their homes. => Nhiều nền tảng trực tuyến cho phép khách hàng mua sắm hàng bán lẻ từ sự thoải mái của ngôi nhà.
  8. Retail goods contribute significantly to the overall revenue of the company. => Hàng bán lẻ góp phần đáng kể vào doanh thu tổng cộng của công ty.
  9. The store offers a wide range of retail goods, catering to different customer preferences. => Cửa hàng cung cấp một loạt đa dạng hàng bán lẻ, phục vụ các sở thích khác nhau của khách hàng.
  10. Consumer satisfaction is crucial in the retail goods industry to build brand loyalty. => Sự hài lòng của người tiêu dùng rất quan trọng trong ngành hàng bán lẻ để xây dựng sự trung thành với thương hiệu.

When you increase the cost of retailing or add new taxes to any type of consumer good or service, prices go up.

Cửa hàng bán lẻ hay đôi khi gọi gọn là cửa hàng, cửa hiệu, tiệm là một công trình được dùng trong việc mua bán hàng hóa với quy mô nhỏ phục vụ trực tiếp cho các cá nhân trực tiếp tiêu thụ bằng cách mua sắm tại chỗ, thoả thuận và trả tiền, nhận hàng tại chỗ đối với các mặt hàng gọn nhẹ giá cả bình dân.

1.

Cửa hàng bán lẻ là địa điểm kinh doanh thường do một nhà bán lẻ sở hữu và điều hành.

Retail store is a place of business usually owned and operated by a retailer.

2.

Phiếu mua hàng để đổi trong các cửa hàng bán lẻ cũng được sử dụng làm giải thưởng hoặc phần thưởng.

Vouchers for exchange in retail stores are also used as prizes or rewards.

Cùng phân biệt bán lẻ và bán sỉ nha!

- Trong một cửa hàng bán lẻ (retail store), người tiêu dùng (consumer) đang mua sản phẩm trực tiếp từ cửa hàng bán lẻ.

- Cửa hàng bán sỉ (wholesale store) bán cho các cửa hàng khác trong ngành bán lẻ (retail industry) chứ không phải cho người tiêu dùng.

The largest wholesale and retail market in South Korea, the Dongdaemun Market, is located in Seoul.

Nhiều cơ sở không bán lẻ khác vẫn đóng cửa vào cuối tuần.

Many other non-retail establishments remain closed on weekends.

iMac 20 inch có giá bán lẻ là 1.119 $ với bộ vi xử lí Intel Core 2 Duo 2.66 Ghz .

The 20-inch iMac , which retails for $ 1,199 , is driven by a 2.66 GHz Intel Core 2 Duo processor .

Chủ cửa hàng và nhà bán lẻ đang ngày càng có nhiều lợi nhuận theo định hướng.

Shopkeepers and retailers are becoming more and more profit margin oriented.

Nó chứa hơn 35 đơn vị bán lẻ trải rộng trên hai tầng.

It houses over 35 retail units spread over two floors.

Thu hút nhiều lao động nhất là ngành bán lẻ, sử dụng gần 12% dân Canada.

The largest employer is the retail sector, employing almost 12% of Canadians.

Album có thể mua trên iTunes, Amazon, cũng như nhiều nhà bán lẻ khác khắp đất nước.

The album is available for purchase on iTunes, Amazon, as well as many major retailers around the country.

Bán lẻ trong Marketing là gì?

Marketing bán lẻ là gì? Bán lẻ là việc trao đổi hàng hóa từ các cơ sở sản xuất lớn với các cơ sở kinh doanh nhỏ và đem bán ra cho người tiêu dùng. Việc bán cho người tiêu dùng được diễn ra tại các cửa hàng bách hóa, đại lý tổng hợp, các chi nhánh nhỏ, chuỗi hệ thống các siêu thị, chợ,…

Cửa hàng Retail là gì?

Retail (hay còn gọi là bán lẻ) là hoạt động nhập các sản phẩm từ các nhà phân phối, nhà bán buôn hoặc công ty sản xuất và bán lại cho khách hàng. Các hoạt động bán lẻ thường được tổ chức dưới nhiều quy mô và hình thức khác nhau như: một tạp hóa, một chuỗi cửa hàng hay bách hóa tổng hợp, cửa hàng liên doanh,…

Bán lẻ tự phục vụ là gì cho ví dụ?

- Cửa hàng bán lẻ tự phục vụ: Thường là cửa hàng tiện lợi, siêu thị như Co. opmart, VinMart. Tại đây, khách hàng sẽ tự do chọn lựa hàng hóa mà mình cần mua trên các quầy hàng sau đó mang tới quầy thu ngân để được kiểm tra, tính tiền, lập hóa đơn và thanh toán.

Category Specialist là gì?

Category specialist - Danh mục sản phẩm chuyên dụng: Một cửa hàng bán lẻ, cung cấp hàng hóa trong một danh mục hẹp nhưng với một lượng lớn các loại hàng hóa trong danh mục đó, thường là ở mức giá cạnh tranh và thống trị danh mục bán lẻ. Nó cũng có thể được gọi là “Category Killer”.