bi-a tiếng anh là gì

Từ vựng tiếng Anh về môn Bi a

20 Tháng Mười, 2016/in Chưa được phân loại /by
Rate this post
  • baize

    /beɪz/



    nỉ xanh [bọc bàn billiards]

  • billiards

    /ˈbɪliədz/



    môn bi-da

  • break

    /breɪk/



    các cú đánh thành công tốt đẹp liên tiếp của một người chơi bi-da

  • cue

    /kjuː/



    gậy chơi bi-da

  • cue ball



    bóng bi-da

  • cushion

    /ˈkʊʃən/



    phần nệm phía cạnh bàn bi-da nơi bóng văng ra

  • frame

    /freɪm/



    một hiệp chơi bi-da hoặc bowling

  • pocket

    /ˈpɒkɪt/



    lỗ trên bàn bi-da

  • pool



    lối chơi bi-da 16 người

  • poolroom

    /ˈpuːlruːm/



    phòng chơi đánh bi-da

  • pot

    /pɒt/



    [hành động] đánh bóng vào trúng lỗ

  • sink

    /sɪŋk/



    đánh bóng trúng lỗ

Bài cùng chủ đề:

Nếu bạn thích bài viết hãy chia sẻ để mọi người cùng xem nhé!

Share this entry
  • Share on Facebook
  • Share on Twitter
  • Share on Google+
  • Share on Pinterest
  • Share on Linkedin
  • Share on Tumblr
  • Share on Vk
  • Share on Reddit
  • Share by Mail
//giaovienvietnam.com/hinh-anh-tieng-anh/wp-content/uploads/2016/10/636125834404039335_1555_0.jpg 591 970 thieu nhi bai hat tieng anh //giaovienvietnam.com/hinh-anh-tieng-anh/wp-content/uploads/2017/03/LOGO-hinhanhtienganh-alokiddy-300x300.png thieu nhi bai hat tieng anh2016-10-20 00:00:002016-10-20 11:04:03Từ vựng tiếng Anh về môn Bi a

Video liên quan

Chủ Đề