Chi phí vật liệu bao bì là gồm những gì năm 2024

Đóng gói hàng hóa là một công đoạn khá quan trọng trong quy trình sản xuất hiện nay. Nó không chỉ quan trọng bởi nó quyết định hình thức của sản phẩm trong mắt người tiêu dùng, khả năng vận chuyển, phân phối tới các đại lý. Mà còn bởi chi phí để đóng gói cũng chiếm một phần đáng kể trong chi phí sản xuất, cấu thành nên giá thành của sản phẩm.

Vì vậy tối ưu hóa chi phí đóng gói là một trong những yêu cầu cần thiết với doanh nghiệp.

Chi phí đóng gói bao gồm những gì?

Tùy sản phẩm mà chi phí đóng gói sẽ khác nhau, nhưng nhìn chung chúng bao gồm:

  • Nguyên vật liệu chính: túi bóng, màng bọc, giấy bìa, thùng, hộp carton, bao, khay…
  • Vật liệu tiêu hao: dây đai, băng dính, dây buộc, nịt, keo dán, xốp nổ, vách ngăn, màng chít…
  • Nhân công đóng gói

Tối ưu chi phí túi, hộp carton, bao bì

Sản phẩm cần đóng gói rất đa dạng, được đựng trong hộp, chai, màng block, túi, bao, thùng carton, màng quấn…theo nhiều quy cách khác nhau.

Để giảm được chi phí cho các vật tư chính này, bạn nên lựa chọn loại vật liệu thùng, màng, khay chứa có độ dày phù hợp đủ đáp ứng nhu cầu sản phẩm. Độ dày chỉ cần đủ cứng vững để bảo quản nhưng cũng giảm chi phí đầu vào.

Một số sản phẩm cần đóng gói đẹp, to nhưng hầu hết không cần tới mức vậy.

Ngoài ra, kích thước của hộp, túi chứa [container] vừa đủ không gian cho sản phẩm bên trong là rất quan trọng. Giúp sản phẩm đỡ bị xô lệch, dễ vận chuyển và tối ưu không gian, tăng lượng hàng xếp dỡ qua đó giảm chi phí vận chuyển.

Tối ưu chi phí vật tư tiêu hao

Vật tư tiêu hao phục vụ đóng gói cũng là một chi phí không hề nhỏ. Việc lựa chọn bản rộng, độ dày màng, băng dính, dây đai PP, dây đai PET, số lượng dây cần đóng thùng, số vòng màng quấn…cũng rất quan trọng. Bạn nên nhờ đến sự tư vấn của các nhà cung cấp vật tư đóng gói.

Tối ưu nhân công, máy móc [bước, số người, thời gian đóng gói]

Cải thiện quy trình và các bước đóng gói hàng

Các bước xếp sản phẩm vào hộp, dán đáy thùng trước hay sau, vị trí sản phẩm từ đầu ra dây chuyền tới vị trí đưa vào đóng gói như thế nào là hợp lý. Máy móc, băng tải, bàn thao tác lắp đặt ra sao, layout bố trí thiết bị lần lượt công đoạn như thế nào…tất cả đều rất quan trọng và cần được nghiên cứu, cải tiến liên tục.

Cắt giảm số người tham gia vào từng công đoạn

Chỉ cần theo dõi đội ngũ đóng gói của mình làm việc bạn sẽ biết được số người tham gia vào công đoạn đó đã đủ chưa, vị trí đứng có phù hợp không…Có thể gộp công đoạn hay không?Việc cắt giảm, thay đổi vị trí nhân sự tại chuyền đóng gói đôi khi đem lại sự hợp lý mà bạn không nghĩ ra nếu chưa thử.

Sự phát triển của công nghệ thông tin đã thay đổi toàn diện cách chúng ta sản xuất và tiêu dùng hàng hóa. Vì vậy việc hiểu rõ về chi phí sản xuất không chỉ là một khía cạnh quan trọng của kinh doanh mà còn đang trở thành một yếu tố quyết định sự thành bại của một doanh nghiệp. Trong bài viết này, hãy cùng 1Office tìm hiểu khái niệm chi phí sản xuất là gì? Bao gồm những gì, ví dụ thực tế và công thức tính đúng chuẩn trong doanh nghiệp.

Mục lục

Chi phí sản xuất là gì? Phân loại, Ví dụ và Công thức tính

Chi phí sản xuất là tổng số tiền hoặc tài sản mà doanh nghiệp phải chi trả để sản xuất ra một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Chi phí sản xuất bao gồm tất cả các khoản chi tiêu liên quan đến quá trình sản xuất từ việc mua nguyên liệu, lao động, máy móc, thiết bị đến các chi phí vận hành và quản lý.

Hoặc có thể hiểu theo cách khác:

Chi phí sản xuất là toàn bộ hao phí về lao động vật hóa, lao động sống và các chi phí khác mà doanh nghiệp cần phải bỏ ra để tạo hàng hóa, sản phẩm hoặc dịch vụ nhằm thu về lợi nhuận trong thời kỳ nhất định.

2. Tầm quan trọng của chi phí sản xuất

Chi phí sản xuất là một trong những yếu tố quan trọng nhất của hoạt động kinh doanh. Chi phí sản xuất thấp sẽ giúp doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh trên thị trường, từ đó tăng doanh thu và lợi nhuận. Dưới đây là một số vai trò quan trọng của loại chi phí này:

Chi phí tài chính là gì?

Cơ sở lập kế hoạch tài chính, tối ưu hóa lợi nhuận kinh doanh Bằng cách kiểm soát và tối ưu hóa chi phí sản xuất hoặc tăng giá bán sản phẩm sẽ giúp doanh nghiệp thu về lợi nhuận cao hơn mà không làm mất sự hấp dẫn trên thị trường. Đồng thời, xác định chính xác chi phí sản xuất còn giúp nhà kinh doanh lập kế hoạch tài chính, ngân sách một cách hợp lý và đảm bảo khả năng thanh toán, thu hồi vốn.

Căn cứ để xác định giá thành sản phẩm, dịch vụ Chi phí sản xuất đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định giá cả sản phẩm hoặc dịch vụ. Để đảm bảo tính cạnh tranh, doanh nghiệp cần đặt giá thành phù hợp với chi phí sản xuất và có khả năng tạo ra lợi nhuận.

Định hình chiến lược kinh doanh, quản lý hiệu suất Xác định chi phí sản xuất giúp quyết định về việc mở rộng sản xuất, đầu tư vào nâng cấp thiết bị hoặc loại bỏ một sản phẩm hoặc dịch vụ không có lợi nhuận. Đồng thời, xác định những nguồn lãng phí hoặc chi phí không cần thiết, doanh nghiệp có thể cải thiện quy trình sản xuất và tiết kiệm tài nguyên.

\>> Xem thêm: Tài Sản Ròng Là Gì? Ý Nghĩa, Phân Loại & Công Thức Tính

3. Phân loại chi phí sản xuất

Công nghệ số tạo ra bước nhảy vọt về hiệu suất cho DN sản xuất

3.1. Theo tính chất kinh tế của chi phí

Chi phí sản xuất được phân loại theo tính chất kinh tế của chi phí thành các loại sau:

  • Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp: Là chi phí liên quan trực tiếp đến việc sản xuất sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ và có thể xác định được một cách cụ thể cho từng sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ cụ thể. Ví dụ: chi phí nguyên liệu chính, chi phí phụ liệu, chi phí bao bì,…
  • Chi phí nhân công trực tiếp: Là chi phí liên quan trực tiếp đến việc sản xuất sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ và có thể xác định được một cách cụ thể cho từng sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ cụ thể. Ví dụ: chi phí tiền lương, chi phí phụ cấp, chi phí bảo hiểm,…
  • Chi phí sản xuất chung: Là chi phí liên quan đến hoạt động sản xuất sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ nhưng không thể xác định được một cách cụ thể cho từng sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ cụ thể. Ví dụ: chi phí khấu hao tài sản cố định, chi phí bảo dưỡng, sửa chữa, chi phí nguyên liệu gián tiếp, chi phí lao động gián tiếp, chi phí dịch vụ mua ngoài,…

3.2. Theo mục đích và công dụng của chi phí

Nếu phân loại chi phí sản xuất theo công dụng và mục đích thì chi phí sản xuất bao gồm các loại sau:

  • Các khoản phí dùng trong nguyên vật liệu bao gồm chi phí nguyên liệu chính, chi phí phụ liệu, chi phí bao bì,…
  • Chi phí thuê và trả lương nhân công bao gồm chi phí tiền lương, chi phí phụ cấp, chi phí bảo hiểm,…
  • Các chi phí sản xuất chung bao gồm chi phí khấu hao tài sản cố định, chi phí bảo dưỡng, sửa chữa, chi phí nguyên liệu gián tiếp, chi phí lao động gián tiếp, chi phí dịch vụ mua ngoài,…
  • Chi phí dịch vụ bên ngoài bao gồm chi phí vận chuyển, bảo hiểm, chi phí hoa hồng đại lý, môi giới,…
  • Chi phí dụng cụ sản xuất bao gồm chi phí mua sắm, bảo dưỡng, sửa chữa dụng cụ sản xuất,…
  • Chi phí khác bao gồm các chi phí phát sinh trong quá trình sản xuất nhưng không thuộc các loại chi phí trên, chẳng hạn như chi phí nghiên cứu và phát triển, chi phí quản lý sản xuất,…

3.3. Theo khối lượng sản phẩm và công việc hoàn thành

Ý nghĩa của phương pháp FIFO trong quản lý hàng hóa

Chi phí sản xuất được phân loại theo mối quan hệ với khối lượng sản phẩm và công việc hoàn thành thành các loại sau:

  • Chi phí biến đổi: Là chi phí thay đổi khi khối lượng sản phẩm và công việc hoàn thành thay đổi. Ví dụ: chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp,…
  • Chi phí cố định: Là chi phí không thay đổi khi khối lượng sản phẩm và công việc hoàn thành thay đổi trong phạm vi nhất định. Ví dụ: chi phí khấu hao tài sản cố định, chi phí bảo hiểm tài sản,…

3.4. Theo quy trình công nghệ sản xuất, chế tạo sản phẩm

Chi phí sản xuất được phân loại theo mối quan hệ với quy trình công nghệ sản xuất, chế tạo sản phẩm thành các loại sau:

  • Chi phí nguyên liệu: Là chi phí phát sinh do sử dụng nguyên vật liệu trong quá trình sản xuất.
  • Chi phí lao động: Là chi phí phát sinh do sử dụng lao động trong quá trình sản xuất.
  • Chi phí sản xuất chung: Là chi phí phát sinh trong quá trình sản xuất nhưng không thể xác định được một cách cụ thể cho từng loại chi phí nguyên liệu và chi phí lao động.

3.5. Theo phương pháp tập hợp chi phí vào các đối tượng chịu chi phí

Chi phí sản xuất được phân loại theo phương pháp tập hợp chi phí vào các đối tượng chịu chi phí thành các loại sau:

  • Theo đối tượng tập hợp: Là chi phí được tập hợp theo các đối tượng chịu chi phí như sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ, bộ phận, phân xưởng,…
  • Theo yếu tố chi phí: Là chi phí được tập hợp theo các yếu tố chi phí như chi phí nguyên vật liệu, chi phí nhân công, chi phí sản xuất chung,…

4. Công thức tính chi phí sản xuất

Công thức tính chi phí sản xuất có thể biến đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm hoặc dịch vụ, ngành nghề và cách doanh nghiệp tổ chức dữ liệu. Tuy nhiên, dưới đây là một công thức cơ bản để tính chi phí sản xuất, đặc biệt là cho sản phẩm.

Chi phí sản xuất = Chi phí nguyên vật liệu + Chi phí lao động sản xuất + Chi phí máy móc và thiết bị + Chi phí quản lý sản xuất + Chi phí khác

Trong đó:

  1. Chi phí nguyên liệu: Đây bao gồm tất cả các chi phí liên quan đến việc mua và xử lý nguyên liệu để sản xuất sản phẩm. Công thức cơ bản có thể được biểu thị như sau: Chi phí nguyên liệu = [Số lượng nguyên liệu cần thiết] x [Giá trị của nguyên liệu một đơn vị]
  2. Chi phí lao động sản xuất: Bao gồm các chi phí liên quan đến tiền lương và các lợi ích cho nhân viên tham gia vào quá trình sản xuất. Công thức là: Chi phí lao động sản xuất = [Số giờ lao động cần thiết] x [Mức lương trung bình của lao động sản xuất]
  3. Chi phí máy móc và thiết bị: Đây bao gồm chi phí sử dụng và bảo trì máy móc và thiết bị sản xuất. Công thức: Chi phí máy móc và thiết bị = [Giá trị máy móc và thiết bị] / [Tuổi thọ trung bình của máy móc và thiết bị]
  4. Chi phí quản lý sản xuất: Đây là chi phí liên quan đến quản lý và giám sát quá trình sản xuất. Công thức cơ bản là: Chi phí quản lý sản xuất = [Lương và phúc lợi của nhân viên quản lý sản xuất] + [Chi phí vận hành cơ sở sản xuất]
  5. Chi phí khác: Điều này bao gồm các chi phí khác không thuộc các danh mục trên, chẳng hạn như chi phí vận chuyển, chi phí bảo hiểm, chi phí thuê mặt bằng, và các chi phí hỗ trợ khác.
    \>> Xem thêm: Chi phí lãi vay là gì? Công thức chuẩn và điều kiện được trừ [2023]

5. Ví dụ về chi phí sản xuất trong doanh nghiệp

Tổng quan về công ty Vinamilk

Vinamilk là tập đoàn sữa lớn nhất tại Việt Nam, dưới đây là một số ví dụ về chi phí sản xuất mà Vinamilk có thể phải đối mặt:

  1. Chi phí nguyên vật liệu: Bao gồm sữa tươi, bột sữa, đường, hương liệu, hộp đựng sữa và bao bì. Chi phí này có thể biến đổi dựa trên giá cả và nguồn cung cấp.
  2. Chi phí lao động: Bao gồm lương và các khoản phúc lợi cho nhân viên tham gia vào quá trình sản xuất.
  3. Chi phí máy móc và thiết bị: Vinamilk sử dụng máy móc và thiết bị chuyên dụng để sản xuất và đóng gói sản phẩm sữa. Chi phí bảo dưỡng và sửa chữa các thiết bị này cũng là một phần quan trọng của chi phí sản xuất.
  4. Chi phí năng lượng: Điện, nhiên liệu và năng lượng cần thiết trong quá trình sản xuất và vận chuyển sản phẩm đến các điểm bán hàng.
  5. Chi phí quản lý sản xuất: Bao gồm chi phí quản lý sản xuất, kế hoạch sản xuất, kiểm soát chất lượng và quản lý tồn kho.
  6. Chi phí bảo trì và sửa chữa: Để đảm bảo hoạt động liên tục và hiệu quả của dây chuyền sản xuất và thiết bị, Vinamilk phải bỏ tiền vào bảo trì và sửa chữa.
  7. Chi phí R&D [Nghiên cứu và phát triển]: Vinamilk có thể đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để cải thiện công nghệ sản xuất và phát triển sản phẩm mới.
  8. Chi phí quảng cáo và tiếp thị: Để thúc đẩy sản phẩm sữa của họ, Vinamilk phải tiêu tiền vào chiến dịch quảng cáo, tiếp thị, và các hoạt động khuyến mãi.
  9. Chi phí vận chuyển và phân phối: Chi phí liên quan đến vận chuyển sản phẩm từ nhà máy đến các điểm bán hàng và kho lưu trữ.
  10. Chi phí tồn kho: Chi phí liên quan đến việc lưu trữ và quản lý tồn kho sữa và sản phẩm thực phẩm tương tự.

6. Cách tối ưu hóa chi phí sản xuất

Big CNC tối ưu hóa quy trình sản xuất với 1Office

Tối ưu quy trình sản xuất Quy trình sản xuất là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chi phí sản xuất. Doanh nghiệp cần thường xuyên đánh giá và cải tiến quy trình sản xuất để loại bỏ những bước không cần thiết, giảm thời gian sản xuất và tăng năng suất lao động.

Ứng dụng công nghệ, máy móc hiện đại Công nghệ, máy móc hiện đại giúp doanh nghiệp nâng cao năng suất lao động, giảm thời gian sản xuất và tiết kiệm chi phí nhân công. Doanh nghiệp cần đầu tư vào các công nghệ, máy móc hiện đại phù hợp với nhu cầu sản xuất của mình.

Tối thiểu chi phí lưu kho Chi phí lưu kho bao gồm chi phí thuê kho bãi, chi phí bảo quản, chi phí hao hụt,… Nhà quản lý cần tối thiểu chi phí lưu kho bằng cách giảm số lượng hàng tồn kho, tận dụng tối đa diện tích kho bãi và thực hiện các biện pháp bảo quản hàng hóa hiệu quả.

Tìm kiếm nguồn cung cấp đầu vào giá rẻ Doanh nghiệp cần tìm kiếm các nhà cung cấp uy tín, có giá cả cạnh tranh trên thị trường. Nguồn cung cấp đầu vào giá rẻ giúp doanh nghiệp giảm chi phí nguyên vật liệu, chi phí nhân công gián tiếp.

Tuyển chọn, đào tạo lao động có chuyên môn cao Lao động có chuyên môn cao giúp doanh nghiệp nâng cao năng suất lao động, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm chi phí nhân công. Nhà quản lý nên tuyển chọn và đào tạo lao động có chuyên môn phù hợp với nhu cầu sản xuất của mình.

Tối ưu chi phí quản lý Chi phí quản lý bao gồm chi phí lương, thưởng, các khoản phúc lợi, chi phí văn phòng phẩm, chi phí đi lại,… Tối ưu chi phí quản lý bằng cách giảm số lượng nhân viên quản lý, sử dụng các phần mềm quản lý hiệu quả và thực hiện các biện pháp tiết kiệm chi phí khác.

\>> Xem thêm: 10 giải pháp cắt giảm chi phí cho doanh nghiệp kèm Ví dụ

7. FQA: Câu hỏi thường gặp

7.1. Chi phí ngoài sản xuất là gì?

Chi phí ngoài sản xuất là các khoản chi phí phát sinh ngoài quá trình sản xuất sản phẩm, dịch vụ nhưng có liên quan đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. Chi phí ngoài sản xuất bao gồm hai loại chính là chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp.

Chi phí ngoài sản xuất là gì?

  • Chi phí bán hàng là các khoản chi phí phát sinh trong quá trình bán và phân phối sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ. Cụ thể gồm: các khoản chi phí tiếp thị, quảng cáo, khuyến mãi, vận chuyển, bảo hiểm,…
  • Chi phí quản lý doanh nghiệp là các khoản chi phí phát sinh trong quá trình quản lý, điều hành hoạt động của doanh nghiệp. Chi phí quản lý doanh nghiệp bao gồm: lương, thưởng, các khoản phúc lợi cho nhân viên quản lý, chi phí văn phòng phẩm, điện, nước, điện thoại,…

7.2. Mối quan hệ giữa chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm?

Giá thành sản phẩm là giá trị của sản phẩm được xác định bằng tổng chi phí sản xuất, bao gồm chi phí nguyên vật liệu, chi phí nhân công và chi phí sản xuất chung. Mối quan hệ giữa chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm được thể hiện như sau:

  • Chi phí sản xuất là cơ sở để xác định giá thành sản phẩm
  • Giá thành sản phẩm là cơ sở để định giá sản phẩm
  • Giá thành sản phẩm là cơ sở để đánh giá hiệu quả sản xuất kinh doanh

————————-

Trên đây là toàn bộ kiến thức giải đáp cho câu hỏi “chi phí sản xuất là gì”. Cùng tầm quan trọng, các loại, công thức tính và biện pháp tối ưu hóa chi phí sản xuất. Hy vọng bài viết này hữu ích cho các doanh nghiệp.

Nếu bạn muốn tìm hiểu phần mềm quản lý kho – hàng hóa 1Office CRM, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và nhận bản demo dùng thử tính năng miễn phí.

Chủ Đề