Core i3 2330m là gì

Mục lục

  • 1 Vi xử lý cho máy tính để bàn
    • 1.1 Vi kiến trúc Westmere [thế hệ thứ nhất]
      • 1.1.1 "Clarkdale" [32 nm]
    • 1.2 Vi kiến trúc Sandy Bridge [thế hệ thứ 2]
      • 1.2.1 "Sandy Bridge" [32 nm]
    • 1.3 Vi kiến trúc Ivy Bridge [thế hệ thứ 3]
      • 1.3.1 "Ivy Bridge" [22 nm]
    • 1.4 Vi kiến trúc Haswell [thế hệ thứ 4]
      • 1.4.1 "Haswell-DT" [22 nm]
  • 2 Vi xử lý cho thiết bị di động
    • 2.1 Vi kiến trúc Westmere [thế hệ thứ nhất]
      • 2.1.1 "Arrandale [32 nm]
    • 2.2 Vi kiến trúc Sandy Bridge [thế hệ thứ 2]
      • 2.2.1 "Sandy Bridge" [32 nm]
    • 2.3 Vi kiến trúc Ivy Bridge [thế hệ thứ 3]
      • 2.3.1 "Ivy Bridge" [22 nm]
    • 2.4 Vi kiến trúc Haswell [thế hệ thứ 4]
      • 2.4.1 "Haswell-MB" [22 nm]
      • 2.4.2 "Haswell-ULT" [22 nm]
      • 2.4.3 "Haswell-ULX" [22 nm]
      • 2.4.4 "Haswell-H" [22 nm]
    • 2.5 Vi kiến trúc Broadwell [thế hệ thứ năm]
      • 2.5.1 "Broadwell-U" [14 nm]
  • 3 Vi xử lý nhúng
    • 3.1 Vi kiến trúc Sandy Bridge [thế hệ thứ 2]
      • 3.1.1 "Gladden" [32 nm]
    • 3.2 Vi kiến trúc Ivy Bridge [thế hệ thứ 3]
      • 3.2.1 "Gladden" [22 nm]
  • 4 Xem thêm

Vi xử lý cho máy tính để bànSửa đổi

Vi kiến trúc Westmere [thế hệ thứ nhất]Sửa đổi

"Clarkdale" [32 nm]Sửa đổi

  • Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, Enhanced Intel SpeedStep Technology [EIST], Intel 64, XD bit [bản cải tiến của NX bit], Intel VT-x, Hyper-Threading, Smart Cache.
  • FSB được thay thế bởi DMI.
  • Tích hợp GPU "Ironlake" 45nm.
  • Số bóng bán dẫn: 382 triệu
  • KÍch thước vi mạch: 81mm²
  • Số bóng bán dẫn của bộ điều khiển đồ họa và bộ nhớ tích hợp: 177 triệu
  • kích thước bộ điều khiển đồ họa và bộ nhớ tích hợp: 114mm²
  • Số bước nhảy: C2, K0

sản phẩm Số
sSpec Xung nhịp Turbo Xung nhịp
GPU Số nhân L2
cache L3
cache I/O bus Mult. Tốc độ
Uncore Bộ nhớ Voltage TDP Socket Ngày ra mắt Số hiệu
thành phần Giá
ra mắt [USD]
Core i3-530

  • SLBLR[C2]
  • SLBX7[K0]

2.93 GHz Không có 733 MHz 2 2 × 256 KB 4 MB DMI 22× 2133 MHz 2 × DDR3-1333 0.65–1.4V 73 W LGA 1156 Tháng 1, 2010

  • CM80616003180AG
  • BX80616I3530
  • BXC80616I3530

$113
Core i3-540

  • SLBMQ[C2]
  • SLBTD[K0]

3.07 GHz Không có 733 MHz 2 2 × 256 KB 4 MB DMI 23× 2133 MHz 2 × DDR3-1333 0.65–1.4V 73 W LGA 1156 Tháng 1, 2010

  • CM80616003060AE
  • BX80616I3540
  • BXC80616I3540

$133
Core i3-550

  • SLBUD[K0]

3.2 GHz Không có 733 MHz 2 2 × 256 KB 4 MB DMI 24× 2133 MHz 2 × DDR3-1333 0.65–1.4V 73 W LGA 1156 Tháng 5, 2010

  • CM80616003174AJ
  • BX80616I3550
  • BXC80616I3550

$138
Core i3-560

  • SLBY2[K0]

3.33 GHz Không có 733 MHz 2 2 × 256 KB 4 MB DMI 25× 2133 MHz 2 × DDR3-1333 0.65–1.4V 73 W LGA 1156 Tháng 8, 2010

  • CM80616003177AH
  • BX80616I3560
  • BXC80616I3560

$138

Vi kiến trúc Sandy Bridge [thế hệ thứ 2]Sửa đổi

"Sandy Bridge" [32 nm]Sửa đổi

  • Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, Enhanced Intel SpeedStep Technology [EIST], Intel 64, XD bit [bản cải tiến của NX bit], Intel VT-x, Hyper-threading, Smart Cache, Intel Insider.
  • Số bước nhảy: Q0, J1
  • Số bóng bán dẫn: 624 triệu [J1], 504 triệu [Q0]
  • Kích thước vi mạch: 149mm² [J1], 131mm² [Q0]

sản phẩm Số
sSpec Số nhân Xung nhịp Turbo L2
cache L3
cache Loại
GPU Xung nhịp
GPU TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu
thành phần Giá
ra mắt [USD]
điện năng tiêu chuẩn
Core i3-2100

  • SR05C[Q0]

2 3.1 GHz Không có 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 2000 850–1100 MHz

65 W

LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 2, 2011

  • CM8062301061600
  • BX80623I32100
  • BXC80623I32100

$117
Core i3-2102[N 1]

  • SR05D[Q0]

2 3.1 GHz Không có 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 2000 850–1100 MHz

65 W

LGA 1155 DMI 2.0 Quý 2, 2011

  • CM8062301061700
  • BX80623I32102

$127
Core i3-2105

  • SR0BA[J1]

2 3.1 GHz Không có 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 3000 850–1100 MHz

65 W

LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 5, 2011

  • CM8062301090600
  • BX80623I32105
  • BXC80623I32105

$134
Core i3-2120

  • SR05Y[Q0]

2 3.3 GHz Không có 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 2000 850–1100 MHz

65 W

LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 2, 2011

  • CM8062301044204
  • BX80623I32120
  • BXC80623I32120

$138
Core i3-2125

  • SR0AY[J1]

2 3.3 GHz Không có 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 3000 850–1100 MHz

65 W

LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 9, 2011

  • BX80623I32125
  • CM8062301090500
  • BXC80623I32125

$134
Core i3-2130

  • SR05W[Q0]

2 3.4 GHz Không có 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 2000 850–1100 MHz

65 W

LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 9, 2011

  • CM8062301043904
  • BX80623I32130
  • BXC80623I32130

$138
tiết kiệm điện
Core i3-2100T

  • SR05Z[Q0]

2 2.5 GHz Không có 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 2000 650–1100 MHz

35 W

LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 2, 2011

  • CM8062301045908
  • BX80623I32100T
  • BXC80623I32100T

$127
Core i3-2120T

  • SR060[Q0]

2 2.6 GHz Không có 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 2000 650–1100 MHz

35 W

LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 9, 2011

  • CM8062301046008
  • BX80623I32120T
  • BXC80623I32120T

$127

  1. ^ Khi nâng cấp qua Intel Upgrade Service, nó hoạt động tại 3,6 GHz, có 3 MB L3 cache và được nhận dạng là Core i3-2153.

Vi kiến trúc Ivy Bridge [thế hệ thứ 3]Sửa đổi

"Ivy Bridge" [22 nm]Sửa đổi

  • Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, Enhanced Intel SpeedStep Technology [EIST], Intel 64, XD bit [bản cải tiến của NX bit], Intel VT-x, Hyper-threading, Smart Cache, Intel Insider.

sản phẩm Số
sSpec Số nhân Xung nhịp Turbo L2
cache L3
cache Loại
GPU Xung nhịp
GPU TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu
thành phần Giá
ra mắt [USD]
điện năng tiêu chuẩn
Core i3-3210

  • SR0YY[P0]

2 3.2 GHz Không có 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 2500 650–1050 MHz

55 W

LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 1, 2013

  • CM8063701392300
  • BX80637I33210
  • BXC80637I33210

$117
Core i3-3220

  • SR0RG[L1]

2 3.3 GHz Không có 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 2500 650–1050 MHz

55 W

LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 9, 2012

  • CM8063701137502
  • BX80637I33220
  • BXC80637I33220

$117
Core i3-3225

  • SR0RF[L1]

2 3.3 GHz Không có 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4000 650–1050 MHz

55 W

LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 9, 2012

  • CM8063701133903
  • BX80637I33225
  • BXC80637I33225

$134
Core i3-3240

  • SR0RH[L1]

2 3.4 GHz Không có 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 2500 650–1050 MHz

55 W

LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 9, 2012

  • CM8063701137900
  • BX80637I33240
  • BXC80637I33240

$138
Core i3-3245

  • SR0YL[L1]

2 3.4 GHz Không có 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4000 650–1050 MHz

55 W

LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 6, 2013

  • CM8063701391700
  • BX80637I33245
  • BXC80637I33245

$134
Core i3-3250

  • SR0YX[L1]

2 3.5 GHz Không có 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 2500 650–1050 MHz

55 W

LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 6, 2013

  • CM8063701392200
  • BX80637I33250
  • BXC80637I33250

$138
tiết kiệm điện
Core i3-3220T

  • SR0RE[L1]

2 2.8 GHz Không có 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 2500 650–1050 MHz

35 W

LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 9, 2012

  • CM8063701099500
  • BX80637I33220T

$117
Core i3-3240T

  • SR0RK[L1]

2 2.9 GHz Không có 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 2500 650–1050 MHz

35 W

LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 9, 2012

  • CM8063701194400

$138
Core i3-3250T

  • SR0YW[L1]

2 3 GHz Không có 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 2500 650–1050 MHz

35 W

LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 6, 2013

  • CM8063701391800

$138

Vi kiến trúc Haswell [thế hệ thứ 4]Sửa đổi

"Haswell-DT" [22 nm]Sửa đổi

  • Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, Enhanced Intel SpeedStep Technology [EIST], Intel 64, XD bit [bản cải tiến của NX bit], Intel VT-x, Hyper-threading, AES-NI, Smart Cache.
  • Số bóng bán dẫn: 1,4 tỷ
  • Kich thước vi mạch: 177mm²

sản phẩm Số
sSpec Số nhân Xung nhịp Turbo L2
cache L3
cache Loại
GPU Xung nhịp
GPU TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu
thành phần Giá
ra mắt [USD]
điện năng tiêu chuẩn
Core i3-4130

  • SR1NP[C0]

2 3.4 GHz Không có 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4400 350–1150 MHz

54 W

LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 9, 2013

  • CM8064601483615
  • BX80646I34130
  • BXC80646I34130

$122
Core i3-4150

  • SR1PJ[C0]

2 3.5 GHz Không có 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4400 350–1150 MHz

54 W

LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 5, 2014

  • CM8064601483643
  • BX80646I34150
  • BXC80646I34150

$117
Core i3-4160

  • SR1PK[C0]

2 3.6 GHz Không có 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4400 350–1150 MHz

54 W

LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 7, 2014

  • CM8064601483644
  • BX80646I34160
  • BXC80646I34160

$117
Core i3-4330

  • SR1NM[C0]

2 3.5 GHz Không có 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 4600 350–1150 MHz

54 W

LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 9, 2013

  • CM8064601482423
  • BX80646I34330
  • BXC80646I34330

$138
Core i3-4340

  • SR1NL[C0]

2 3.6 GHz Không có 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 4600 350–1150 MHz

54 W

LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 9, 2013

  • CM8064601482422
  • BX80646I34340
  • BXC80646I34340

$149
Core i3-4350

  • SR1PF[C0]

2 3.6 GHz Không có 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 4600 350–1150 MHz

54 W

LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 5, 2014

  • CM8064601482464
  • BX80646I34350

$138
Core i3-4360

  • SR1PC[C0]

2 3.7 GHz Không có 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 4600 350–1150 MHz

54 W

LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 5, 2014

  • CM8064601482461
  • BX80646I34360

$149
Core i3-4370

  • SR1PD[C0]

2 3.8 GHz Không có 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 4600 350–1150 MHz

54 W

LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 7, 2014

  • CM8064601482462
  • BX80646I34370

$149
tiết kiệm điện
Core i3-4130T

  • SR1NN[C0]

2 2.9 GHz Không có 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4400 200–1150 MHz

35 W

LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 9, 2013

  • CM8064601483515
  • BX80646I34130T
  • BXC80646I34130T

$122
Core i3-4150T

  • SR1PG[C0]

2 3 GHz Không có 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4400 200–1150 MHz

35 W

LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 5, 2014

  • CM8064601483534

$117
Core i3-4160T

  • SR1PH[C0]

2 3.1 GHz Không có 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4400 200–1150 MHz

35 W

LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 7, 2014

  • CM8064601483535

$117
Core i3-4330T

  • SR1NK[C0]

2 3 GHz Không có 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 4600 200–1150 MHz

35 W

LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 9, 2013

  • CM8064601481930

$138
Core i3-4350T

  • SR1PA[C0]

2 3.1 GHz Không có 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 4600 200–1150 MHz

35 W

LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 5, 2014

  • CM8064601481957

$138
Core i3-4360T

  • SR1PB[C0]

2 3.2 GHz Không có 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 4600 200–1150 MHz

35 W

LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 7, 2014

  • CM8064601481958

$138
tiết kiệm điện, nhúng
Core i3-4330TE

  • SR180[C0]

2 2.4 GHz Không có 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 4600 350–1000 MHz

35 W

LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 9, 2013

  • CM8064601484402

$122
Core i3-4340TE

  • SR1T5[C0]

2 2.6 GHz Không có 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 4600 350–1000 MHz

35 W

LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 5, 2014

  • CM8064601618605

$138

Vi xử lý cho thiết bị di độngSửa đổi

Vi kiến trúc Westmere [thế hệ thứ nhất]Sửa đổi

Chủ Đề