Chuẩn không cần chỉnh tiếng anh là gì năm 2024

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!

Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.

Đăng ký

Những từ vựng tiếng Anh được Teen Việt hay sử dụng sau đây sẽ giúp các bạn có được những từ mới tiếng Anh cho quá trình học tập của mình.

  • Học 10 tính từ có nghĩa tương đồng với Important
  • Từ vựng tiếng Anh với giới từ Of
  • Nghĩa của các biển báo và chỉ dẫn trong tiếng Anh

Những từ vựng tiếng Anh Teen Việt hay dùng

Những từ vựng này vô cùng thú vị và bạn hoàn toàn có thể áp dụng chúng vào nói tiếng Anh hàng ngày của mình.

1. Shoot the breeze: Chém gió

Ví dụ:

Mai likes to shoot the breeze in her free time.

Mai thích chém gió lúc cô ta rảnh rỗi.

2. Defame: Dìm hàng

Ví dụ:

He is always defaming me.

Anh ta thì lúc nào cũng dìm hàng tôi.

3. Talk through one’s hat: Phán như thánh, nói như đúng rồi

Ví dụ:

It’s who likes to talk through his hat.

Đó là người thích nói như đúng rồi [thích thể hiện].

4. Green-eyed monster: Ga tô

Ví dụ:

Lisa turned into the green-eyed monster when she saw her friend buying a new Ipad.

Lisa trở nên gato [ghen tỵ] khi nhìn thấy bạn cô ấy mua chiếc Ipad mới.

5. A little pill to swallow: Đắng lòng

Ví dụ:

Failing the exam was a bitter pill for him to swallow.

Thi trượt thật đắng lòng với bạn ấy [ngậm đắng nuốt cay].

6. How can it become otherwise: Chuẩn không cần chỉnh

Ví dụ:

A: Do you think that will Lisa fit with this dress?

Bạn có nghĩ rằng Lisa sẽ vừa cái váy này không?

B: How can it become otherwise! Her size is 8.

Chuẩn không cần chỉnh! Cô ấy size 8.

7. Prince Charming: Soái ca

Ví dụ:

He is really Prince Charming!

Anh ấy đúng là soái ca.

8. Cool it!: Đừng nóng

Ví dụ:

A: My brother talked to my mom about the havoc I did at school, I have to beat him.

Em trai tớ đã mách mẹ về việc phá phách của tớ ở trường, tớ phải cho nó một trận.

B: Cool it! He maybe just doesn’t want your teacher to be the first person to talk to her.

Đừng nóng! Có thể nó chỉ không muốn thầy giáo là người đầu tiên nói cho mẹ cậu.

9. Can’t help it: Bó tay chấm com

Ví dụ:

A: Could you help to fix this computer?

Cậu có thể giúp tớ sửa cái máy tính này không?

B: Can’t help it. You have to buy new one.

Bó tay chấm com [ chịu rồi] rồi. Cậu phải mua cái mới thôi.

10. Dead meat: Chết chắc

Ví dụ:

If your mom find out what you did, you’re dead meat!

Nếu mẹ cậu biết việc cậu làm, thì cậu chết chắc rồi.

Những từ vựng tiếng Anh này thú vị đúng không? Các bạn hãy ghi lại và học nhé, đây đều là những từ vựng tiếng Anh được dùng phổ biến như là những câu cửa miệng của các bạn trẻ Việt thôi! để tán gẫu với bạn bè. Để đạt được “cảnh giới” nói chuyện một cách thật thoải mái và lôi cuốn như teen Anh Mỹ. Thật dễ dàng có thể bắt gặp những từ hay câu viết tắt này trên phim ảnh hoặc các bài hát bằng tiếng Anh, với lời thoại cực kỳ tự nhiên và gần gũi. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay bên dưới đây nhé!

1. 33 từ viết tắt tiếng Anh Teen hay dùng

  • stt = status [trạng thái, tình trạng]
  • cmt = comment [bình luận]
  • ad = admin, administrator [quản trị viên]
  • mem = member [thành viên]
  • rela = relationship [mối quan hệ]
  • pr = public relations [quảng cáo, lăng xê]
  • cfs = confession [tự thổ lộ, tự thú]
  • 19 = one night [một đêm]
  • 29 = tonight [tối nay]
  • Ib/ inb = inbox [hộp thư đến, nhắn tin riêng]
  • FA = forever alone [cô đơn mãi mãi]
    • FB = facebook
    • FC = fan club
    • FD = free day [ngày nghỉ]
    • FS = fan sign: tấm bảng viết và vẽ tay được trang trí nhiều màu sắc, slogan thể hiện sự hâm mộ thần tượng hoặc đối tượng yêu thích
    • PS = post script [tái bút]
    • P l z = please [Âm “se” ở cuối phát âm thành “z” và kéo dài nên các bạn trẻ viết tắt thành vậy luôn]
    • Coz, cause \= because [Bởi vì]
    • U = you [Từ viết tắt cực kỳ ngắn gọn và súc tích phải không?]

Ví dụ: Tối nay u có rảnh hông?

  • A.k.a = as known as [Được biết đến như]

Ví dụ: Mình thường gọi con bạn mình là con sen, thì mình hay nói là “aka con sen của mình”

  • Xoxo = hugs and kisses [Ôm và hôn rất nhiều]
  • bbl = be back later [Quay lại sau nhé!]
  • lol = laughing out loud [Cười bể bụng]
  • ss = so sorry [Rất xin lỗi]
  • hru = how are you? [Mày có khỏe không?]
  • bff = best friend forever [Bạn thân]
  • omg = oh my god [Ngạc nhiên, ôi chúa ơi!]
  • in4 = information [Thông tin]

Ví dụ: Cho tau xin in4 của anh đẹp zai đấy đi!

  • FS = flash sale [giảm giá thần tốc]
  • Gonna = going to [Dùng trong thì tương lai gần]

Ví dụ: We 're gonna win [Chúng ta chắc chắn sẽ thắng]

  • Wanna = want to [Muốn làm gì đó]

Ví dụ: I wanna go home right now [Tôi muốn về nhà ngay bây giờ]

  • Whatcha = what are you

Ví dụ: Whatcha talking about? [Bạn đang nói về cái gì vậy?]

  • Gimme = give me [Đưa tôi cái gì đó]

Ví dụ: Could you give me that book? [Bạn có thể lấy giúp tôi quyển sách đó được không?]

2. 10 cụm từ cực ngầu dùng trong tiếng Anh giao tiếp dành cho Teen

  • Talk through one’s hat [thích thể hiện, phán như đúng rồi]

Ví dụ: He is who likes to talk through his hat. [Anh ta là người thích thể hiện, nói như trạng]

  • A little pill to swallow [Cay, đắng lòng]

Ví dụ: Losing the match yesterday was a little pill to swallow. [Thua trận hôm qua thật cay làm sao]

  • Cant’t help it [Bó cánh]

Ví dụ:

A: I'm back with my ex. [Tao quay lại với người yêu cũ rồi]

B: Can’t help it. [Bó cánh luôn]

  • Cool it! [Sao phải xoắn, đừng nóng]

Ví dụ: Cool it! There may be a misunderstanding here. [Sao phải xoắn! Chắc có gì đó nhầm ở đây thôi]

  • Shoot the breeze [Chém gió tơi bời]

Ví dụ: Whenever we meet my friends, we usually shoot the breeze. [Bất cứ khi nào nhóm chúng tôi gặp nhau, mọi người thường chém gió tới bời]

  • Defame [Làm xấu, dìm hàng]

Ví dụ: My best friend always defames me in my birthday. [Đứa bạn thân luôn dìm hàng tôi vào ngày sinh nhật của mình]

  • Green-eyed monster [Ghen ăn tức ở - GATO]

Ví dụ: Bella turned into the green-eyed monster when her friend has a kind boy friend. [Bella trở nên ghen tỵ khi đứa bạn thân của cô ấy có một người bạn trai thật tốt]

  • How can it become otherwise [Chuẩn không cần chỉnh]

Ví dụ:

A: Do you think that will Linda fit with this jean? [Bạn có nghĩ rằng Linda sẽ vừa chiếc quần bò này không?]

B: How can it become otherwise! Her size is 10. [Chuẩn không cần chỉnh! Cô ấy mặc cỡ 10]

  • Dead meat [Chế.t toi, chết chắc rồi]

Ví dụ: If your teacher find out what you did, you’re dead meat! [Cô mà biết, mày chế.t chắc nhé!]

  • Prince Charming [Thật đẹp trai, soái ca]

Ví dụ: David is really Prince Charming! [David đúng là soái ca]

3. 10 câu tiếng lóng Teen Mỹ hay dùng

  • By any means possible: Bằng mọi cách có thể
  • Be my guest: Tự nhiên nhé
  • Break it up: Dừng tay lại
  • Come on: Nhanh lên nào
  • Come off it: Đừng có nói điêu
  • Down but not out: Tàn nhưng không phế
  • For What: Để làm gì?
  • Just for fun/ Just kidding: Đùa chút thôi
  • Good for nothing: Thật vô dụng
  • Happy goes lucky: Vô tư đi bạn êi

Hãy sử dụng có chọn lọc các cụm từ và câu mà Langmaster đã chia sẻ ở trên để cuộc nói chuyện trở nên “ mặn mà” hơn nhé, chắc chắn bạn sẽ tạo được ấn tượng với đối phương đấy! Tuy nhiên nên cân nhắc, không nên quá lạm dụng nhiều sẽ khiến người nghe, người đọc trở nên khó chịu. Vì không phải ai cũng có phong cách nói chuyện giống nhau, nên lựa chọn hoàn cảnh phù hợp nhé!

Không cần thiết dấu trong tiếng Anh?

Không cần thiết đâu. That will not be necessarily.

Chưa cần thiết tiếng Anh là gì?

UNNECESSARY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.

Thể hiện là gì trong tiếng Anh?

- thể hiện [indicate]: All the experimental treatments that were harvested are indicated in the main figure.

Chủ Đề