- Học từ vựng tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh
- Từ vựng tiếng Anh về Côn trùng
Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi
- fly
/flaɪ/ con ruồi
- mosquito
/məˈskiːtoʊ/ con muỗi
- bee
/biː/ con ong
- wasp
con ong bắp cày
- butterfly
/ˈbʌtərflaɪ/ con bướm
- moth
/mɔːθ/ con bướm đêm
- dragonfly
/ˈdræɡənflaɪ/ con chuồn chuồn
- flea
con bọ chét
- cockroach
con gián
- ant con kiến
- termite
/ˈtɜːrmaɪt/ con mối
- grasshopper
/ˈɡræshɑːpər/ con châu chấu
- cricket
/ˈkrɪkɪt/ con dế
- ladybug con bọ cánh cam
- praying mantis
con bọ ngựa
- beetle
/ˈbiːtl/ con bọ cánh cứng
- Mới nhất
- Thời sự
- Góc nhìn
- Thế giới
- Video
- Podcasts
- Kinh doanh
- Bất động sản
- Khoa học
- Giải trí
- Thể thao
- Pháp luật
- Giáo dục
- Sức khỏe
- Đời sống
- Du lịch
- Số hóa
- Xe
- Ý kiến
- Tâm sự
- Thư giãn
{{
displayLoginPopup}}
Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:
Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge
Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn
Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi
Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập
Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí
Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập
{{/displayLoginPopup}} {{
displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}
Con bướm tiếng Anh đọc làm sao?
Butterfly [Con bướm] - VnExpress.
Butterfly là con gì?
Butterfly [con bướm]
Con bướm có nghĩa là gì?
Bướm hay bươm bướm là các loài côn trùng thuộc bộ Cánh vẩy [Lepidoptera] gồm: Bướm ngày. Bướm đêm [ngài] Ngoài nghĩa đen chỉ loài côn trùng, bướm còn là danh từ theo nghĩa bóng chỉ bộ phận sinh dục phụ nữ.
Con bướm số đề là bao nhiêu?
Nằm mơ thấy con bướm đánh con gì? – Mơ thấy một con bướm lột xác, hãy ghi lại số 06, 09 cho cuộc sống thêm phần phong cách. - Trong giấc mơ, nếu con bướm đậu vào bạn, con số may mắn là 26.