Cá phèn tiếng anh là gì

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

[Upeneus], chi cá biển, họ Cá phèn [Mullidae]. Gồm các loài cá nhỏ, vây lưng trước có 6 - 8 tia cứng, vây hậu môn có 1 - 2 tia mềm, dưới cằm có đôi râu dài. Sống ở đáy, nơi có nhiều bùn hoặc cát pha bùn, ở độ sâu trên 30 m. Ăn các loài giáp xác. Ở Việt Nam, có một số loài: CP một sọc [Upeneus mollucensis], CP hai sọc [U. sulfureus], CP khoai [U. bensasi]. Thịt CP chắc, thường dùng ăn tươi, phơi khô hay làm nước mắm.

cá phèn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cá phèn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cá phèn

    * dtừ

    goatfish, surmullet, red mullet

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cá phèn

    Goatfish, surmullet

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cá phèn

    goatfish, surmullet

report this ad
report this ad

report this ad

Answers

    • Questions
    • Latest Questions
    • Users
    • View all users
    • Leaderboard
    • Search
    • Advanced Search

Ask Question

Or try our advanced search.

/index.php?option=com_communityanswers&view=questions&Itemid=973&task=questions.search&format=json

0

"cá phèn" tiếng anh là gì?Em muốn hỏi chút "cá phèn" nói thế nào trong tiếng anh?

Written by Guest 7 years ago

Asked 7 years ago

Guest

Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Answers [1]

0

Cá phèn dịch là: Goatfish, surmullet

Answered 7 years ago

Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF

report this ad

Found Errors? Report Us.

Tất cả các loài cá phèn đều có khả năng thay đổi màu sắc, phụ thuộc vào hoạt động hiện thời của chúng.

All goatfishes have the ability to change their coloration depending on their current activity.

WikiMatrix

Vào thời gian ban đêm, các bầy cá phân tán và mỗi con cá phèn sẽ bơi theo hướng riêng của nó để bới cát.

By night the schools disperse and individual goatfish head their separate ways to loot the sands.

WikiMatrix

Các loài sinh vật biển ăn đêm khác sẽ theo dõi những con cá phèn đang kiếm ăn, chờ đợi một cách kiên nhẫn các miếng mồi bị bỏ sót.

Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 2 phép dịch cá phèn , phổ biến nhất là: goatfish, surmullet . Cơ sở dữ liệu của chứa ít nhất 3 câu.

cá phèn

+ Thêm bản dịch Thêm cá phèn

"cá phèn" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

  • goatfish noun

    GlosbeMT_RnD

  • surmullet noun

    GlosbeMT_RnD

  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " cá phèn " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Translate

  • Google Translate

Các cụm từ tương tự như "cá phèn" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • red mullet cá phèn

    mullet

  • Cá phèn hồng

    dash-and-dot goatfish

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "cá phèn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ

Dopasowanie słów

tất cả chính xác bất kỳ

Tất cả các loài cá phèn đều có khả năng thay đổi màu sắc, phụ thuộc vào hoạt động hiện thời của chúng.

All goatfishes have the ability to change their coloration depending on their current activity.

WikiMatrix

Vào thời gian ban đêm, các bầy cá phân tán và mỗi con cá phèn sẽ bơi theo hướng riêng của nó để bới cát.

By night the schools disperse and individual goatfish head their separate ways to loot the sands.

WikiMatrix

Các loài sinh vật biển ăn đêm khác sẽ theo dõi những con cá phèn đang kiếm ăn, chờ đợi một cách kiên nhẫn các miếng mồi bị bỏ sót.

Chủ Đề