Chênh vênh tiếng anh là gì

Câu ví dụ

  • Ooh, it's probably a residual check. Hey, can you open it? Có thể là hóa đơn chênh lệch cậu mở nó được không?
  • Society's at a tipping point between order and chaos. Xã hội này đang chênh vênh giữa trật tự và hỗn loạn.
  • Those odds I was talking about, there weren't fair... to you! Chênh lệch mà tôi nói, nó ko công bằng .. với hai người!
  • It's only a one hour difference between Paris and London. Chỉ khác chênh lệch một giờ giữa Paris và Luân Đôn.
  • You do not look forward to if you can afford it. Có vẻ anh không biết sự chênh lệch đẳng cấp nhỉ.
  • Loss of differentiation between gray and white matter. Chênh lệch quá lớn giữa chất xám và chất trắng.
  • Half the difference to be subtracted from my debt to you. Tôi chỉ lấy công bằng 1 nửa số chênh lệch thôi
  • “On this point you and I are obviously in disagreement.” “Điểm này ta và ngươi cũng chênh lệch phảng phất.”
  • That 4% makes a huge difference. Con số chênh lệch 4% đó đã tạo ra sự khác biệt lớn.
  • “Sorry Dad – I lost track of time. “Anh xin lỗi, cara, anh quên mất sự chênh lệch thời gian.
  • thêm câu ví dụ: 1 2 3 4 5

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gònʨəjŋ˧˧ vəjŋ˧˧ʨen˧˥ jen˧˥ʨəːn˧˧ jəːn˧˧Vinh Thanh Chương Hà Tĩnhʨeŋ˧˥ veŋ˧˥ʨeŋ˧˥˧ veŋ˧˥˧

Tính từ[sửa]

chênh vênh

  1. Trơ trọi ở trên cao. Khi bóng thỏ chênh vênh trước nóc [Cung oán ngâm khúc]
  2. Không vững vàng; bấp bênh. Địa vị chênh vênh
  3. Không ngay ngắn. Quăn queo đuôi chuột, chênh vênh tai mèo [Nông Đức Mạnh]

Tham khảo[sửa]

  • "chênh vênh". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

- tt. 1. Trơ trọi ở trên cao: Khi bóng thỏ chênh vênh trước nóc [CgO] 2. Không vững vàng; bấp bênh: Địa vị chênh vênh 3. Không ngay ngắn: Quăn queo đuôi chuột, chênh vênh tai mèo [NĐM].

nt. Thiếu chỗ dựa, gây cảm giác trơ trọi, thiếu vững vàng. Cầu tre chênh vênh. Nhà chênh vênh bên sườn núi.

chênh vênh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chênh vênh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chênh vênh * ttừ tottery, tottering, unstable, unsteady, shaky; precarious chiếc cầu tre bắc chênh vênh qua suối a tottery bamboo bridge spanned across the stream nhà sàn chênh vênh bên sườn núi a tottery hut on stilts on the mountain slope

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chênh vênh * adj Tottery, tottering chiếc cầu tre bắc chênh vênh qua suối: a tottery bamboo bridge spanned across the stream nhà sàn chênh vênh bên sườn núi: a tottery hut on stilts on the mountain slope thế chênh vênh như trứng để đầu đẳng: a tottery position like hanging by a thread

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chênh vênh unstable, shaky

Em muốn hỏi "chênh vênh" dịch thế nào sang tiếng anh?

Written by Guest 8 years ago

Asked 8 years ago

Guest

Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS

History Search

  • chênh vênh
  • [Clear Recent History...]

Từ điển Việt Anh [Vietnamese English Dictionary] chênh vênh

adj
Tottery, tottering
chiếc cầu tre bắc chênh vênh qua suối
a tottery bamboo bridge spanned across the stream nhà sàn chênh vênh bên sườn núi a tottery hut on stilts on the mountain slope thế chênh vênh như trứng để đầu đẳng a tottery position like hanging by a thread
[chênh vênh]
tính từ
tottery, tottering, unstable, unsteady, shaky; precarious
chiếc cầu tre bắc chênh vênh qua suối a tottery bamboo bridge spanned across the stream nhà sàn chênh vênh bên sườn núi a tottery hut on stilts on the mountain slope thế chênh vênh như trứng để đầu đẳng a tottery position like hanging by a thread phó từ precariously

Chênh vênh dịch tiếng Anh là gì?

chênh vênh {adjective}unstable {adj.}

Chênh vênh có nghĩa là gì?

Không vững vàng; bấp bênh. Không ngay ngắn.

Chủ Đề