Từ: comer /'kʌmə/
danh từ
người đến
the first comer
người đến đầu tiên
[từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] người có triển vọng, vật có triển vọng
Cụm từ/thành ngữ
all comers
bất cứ ai đề nghị, bất cứ ai nhận sự thách thức...
Từ gần giống welcomer newcomer incomer late-comer