Mục lục
- 1 Vi xử lý cho máy tính để bàn
- 1.1 Vi kiến trúc Westmere [thế hệ thứ nhất]
- 1.1.1 "Clarkdale" [32 nm]
- 1.2 Vi kiến trúc Sandy Bridge [thế hệ thứ 2]
- 1.2.1 "Sandy Bridge" [32 nm]
- 1.3 Vi kiến trúc Ivy Bridge [thế hệ thứ 3]
- 1.3.1 "Ivy Bridge" [22 nm]
- 1.4 Vi kiến trúc Haswell [thế hệ thứ 4]
- 1.4.1 "Haswell-DT" [22 nm]
- 1.1 Vi kiến trúc Westmere [thế hệ thứ nhất]
- 2 Vi xử lý cho thiết bị di động
- 2.1 Vi kiến trúc Westmere [thế hệ thứ nhất]
- 2.1.1 "Arrandale [32 nm]
- 2.2 Vi kiến trúc Sandy Bridge [thế hệ thứ 2]
- 2.2.1 "Sandy Bridge" [32 nm]
- 2.3 Vi kiến trúc Ivy Bridge [thế hệ thứ 3]
- 2.3.1 "Ivy Bridge" [22 nm]
- 2.4 Vi kiến trúc Haswell [thế hệ thứ 4]
- 2.4.1 "Haswell-MB" [22 nm]
- 2.4.2 "Haswell-ULT" [22 nm]
- 2.4.3 "Haswell-ULX" [22 nm]
- 2.4.4 "Haswell-H" [22 nm]
- 2.5 Vi kiến trúc Broadwell [thế hệ thứ năm]
- 2.5.1 "Broadwell-U" [14 nm]
- 2.1 Vi kiến trúc Westmere [thế hệ thứ nhất]
- 3 Vi xử lý nhúng
- 3.1 Vi kiến trúc Sandy Bridge [thế hệ thứ 2]
- 3.1.1 "Gladden" [32 nm]
- 3.2 Vi kiến trúc Ivy Bridge [thế hệ thứ 3]
- 3.2.1 "Gladden" [22 nm]
- 3.1 Vi kiến trúc Sandy Bridge [thế hệ thứ 2]
- 4 Xem thêm
Vi kiến trúc Westmere [thế hệ thứ nhất]Sửa đổi
"Clarkdale" [32 nm]Sửa đổi
- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, Enhanced Intel SpeedStep Technology [EIST], Intel 64, XD bit [bản cải tiến của NX bit], Intel VT-x, Hyper-Threading, Smart Cache.
- FSB được thay thế bởi DMI.
- Tích hợp GPU "Ironlake" 45nm.
- Số bóng bán dẫn: 382 triệu
- KÍch thước vi mạch: 81mm²
- Số bóng bán dẫn của bộ điều khiển đồ họa và bộ nhớ tích hợp: 177 triệu
- kích thước bộ điều khiển đồ họa và bộ nhớ tích hợp: 114mm²
- Số bước nhảy: C2, K0
Core i3-530 |
|
2.93 GHz | Không có | 733 MHz | 2 | 2 × 256 KB | 4 MB | DMI | 22× | 2133 MHz | 2 × DDR3-1333 | 0.65–1.4V | 73 W | LGA 1156 | Tháng 1, 2010 |
|
$113 |
Core i3-540 |
|
3.07 GHz | Không có | 733 MHz | 2 | 2 × 256 KB | 4 MB | DMI | 23× | 2133 MHz | 2 × DDR3-1333 | 0.65–1.4V | 73 W | LGA 1156 | Tháng 1, 2010 |
|
$133 |
Core i3-550 |
|
3.2 GHz | Không có | 733 MHz | 2 | 2 × 256 KB | 4 MB | DMI | 24× | 2133 MHz | 2 × DDR3-1333 | 0.65–1.4V | 73 W | LGA 1156 | Tháng 5, 2010 |
|
$138 |
Core i3-560 |
|
3.33 GHz | Không có | 733 MHz | 2 | 2 × 256 KB | 4 MB | DMI | 25× | 2133 MHz | 2 × DDR3-1333 | 0.65–1.4V | 73 W | LGA 1156 | Tháng 8, 2010 |
|
$138 |
Vi kiến trúc Sandy Bridge [thế hệ thứ 2]Sửa đổi
"Sandy Bridge" [32 nm]Sửa đổi
- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, Enhanced Intel SpeedStep Technology [EIST], Intel 64, XD bit [bản cải tiến của NX bit], Intel VT-x, Hyper-threading, Smart Cache, Intel Insider.
- Số bước nhảy: Q0, J1
- Số bóng bán dẫn: 624 triệu [J1], 504 triệu [Q0]
- Kích thước vi mạch: 149mm² [J1], 131mm² [Q0]
điện năng tiêu chuẩn | ||||||||||||||
Core i3-2100 |
|
2 | 3.1 GHz | Không có | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 2000 | 850–1100 MHz | 65 W |
LGA 1155 | DMI 2.0 | Tháng 2, 2011 |
|
$117 |
Core i3-2102[N 1] |
|
2 | 3.1 GHz | Không có | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 2000 | 850–1100 MHz | 65 W |
LGA 1155 | DMI 2.0 | Quý 2, 2011 |
|
$127 |
Core i3-2105 |
|
2 | 3.1 GHz | Không có | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 3000 | 850–1100 MHz | 65 W |
LGA 1155 | DMI 2.0 | Tháng 5, 2011 |
|
$134 |
Core i3-2120 |
|
2 | 3.3 GHz | Không có | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 2000 | 850–1100 MHz | 65 W |
LGA 1155 | DMI 2.0 | Tháng 2, 2011 |
|
$138 |
Core i3-2125 |
|
2 | 3.3 GHz | Không có | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 3000 | 850–1100 MHz | 65 W |
LGA 1155 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2011 |
|
$134 |
Core i3-2130 |
|
2 | 3.4 GHz | Không có | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 2000 | 850–1100 MHz | 65 W |
LGA 1155 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2011 |
|
$138 |
tiết kiệm điện | ||||||||||||||
Core i3-2100T |
|
2 | 2.5 GHz | Không có | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 2000 | 650–1100 MHz | 35 W |
LGA 1155 | DMI 2.0 | Tháng 2, 2011 |
|
$127 |
Core i3-2120T |
|
2 | 2.6 GHz | Không có | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 2000 | 650–1100 MHz | 35 W |
LGA 1155 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2011 |
|
$127 |
- ^ Khi nâng cấp qua Intel Upgrade Service, nó hoạt động tại 3,6 GHz, có 3 MB L3 cache và được nhận dạng là Core i3-2153.
Vi kiến trúc Ivy Bridge [thế hệ thứ 3]Sửa đổi
"Ivy Bridge" [22 nm]Sửa đổi
- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, Enhanced Intel SpeedStep Technology [EIST], Intel 64, XD bit [bản cải tiến của NX bit], Intel VT-x, Hyper-threading, Smart Cache, Intel Insider.
điện năng tiêu chuẩn | ||||||||||||||
Core i3-3210 |
|
2 | 3.2 GHz | Không có | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 2500 | 650–1050 MHz | 55 W |
LGA 1155 | DMI 2.0 | Tháng 1, 2013 |
|
$117 |
Core i3-3220 |
|
2 | 3.3 GHz | Không có | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 2500 | 650–1050 MHz | 55 W |
LGA 1155 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2012 |
|
$117 |
Core i3-3225 |
|
2 | 3.3 GHz | Không có | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4000 | 650–1050 MHz | 55 W |
LGA 1155 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2012 |
|
$134 |
Core i3-3240 |
|
2 | 3.4 GHz | Không có | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 2500 | 650–1050 MHz | 55 W |
LGA 1155 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2012 |
|
$138 |
Core i3-3245 |
|
2 | 3.4 GHz | Không có | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4000 | 650–1050 MHz | 55 W |
LGA 1155 | DMI 2.0 | Tháng 6, 2013 |
|
$134 |
Core i3-3250 |
|
2 | 3.5 GHz | Không có | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 2500 | 650–1050 MHz | 55 W |
LGA 1155 | DMI 2.0 | Tháng 6, 2013 |
|
$138 |
tiết kiệm điện | ||||||||||||||
Core i3-3220T |
|
2 | 2.8 GHz | Không có | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 2500 | 650–1050 MHz | 35 W |
LGA 1155 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2012 |
|
$117 |
Core i3-3240T |
|
2 | 2.9 GHz | Không có | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 2500 | 650–1050 MHz | 35 W |
LGA 1155 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2012 |
|
$138 |
Core i3-3250T |
|
2 | 3 GHz | Không có | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 2500 | 650–1050 MHz | 35 W |
LGA 1155 | DMI 2.0 | Tháng 6, 2013 |
|
$138 |
Vi kiến trúc Haswell [thế hệ thứ 4]Sửa đổi
"Haswell-DT" [22 nm]Sửa đổi
- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, Enhanced Intel SpeedStep Technology [EIST], Intel 64, XD bit [bản cải tiến của NX bit], Intel VT-x, Hyper-threading, AES-NI, Smart Cache.
- Số bóng bán dẫn: 1,4 tỷ
- Kich thước vi mạch: 177mm²
điện năng tiêu chuẩn | ||||||||||||||
Core i3-4130 |
|
2 | 3.4 GHz | Không có | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4400 | 350–1150 MHz | 54 W |
LGA 1150 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2013 |
|
$122 |
Core i3-4150 |
|
2 | 3.5 GHz | Không có | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4400 | 350–1150 MHz | 54 W |
LGA 1150 | DMI 2.0 | Tháng 5, 2014 |
|
$117 |
Core i3-4160 |
|
2 | 3.6 GHz | Không có | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4400 | 350–1150 MHz | 54 W |
LGA 1150 | DMI 2.0 | Tháng 7, 2014 |
|
$117 |
Core i3-4330 |
|
2 | 3.5 GHz | Không có | 2 × 256 KB | 4 MB | HD Graphics 4600 | 350–1150 MHz | 54 W |
LGA 1150 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2013 |
|
$138 |
Core i3-4340 |
|
2 | 3.6 GHz | Không có | 2 × 256 KB | 4 MB | HD Graphics 4600 | 350–1150 MHz | 54 W |
LGA 1150 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2013 |
|
$149 |
Core i3-4350 |
|
2 | 3.6 GHz | Không có | 2 × 256 KB | 4 MB | HD Graphics 4600 | 350–1150 MHz | 54 W |
LGA 1150 | DMI 2.0 | Tháng 5, 2014 |
|
$138 |
Core i3-4360 |
|
2 | 3.7 GHz | Không có | 2 × 256 KB | 4 MB | HD Graphics 4600 | 350–1150 MHz | 54 W |
LGA 1150 | DMI 2.0 | Tháng 5, 2014 |
|
$149 |
Core i3-4370 |
|
2 | 3.8 GHz | Không có | 2 × 256 KB | 4 MB | HD Graphics 4600 | 350–1150 MHz | 54 W |
LGA 1150 | DMI 2.0 | Tháng 7, 2014 |
|
$149 |
tiết kiệm điện | ||||||||||||||
Core i3-4130T |
|
2 | 2.9 GHz | Không có | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4400 | 200–1150 MHz | 35 W |
LGA 1150 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2013 |
|
$122 |
Core i3-4150T |
|
2 | 3 GHz | Không có | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4400 | 200–1150 MHz | 35 W |
LGA 1150 | DMI 2.0 | Tháng 5, 2014 |
|
$117 |
Core i3-4160T |
|
2 | 3.1 GHz | Không có | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4400 | 200–1150 MHz | 35 W |
LGA 1150 | DMI 2.0 | Tháng 7, 2014 |
|
$117 |
Core i3-4330T |
|
2 | 3 GHz | Không có | 2 × 256 KB | 4 MB | HD Graphics 4600 | 200–1150 MHz | 35 W |
LGA 1150 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2013 |
|
$138 |
Core i3-4350T |
|
2 | 3.1 GHz | Không có | 2 × 256 KB | 4 MB | HD Graphics 4600 | 200–1150 MHz | 35 W |
LGA 1150 | DMI 2.0 | Tháng 5, 2014 |
|
$138 |
Core i3-4360T |
|
2 | 3.2 GHz | Không có | 2 × 256 KB | 4 MB | HD Graphics 4600 | 200–1150 MHz | 35 W |
LGA 1150 | DMI 2.0 | Tháng 7, 2014 |
|
$138 |
tiết kiệm điện, nhúng | ||||||||||||||
Core i3-4330TE |
|
2 | 2.4 GHz | Không có | 2 × 256 KB | 4 MB | HD Graphics 4600 | 350–1000 MHz | 35 W |
LGA 1150 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2013 |
|
$122 |
Core i3-4340TE |
|
2 | 2.6 GHz | Không có | 2 × 256 KB | 4 MB | HD Graphics 4600 | 350–1000 MHz | 35 W |
LGA 1150 | DMI 2.0 | Tháng 5, 2014 |
|
$138 |