Đại từ chỉ định tiếng anh là gì năm 2024
Trong tiếng Anh, đại từ chỉ định được gọi là “demonstrative pronouns”. Đại từ chỉ định được sử dụng để chỉ vào một người hoặc vật cụ thể trong không gian hoặc thời gian. Có bốn đại từ chỉ định trong tiếng Anh: Show
Các đại từ chỉ định này thường được sử dụng để đặt lên trước danh từ hoặc thay thế cho danh từ trong câu để giới thiệu và nhắc đến người hoặc vật một cách rõ ràng. II. Vị trí của đại từ chỉ định trong câuTrong tiếng Anh, đại từ chỉ định thường đứng trước danh từ hoặc thay thế cho danh từ trong câu. Dưới đây là một số vị trí thông thường mà đại từ chỉ định có thể xuất hiện trong câu:
This car is mine. (Chiếc xe này là của tôi.) That book is interesting. (Cuốn sách đó thú vị.)
I like this one. (Tôi thích cái này.) Can you pass me that? (Bạn có thể đưa cho tôi cái đó không?)
This is my brother. (Đây là anh trai của tôi.) Those are her shoes. (Những đôi giày đó là của cô ấy.)
Ví dụ: Can you tell me something about that man? Bạn có thể nói đôi chút về người đàn ông kia được không? List the ingredients in this drink. Liệt kê thành phần của thức uống này. Lưu ý rằng vị trí của đại từ chỉ định trong câu có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể của câu. III. Cách sử dụng của đại từ chỉ địnhĐại từ chỉ định bao gồm 4 từ: This, that, these, those; có thể chia những từ này thành hai nhóm phân loại theo khoảng cách xa gần. This, that, these, those,... những đại từ chỉ định chắc hẳn đã vô cùng quen thuộc đối với những ai học tiếng anh. Là một trong những kiến thức ngữ pháp cơ bản, tuy nhiên, bạn có chắc là đã nắm rõ kiến thức và tự tin trong cách sử dụng đại từ chỉ định hay chưa? Nếu chưa, hãy cùng LangGo tìm hiểu và luyện tập ngay nhé. Bài viết này sẽ củng cố các kiến thức về đại từ chỉ định, bao gồm những nội dung: Khái niệm, vị trí, ý nghĩa và cách dùng của các loại đại từ chỉ định, cách phân biệt đại từ chỉ định và tính từ chỉ định, bài tập về đại từ chỉ định. Đại từ chỉ định là ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh1. Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronouns) là gì ?Demonstrative Pronouns - Đại từ chỉ định trong tiếng Anh là các từ chuyên sử dụng để chỉ người hoặc vật muốn nhắc đến dựa trên khoảng cách tương đối giữa người nói và sự vật, sự việc đó. Có thể hiểu đơn giản với 2 ví dụ sau: bạn muốn nói tới 2 chiếc bàn, một chiếc ở ngay cạnh bạn và một chiếc ở xa.
➡️ “This" và “That" chính là các đại từ chỉ định. Trong bài viết dưới đây, IELTS LangGo sẽ cùng bạn khám phá về các đại từ chỉ định số ít, đại từ chỉ định số nhiều, đại từ chỉ định nâng cao. Đi kèm với cách sử dụng của chúng là cách phân biệt đại từ chỉ định với tính từ chỉ định - một kiến thức dễ gây nhầm lẫn. Hãy follow tới cuối bài để củng cố kiến thức với bài tập nhỏ phía dưới nhé! 2. Vị trí của đại từ chỉ định trong câuĐại từ chỉ định tiếng anh có thể thay thế vị trí của danh từ trong câu để làm chủ ngữ hoặc tân ngữ. Cụ thể, đại từ chỉ định có các vị trí sau:
Đại từ chỉ định (This/ that/ these/ those/ none/ such/ neither) + V Ví dụ: This is my friend at the university. (Đây là bạn mới của tôi ở trường đại học) Those are the broken bicycles. (Đó là những chiếc xe đạp đã bị hỏng)
S + V + đại từ chỉ định (This/ that/ these/ those/ none/ such/ neither) Ví dụ: He say that he will never disregard these. (Anh ấy nói anh ấy sẽ không bao giờ bỏ qua những điều này.) They aren’t authorized to do that. (Họ không được phép làm điều đó.)
Ví dụ Many people are furious because she didn't say anything about that. (Nhiều người giận dữ vì cô ấy không nói gì về điều đó.) I have never heard of this. (Tôi chưa từng nghe về điều này.) Định nghĩa và vị trí của đại từ chỉ định trong câu bạn đã biết chưa?3. Cách dùng của đại từ chỉ địnhNhững đại từ chỉ định trong tiếng Anh có thể luôn được bắt gặp hằng ngày và sử dụng thường xuyên. Tuy nhiên, nhiều bạn học cõ lẽ vẫn chưa phân biệt và nắm được tất cả những ý nghĩa cũng như cách sử dụng đại từ chỉ định. Vậy nên, để tránh mắc phải những sai lầm không đáng, các bạn có thể tham khảo thật kỹ lý thuyết và ví dụ cụ thể mà LangGo đã tổng hợp cho bạn dưới đây. 3.1. Đại từ chỉ định This - That (số ít)This và That là 2 đại từ chỉ định số ít trong tiếng Anh, thường được sử dụng với mục đích chỉ một người hoặc một vật nào đó. Vị trí của đại từ chỉ định số ít This - That:
Ví dụ: Is this your bag? (Đây có phải là túi của cậu không?) This is my brother (Đây là em trai của tôi)
Ví dụ: That is Lucy’s cat ( Đó là chú mèo của Lucy) That is the old table (Đó là cái bàn cổ) Đại từ chỉ định số ít This - ThatLưu ý: Ngoài việc đóng vai trò là đại từ chỉ định tiếng Anh, This và That còn có nhiều nghĩa khác nhau và có thể được sử dụng như một tính từ, trạng từ hoặc liên từ. Ví dụ, that ũng có thể được sử dụng như một đại từ quan hệ để giới thiệu mệnh đề quan hệ : I can't believe that she is a teacher. (Tôi không thể tin cô ấy là một giáo viên) 3.2. Đại từ chỉ định số nhiều These - ThoseThese và Those là hai đại từ chỉ định số nhiều trong tiếng Anh. Chúng được sử dụng với mục đích chỉ nhiều hơn một người hoặc một vật nào đó. These - Those là đại từ chỉ định số nhiều
Ví dụ: These are my kids (Đây là những đứa con của tôi) I like these more (Tôi thích những cái này hơn)
Ví dụ: Those are not my teachers (Đó không phải là những người cô giáo của tôi) Those were sent to the wrong adress (Những cái này bị gửi tới sai địa chỉ) 3.3. Đại từ chỉ định nâng cao (such, same, none, neither)
Ví dụ: : Such was the case when Peter called (Đó là trường hợp Peter bị gọi) She has never seen such a beautiful dusk before. (Cô ấy chưa bao giờ nhìn thấy bình minh đẹp như vậy)
Ví dụ: Me and my best friend have the same taste in music. (Tôi và bạn thân tôi có cùng sở thích âm nhạc)
Ví dụ: None of the students passed the exam (Không học sinh nào vượt qua bài kiểm tra này)
Ví dụ: Neither of the boys wanted to go to the football match. (Không cậu con trai nào muốn tới trận đấu bóng đá) Đại từ chỉ định nâng cao4. Phân biệt đại từ chỉ định và tính từ chỉ địnhTránh nhầm lẫn giữa đại từ chỉ định và từ hạn định chỉ định (tính từ chỉ định). Tuy cả hai viết giống nhau nhưng từ hạn định chỉ định phải luôn có một danh từ theo sau còn đại từ chỉ định thì đứng một mình. Đại từ chỉ định Tính từ chỉ định + Danh từ
(Nó nghe thật tuyệt)
(Những cái này tốt)
(Chiếc xe ôtô đó khá đẹp)
Ngoài ra, đại từ those cũng thường được hay dùng trong câu với nghĩa "những người mà":
Ví dụ: Those who didn't finish their homework get zero points. = People who didn't finish their homework get zero points. (Những người mà không hoàn thành bài tập về nhà thì nhận được 0 điểm.) Khi dùng với nghĩa này, phía sau those bắt buộc phải có một mệnh đề quan hệ bắt đầu bằng who hoặc that để bổ nghĩa cho those (giống ví dụ trên). Thêm vào đó, tuỳ vào nghĩa của câu mà those that... cũng có thể có nghĩa là "những cái mà":
Ví dụ: The company has 20 offices in the country, including those that were opened last month. (Công ty có 20 văn phòng trên toàn quốc, bao gồm cả những cái mà được mở vào tháng trước.) Tuy nhiên, khác với trường hợp chỉ con người, those that... chỉ đồ vật bắt buộc phải chỉ đến đồ vật đã được nhắc đến trước đó. Ví dụ:
\=> Those đứng trước và bổ ngữ cho danh từ bird nên trường hợp này là tính từ chỉ định.
\=> Those đứng riêng lẻ và không có vai trò bổ ngữ cho một danh từ nào nên trường hợp này là đại từ chỉ định. Là hai khái niệm dễ gây nhầm lẫn, cần chú ý khi phân biệt giữa địa từ chỉ định và tính từ chỉ địnhBài tập về đại từ chỉ địnhLựa chọn đại từ từ chỉ định đúng nhất để điền vào chỗ trống sau: 1. ….. are some strawberries that my mom just bought.
2. Can you see…. ? …. is a plane taking off.
3. Be careful! …. is a vase that has just been broken.
4. Look at…. ! Here is the CD that you thought was lost.
5. Whose car is…. ? It looks like the professor's car.
6. Do you intend to tell me about…. ?
7. Don’t do…. ! I'm sure you'll be obsessed.
8….. are the people who were commanded by the CEO at the ceremony this morning.
9. Paula never mentioned….. ….. are evil women.
10. Is…. Paula’s crash helmet?
Đáp án:
Trên đây là tất cả những kiến thức về đại từ chỉ định trong tiếng anh LangGo đã tổng hợp và chia sẻ tới các bạn. Hy vọng những kiến thức này đã giúp ích cho các bạn trong quá trình học tiếng anh và ôn luyện IELTS. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tìm hiểu các nội dung ngữ pháp Tiếng Anh quan trọng khác TẠI ĐÂY. Theo dõi fanpage Luyện thi IELTS LangGo để cập nhật các kiến thức Tiếng Anh bổ ích nhé! Ngoài việc cung cấp kiến thức Tiếng Anh miễn phí trên mạng, LangGo cũng có các khóa học về Phương pháp học Tiếng Anh hiện đại và Luyện thi IELTS trực tuyến giúp bạn nâng cao khả năng của mình nhanh nhất. Truy cập website LangGo để biết thêm chi tiết hoặc liên hệ qua hotline 089.919.9985! Đại từ chỉ định trong tiếng Việt là gì?Demonstrative pronouns (đại từ chỉ định) là những đại từ được sử dụng để chỉ vật thể, người hoặc địa điểm trong không gian hoặc thời gian. Chúng được sử dụng để chỉ ra một thực thể cụ thể mà người nói muốn nhấn mạnh hoặc xác định. These và those khác nhau như thế nào?These và Those là 2 đại từ chỉ định dùng để thay thế hay để chỉ những danh từ chỉ người hoặc vật ở dạng số nhiều. - These (đây, này): dùng để chỉ NHIỀU người hoặc vật có vị trí GẦN người nói. - Those (đó, kia): dùng để chỉ NHIỀU người hoặc vật có vị trí XA người nói. Một số mẫu câu với These & Those. Demonstrative pronouns nghĩa là gì?Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronouns) trong tiếng Anh là từ dùng để chỉ ra người hoặc vật dựa vào khoảng giữa người nói đến đối tượng họ đang muốn nhắc đến. Ví dụ: This is my new roommate. Her name is Hannah. Đại từ chỉ thị là gì?Đại từ chỉ thị Đại từ chỉ thị trong tiếng Trung là những từ dùng để chỉ định, có thể chỉ người, vật hoặc nơi chốn,… Ví dụ: 这菜我家乡也有。/Zhè cài wǒ jiāxiāng yěyǒu/: Món ăn này quê hương mình cũng có. 这样的人少了几个更好。/Zhèyàng de rén shǎole jǐ gè gèng hǎo/: Loại người này bớt đi vài đứa càng tốt. |