Bộ xả bồn rửa chén tiếng anh là gì

Tùy thuộc vào loại chậu rửa chén, bộ xả chậu rửa chén có 2 loại: đơn và đôi. Tuy nhiên, cả 2 loại đều có cấu tạo chung là:

  • Nắp đậy, lưới lọc rác, bầu xả chính: Cốc trong và cốc ngoài. Chúng thường được làm từ thép không gỉ hoặc inox. Chất liệu này có độ bền cao, không gỉ sét gây tắc ống xả hay gây mùi trong quá trình sử dụng.
  • Roong cao su không có kẽ hở tại các khớp nối, có khả năng kết dính tốt.

Điểm khác biệt giữa 2 loại bộ xả chậu rửa chén là: Số bộ xả nối với ống xả chuyên dụng và cách lắp đặt bộ xả chậu rửa chén đôi có phần phức tạp hơn.

Chức năng

Có chức năng thoát nước, hứng toàn bộ nước từ vòi, không làm nước văng, tràn ra sàn. Bên cạnh đó, khi đóng nắp bộ xả thì nước trong bồn sẽ được giữ lại để rửa rau, rửa trái cây, củ quả,…. Khi không cần sử dụng nữa thì mở nắp bồn xả.

Nắp bộ xả còn ngăn rác và mồi hôi từ dưới bầu xả trào ngược lên.

Lưới lọc giữ lại các chất thải rắn như rau, vỏ hoa quả,…ngăn tắc ống nước và gây mùi. Sau mỗi ngày sử dụng nên thu dọn rác để tránh lưới lọc quá đầy, thoát nước sẽ chậm và vi khuẩn phát triển.

Cách lắp đặt bộ xả chậu rửa chén tại nhà

Cách lắp đặt chậu rửa bát

Bước 1: Kiểm tra kích thước cửa xả.

Tùy thuộc vào kích thước và độ sâu của bồn rửa mà vị trí của cửa xả cao thấp khác nhau, cũng nhờ đó mà điều chỉnh chiều dài của ống thoát nước.

Chiều cao từ ống nằm ngang uốn cong hình chữ U và ống thoát nước âm tường phải có độ dốc phù hợp.

Bước 2: Điều chỉnh vị trí cửa xả nếu cần thiết.

Độ dốc của ống thoát nước quyết định đến khả năng thoát nước nhanh chóng, không ứ đọng nước. Vậy nên, nếu vị trí cửa xả cao hơn thì nên đục tường để hạ xuống.

Bước 3: Lắp đặt theo sơ đồ và hướng dẫn của nhà sản xuất.

Việc lắp đặt khá đơn giản, chỉ cần tuân theo một số thứ tự cơ bản sau:

  • Lắp ống dẫn ở 2 hố chậu và dây ruột gà từ lỗ tràn của hố chậu.
  • Lắp bộ xi phông chứa lưới lọc rác và bầu xả vào hố chậu.
  • Lắp dây dẫn thoát tràn vào vị trí đục lỗ sẵn trên chậu.
  • Gắn đường ống nước thải vào cửa xả.

Sau khi hoàn tất lắp đặt thì kiểm tra lại các vị trí khớp nối, mở nước xả thử xem có rò rỉ không.

Kinh nghiệm chọn bộ xả chậu rửa chén chất lượng

  • Nên lựa chọn bộ xả và chậu rửa chén cùng một thương thiệu hay một nhà phân phối để các kích thước được phù hợp.
  • Tùy vào thiết kệ của chậu rửa chén mà chúng ta lựa chọn bộ xả đơn hoặc đôi.
  • Các bộ phận dễ bị bào mòn, gỉ sét như lưới lọc nên chọn làm từ chất liệu inox 304 không gỉ. Tuy giá thành có cao hơn nhưng tuổi thọ sản phẩm được lâu dài.
  • Hiện nay, nhiều hãng sản suất bộ xả chậu rửa chén với chất liệu chính là nhựa và inox. Nên ưu tiên chọn chất liệu inox vì được đánh giá cao bởi khả năng chịu lực, chịu nhiệt và tuổi thọ cao.
  • Tham khảo cách chọn phụ kiện cho vòi rửa bát siêu điêu giản để căn bếp của bạn tiện nghi và hiện đại hơn.

Tổng kết

Hy vọng với một vài gợi ý trên, Cleanhouses đã giúp bạn dễ dàng hơn trong việc lựa chọn phụ kiện bồn rửa chén.

Hàng ngày, chúng ta sử dụng phòng tắm, phòng vệ sinh thường xuyên. Nhưng bạn đã bao giờ hỏi mình thiết bị vệ sinh tiếng anh là gì chưa? Trong bài viết này, Khali nguyễn sẽ giúp bạn nắm rõ được thuật ngữ thiết bị vệ sinh trong tiếng Anh, cùng các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết bị vệ sinh. Mời các bạn cùng theo dõi!

Hàng ngày, chúng ta sử dụng phòng tắm, phòng vệ sinh thường xuyên. Nhưng bạn đã bao giờ hỏi mình thiết bị vệ sinh tiếng anh là gì chưa? Trong bài viết này, Khali nguyễn sẽ giúp bạn nắm rõ được thuật ngữ thiết bị vệ sinh, cùng các từ vựng trong tiếng Anh chuyên ngành thiết bị vệ sinh. Mời các bạn cùng theo dõi!

Mục lục Hiển thị

1. THIẾT BỊ VỆ SINH TIẾNG ANH LÀ GÌ?

Thiết bị vệ sinh tiếng anh là Sanitary Equipment, đọc là /ˈsæn.ɪ.ter.i ˌɪˈkwɪp.mənt/. Đây là một từ ghép, ghép giữa từ Sanitary [nghĩa là vệ sinh] và từ Equipment [có nghĩa là thiết bị]. Nếu bạn muốn tìm hiểu các thông tin liên quan đến thiết bị vệ sinh bằng tiếng Anh thì bạn chỉ cần sử dụng từ này là có thể tìm kiếm.

Ngoài ra, nếu bạn tìm đọc một số tài liệu có sử dụng từ “Sanitaryware” hoặc “Sanitary Ware” cũng để chỉ thiết bị vệ sinh. Theo nghĩa hẹp, đây là từ để chỉ các thiết bị vệ sinh làm bằng sứ gồm bồn rửa mặt, bồn cầu, bồn tiểu… Tuy nhiên, thực tế thì các thiết bị vệ sinh ngày nay được làm từ rất nhiều chất liệu khác nhau. Do đó, cụm từ này có thể hiểu là tên gọi chung của tất cả thiết bị lắp đặt trong nhà vệ sinh, nhà tắm…

\>>> Tìm hiểu: Mọi điều bạn cần biết về thiết bị vệ sinh hiện nay

2. THIẾT BỊ VỆ SINH TIẾNG ANH VỀ CHUYÊN NGÀNH

Sau khi đã tìm hiểu thuật ngữ thiết bị vệ sinh tiếng anh là gì. Bạn cũng nên nắm thêm một số thuật ngữ chuyên ngành của các sản phẩm trong bộ thiết bị vệ sinh. Việc nắm rõ các thuật ngữ này sẽ giúp nâng cao kiến thức từ vựng của bạn hơn cụ thể:

  • Toilet: Bồn cầu
  • One Piece Toilets: Bồn cầu một khối, nguyên khối
  • Two Piece Toilets: Bồn cầu 2 khối, két rời
  • Wall Hung Toilets: Bồn cầu treo tường

Bồn cầu treo tường TOTO CW762

  • Showerhead: Vòi sen tắm
  • Wash Basin: Chậu rửa mặt
  • Countertop Basin: Chậu rửa đặt bàn

Chậu rửa TOTO LW526NJ đặt Bàn

  • Semicounter Basin: Chậu bán âm bàn
  • Faucet: Vòi chậu rửa mặt
  • Bathtub: Bồn tắm

3. TỪ VỰNG VỀ THIẾT BỊ VỆ SINH

Trong phòng tắm, nhà vệ sinh có rất nhiều thiết bị khác nhau. Nếu đã biết được thiết bị vệ sinh tiếng anh là gì, bạn cũng không nên bỏ qua list từ vựng về các thiết bị trong nhà tắm. Mỗi thiết bị, vật dụng, phụ kiện đều có tên gọi riêng trong tiếng Anh. Để hiểu rõ hơn cách đọc, viết các từ vựng, bạn có thể tham khảo bảng từ vựng dưới đây!

  • Toothbrush: Bàn chải đánh răng
  • Toothpaste: Kem đánh răng
  • Wastebasket: Thùng rác
  • Toilet paper: Giấy vệ sinh

Từ vựng các thiết bị vệ sinh trong nhà tắm

  • Bath towel: Khăn tắm
  • Comb: Lược
  • Shampoo: Dầu gội
  • Conditioner: Dầu xả
  • Pluger: Thụt vệ sinh

4. TÌM HIỂU THÊM: CÁCH HỎI NHÀ VỆ SINH THÔNG DỤNG

Sau khi bạn đã tìm hiểu được thiết bị vệ sinh tiếng anh là gì. Chúng ta nên áp dụng những từ vựng trên để hỏi hoặc trả lời nếu giao tiếng với người nước ngoài. Dưới đây là những mẫu câu hỏi bạn có thể tham khảo và áp dụng.

  • Could you tell me where the bathroom is please

[Bạn có thể cho tôi biết nhà tắm/nhà vệ sinh ở đâu không?]

  • Where are the toilets please?

[Xin hỏi toilet ở đâu?]

  • Are there are any public toilets nearby please?

[Xin hỏi liệu có nhà vệ sinh công cộng nào ở quanh đây không?]

  • Can you tell me where I can put the trash?

[Bạn có thể cho tôi biết tôi có thể bỏ rác vào đâu được không?]

Sau khi được trả lời bằng tiếng anh, các bạn có thể hỏi lại nếu chưa rõ hoặc cảm ơn để kết thúc câu chuyện nhé.

Chủ Đề