Cách sử dụng seem trong tiếng anh

Seem là một động từ gây cho người học Tiếng Anh rất nhiều vấn đề. Các bạn mới học tiếng anh thường gặp nhiều khó khăn khi sử dụng động từ này. Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu về động từ Seem, cấu trúc và cách dùng Seem trong tiếng Anh như thể nào.

“SEEM” có nghĩa là “dường như”, “có vẻ như”. Người ta xếp SEEM vào loại động từ liên kết [linking verbs] và có thể được dùng theo cách tương tự để nói tới cảm giác hay ấn tượng mà bạn có được từ một ai hay một điều gì đó. Động từ liên kết nối tính từ với chủ ngữ, KHÔNG đi theo trạng từ, cấu trúc như sau:

Subject + SEEM + Adjective

Ví dụ:

  • – You seem happy. [Bạn có vẻ hạnh phúc].
  • – The plan seemed quite simple. [Kế hoạch dường như khá đơn giản].
  • – I’ve only spoken with Ana over the phone, but she seems nice. [Tôi đã chỉ nói chuyện với Ana qua điện thoại, nhưng cô ấy dường như là thoải mái].
  • – You seem bored. [Bạn có vẻ chán].
  • – San seems unhappy with the results. [San có vẻ như không hài lòng với kết quả đó].
  • – You seem elated to hear the good news. [Bạn có vẻ vui sướng để nghe những tin tức tốt lành].
  • – She seems embarrassed about what happened. [Cô ấy có vẻ xấu hổ về những gì đã xảy ra].

Cách sử dụng động từ Seem trong Tiếng Anh

  •      Seem to be
  •      Ta thường dùng seem to be khi nói về những chuyện có vẻ đúng.

Ví dụ:

  • – Things far off seem to be small. [Những thứ ở xa có vẻ nhỏ].
  • – The milk seems to be sterilised. [Sữa hình như đã được khử trùng].
  • – He’s 16 years old, but he seems to be younger. [Anh ấy đã 16 tuổi, nhưng anh ấy có vẻ trẻ hơn].

     Trong nhiều trường hợp, dùng “Seem” và “Seem to be” đều được.

2. Cấu trúc và cách sử dụng Seem + to Verb – infinitive

Sau “Seem” chúng ta thường dùng cấu trúc với động từ nguyên thể: to + infinitive [hoặc động từ ở thì hoàn thành – past participle – đối với những sự kiện đã diễn ra trong quá khứ].

Cấu trúc:

Subject + seem + to Verb-infinitive + Object

Or

Subject + seem + to have + past pariticiple + Object

Ví dụ:

  • – It seems to be some kind of jellyfish. Do not go near it. [Đó có vẻ như là một loài sứa. Đừng có lại gần nó.]
  • – Kelly seems to know a lot of about the industry. [Kelly có vẻ như biết rất nhiều về ngành công nghiệp].
  • – I seem to know more about him than anyone else. [Tôi dường như biết về anh ta nhiều hơn bất cứ ai khác].
  • – They seem to have made a mistake. [Dường như họ đã làm sai rồi].
  • –  She seems to have lost my way. She seems to need a help. [Hình như cô ấy đã bị lạc đường rồi.Cô ấy cần một sự giúp đỡ].

Seem – dường như

3. It seem that

Chúng ta cũng có thể dùng cấu trúc câu với mệnh đề that-clause sau It seems:

Subject + it seem + that + clause

Ví dụ:

  • – It seems to me that he isn’t the right person for the job. [Dường như với tôi thì ông ấy không phải là người phù hợp với công việc].
  • – It would seem that no action need be taken. [Có vẻ như không có hoạt động nào cần thực hiện].
  • – It seems that they know what they’re doing. [Dường như họ biết họ đang làm gì cả].

4. It seem as if, It seem like

“It seem as if”, “It seem like” có nghĩa là “Trông như thể là”, “Có vẻ như” có cấu trúc khi nói và viết Tiếng Anh như sau:

Subject + it seem + as if + noun + clause

Subject + it seem + like + noun + clause

Subject + it seem + like + noun + pharse

Ví dụ:

  • – It seems as if they’re no longer in love. [Dường như họ không còn yêu nhau nữa].
  • – It seems like she’ll never agree to a divorce. [ Dường như cô ấy sẽ không bao giờ đồng ý ly dị].
  • – It seemed like a good idea at the time. [Có vẻ như đó là một ý tưởng tốt vào thời điểm đó].

Chúc các bạn học tốt Tiếng Anh!

Phúc Nguyễn


Khám phá ngay !-->

Giới thiệu tính năng: Các bài học trên website được phân theo từng chủ đề cụ thể : TỪ VỰNG, LUYỆN NGHE, NGỮ PHÁP.. Ở mỗi bài học các học viên sẽ lần lượt làm các bài luyện tập sau đó là các bài kiểm tra đánh giá kết quả học tập.

Tài liệu trên website được xây dựng theo nền tảng từ cơ bản đến nâng cao giúp người học căn bản có thể có lộ trình học hiệu quả. Đây xứng đáng là phần mềm học tiếng anh tốt nhất hiện nay.

[ Một bài tập luyện nói tiếng anh qua câu song ngữ ]

Bạn thường bắt gặp từ Seem trong tiếng Anh nhưng không biết nó có nghĩa là gì, cấu trúc ra sao, được dùng trong trường hợp nào hay những lưu ý khi bắt gặp Seem. Biết được điều đó, hôm nay Isinhvien sẽ trình bày chi tiết về Cấu trúc Seem trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án để bạn đọc có thể nắm vững kiến thức này nhé!

Cấu trúc Seem trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

Seem /siːm/ là một động từ nối trong tiếng Anh, có nghĩa là “dường như, có vẻ như“. Động từ này thường bắt gặp nhiều trong giao tiếp cũng như trong học tập, nhất là trong các bài thi quan trọng như THPT, TOEIC, IELTS, …

Ví dụ:

  • He’s 16, but he often seems younger. [Anh ấy 16 tuổi, nhưng anh ấy thường có vẻ trẻ hơn.]
  • The children seemed tired. [Bọn trẻ có vẻ mệt mỏi.]
  • I suspect his claims are not all they seem – he tends to exaggerate. [Tôi nghi ngờ những tuyên bố của anh ta không phải là tất cả những gì họ có vẻ – anh ta có xu hướng phóng đại.]
  • I seem to know more about him than anyone else. [Tôi dường như biết nhiều về anh ấy hơn bất kỳ ai khác.]
  • They seem to be taking a long time to decide. [Họ dường như mất nhiều thời gian để quyết định]
  • It seems she can’t come. [Có vẻ như cô ấy không thể đến.]
  • It seems to me [that] he isn’t the right person for the job. [Có vẻ như với tôi [rằng] anh ấy không phải là người phù hợp với công việc.]
  • It would seem [that] no action need be taken. [Có vẻ như [rằng] không cần thực hiện hành động nào.]

Seem có các cấu trúc chính sau:


Cấu trúc thứ nhất:

S + seem[s] + adj

Trong đó: S là chủ ngữ

adj là tính từ

Ví dụ:

  • You seem happy. [Bạn có vẻ hạnh phúc].
  • The plan seemed quite simple. [Kế hoạch dường như khá đơn giản].
  • I’ve only spoken with Ana over the phone, but she seems nice. [Tôi đã chỉ nói chuyện với Ana qua điện thoại, nhưng cô ấy dường như là thoải mái].
  • You seem bored. [Bạn có vẻ chán].
  • San seems unhappy with the results. [San có vẻ như không hài lòng với kết quả đó].

Cấu trúc thứ hai:

S + seem[s] + to be

Trong đó:
S là chủ ngữ

Ví dụ:

  • He’s 16, but he often seems to be younger. [Anh ấy 16 tuổi, nhưng anh ấy thường có vẻ [trở nên] trẻ hơn.]
  • They seem to be taking a long time to decide. [Họ dường như mất nhiều thời gian để quyết định.]
  • Things far off seem to be small. [Những thứ ở xa có vẻ nhỏ].
  • The milk seems to be sterilized. [Sữa hình như đã được khử trùng].

Cấu trúc thứ ba:

It + seems + that + clause

Trong đó:
clause là mệnh đề

Ví dụ:


  • It seems that the international observers overestimated their role in reducing the violence. [Có vẻ như các nhà quan sát quốc tế đã đánh giá quá cao vai trò của họ trong việc giảm thiểu bạo lực.]
  • It seems to me that he isn’t the right person for the job. [Dường như với tôi thì ông ấy không phải là người phù hợp với công việc].
  • It would seem that no action need be taken. [Có vẻ như không có hoạt động nào cần thực hiện].
  • It seems that they know what they’re doing. [Dường như họ biết họ đang làm gì cả].

Cấu trúc thứ tư:

S + seem[s] + to + V

Trong đó: S là chủ ngữ

V là động từ

Ví dụ:

  • He seems to meet him today. [Cô ta dường như gặp gỡ anh ấy vào ngày hôm nay rồi.]
  • She seems to know that information. [Cô ấy có vẻ như biết về thông tin đó.]
  • He seems to have been learning this knowledge for a long time. [Anh ta dường như đã học kiến thức này từ rất lâu rồi.]
  • He seems to have to work very hard. [Anh ta dường như phải làm việc rất chăm chỉ rồi đó.]

Cấu trúc thứ năm:

It seem + as if + clause hoặc It + seem + like + clause hoặc

It + seem + like + N phrase

Trong đó: clause là mệnh đề

N phrase là cụm danh từ

Ví dụ:


  • It seems as if they’re no longer in love. [Dường như họ không còn yêu nhau nữa].
  • It seems like she’ll never agree to a divorce. [ Dường như cô ấy sẽ không bao giờ chấp nhận ly dị].
  • It seemed like a good idea at the time. [Có vẻ như đó là một ý tưởng tốt vào thời điểm đó].
Cấu trúc Seem trong tiếng Anh

Cấu trúc Seem được dùng trong nhiều trường hợp trong tiếng Anh, tuy nhiên Isinhvien sẽ tổng hợp các trường hợp hay gặp nhất sau đây:

Được dùng khi người nói muốn nhắc đến cảm nhận, trạng thái tinh thần hay tình trạng sức khỏe.

Ví dụ:

  • She seems tired. [Cô ấy có vẻ như mệt mỏi.]
  • You seem sad. [Bạn có vẻ buồn]
  • He seems fun. [Anh ấy có vẻ vui.]
  • She seems happy. [Cô ấy có vẻ hạnh phúc.]

Được dùng để đánh giá một sự vật sự việc mang tính khách quan, được chứng thực.


Ví dụ:

  • She seems to be sick. [Cô ấy có vẻ như bị ốm.]
  • She seems to be injured. [Cô ấy có vẻ bị thương rồi]
  • The car seemed to have been stolen before he was here. [Chiếc xe dường như đã bị đánh cắp trước khi anh ta ở đây.]
  • Look at these cracks! The house seems to have been built a long time ago. [Nhìn vào những vết nứt này! Căn nhà dường như đã được xây dựng từ rất lâu.]

Được dùng khi muốn nói “có vẻ như rằng”

Ví dụ:

  • It seems that she doesn’t like me. [Dường như cô ấy không thích tôi.]
  • It seems that the teacher would suggest inviting my parents. [Có vẻ như cô giáo sẽ đề nghị mời phụ huynh của tôi.]
  • It seems that she is thinking about something. [Có vẻ như cô ấy đang nghĩ về điều gì đó.]
  • It seems that it will rain for a long time. [Có vẻ như trời sẽ mưa lâu đấy.]

Được dùng khi muốn nói “có vẻ như, dường như…”

Ví dụ:

  • It seems as if the car is broken. [Có vẻ như chiếc xe bị hỏng rồi.]
  • It seems like the house could be collapsed. [Dường như ngôi nhà có thể bị sập.]
  • It seems like a good boy. [Anh ta có vẻ như là một chàng trai tốt.]
Cách dùng Seem trong tiếng Anh

Để tránh các sai lầm khi sử dụng cấu trúc Seem, bạn cần phải lưu ý một vài điều sau:


  • Seem được chia theo thì của chủ ngữ
  • Không sử dụng seem với vai trò là một ngoại động từ
  • There có thể làm chủ ngữ giả cho seem
  • Theo sau seem là một tính từ

Cấu trúc Seem trong tiếng Anh có vô vàn cách áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau với nhiều kiểu bài tập khác nhau nhưng hôm nay, Isinhvien sẽ chọn lọc 2 bài tập cơ bản cho các bạn thực hành sau khi học lý thuyết ở trên nhé!

Bài tập cấu trúc Seem trong tiếng Anh

become sound feel look appear grow seem getting

  1. She…….. so beautiful in that white dress.
  2. A. What about going to the Italian restaurant? B. That ……..great!
  3. She wants to ……….a fashion designer like Victoria Beckham in the future.
  4. I ………..painful in my stomach after eating that cake.
  5. It ……..interesting that he didn’t like anything except that bowl.
  6. Teenagers like to make their own choice when they……… older.

Đáp án bài 1:


  1. looks
  2. sounds
  3. become
  4. felt
  5. sounded
  6. grow
  1. Thỏa thuận định tính có vẻ khả quan mặc dù về mặt lý thuyết, phạm vi của khu vực hạt cán được đánh giá quá cao.
  2. Tuy nhiên, giám sát chặt chẽ và phản ứng nhanh dường như là những yếu tố then chốt để đạt được thành công.
  3. Đối với các gen được bảo tồn về mặt tiến hóa hơn, việc sử dụng bộ gen của cây lúa có vẻ hứa hẹn hơn.
  4. Và sự đa dạng được tạo ra rất phong phú dường như tin tưởng vào hoạt động trơn tru, không phô trương của nhạc cụ.
  5. Trong một khuôn khổ như vậy, dường như không có lý do gì để không bao gồm ý nghĩa xã hội cùng với ngữ nghĩa và ngữ dụng ‘thông thường’.
  6. Kết quả dường như là một kết quả hoàn toàn năng động.
  7. Các bất ổn thứ cấp được quan sát thường có vẻ như hoàn toàn là hai chiều.
  8. Những danh nghĩa biểu thị hình thức trung cấp này dường như bao gồm một số yếu tố của khoảng cách tâm lý gần hơn.
  9. Có vẻ như, bà gia sư “thành công” quản lý các học trò của mình thành những người hứa hôn “thành công” – giống như cuốn tiểu thuyết về hôn nhân.
  10. Tuy nhiên, có vẻ như có một mạng lưới các yếu tố tâm lý khác nhau đang diễn ra, chúng dường như liên kết với nhau và ảnh hưởng lẫn nhau.
  11. Ca hát dường như ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe tâm lý và trạng thái tinh thần của họ.
  12. Nó bảo vệ nó bằng cách loại trừ khỏi lĩnh vực của nó những trường hợp dường như thoát khỏi nhiều lời khai phù hợp.
  13. Điểm thu hút của điều thoạt nghe có vẻ như một bản dịch thừa là bản chất có thể nói với một giọng rõ ràng và không bị biến dạng.

Đáp án bài 2:


  1. The qualitative agreement seems satisfactory though the span of the rolling-grain region is theoretically overestimated.
  2. However, close monitoring and a quick response seem to be the key factors in achieving success.
  3. For genes that are evolutionarily more conserved, the use of the rice genome seems to be more promising.
  4. And the variety produced is of a richness that seems to belie the smooth, unobtrusive functioning of the instrument.
  5. In such a framework, there would seem to be no reason not to include social meaning along with ‘ordinary’ semantics and pragmatics.
  6. The result seems to be a purely dynamic one.
  7. The observed secondary instabilities often seem to be purely two-dimensional.
  8. These pronominals that indicate mid-level formality seem to include some element of closer psychological distance.
  9. The “successful” governess, it seems, manages her pupils into “successful” betrothals – just like the marriage plot novel.
  10. Nevertheless, it seems that there is a network of different psychological factors in play, which seem to be interconnected and influencing one another.
  11. Singing seemed to influence their psychological well-being and mental states significantly.
  12. It protected it by excluding from its realm the cases that seemed to escape multiple concordant testimonies.
  13. The attraction of what might at first blush seem a redundant translation was that nature could speak in a clear and undistorted voice.

Trên đây là toàn bộ bài viết chi tiết về Cấu trúc Seem trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng dễ dàng. Ngoài cấu trúc Seem thì trong tiếng Anh còn có vô vàn các cấu trúc ngữ pháp, các thì khác, các bạn có thể tham khảo tại Học tiếng Anh cùng Isinhvien. Cùng theo dõi các bài viết sau của Isinhvien để có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé. Thanks!


Video liên quan

Chủ Đề