Đến thời điểm hiện tại, đã có nhiều trường đại học công bố điểm chuẩn phương thức xét tuyển điểm học bạ và kỳ thi đánh giá năng lực. Dưới đây là danh sách tất cả các trường và điểm chuẩn xét học bạ tương ứng [nội dung được cập nhật mới nhất ngày 25/8/2021].
Điểm học bạ các trường đại học
[Nội dung vẫn đang được cập nhật…]
Thông tin điểm xét học bạ 2022 của các trường đại học
Trên đây là thông tin và danh sách các trường đại học công bố điểm chuẩn học bạ. Chúc sĩ tử vào trường đại học mà mình yêu thích.
1. Điểm chuẩn THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 |
Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV1 | ||||
1 | 7220201 | Ngôn Ngữ Anh | A1 | 25 | 22 | 23 | 27 | 25 | |||
D1 | 25 | 22 | 23 | ||||||||
2 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A | 20 | 22.5 | 22.5 | 26 | 22 | 22.5 | 26 | 25 |
A1 | 20 | 22.5 | 22.5 | 26 | 22 | 22.5 | |||||
D1 | 20 | 22.5 | 22.5 | 26 | 22 | 22.5 | |||||
3 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A | 20 | 21.5 | 21.5 | 24.5 | 19 | 20 | 22.5 | 24.5 |
A1 | 20 | 21.5 | 21.5 | 24.5 | 19 | 20 | |||||
D1 | 20 | 21.5 | 21.5 | 24.5 | 19 | 20 | |||||
4 | 7340301 | Kế toán | A | 18 | 21.5 | 24.5 | |||||
A1 | 18 | ||||||||||
D1 | 18 | ||||||||||
5 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A | 19.5 | 20.5 | 20.5 | 22.5 | 18 | 18 | 18.5 | 20 |
A1 | 19.5 | 20.5 | 20.5 | 22.5 | 18 | 18 | |||||
B | 18 | 20.5 | 20.5 | 22.5 | 18 | 18 | |||||
D1 | 19.5 | 20.5 | 20.5 | 22.5 | 18 | 18 | |||||
6 | 7440112 | Hoá sinh | A | 18 | 21 | 21 | 23 | 18 | 18 | 18.5 | 20 |
A1 | 18 | 21 | 21 | 23 | 18 | 18 | |||||
B | 18 | 21 | 21 | 23 | 18 | 18 | |||||
7 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A | 18.5 | 20 | 20 | 22 | 18 | 18 | 18.5 | 20 |
A1 | 18.5 | 20 | 20 | 22 | 18 | 18 | |||||
B | 18.5 | 20 | 20 | 22 | 18 | 18 | |||||
8 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | A | 17 | 18 | 18.5 | 22 | ||||
A1 | 17 | 18 | |||||||||
D1 | 17 | ||||||||||
B | 18 | ||||||||||
D7 | 18 | ||||||||||
9 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A | 19.5 | 20.5 | 20.75 | 23.5 | 19 | 20 | 22 | 24 |
A1 | 19.5 | 20.5 | 20.75 | 23.5 | 19 | 20 | |||||
10 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | A | 17 | 19 | 20 | 24 | ||||
A1 | 17 | 19 | |||||||||
D1 | 17 | 19 | |||||||||
11 | 7480101 | Khoa học máy tính | 24 | ||||||||
12 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hoá | A | 17 | 18.75 | 19.75 | 19.5 | 17.5 | 18 | 18.75 | 21.5 |
A1 | 17 | 18.75 | 19.75 | 19.5 | 17.5 | 18 | |||||
13 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử và Truyền thông | A | 17 | 18 | 19.25 | 18.5 | 17.5 | 18 | 18.5 | 21.5 |
A1 | 17 | 18 | 19.25 | 18.5 | 17.5 | 18 | |||||
14 | 7510605 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | A | 20.5 | 22.5 | 22.5 | 26 | 22 | 22.5 | 24.75 | 25.75 |
A1 | 20.5 | 22.5 | 22.5 | 26 | 22 | 22.5 | |||||
D1 | 20.5 | 22.5 | 22.5 | 26 | 22 | 22.5 | |||||
15 | 7520118 | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp | A | 18 | 19.25 | 20 | 22 | 18 | 18 | 19 | 20 |
A1 | 18 | 19.25 | 20 | 22 | 18 | 18 | |||||
D1 | 18 | 19.25 | 20 | 22 | 18 | 18 | |||||
16 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | A | 20 | 22.5 | 22 | 24.5 | 18 | 18 | 21 | 22 |
A1 | 20 | 22.5 | 22 | 24.5 | 18 | 18 | |||||
B | 20 | 22.5 | 22 | 24.5 | 18 | 18 | |||||
17 | 7580201 | Kỹ Thuật Xây dựng | A | 18 | 16.75 | 18 | 17.5 | 17 | 18 | 19 | 20 |
A1 | 18 | 16.75 | 18 | 17.5 | 17 | 18 | |||||
18 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 20 | ||||||||
19 | 7460112 | Toán ứng dụng [Kỹ thuật Tài chính & Quản trị rủi ro] | A | 18 | 20 | 19 | 18 | 17.5 | 18 | 19 | 20 |
A1 | 18 | 20 | 19 | 18 | 17.5 | 18 | |||||
20 | 7520121 | Kỹ Thuật Không Gian | A | 17 | 18.5 | 17 | 18 | 20 | 21 | ||
A1 | 17 | 18.5 | 17 | 18 | |||||||
21 | 7520320 | Kỹ Thuật Môi Trường | A | 18 | 17 | 18 | 18 | 20 | |||
A1 | 18 | 17 | 18 | ||||||||
B | 18 | 17 | 18 | ||||||||
CTLK – Quản trị kinh doanh | 15 | 15 | 16.5 | 16 | 16 | 18 | 15 | ||||
CTLK – Công nghệ thông tin | 17 | ||||||||||
CTLK – Điện tử viễn thông | 17 | ||||||||||
CTLK – Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 18 | ||||||||||
CTLK – Công nghệ sinh học | 15 | ||||||||||
CTLK – Công nghệ thực phẩm | 15 | ||||||||||
CTLK – Ngôn ngữ Anh | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Môn thi | Điểm chuẩn |
||
2017 | 2018 | 2019 |
||||
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Toán, Anh | 162.32 | 173 | 163 |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | Toán + 1: [Lý, Hóa, Anh] | 165 | 173 | 163 |
3 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | Toán + 1: [Lý, Hóa, Anh] | 160 | 165 | 155 |
4 | 73403001 | Kế toán | Toán + 1: [Lý, Hóa, Anh] | 143 | ||
5 | 7420201 | Công nghệ sinh học | Toán + 1: [Lý, Hóa, Sinh, Anh] | 150.27 | 151 | 140 |
6 | 7440112 | Hóa Học [Hóa sinh] | Toán + 1: [Lý, Hóa, Sinh, Anh] | 158.33 | 161 | 145 |
7 | 7460112 | Toán ứng dụng [Kỹ thuật tài chính và Quản trị rủi ro] | Toán + 1: [Lý, Hóa, Anh] | 150.74 | 162 | 142 |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | Toán + 1: [Lý, Hóa, Anh] | 158.33 | 171 | 155 |
9 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | Toán + 1: [Lý, Hóa, Anh] | 162.64 | 173 | 164 |
10 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | Toán + 1: [Lý, Hóa, Anh] | 144.1 | 151 | 138 |
11 | 7520121 | Kỹ thuật Không gian | Toán + 1: [Lý, Hóa, Anh] | 134.1 | 141 | 140 |
12 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử viễn thông | Toán + 1: [Lý, Hóa, Anh] | 139.31 | 148 | 135 |
13 | 7520212 | Kỹ thuật Y Sinh | Toán + 1: [Lý, Hóa, Sinh, Anh] | 161.27 | 160 | 145 |
14 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Toán + 1: [Lý, Hóa, Anh] | 148.6 | 162 | 150 |
15 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | Toán + 1: [Lý, Hóa, Sinh, Anh] | 128.33 | 140 | 135 |
16 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Toán + 1: [Lý, Hóa, Sinh, Anh] | 152 | 153 | 140 |
18 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | Toán + 1: [Lý, Hóa, Anh] | 131.31 | 140 | 140 |
19 | 7489001 | Khoa học Dữ liệu | Toán + 1: [Lý, Hóa, Anh] | 140 | 136 | |
20 | 7520301 | Kỹ thuật Hóa học | Toán + 1: [Lý, Hóa, Anh] | 150 | 145 [thêm Sinh] | |
21 | 7340101_LK | Quản trị kinh doanh [Chương trình liên kết với Đại học nước ngoài] | Toán + 1: [Lý, Hóa, Anh] | 120 | 120 | 120 |
22 | 7420201_LK | Công nghệ sinh học [Chương trình liên kết với Đại học nước ngoài] | Toán + 1: [Lý, Hóa, Sinh, Anh] | 120 | 120 | 120 |
23 | 7480106_LK | Kỹ thuật Máy tính [Chương trình liên kết với Đại học nước ngoài] | Toán + 1: [Lý, Hóa, Anh] | 120 | 120 | 120 |
24 | 7480201_LK | Công nghệ thông tin [Chương trình liên kết với Đại học nước ngoài] | Toán + 1: [Lý, Hóa, Anh] | 120 | 120 | 120 |
25 | 7520118_LK | Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp [Chương trình liên kết với Đại học nước ngoài] | Toán + 1: [Lý, Hóa, Anh] | 120 | 120 | 120 |
26 | 7520207_LK | Kỹ thuật Điện tử viễn thông [Chương trình liên kết với Đại học nước ngoài] | Toán + 1: [Lý, Hóa, Anh] | 120 | 120 | 120 |
STT | MÃ NGÀNH | TÊN NGÀNH | Điểm chuẩn 2020 | Điểm chuẩn 2021 |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 26.5 | 27 |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 26.5 | 26 |
3 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 24.5 | 25 |
4 | 7340301 | Kế toán | 24 | 25 |
5 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 22 | 22 |
6 | 7440112 | Hóa học [Hóa sinh] | 22 | 22 |
7 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 22 | 22 |
8 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | 22 | 23 |
9 | 7460112 | Toán ứng dụng [Kỹ thuật tài chính và Quản trị rủi ro] | 23 | 22.5 |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 25 | 25.5 |
11 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | 24 | 24 |
12 | 7480101 | Khoa học máy tính | 25.5 | |
13 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 22.5 | 25 |
14 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử – viễn thông | 21 | 24 |
15 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 26.5 | 26.5 |
16 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 23 | 23 |
17 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | 23 | 24 |
18 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 22 | 22.5 |
19 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 22.5 | |
20 | 7520121 | Kỹ thuật không gian | 22 | 23 |
21 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 22 | 22 |
Chương trình liên kết | 20 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | 2019 | 2020 | 2021 |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 920 | 800 | 860 |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 920 | 750 | 860 |
3 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 860 | 700 | 800 |
4 | 7340301 | Kế toán | 790 | 680 | 740 |
5 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 800 | 620 | 680 |
6 | 7440112 | Hóa Học [Hóa sinh] | 860 | 620 | 680 |
7 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 795 | 620 | 680 |
8 | 7520301 | Kỹ thuật Hóa học | 770 | 620 | 720 |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 850 | 750 | 770 |
10 | 7489001 | Khoa học Dữ liệu | 780 | 700 | 750 |
11 | 7480101 | Khoa học máy tính | 770 | ||
12 | 7460112 | Toán ứng dụng [Kỹ thuật tài chính và Quản trị rủi ro] | 810 | 700 | 700 |
13 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 920 | 800 | 870 |
14 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 740 | 620 | 650 |
15 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 800 | 620 | 700 |
16 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử viễn thông | 740 | 620 | 650 |
17 | 7520212 | Kỹ thuật Y Sinh | 850 | 655 | 700 |
18 | 7520121 | Kỹ thuật Không gian | 775 | 620 | 680 |
19 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 780 | 620 | 650 |
20 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 650 | ||
21 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | 750 | 620 | 650 |
Chương trình liên kết | 650 | 600 | 600 |