Khi làm việc với WordPress, bạn sẽ thấy các danh sách thường có dấu chấm [.] đằng trước. Đó là dấu chấm mặc định trong thẻ
- Hướng dẫn mua Hosting 2.24$/tháng từ Hawkhost
- Đặt mua Cloud Hosting Vultr tại Cloudways
- Share code web bán hàng điện thoại, công nghệ miễn phí
- Cách giảm dung lượng ảnh Online mà không giảm chất lượng
Ví dụ:
- Dấu chấm đằng trước đây 1
- Dấu chấm đằng trước đây 2
Hoặc có thể là số thứ tự như:
- Số 1
- Số 2
Vậy phải làm sao để bỏ dấu chấm hoặc số thứ tự này trong WordPress?
Chỉ có 01 cách là thêm CSS vào WordPress. Bạn có thể thêm vào Style.CSS hoặc CSS Tùy chỉnh [Custom CSS/Additional CSS].
Dưới đây là đoạn mã để bỏ dấu chấm trong CSS.
- Cách 1. Thêm vào Style.css
- Cách 2. Thêm vào CSS Tùy chỉnh
- Chia sẻ
Cách 1. Thêm vào Style.css
Bước 1. Truy cập vào Giao diện –> Sửa
Bước 2. Thêm vào Style.css
Nếu muốn bỏ dấu chấm trước thẻ li
Nếu muốn bỏ số thứ tự trước thẻ li
Nếu muốn bỏ cả dấu chấm và cả số thứ tự
ul, ol {
list-style: none;
Trong một số trường hợp, nếu bạn thêm mà không có hiệu quả gì, hãy thử 02 cách:
- Nhờ bạn bè vào website. Nếu thấy dấu chấm đã bị bỏ, mà bạn vẫn thấy thì xóa Cache đi nhé.
- Nếu bạn lẫn bạn bè vào website vẫn thấy dấu chấm: Thêm !important vào sau chữ none
Cách 2. Thêm vào CSS Tùy chỉnh
Bước 1. Vào Giao diện –> Tùy biến
Bước 2. Tìm mục CSS Tùy Chỉnh [hoặc CSS Bổ Sung, hoặc Custom CSS, hoặc Additional CSS]
Bước 3. Dán code đã cho ở trên vào rồi chọn Đăng bài viết
Định nghĩa và sử dụng
Thuộc tính list-style thiết lập kiểu cho một danh sách.
Chú ý: thuộc tính list-style chỉ sử dụng được cho danh sách [những thành phần chứa ]: ,
,
Cấu trúc
tag { list-style: giá trị; }
Với giá trị như sau:
list-style | Một hoặc nhiều giá trị của các thuộc tính image, position, style bên dưới. | list-style: square; | Đây là dạng viết ngắn gọn, tổng hợp các kiểu bên dưới [image, position, type]. |
list-style-image | URL | list-style: url[images/list.gif]; | Thay thế các mục của danh sách bằng hình ảnh. |
none | list-style: none; | Không hiển thị image list, đây là dạng mặc định. | |
inherit | list-style: inherit; | Xác định thừa hưởng thuộc tính từ thành phần cha [thành phần bao ngoài]. | |
list-style-position | inside | list-style: inside; | Xác định các mục nằm bên trong nội dung. |
outside | list-style: outside; | Xác định các mục nằm bên ngoài nội dung, đây là dạng mặc định. | |
inherit | list-style:inherit; | Xác định thừa hưởng thuộc tính từ thành phần cha [thành phần bao ngoài]. | |
list-style-type | armenian | list-style-type: armenian; |
|
circle | list-style-type: circle; |
| |
cjk-ideographic | list-style-type: cjk-ideographic; |
| |
decimal | list-style-type: decimal; |
| |
decimal-leading-zero | list-style-type: decimal-leading-zero; |
| |
disc | list-style-type: disc; |
| |
georgian | list-style-type: georgian; |
| |
hebrew | list-style-type: hebrew; |
| |
hiragana | list-style-type: hiragana; |
| |
hiragana-iroha | list-style-type: hiragana-iroha; |
| |
katakana | list-style-type: katakana; |
| |
katakana-iroha | list-style-type: katakana-iroha; |
| |
lower-alpha | list-style-type: lower-alpha; |
| |
lower-greek | list-style-type: lower-greek; |
| |
lower-latin | list-style-type: lower-latin; |
| |
lower-roman | list-style-type: lower-roman; |
| |
none | list-style-type: none; |
| |
square | list-style-type: square; |
| |
upper-alpha | list-style-type: upper-alpha; |
| |
upper-latin | list-style-type: upper-latin; |
| |
upper-roman | list-style-type: upper-roman; |
| |
inherit | list-style-type: inherit; | Xác định thừa hưởng thuộc tính từ thành phần cha [thành phần bao ngoài]. |
Như vậy bạn có thể tự điều chỉnh dịnh dạng thẻ li theo mong muốn [list-style]