lizard : thằn lằn [lí-giơ]Tiếng Anh Phú Quốc5 of 5
The lizard is a reptile. - Loài thằn lằn là loài bò sát. The lizards are climbing on the wall. - Những con thằn lằn đang bò trên tường. Does he have a lizard pet? - Anh ấy có thú nuôi thằn lằn không?
- Dịch nghĩa: loài thằn lằn
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 02 âm
- Phiên âm tiếng Việt: lí-giơ
- Phiên âm quốc tế: /'lizəd/
- Hướng dẫn viết: l + i + z + ar + d
- Ví dụ câu:
The lizard is a reptile.
Loài thằn lằn là loài bò sát.
The lizards are climbing on the wall.
Những con thằn lằn đang bò trên tường.
Does he have a lizard pet?
Anh ấy có thú nuôi thằn lằn không?
Page 2
từ vựng
tiếp theo