Cách sử dụng hiện tại hoàn thành

Hiện tại hoàn thành [Present Perfect] là một trong những thì ngữ pháp phổ biến nhưng lại khó dùng bậc nhất trong tiếng Anh.

Qua bài viết này, IELTS Trang Nguyễn sẽ giới thiệu khái niệm, cấu trúc và cách sử dụng của thì hiện tại hoàn thành, và cho một số bài tập đơn giản để các em có thể nắm chắc cách dùng của thì này nhé!

  • Bài học trước đó: Thì Hiện Tại Tiếp Diễn: Cấu Trúc, Cách Dùng Và Dấu Hiệu Nhận Biết

Contents

  • 1, Khái niệm thì hiện tại hoàn thành [Definition]
  • 2, Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành [Form]
    • Thể khẳng định [Positive form]
    • Thể phủ định [Negative form]
    • Thể nghi vấn [Question form]
  • 3, Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành [Usage]
  • 4, Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành [Identification signs]
  • 5, Bài tập thực hành thì hiện tại hoàn thành [Exercises]
  • 6, Đáp án bài tập thì hiện tại hoàn thành [Answers]

1, Khái niệm thì hiện tại hoàn thành [Definition]

Thì hiện tại hoàn thành [Present Perfect] được sử dụng để diễn đạt các hành động đã xảy ra mà không có thời gian cụ thể, hoặc miêu tả các hoạt động diễn ra trong quá khứ, chưa có dấu hiệu dừng lại trong hiện tại.

Ví dụ:

I have been to the gym. [Hành động đã xảy ra mà không có thời gian cụ thể]

Tôi đã từng đi đến phòng tập.

My parents have been married for 20 years. [Hành động xảy ra diễn ra trong quá khứ, chưa có dấu hiệu dừng lại trong hiện tại]

Bố mẹ tôi đã cưới nhau 20 năm rồi.

2, Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành [Form]

Thể khẳng định [Positive form]

Trong thể khẳng định, thì hiện tại hoàn thành gồm 2 thành phần động từ, đó là động từ have/has và phân từ quá khứ [phân từ II past participle].

Công thức: S + have/has + PII
  • I/You/We/They + have

I have studied English at school.

Tôi đã từng học môn Tiếng Anh ở trường.

  • He/She/It + has

He has played the guitar for 10 years.

Anh ấy đã biết chơi đàn guitar 10 năm nay rồi.

Thể phủ định [Negative form]

Trong thể phủ định của thì hiện tại hoàn thành, cần thêm từ not vào sau động từ have/has và trước phân từ II của câu.

Công thức: S + have/has not + PII

  • I/You/We/They + have not

They have not/havent started doing the assignment yet.

Họ chưa bắt đầu làm bài tập được giao đâu.

  • He/She/It + has not

She has not played the guitar for 10 years.

Cô ấy đã không chơi đàn guitar 10 năm nay rồi.

Thể nghi vấn [Question form]

Trong thể nghi vấn, cần đảo động từ have/has lên đầu câu trước chủ ngữ.

Công thức: Have/has + S + PII ?

Cách trả lời:

  • Yes, I/you/we/they + have + PII.

No, I/you/we/they + have not + PII.

  • Yes, he/she has + PII.

No, he/she has not/ + PII.

Ví dụ:

Q1: Have I done my job well?

Tôi đã làm tốt công việc của mình chứ?

A1: Yes, you have done it very well.

Có, bạn đã làm rất tốt.

Q2: Has she ever been to Hanoi?

Cô ấy đã bao giờ tới Hà Nội chưa?

A2: No, she hasnt been to Hanoi..

Chưa, cô ấy chưa bao giờ đến Hà Nội.

3, Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành [Usage]

Diễn đạt các hành động đã xảy ra trong quá khứ không có thời gian cụ thể.

I have done my work very early.

Tôi đã làm xong phần việc của mình từ rất sớm.

My car has broken down on the road.

Xe ô tô của tôi đã hỏng ở trên đường.

Miêu tả các hoạt động diễn ra trong quá khứ, chưa có dấu hiệu dừng lại trong hiện tại.

John has lived in Hanoi for 15 years.

John đã sống ở Hà Nội 15 năm nay rồi.

Ám chỉ một hành động trong quá khứ khi kết hợp với mệnh đề có từ since.

My life has become more interesting ever since I met her.

Cuộc sống của tôi trở nên thú vị hơn hẳn kể từ khi gặp cô ấy,

Miêu tả một trải nghiệm hoặc kinh nghiệm, kết hợp với từ ever

This has been the best test result I have ever had.

Đây là kết quả thi tốt nhất mà tôi từng nhận được.

Have you ever been to Sweden?.

Bạn đã bao giờ tới Thụy Điển chưa?

4, Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành [Identification signs]

Khi trong câu có các từ chỉ thời gian:

Từ/Cụm từNghĩaVị trí trong câuVí dụ
just, recently, latelygần đây, vừa mớisau chủ ngữ và/hoặc động từ haveI have just finished a course recently.

Tôi vừa mới hoàn thành xong một khóa học gần đây.

alreadyđã rồisau chủ ngữ và/hoặc động từ haveI have already done my homework.

Tôi đã làm xong bài tập rồi.

beforetrước đâycuối câuHe has seen this car before.

Anh ta đã thấy chiếc ô tô này trước đây.

everđã từngsau chủ ngữ và/hoặc động từ haveHave you ever taken yoga classes?

Bạn đã từng bao giờ tham gia vào các lớp học yoga chưa?

neverchưa từng, không bao giờsau chủ ngữ và/hoặc động từ haveI have never encountered such a problem.

Tôi chưa từng gặp phải vấn đề như thế này bao giờ.

yetchưadùng trong câu phủ định và câu hỏiI havent finished my project yet.

Tôi chưa hoàn thành xong được dự án của mình.

for + [quãng thời gian]trong khoảngcuối câuThey have known each other for 30 years.

Họ đã biết nhau khoảng 30 năm rồi.

since + mốc/điểm thời giantừ khiđầu câuI have been a resident of this area since 2010.

Tôi cư trú tại khu vực này bắt đầu từ năm 2010.

so far / until now / up to now / up to the presentcho đến bây giờđầu câu/cuối câuSo far, he hasnt been able to look for an appropriate solution to the situation.

Cho đến tận bây giờ, cô ấy vẫn chưa tìm ra cách giải quyết tình huống phù hợp.

in / for / during / over + the past / last + độ dài thời giantrong [độ dài thời gian] quađầu câu/cuối câuYour assistance has helped me a lot over the past 3 months.

Sự giúp đỡ của bạn đã giúp tôi rất nhiều trong 3 tháng vừa rồi.

5, Bài tập thực hành thì hiện tại hoàn thành [Exercises]

Bài 1: Chia các từ trong ngoặc sau ở thì hiện tại hoàn thành.

  1. The bill isnt right. They [make].. a mistake.
  2. Dont you want to see this programme? It .[start].
  3. I [turn].. the heating on. Itll soon get warm in here.
  4. ..they [pay].. money for your mother yet?
  5. Someone [take]. my bicycle.
  6. Wait for few minutes, please! I [finish]. my dinner.
  7. you ever [eat].. Sushi?
  8. She [not/come] here for a long time.
  9. I [work].. here for three years.
  10. you ever ..[be] in New York?

Bài 2: Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc:

  1. She already [watch] this movie.
  2. He [write] his report yet?
  3. We [travel] to New York lately.
  4. They [not give] his decision yet.
  5. Tracy [not see] her friend for 2 years.
  6. I [be] to London three times.
  7. It [rain] since I stopped my work.
  8. This is the second time I [meet] him.
  9. They [walk] for more than 2 hours.
  10. You [get] married yet?

Bài 3: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi sử dụng từ gợi ý trong ngoặc.

  1. She started to live in Hanoi 2 years ago. [for]

  1. He began to study English when he was young. [since]

  1. I have never eaten this kind of food before. [This is]

  1. I have never seen such a beautiful girl before. [She is]

  1. This is the best novel I have ever read. [before]

6, Đáp án bài tập thì hiện tại hoàn thành [Answers]

Bài 1:

  1. have made/ ve made
  2. has started./ s started.
  3. have turned/ ve turned
  4. Have they paid
  5. has taken/ s taken
  6. have finished/ ve finished
  7. Haveeaten
  8. hasnt come
  9. have worked/ ve worked
  10. Have.been

Bài 2:

  1. has already watched
  2. Has he written
  3. have travelled
  4. havent given
  5. hasnt seen
  6. have been
  7. has rained
  8. have met
  9. have walked
  10. have you got

Bài 3:

  1. She has lived in Hanoi for 2 years.
  2. He studied English since he was young.
  3. This is the first time I have ever eaten this kind of food.
  4. She is the most beautiful girl I have ever met.
  5. I have never read such a good novel before.

Video liên quan

Chủ Đề