Cửa hàng nhỏ tiếng Anh là gì

Từ vựng về các cửa hàng

Việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sẽ giúp bạn tối ưu thời gian học tập của bản thân, đồng thời giúp cho khả năng ghi nhớ hiệu quả hơn rất nhiều. Danh sách sau đây đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về cửa hàng thông dụng nhất, cùng tìm hiểu ngay nào.

Từ vựng tiếng Anh về cửa hàng

Số thứ tự Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 Baker Hiệu bánh
2 Bookshop / bookstore Nhà sách
3 Corner shop [uk] Cửa hàng góc phố [tạp hoá]
4 Flea market Chợ trời
5 Hardware store / ironmonger Cửa hàng dụng cụ
6 Market Chợ
7 Optician Hiệu kính mắt
8 Petrol station [uk] / gas station [us] Trạm xăng
9 Petshop Hiệu thú nuôi
10 Tea shop [uk] Quán trà
11 Antique shop Cửa hàng đồ cổ
12 Bakery Cửa hàng bán bánh
13 Barbers Hiệu cắt tóc
14 Beauty salon Cửa hàng làm đẹp
15 Butchers Cửa hàng bán thịt
16 Charity shop Cửa hàng từ thiện
17 Chemists or pharmacy Cửa hàng thuốc
18 Clothes shop Cửa hàng quần áo
19 Delicatessen Cửa hàng đồ ăn sẵn
20 Department store Cửa hàng bách hoá
21 Dress shop Cửa hàng quần áo
22 Dry cleaners Cửa hàng giặt khô
23 Electrical shop Cửa hàng đồ điện
24 Toy shop Cửa hàng đồ chơi
25 Tatto parlour Tattoo studio
26 Tailors Hàng may
27 Stationers Cửa hàng văn phòng phẩm
28 Shoe shop Cửa hàng giầy
29 Sports shop Cửa hàng đồ thể thao
30 Shoe repair shop Cửa hàng sửa chữa giầy dép
31 Hairdressers Cửa hàng uốn tóc
32 Greengrocers Cửa hàng rau quả
33 Gift shop Cửa hàng lưu niệm
34 Newsagents Quầy bán quần áo

Video liên quan

Chủ Đề