Dạng so sánh hơn của hot

Trong bài trước các bạn đã được giới thiệu về cấu trúc và cách dùng trong câu so sánh nhất, và trong bài lần này Jes.edu sẽ mở rộng cho các bạn thêm một phần kiến thức khá phổ biến trong tiếng Anh nữa. Đó chính là cấu trúc và cách sử dụng của câu So sánh hơn [Comparative]. Chúng ta cùng kéo xuống dưới để xem chi tiết bài học.

Dùng để so sánh 2 người hoặc 2 vật, 2 nhóm người hoặc 2 nhóm vật.

1. Công thức:

S + Verb +  short adj/ adv + er                                   + than + Noun/ pronoun
                   more + Noun/ long adj/ adv
                   less + Noun [không đếm được]/ adj/ adv
                   fewer + Noun [đếm được]

  •  Công thức này với verb là động từ, short adj là tính từ ngắn, long adj là tính từ dài, adv là trạng từ, more mang nghĩa nhiều hơn, còn less và fewer mang nghĩa ít hơn.
  • Nếu sử dụng là tính từ ngắn thì tính từ +er, tính từ dài thì thêm more ở phía trước tính từ.

Ví dụ:
– Today is hotter than yesterday. [Hôm nay thì nóng hơn hôm qua]
– He speaks Spanish more fluently than I do. [Anh ta nói tiếng Tây Ban Nha trôi chảy hơn tôi]
– She has more books than me. [Cô ấy có nhiều sách hơn tôi]
– Their jobs allow them less freedom than ours do. [Công việc của họ cho phép họ có ít thời gian rãnh hơn công việc của chúng ta]
– He goes to school less frequently than she does. [Anh ấy đi học ít thường xuyên hơn cô ấy]
– February has fewer days than March. [Tháng 2 thì có ít ngày hơn tháng 3]
Lưu ý: So sánh hơn, kém được nhấn mạnh bằng cách thêm much hoặc far trước hình thức so sánh
Ví dụ: My house is far more expensive than hers. [Nhà của tôi thì đắt hơn nhiều so với nhà cô ấy]

2. Chú ý

  • Short adj [Tính từ ngắn]:

– Là tính từ có 1 âm tiết: long, short, tall,… => Nếu từ đó kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm thì gấp đôi phụ âm

Ví dụ: big => bigger; hot => hotter

– Là tính từ có 2 âm tiết kết thúc bằng: y, et, ow, er, le, ure như: narrow, simple, quiet, polite,.. [ngoại lệ là guilty, eager dùng với most vì là tính từ dài]. => Nếu từ đó kết thúc bằng phụ âm y –> ta đổi y thành i.

Ví dụ: happy => happier; dry => drier

Là tính từ có nhiều hơn một âm tiết [trừ trường hợp 2 âm tiết của short adj] như: precious [quý báu], difficult [khó khăn], beautiful [xinh đẹp], important [quan trọng],…

  • Các trường hợp bất quy tắc
Trường hợp So sánh hơn
Good/ well Better
Bad/ badly Worse
Many/ much More
Little Less
Far Farther [về khoảng cách]
Further [nghĩa rộng ra]
Near Nearer
Late Later
Old Older [về tuổi tác]
Elder [về cấp bậc hơn là tuổi tác]

Excercise 1: Điền vào chỗ trống dạng đúng của so sánh hơn. Sử dụng “er” hoặc thêm “more”.

  1. Dogs are ………… [intelligent] than rabbits.
  2. Lucy is…………… [old] than John.
  3. Russia is far ………… [large] than the UK.
  4. My garden is a lot ………………. [colourful] than this park.
  5. Julie is …………… [quiet] than her sister.
  6. My Latin class is ……………. [boring] than my English class.
  7. My house is …………. [big] than yours.
  8. The weather this summer is even ……………… [bad] than last summer.
  9. This flower is ……………… [beautiful] than that one.
  10. A holiday by the sea is ……………….[good] than a holiday in the mountains.

Excercise 2: Chọn đáp án đúng

  1. I think London is more expensive/expensiver than New York. 
  2. Is the North Sea more big/bigger than the Mediterranean Sea? 
  3. Are you a better/good student than your sister? 
  4. My dad’s funny/funnier than your dad! 
  5. Crocodiles are more dangerous than/as dolphins.
  6. Physics is badder/worse than chemistry.
  7. Cars are much more safer/much safer than motorbikes.
  8. Australia is far/further hotter than Ireland.
  9. It is strange but often a coke is more expensive/ expensiver than a beer.
  10. Non-smokers usually live more long/longer than smokers.

ĐÁP ÁN:
Excercise 1: 1- more intelligent, 2- older, 3- larger, 4- more colourful, 5- quieter, 6- more boring, 7- bigger, 8- worse, 9- more beautiful, 10- better.
Excercise 2: 1- expensive, 2- bigger, 3- better, 4- funnier, 5- than, 6- worse, 7- much safer, 8- far, 9- expensive, 10- longer.

Nếu có thắc mắc gì cần giải đáp, các bạn hãy comment ý kiến của mình bên dưới. Jes.edu sẽ trả lời sớm nhất có thể, nội dung trên đây là những kiến thức khá cơ bản và chi tiết về So sánh hơn [Compararive]. Hy vọng rằng sẽ giúp cho các bạn đạt được hiệu quả cao trong việc ôn lại kiến thức.    


Khi chúng ta muốn so sánh 2 sự vật, sự việc hay con người để chỉ ra ai/cái gì mang đặc điểm nổi trội hơn, chúng ta hãy cùng cấu trúc so sánh hơn.

I. So sánh hơn với tính từ ngắn

1. Cấu trúc: adj-er [+ than] Ví dụ: This dress is nicer. [Chiếc váy này đẹp hơn.] Cars are faster than motorbikes.

[Ô tô thì nhanh hơn xe máy.]

2. Dạng so sánh hơn của tính từ ngắn 2.1. Thế nào là tính từ ngắn? Tính từ ngắn là tính từ: - có một âm tiết Ví dụ: big [to], small [nhỏ], short [thấp] - có hai âm tiết kết thúc bằng "-y"

Ví dụ: happy [vui vẻ], ugly [xấu xí], pretty [đẹp]

2.2. Quy tắc hình thành dạng so sánh hơn của tính từ ngắn - Thông thường, khi thành lập tính từ so sánh hơn, ta sẽ thêm đuôi "-er" vào phía sau tính từ ngắn. Ví dụ: short - shorter [ngắn hơn]

old - older [già hơn, cũ hơn]

- Với các tính từ ngắn có đuôi kết thúc là "-e", khi thành lập tính từ so sánh hơn, ta chỉ thêm đuôi "-r" vào phía sau. Ví dụ: large - larger [lớn hơn]

nice - nicer [đẹp hơn]

- Với các tính từ ngắn có đuôi kết thúc là 1 nguyên âm và 1 phụ âm, khi thành lập tính từ so sánh hơn, ta sẽ gấp đôi phụ âm cuối và thêm đuôi "-er" vào phía sau. Ví dụ: hot - hotter [nóng hơn]

big - bigger [to hơn]

- Với các tính từ có 2 âm tiết và có đuôi kết thúc bằng "-y", khi thành lập tính từ so sánh hơn, ta sẽ bỏ "-y" và thêm "-ier" vào phía sau. Ví dụ: happy - happier [hạnh phúc hơn]

pretty - prettier [xinh hơn]

- Các tính từ 2 âm tiết kết thúc bằng "le, et, er, ow" cũng có thể được dùng như tính từ ngắn. Ví dụ: simple - simpler [đơn giản hơn] quiet - quieter [yên tĩnh hơn] clever - cleverer [khéo léo hơn]

narrow - narrower [hẹp hơn]

II. So sánh hơn với tính từ dài

Cấu trúc: more/less + adj [+ than] Ví dụ: This system is more complicated than that system.  [Hệ thống này phức tạp hơn hệ thống kia.] My task is less difficult than your task. 

[Nhiệm vụ của tôi ít khó khăn hơn nhiệm vụ của bạn.]

Lưu ý: - Tính từ dài là tính từ có 2 âm tiết và không kết thúc bằng "-y" Ví dụ: helpful [hay giúp đỡ], honest [thật thà] - Tất cả các tính từ có 3 âm tiết trở lên đều là tính từ dài Ví dụ:

important [quan trọng], beautiful [đẹp],  expensive [đắt đỏ]

III. Các tính từ so sánh hơn đặc biệt

good - better [tốt hơn] bad - worse [tệ hơn] many/much - more [nhiều hơn] little - less [ít hơn]

far - farther/further [xa hơn]

COMPARATIVE AND SUPERLATIVE ADJECTIVES
TÍNH TỪ SO SÁNH HƠN VÀ SO SÁNH NHẤT

I - Tính từ ngắn và tính từ dài
1. Tính từ ngắn

- Tính từ có một âm tiết
Ví dụ: short, thin, big, smart

- Tính từ có hai âm tiết nhưng kết thúc bằng –y, –le,–ow, –er, –et
Ví dụ: happy, gentle, narrow, clever, quiet

2. Tính từ dài

- Các tính từ hai âm tiết không kết thúc bằng những đuôi nêu trong phần tính từ ngắn
Ví dụ: perfect, childish, nervous

- Các tính từ có từ ba âm tiết trở lên
Ví dụ: beautiful [ba âm tiết], intelligent [bốn âm tiết], satisfactory [năm âm tiết]

Một số tính từ hai âm tiết có thể vừa được coi là tính từ ngắn, vừa là tính từ dài.

Ví dụ: 
clever [thông minh], common [phổ biến], cruel [tàn nhẫn], friendly [thân thiện], gentle [hiền lành], narrow [hẹp], pleasant [dễ chịu], polite [lịch sự], quiet [yên lặng], simple [đơn giản]

II - So sánh hơn và so sánh cao nhất của tính từ ngắn

1. So sánh hơn của tính từ ngắn: adj + -er + [than] Ví dụ:  - Bikes are slower than cars.  [Xe đạp chậm hơn ô tô.] - It has been quieter here since my dog went missing.  [Chỗ này trở nên yên tĩnh hơn kể từ khi con chó của tôi bị lạc.]

2. So sánh cao nhất của tính từ ngắnthe adj + -est + [N]

Ví dụ:  - Bikes are the slowest of the three vehicles.  [Xe đạp là chậm nhất trong số ba phương tiện.] - My village is the quietest place in the province.  [Làng tôi là nơi yên tĩnh nhất của tỉnh.]

3. Quy tắc thêm –er và –est vào sau tính từ ngắn trong so sánh hơn và so sánh cao nhất


- Phần lớn các tính từ ngắn: thêm –er hoặc –est [fast – faster – the fastest]
- Tính từ kết thúc bằng –y: bỏ –y, và thêm –ier hoặc –iest [happy – happier – the happiest]
- Tính từ kết thúc bằng –e: thêm –r hoặc –st [simple – simpler – the simplest]
- Tính từ kết thúc bằng một nguyên âm và một phụ âm: gấp đôi phụ âm cuối rồi sau đó mới thêm –er hoặc –est [thin – thinner – the thinnest]

III - So sánh hơn và so sánh cao nhất của tính từ dài
1. So sánh hơn của tính từ dài: more + adj + [than]

Ví dụ:  - A lion is more dangerous than an elephant.  [Sư tử nguy hiểm hơn voi.] - The bus fare is more expensive this year.  [Giá vé xe buýt năm nay đắt hơn.]

2. So sánh cao nhất của tính từ dài: the most + adj + [N]

Ví dụ:  - The lion is the most dangerous animal of the three.  [Sư tử là loài nguy hiểm nhất trong ba loài này.]

- The brown dress is the most expensive.  [Chiếc váy màu nâu là đắt nhất.]

IV - Các dạng so sánh hơn và so sánh cao nhất của một số tính từ đặc biệt

good - better - the best bad - worse - the worst many, much - more - the most little - less - the least 

far - farther, further - the farthest, the furthest

Chú ý: sự khác biệt về ý nghĩa giữa các dạng thức so sánh của tính từ far

- Để diễn đạt so sánh về khoảng cách xa hơn, ta có thể sử dụng further hoặc farther. 

Ví dụ:  She moved further down the road.  [Cô ấy đi ra xa hơn về phía cuối con đường.]

She moved farther down the road.  [Cô ấy đi ra xa hơn về phía cuối con đường.]

- Để diễn đạt so sánh về khoảng cách xa nhất, ta có thể sử dụng the furthest hoặc the farthest.

Ví dụ: Let’s see who can run the furthest.  [Hãy thi xem ai chạy được xa nhất.]

Let’s see who can run the farthest.  [Hãy thi xem ai chạy được xa nhất.]

- Khi muốn diễn tả ý “thêm” hoặc “nâng cao”, ta dùng further.

Ví dụ: 
Do you have anything further to say?  [Bạn còn điều gì muốn nói nữa không?]

Video liên quan

Chủ Đề