Bàn thờ ông bà tiếng anh là gì năm 2024

Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo

Đăng nhập xã hội

Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

Thờ cúng tổ tiên tiếng Anh là ancestor worship, biểu đạt một tục lệ dân gian đã trở thành tín ngưỡng trong truyền thống văn hoá nhiều dân tộc.

Thờ cúng tổ tiên [còn được gọi là đạo ông bà] là tục lệ, tín ngưỡng của nhiều dân tộc châu Á. Đối với người Việt, phong tục thờ cúng tổ tiên trở thành một thứ tín ngưỡng trong truyền thống văn hoá. Thờ cúng tổ tiên có tên gọi như thế nào trong tiếng Anh? Giải mã ngay qua bài học hôm nay cùng học tiếng Anh nhé!

Thờ cúng tổ tiên tiếng Anh là gì?

Phong tục thờ cúng tổ tiên

Thờ cúng tổ tiên tiếng Anh là ancestors worship, là các hình thức lễ nghi, cúng bái nhằm thể hiện tấm lòng thành kính, biết ơn tổ tiên của con cháu, hình thành trên cơ sở niềm tin về sự bất tử của linh hồn sau khi chết.

Cách phát âm từ Ancestors worship - thờ cúng tổ tiên là /ˈæn.ses.tər ˈwɜː.ʃɪp/ theo giọng Anh - Anh và /ˈæn.ses.tɚ ˈwɝː.ʃɪp/ theo giọng Anh - Mỹ.

Ví dụ:

  • Ancestor worship is a traditional practice in many cultures around the world. [Thờ cúng tổ tiên là một tập tục truyền thống ở nhiều nền văn hóa trên thế giới]
  • Ancestor worship often involves offering food, burning incense, and performing rituals at ancestral altars or gravesites. [Thờ cúng tổ tiên thường bao gồm việc dâng thức ăn, thắp hương và thực hiện các nghi lễ tại bàn thờ tổ tiên hoặc khu mộ]
  • Many people believe that through ancestor worship, they can receive blessings, guidance, and protection from their deceased ancestors. [Nhiều người tin rằng thông qua việc thờ cúng tổ tiên, họ có thể nhận được phước lành, sự chỉ dẫn và bảo vệ từ tổ tiên đã khuất của họ]

Một số tình huống giao tiếp với từ thờ cúng tổ tiên tiếng Anh

Thờ cúng tổ tiên - một loại hình tín ngưỡng dân gian

Học ngay cách sử dụng thờ cúng tổ tiên trong giao tiếp tiếng Anh qua những ngữ cảnh cụ thể sau đây:

  • Tình huống giao tiếp số 1:
    • Alex: Where does the Vietnamese ancestor worship come from? [Tục thờ cúng tổ tiên của người Việt có nguồn gốc từ đâu?]
    • Bich: The custom of worshiping ancestors of Vietnamese people was born from generations of ancestors. [Tục thờ cúng tổ tiên của người Việt ra đời từ các thế hệ ông cha đi trước]
  • Tình huống giao tiếp số 2:
    • Andrey: What is the meaning of ancestor worship? [Tục thờ cúng tổ tiên có ý nghĩa như thế nào?]
    • Hang: It is a custom, a moral standard, and an important part of spiritual life. [Nó là phong tục, chuẩn mực đạo đức và là một phần quan trọng trong đời sống tâm linh]
  • Tình huống giao tiếp số 3:
    • Thanh: What are the rituals of ancestor worship? [Tục thờ cúng tổ tiên có những nghi thức nào?]
    • Thao: The householder makes offerings to the altar and then burns incense, lights, lights candles, prays, bows, or bows to show gratitude, filial piety, and pray for blessings. [Gia chủ bày lễ cúng lên bàn thờ rồi thắp hương, thắp đèn, đốt nến, khấn, vái, hay lạy để tỏ lòng biết ơn, hiếu kính, và cầu xin phước lành]
  • Tình huống giao tiếp số 4:
    • Charli: What is the belief of worshiping ancestors on Tet holiday? [Tín ngưỡng thờ cúng ông bà tổ tiên ngày Tết là gì?]
    • Thu: Ancestor worship is a view and action about the existence and relationship between the souls of grandparents and deceased people and their descendants in the real world. [Tín ngưỡng thờ cúng ông bà tổ tiên là quan điểm và hành động về sự tồn tại và mối liên hệ giữa linh hồn ông bà, những người đã khuất với con cháu ở thế giới thực tại]

Các cụm từ với từ khoá thờ cúng tổ tiên tiếng Anh

Cụm từ đi với thờ cúng tổ tiên trong tiếng Anh

Các cụm từ tiếng Anh thông dụng nhất với từ khoá thờ cúng tổ tiên sẽ được hoctienganhnhanh.vn liệt kê ngay sau đây để bạn có thể học ở bất cứ đâu:

  • Lễ cúng tổ tiên: Ancestor worship ceremony
  • Truyền thống thờ cúng tổ tiên: Traditional ancestor worship
  • Nghi thức thờ cúng tổ tiên: Ancestor worship rituals
  • Tục thờ cúng tổ tiên: Ancestor worship practices
  • Truyền thống thờ cúng tổ tiên: Ancestor worship traditions
  • Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên: Ancestor worship beliefs
  • Phong tục thờ cúng tổ tiên: Ancestor worship customs
  • Đồ thờ cúng gia tiên: Ancestor worship offerings
  • Bàn thờ cúng gia tiên: Ancestor worship altars
  • Lễ thờ cúng tổ tiên: Ancestor worship celebrations

Đoạn hội thoại sử dụng từ thờ cúng tổ tiên tiếng Anh

Thờ cúng tổ tiên sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh như thế nào

Đoạn hội thoại dưới đây chia sẻ về cách sử dụng thờ cúng tổ tiên trong giao tiếp tiếng Anh:

Gwen: Do you practice ancestor worship in your culture? [Trong văn hóa của bạn có truyền thống thờ cúng tổ tiên không?]

Andrea: Yes, we believe in paying respects to our ancestors. [Có, chúng tôi tin vào việc tôn kính tổ tiên]

Gwen: How do you usually ancestor worship them? [Bạn thường thờ cúng tổ tiên như thế nào?]

Andrea: We have an ancestral altar at home where we make offerings and burn incense. [Chúng tôi có bàn thờ tổ tiên tại nhà, nơi chúng tôi làm lễ và thắp hương]

Gwen: That's a beautiful tradition. How often do you perform these sacred rituals? [Đó là một truyền thống đẹp. Bạn thường thực hiện các nghi lễ thiêng liêng như thế nào?]

Andrea: We usually hold ancestral prayers during important family events or on special occasions. [Thông thường, chúng tôi tổ chức lễ cầu nguyện tổ tiên trong các sự kiện quan trọng của gia đình hoặc những dịp đặc biệt]

Gwen: It's a meaningful way to spiritually connect with your ancestors. [Đó là một cách có ý nghĩa để kết nối về mặt tinh thần với tổ tiên]

Andrea: Absolutely. It's a deeply ingrained part of our culture and family tradition. [Chắc chắn rồi. Đó là một phần rất sâu sắc trong văn hóa và truyền thống gia đình chúng tôi]

Mong rằng qua bài học về thờ cúng tổ tiên trong tiếng Anh đã giúp bạn học mở rộng thêm vốn từ vựng về một truyền thống văn hóa dân gian tốt đẹp của dân tộc. Cảm ơn các bạn đã theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn!

Chủ Đề