Là đơn vị tư vấn thi công lắp đặt hệ thống PCCC với hơn sáu năm kinh nghiệm, chúng tôi hiểu được những bận tâm của khách hàng khi tìm tới các nhà cung cấp. Đội ngũ kinh doanh và kỹ thuật chuyên sâu của chúng tôi đáp ứng được những quy trình làm việc khắt khe nhất như các dự án có yêu cầu cao, năng lực giỏi. Toàn bộ quá trình làm việc được hoàn thành với tiêu chí chất lượng, tiến độ và đặc biệt chi phí tối ưu nhất cho chủ đầu tư. Sau đây chúng tôi xin gửi bảng giá thi công hệ thống PCCC để quý khách có tham khảo cho công trình và dự án của mình.Đơn giá thi công hệ thống PCCC nhà văn hóa
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : NHÀ VĂN HÓA XÃ TÂN DÂN
STT
Mã số
Tên công tác
Đơn vị
Khối lượng
Đơn giá
Thành tiền
I
HẠNG MỤC CHỮA CHÁY
121,534,002.4
1
BB.14308
Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng phương pháp hàn. Đoạn ống dài 6m, đường kính ống d=100mm
100m
0.54
32,835,700.6
17,731,278.3
2
BB.14307
Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng phương pháp hàn. Đoạn ống dài 6m, đường kính ống d=65mm
100m
1.14
28,629,713.5
32,637,873.4
3
BB.24109
Lắp đặt côn thép nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=65/50mm
cái
4.00
105,912.0
423,648.0
4
BB.24109
Lắp đặt côn thép nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=65/50mm
cái
4.00
164,150.6
656,602.4
5
BB.24150
Lắp đặt cút thép nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=100mm
cái
10.00
210,341.4
2,103,414.0
6
BB.24149
Lắp đặt cút thép nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=65mm
cái
10.00
152,240.4
1,522,404.0
7
BB.24146
Lắp đặt cút thép nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=50mm
cái
4.00
83,452.6
333,810.4
8
BB.24109
Lắp đặt tê thép nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=65mm
cái
3.00
164,150.6
492,451.8
9
BB.24110
Lắp đặt tê thép nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=100/65mm
cái
2.00
209,141.3
418,282.6
10
BB.37104
Lắp bích thép, đường kính ống d=100mm
cặp bích
10.00
484,338.0
4,843,380.0
11
BB.37103
Lắp bích thép, đường kính ống d=65mm
cặp bích
2.00
391,812.1
783,624.2
12
BB.33303
Lắp đặt mối nối mềm, đường kính mối nối d=100mm
cái
4.00
1,006,348.3
4,025,393.2
13
BB.34202
Lắp đặt họng cứu hoả, đường kính họng d=100mm
cái
2.00
2,103,951.8
4,207,903.6
14
BB.35201
Lắp đặt đồng hồ đo áp lực
cái
2.00
646,395.0
1,292,790.0
15
BB.36104
Lắp đặt van mặt bích, đường kính van d=100mm
cái
4.00
2,054,601.6
8,218,406.4
16
BB.36103
Lắp đặt van mặt bích, đường kính van d=80mm
cái
2.00
1,718,780.3
3,437,560.6
17
BB.36601
Lắp đặt van ren, đường kính van d= Chủ Đề